Nhật Bản là một quốc gia phát triển, với nền kinh tế lớn thứ ba thế giới. Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào xuất khẩu, với các mặt hàng xuất khẩu chính là ô tô, máy móc và điện tử. Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời và độc đáo. Vậy, nhận xét nào không đúng về tình hình dân số của Nhật Bản, cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Nhận xét không đúng về tình hình dân số của Nhật Bản…?
Câu hỏi: Nhận xét nào sau đây không đúng về tình hình dân số của Nhật Bản
A. Đông dân và tập trung chủ yếu ở các thành phố ven biển
B. Tốc độ gia tăng dân số thấp nhưng đang tăng dần
C. Tỷ lệ người già dân cư ngày càng lớn
D. Tỷ lệ trẻ em đang giảm dần
Đáp án đúng: B. Tốc độ gia tăng dân số thấp nhưng đang tăng dần
Giải thích:
Tốc độ gia tăng dân số ở Nhật Bản đang ở mức âm, nghĩa là dân số đang giảm. Năm 2022, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là âm vì số người sinh ít hơn số người chết đến -526.437 người. Kết quả khảo sát dân số do Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản công bố cho thấy, dân số Nhật Bản đến ngày 1/1/2023 là khoảng 125 triệu người, giảm so với năm 2022. Năm 2022 đã là năm thứ 11 liên tiếp dân số Nhật Bản giảm.
2. Nguyên nhân dân số thấp tại Nhật Bản:
Nhật Bản đang đối mặt với một loạt vấn đề liên quan đến dân số, bao gồm nguy cơ dân số giảm mạnh. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
– Tỷ lệ sinh thấp: Tỷ lệ sinh tại Nhật Bản đang giảm, khiến dân số không thể tăng trưởng. Nguyên nhân này bao gồm sự trì hoãn việc kết hôn, sinh con và gia đình có số lượng con cái ít hơn. Nhiều người trẻ muốn tập trung vào sự nghiệp, gặp khó khăn trong việc kết hôn và sinh con do áp lực công việc và kinh tế.
– Cơ cấu dân số già hóa: Dân số Nhật Bản đang già hóa nhanh chóng do tuổi thọ dài và số lượng người cao tuổi ngày càng tăng. Điều này tạo ra áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc sức khỏe, hệ thống bảo hiểm xã hội và kinh tế.
– Thất bại trong chính sách gia đình và hỗ trợ cho người lao động: Các chính sách hỗ trợ gia đình và người lao động chưa đủ mạnh mẽ để khuyến khích sinh con và cung cấp hỗ trợ cho người lao động, đặc biệt là phụ nữ.
– Thách thức xã hội và văn hóa: Có sự thay đổi trong quan niệm về việc kết hôn, sinh con và vai trò của gia đình trong xã hội ngày nay. Nhiều người trẻ lựa chọn sinh sống độc thân hoặc không có con.
– Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác. Điều này khiến việc nuôi dạy con cái trở nên khó khăn hơn. Chẳng hạn như: Chi phí thuê nhà ở Nhật Bản rất cao, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Tokyo và Osaka. Trung bình, một căn hộ một phòng ngủ ở Tokyo có giá khoảng 100.000 yên/tháng (khoảng 20 triệu đồng); Chi phí ăn uống, giáo dục, chăm sóc sức khỏe,… đều cao hơn so với nhiều quốc gia khác. Tất cả những chi phí sinh hoạt cao này khiến việc nuôi dạy con cái trở nên khó khăn hơn ở Nhật Bản.
– Phụ nữ Nhật Bản ngày càng tham gia thị trường lao động nhiều hơn. Điều này khiến họ có ít thời gian hơn để sinh con và chăm sóc con cái. Phụ nữ Nhật Bản ngày càng được giáo dục tốt hơn, điều này cho phép họ có nhiều cơ hội việc làm hơn. Chi phí sinh hoạt ở Nhật Bản cao hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác, vì vậy phụ nữ Nhật Bản cần phải làm việc nhiều hơn để hỗ trợ gia đình. Ngày càng có nhiều phụ nữ Nhật Bản coi trọng sự nghiệp của mình và muốn độc lập về tài chính.
Vấn đề dân số thấp đặt ra những thách thức lớn cho Nhật Bản, bao gồm áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe, hệ thống bảo hiểm xã hội và cung cấp nguồn nhân lực cho kinh tế. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích sinh con và hỗ trợ gia đình, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua.
3. Thách thức mà Nhật Bản phải đối mặt do tốc độ tăng dân số thấp:
Tốc độ tăng dân số thấp ở Nhật Bản đang gây ra một số thách thức nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội nước này. Nhật Bản đang phải đối mặt với một số thách thức do tốc độ tăng dân thấp, bao gồm:
– Nguy cơ suy giảm kinh tế: Dân số giảm mạnh có thể dẫn đến sự suy giảm trong lực lượng lao động. Điều này ảnh hưởng đến năng suất lao động, gây áp lực lớn lên hệ thống lương và tài chính. Việc thiếu hụt nhân lực có thể làm giảm khả năng tăng trưởng kinh tế và dẫn đến các vấn đề kinh tế lớn hơn.
– Áp lực lên hệ thống chăm sóc người cao tuổi: Dân số già hóa nhanh chóng, làm tăng áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ cho người cao tuổi. Hệ thống y tế phải đối mặt với nhu cầu tăng cao từ người cao tuổi, cùng với chi phí và tỷ lệ người lao động so với người cao tuổi giảm đi.
– Thách thức về hệ thống bảo hiểm xã hội: Dân số giảm mạnh có thể làm suy yếu hệ thống bảo hiểm xã hội. Bảo hiểm y tế, hưu trí và các chương trình an sinh xã hội sẽ phải đối mặt với áp lực tài chính nếu không có đủ nguồn thu từ người lao động trẻ để hỗ trợ người cao tuổi.
– Suy giảm động lực tiêu dùng: Với ít người trẻ hơn, động lực tiêu dùng có thể giảm đi. Điều này ảnh hưởng đến kích thích tăng trưởng kinh tế trong nội địa, do người trẻ ít tiêu dùng và ít mua sắm.
– Áp lực tài chính cho hệ thống giáo dục và đào tạo: Khi dân số giảm, sẽ có ít học sinh, sinh viên hơn. Điều này có thể tạo áp lực tài chính lớn đối với hệ thống giáo dục và đào tạo, đặc biệt là khi cần đầu tư vào các dự án giáo dục để chuẩn bị cho tương lai.
Để đối phó với những thách thức mà tốc độ tăng dân số thấp đặt ra, Nhật Bản đã chủ động triển khai một loạt chính sách về nhập cư. Cụ thể, chính phủ đã nới lỏng các quy định về cấp phép cư trú đối với người nước ngoài có tay nghề cao như các nhà khoa học, kỹ sư, và bác sĩ. Điều này mang đến cơ hội lớn hơn cho họ có thể định cư và làm việc tại Nhật Bản. Mở rộng diện nhập cư theo diện gia đình cũng được thực hiện, cho phép vợ/chồng và con cái của người nhập cư có tay nghề cao được nhập cư cùng họ. Hy vọng của chính phủ là tạo sự thu hút lớn hơn đối với người nhập cư, từ đó giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động và góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, những chính sách này vẫn đối diện với nhiều thách thức. Người nhập cư thường gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào xã hội Nhật Bản vì sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ. Sự đối xử khác biệt và sự nghi ngờ từ một số người dân Nhật Bản cũng có thể làm người nhập cư cảm thấy không được chào đón.
Ngoài việc mở cửa cho nhập cư, Nhật Bản còn đang áp dụng chiến lược nâng tuổi nghỉ hưu từ 65 lên 70 tuổi để kéo dài thời gian làm việc của người dân. Tuy nhiên, chính sách này cũng đối mặt với những thách thức riêng. Người lao động cao tuổi có thể gặp khó khăn hơn trong việc làm việc do sức khỏe kém. Chi phí lương hưu cũng sẽ tăng lên khi tuổi nghỉ hưu được kéo dài. Đồng thời, một số người lao động có thể không muốn làm việc đến tuổi 70. Chính phủ Nhật Bản cần phải đưa ra biện pháp hỗ trợ để đảm bảo người lao động cao tuổi có thể làm việc hiệu quả và duy trì sức khỏe.
Đồng thời, chính phủ đang đầu tư vào các công nghệ mới để tự động hóa các công việc và giảm nhu cầu lao động. Mục tiêu là giảm thiểu việc làm lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc cần nhiều kỹ năng thông qua tự động hóa. Mặc dù có thể giải quyết được vấn đề thiếu hụt lao động do dân số già hóa, nhưng tự động hóa cũng có thể dẫn đến mất việc làm và giảm thu nhập cho người lao động.
Những chính sách này cần thời gian để đánh giá hiệu quả. Nhưng rõ ràng, Nhật Bản đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do tốc độ tăng dân số thấp. Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực giải quyết những thách thức này, nhưng việc này sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực để đạt được thành công.