Dân số thế giới là một trong những vấn đề mà UN đặc biệt quan tâm và đang tăng rất nhanh với tốc độ chóng mặt. Vậy chúng ta hãy tìm hiểu xem có nhận định nào dưới đây là đúng về dân số thế giới? Hãy xem bài viết sau đây.
Mục lục bài viết
1. Nhận định nào dưới đây là đúng về dân số thế giới?
– Câu hỏi: Nhận định nào dưới đây là đúng về dân số thế giới?
A. Tốc độ gia tăng dân số nhanh, quy mô dân số thế giới ngày càng lớn.
B. Tốc độ gia tăng dân số chậm, quy mô dân số thế giới ngày càng giảm.
C. Tốc độ gia tăng dân số chậm, quy mô dân số thế giới khá ổn định.
D. Gia tăng tự nhiên tăng nhanh, quy mô dân số thế giới ngày càng lớn.
– Đáp án: A. Tốc độ gia tăng dân số nhanh, quy mô dân số thế giới ngày càng lớn.
– Giải thích: Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc về triển vọng dân số thế giới năm 2019, quy mô dân số thế giới đã tăng từ 2,6 tỷ người vào năm 1950 lên 7,7 tỷ người vào năm 2019 và dự kiến sẽ đạt 9,7 tỷ người vào năm 2050. Tốc độ gia tăng dân số thế giới cũng cao hơn trung bình toàn cầu, đạt 1,1% mỗi năm trong giai đoạn 2010-2019. Những yếu tố chính góp phần vào sự gia tăng dân số thế giới là sự cải thiện về y tế, dinh dưỡng, giáo dục và phát triển kinh tế. Những khu vực có mức sinh cao nhất là châu Phi, châu Á và châu Mỹ Latinh. Những khu vực có mức sinh thấp nhất là châu Âu, Bắc Mỹ và châu Đại Dương.
2. Thực trạng dân số thế giới hiện nay:
Dân số thế giới hiện nay là một vấn đề quan trọng, liên quan đến nhiều khía cạnh như kinh tế, môi trường, y tế, giáo dục và an ninh. Theo báo cáo Triển vọng Dân số Thế giới 2019 của Liên Hợp Quốc (UN), dân số thế giới hiện là khoảng 7,7 tỷ người và được dự báo sẽ tăng thêm 2 tỷ người vào năm 2050. Dân số thế giới đã mất hàng nghìn năm để chạm mốc 5 tỷ người vào năm 1987, nhưng chỉ mất 32 năm sau đó để tiến tới 8 tỷ người, theo CNN.
Dân số thế giới không phải là phân bố đồng đều trên các khu vực và các quốc gia. Theo thống kê mới nhất, tính đến ngày 02/07/2021 thì dân số Thế giới hiện nay đang là 7.875.296.264 người. Tập trung ở châu Á là hơn 4,6 tỷ người, châu Phi với hơn 1,3 tỷ người và thấp nhất là châu Đại Dương với chỉ hơn 42,6 triệu người. Trong số các quốc gia, Trung Quốc và Ấn Độ là hai quốc gia đông dân nhất thế giới, chiếm gần 36% dân số toàn cầu.
Dân số thế giới cũng đang trải qua một quá trình già hoá nhanh chóng. Tuổi trung bình của dân số toàn cầu hiện nay là khoảng 30,9 tuổi, tăng từ 29,8 tuổi vào năm 2019. Tỷ lệ sinh của dân số toàn cầu hiện nay là khoảng 2,47 con/người, giảm từ 2,51 con/người vào năm 2019. Theo UN, vào năm 2050 sẽ có hơn 1,5 tỷ người trên 65 tuổi, gấp đôi so với năm 2019.
Dân số thế giới là một chủ đề rộng lớn và phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng và hậu quả đối với con người và hành tinh.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng dân số:
– Tỷ lệ sinh
Sự tăng trưởng dân số trong tương lai phụ thuộc rất nhiều vào con đường mà mức sinh trong tương lai sẽ đi. Theo Triển vọng Dân số Thế giới (Bản sửa đổi năm 2022), mức sinh toàn cầu được dự đoán sẽ giảm từ 2,3 trẻ em trên một phụ nữ vào năm 2021 xuống còn 2,1 vào năm 2050.
– Tăng tuổi thọ
Nhìn chung, mức tăng đáng kể về tuổi thọ đã đạt được trong những năm gần đây. Trên toàn cầu, tuổi thọ trung bình khi sinh dự kiến sẽ tăng từ 72,8 tuổi vào năm 2019 lên 77,2 tuổi vào năm 2050. Mặc dù đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách tuổi thọ giữa các quốc gia nhưng vẫn còn những khoảng cách lớn. Vào năm 2021, tuổi thọ trung bình khi sinh ở các quốc gia kém phát triển nhất thấp hơn 7 năm so với mức trung bình toàn cầu, phần lớn do tỷ lệ tử vong ở trẻ em và người mẹ kéo dài, cũng như bạo lực, xung đột và tác động liên tục của đại dịch HIV.
– Di cư quốc tế
Di cư quốc tế là một nguyên nhân nhỏ hơn nhiều của sự thay đổi dân số so với tỷ lệ sinh hoặc tử. Tuy nhiên, ở một số quốc gia và khu vực, tác động của di cư đến quy mô dân số là rất đáng kể, cụ thể là ở các quốc gia gửi hoặc tiếp nhận số lượng lớn người di cư kinh tế và những quốc gia bị ảnh hưởng bởi dòng người tị nạn. Từ năm 2010 đến năm 2021, 17 quốc gia hoặc khu vực đã chứng kiến dòng người di cư ròng vào hơn một triệu người, trong khi 10 quốc gia có dòng người di cư ròng với mức độ tương tự.
4. Hậu quả của sự tăng trưởng dân số:
Về kinh tế, dân số đông và tăng nhanh đã gây ra sự thiếu hụt lương thực, thực phẩm, nhà ở, trường học và các dịch vụ công cộng. Tốc độ phát triển kinh tế không theo kịp tốc độ gia tăng dân số, làm cho mức sống của người dân không được nâng cao. Việc sử dụng nguồn lao động chưa hiệu quả, gây lãng phí và thất nghiệp. Nhiều người phải di cư từ nông thôn sang thành thị để tìm kiếm việc làm và thu nhập cao hơn.
Về xã hội, tốc độ tăng trưởng quá nhanh của dân số đã gây ra sức ép lớn lên các vấn đề y tế, giáo dục, an sinh xã hội và trật tự công cộng. Nhiều người không được tiếp cận với các dịch vụ y tế chất lượng cao, gặp khó khăn trong việc học tập và phát triển kỹ năng. Các khu vực đông dân cư thường xảy ra các tệ nạn xã hội như bạo lực gia đình, ma túy, mại dâm, buôn người và tội phạm. Các vấn đề xã hội này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của cá nhân mà còn làm suy giảm uy tín và an ninh của quốc gia.
ề môi trường, dân số đông và tăng nhanh đã gây ra sự cạn kiệt và ô nhiễm các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đất, nước và không khí. Do nhu cầu sản xuất và tiêu dùng ngày càng cao, con người đã khai thác quá mức các loại tài nguyên quý hiếm và không tái tạo được. Đồng thời, con người cũng đã thải ra môi trường rất nhiều chất thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp. Những chất thải này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và các loài sinh vật khác. Nhiều loài động vật và thực vật bản địa đã bị suy giảm hoặc tuyệt chủng do mất môi trường sống.
5. Các biện pháp khắc phục:
Dân số đông là một trong những vấn đề nghiêm trọng của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển. Dân số đông gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho xã hội, kinh tế và môi trường, như: quá tải hạ tầng, thiếu hụt tài nguyên, ô nhiễm, nghèo đói, bất bình đẳng, giảm chất lượng giáo dục và y tế, gia tăng tội phạm và xung đột. Để khắc phục những hậu quả này, các quốc gia cần thực hiện các biện pháp sau:
– Thực hiện chính sách điều tiết sinh sản, như: giới hạn số con được sinh ra, khuyến khích sử dụng các biện pháp tránh thai, nâng cao ý thức về quyền và trách nhiệm của người dân trong việc lập gia đình và sinh con.
– Đẩy mạnh công tác giáo dục và đào tạo, nhằm nâng cao trình độ dân trí, giảm tỷ lệ mù chữ, tạo cơ hội việc làm và thu nhập cho người lao động, giảm sự phụ thuộc vào lực lượng lao động thô sơ và không chuyên.
– Phát triển kinh tế bền vững, nhằm tạo ra nguồn thu ngân sách để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như: hạ tầng, năng lượng, nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, y tế và bảo vệ môi trường. Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp phân bổ hợp lý tài nguyên và tài sản xã hội, giảm bất bình đẳng và cơ cấu lại dân số theo hướng già hoá.
– Tham gia hợp tác quốc tế, nhằm hưởng lợi từ sự chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và công nghệ về quản lý dân số. Cũng như tham gia vào các hoạt động góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu liên quan đến dân số, cụ thể là: biến đổi khí hậu, di cư, an ninh và hòa bình.