Nhật Bản đã có một hành trình đầy biến động để thoát khỏi sự xâm lược của các nước tư bản phương Tây. Lí do vì sao Nhật Bản có thể thoát ra khỏi sự xâm lược của tư bản phương Tây? Để có lời đáp cho câu hỏi trên, xin mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Vì sao Nhật Bản thoát ra khỏi sự xâm lược của tư bản phương Tây?
A. Vì Nhật có chính sách ngoại giao tốt
B. Vì Nhật có nền kinh tế phát triển
C. Vì Nhật tiến hành cải cách tiến bộ
D. Vì chính quyền phong kiến Nhật Mạnh
Đáp án: C. Vì Nhật tiến hành cải cách tiến bộ
Giải thích:
Nhật Bản đã thoát khỏi sự xâm lược của tư bản phương Tây nhờ vào việc tiến hành cải cách tiến bộ, đặc biệt là trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân (Meiji Restoration) bắt đầu từ năm 1868. Cải cách này đã chuyển đổi Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến sang một cường quốc công nghiệp và hiện đại. Trong quá trình này, Nhật Bản đã áp dụng nhiều chính sách ngoại giao khéo léo, phát triển nền kinh tế và tăng cường quân sự để có thể tự vệ chống lại sự can thiệp của các cường quốc phương Tây. Đồng thời, Nhật Bản cũng đã học hỏi công nghệ và tổ chức quản lý từ phương Tây để xây dựng một xã hội tiên tiến. Các cải cách này không chỉ giúp Nhật Bản tránh được sự xâm lược mà còn đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Vì vậy, C là Đáp án đúng.
2. Nhật Bản đã thực hiện những cải cách nào trong cuộc Cải cách Minh Trị Duy Tân?
Cải cách Minh Trị Duy Tân, được biết đến với tên gọi Meiji Ishin, là một chuỗi các sự kiện cải cách quan trọng đã thay đổi cấu trúc xã hội và chính trị của Nhật Bản từ năm 1866 đến năm 1869. Đây là một thời kỳ chuyển đổi từ thời kỳ hậu Tokugawa sang thời kỳ Minh Trị, đánh dấu sự kết thúc của chế độ phong kiến và bắt đầu của một Nhật Bản công nghiệp và hiện đại. Các cải cách này bao gồm việc thay đổi chế độ chính trị từ một quân chủ chuyên chế sang quân chủ lập hiến, áp dụng các chính sách kinh tế tư bản chủ nghĩa như mở cửa giao thương, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển công nghiệp.
Trong lĩnh vực kinh tế, Nhật Bản đã chuyển từ một xã hội nông nghiệp với cách sản xuất lạc hậu sang một nền kinh tế công nghiệp phát triển. Chính sách này bao gồm việc cải thiện nông nghiệp, phát triển thương nghiệp, đặc biệt là sự bùng nổ của các ngành công nghiệp như dệt may và sản xuất thép, đặt nền móng cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Nhật Bản. Ngoài ra, việc xóa bỏ chế độ độc quyền ruộng đất và thực hiện chính sách mua bán ruộng đất tự do đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản chủ nghĩa ở nông thôn, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Nhật Bản. Việc thống nhất tiền tệ và thị trường cũng giúp cho việc giao thương trở nên thuận lợi hơn và thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp, công nghiệp. Sự phát triển này đã tạo điều kiện cho Nhật Bản trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ 19.
Về mặt xã hội, cải cách Minh Trị đã loại bỏ hệ thống giai cấp phong kiến tạo điều kiện cho sự xuất hiện của một tầng lớp trung lưu mới và một xã hội dân sự đang phát triển. Cải cách giáo dục cũng được thực hiện, với việc thành lập các trường học mới và việc áp dụng hệ thống giáo dục phương Tây, nhằm nâng cao trình độ dân trí và tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho quá trình công nghiệp hóa. Bao gồm việc thi hành chính sách giáo dục bắt buộc và chú trọng đến nội dung khoa học – kỹ thuật trong chương trình giảng dạy.
Trong lĩnh vực quân sự, Nhật Bản đã hiện đại hóa quân đội của mình, từ việc cải tổ lực lượng samurai truyền thống sang việc xây dựng một quân đội quốc gia theo mô hình phương Tây, với việc nhập khẩu vũ khí và công nghệ quân sự tiên tiến. Điều này đã giúp Nhật Bản tăng cường khả năng tự vệ và sau này trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực. Sự xuất hiện của “Hải quân Đen” – một đội quân hiện đại được trang bị theo kiểu phương Tây, đã thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến sang một cường quốc công nghiệp.
Trong lĩnh vực chính trị, việc xóa bỏ chế độ nông nô và đưa quý tộc, giai cấp tư sản lên nắm chính quyền. Điều này đã mở đường cho việc ban hành Hiến pháp 1889. Việc ban hành Hiến pháp mới vào năm 1889 đã thiết lập chế độ quân chủ lập hiến, qua đó tăng cường quyền lực của Thiên hoàng và thiết lập một chính phủ trung ương mạnh mẽ hơn. Sự kiên này này đã đánh dấu sự kết thúc của chế độ Mạc phủ và sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới trong lịch sử Nhật Bản.
Cải cách Minh Trị cũng đã thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Quốc gia này đã từ bỏ chính sách cô lập, mở cửa với thế giới bên ngoài và bắt đầu tham gia vào các hoạt động quốc tế. Nhật Bản đã ký kết các hiệp định thương mại với các cường quốc phương Tây và tham gia vào các cuộc chiến tranh để mở rộng ảnh hưởng của mình. Cụ thể, Nhật Bản mở cửa các cảng biển cho thương mại quốc tế, đặc biệt sau khi ký kết Hiệp ước Kanagawa với Hoa Kỳ vào năm 1854.
Cuộc cải cách cũng đã chứng kiến sự thay đổi trong quan hệ quốc tế của Nhật Bản, từ việc ký kết các hiệp ước thương mại với các cường quốc phương Tây đến việc tham gia vào các cuộc chiến tranh để mở rộng ảnh hưởng của mình. Những thay đổi này đã giúp Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ trở thành thuộc địa của thực dân phương Tây và đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ của đất nước.
Cuộc cải cách Minh Trị không chỉ làm thay đổi căn bản xã hội Nhật Bản mà còn có những ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia châu Á. Những thành tựu của công cuộc cải cách ở Nhật Bản đã trở thành một tấm gương cho các quốc gia khác trong việc chọn lựa con đường phát triển và hiện đại hóa. Cuộc cải cách này đã trở thành một bước ngoặt lịch sử, không chỉ đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng một nước phong kiến lạc hậu mà còn giúp quốc gia này trở thành một cường quốc công nghiệp và hiện đại đầu tiên ở châu Á.
3. Cải cách Minh Trị Duy Tân đã gặp phải những khó khăn gì?
Cuộc Cải cách Minh Trị Duy Tân, mặc dù đã đem lại nhiều thay đổi tích cực cho Nhật Bản, nhưng cũng không tránh khỏi sự phản đối và chỉ trích. Một số tầng lớp trong xã hội Nhật Bản, đặc biệt là những người có quyền lợi gắn liền với chế độ phong kiến truyền thống đã không hài lòng với những cải cách mà Thiên hoàng Minh Trị thực hiện. Họ lo ngại rằng việc thay đổi quá nhanh chóng và quyết liệt có thể làm mất đi những giá trị truyền thống và ổn định xã hội.
Phong trào Sô-gun, những người ủng hộ chế độ Tokugawa trước đó đã phản đối mạnh mẽ việc lật đổ Mạc phủ và thiết lập chính phủ mới dưới sự lãnh đạo của Thiên hoàng. Họ cho rằng cuộc cải cách đã phá vỡ trật tự xã hội lâu đời và làm suy yếu quyền lực của tầng lớp samurai.
Ngoài ra, một số nhóm quý tộc và samurai không hài lòng với việc mất đi đặc quyền và quyền lực của mình trong xã hội mới. Họ cảm thấy bị đe dọa bởi sự nổi lên của giai cấp tư sản và những người dân thường được trao quyền lợi cũng những cơ hội mới trong xã hội đang thay đổi.
Một số nhà sử học cũng chỉ ra rằng, mặc dù cuộc Cải cách Minh Trị Duy Tân đã đem lại nhiều tiến bộ, nhưng nó cũng đã tạo ra một xã hội không cân đối, nơi mà quyền lợi của người dân thường không được đảm bảo hoàn toàn. Sự phân hóa giàu nghèo đã trở nên rõ rệt hơn và những vấn đề xã hội mới đã xuất hiện.
Tuy nhiên, dù có sự phản đối, cuộc Cải cách Minh Trị Duy Tân vẫn tiếp tục được thực hiện và đã đặt nền móng cho sự phát triển mạnh mẽ của Nhật Bản trong thế kỷ tiếp theo. Cuộc cải cách đã chứng minh rằng sự thay đổi từ bên trong có thể mang lại sức mạnh và tầm vóc mới cho một quốc gia. Bài học từ cuộc cải cách này vẫn còn nguyên giá trị cho các quốc gia đang trong quá trình phát triển và hiện đại hóa ngày nay.
THAM KHẢO THÊM: