Ngộ độc thực phẩm thường biểu hiện qua các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng dữ dội, đau cơ, da tím tái, khó thở, ngưng thở, co giật, trụy mạch, bất tỉnh. Bài viết dưới đây là bài viết về chủ để Nhận diện sớm khi bị ngộ độc thức ăn và cách xử lý đúng. Mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Ngộ độc thức ăn là gì?
Ngộ độc thức ăn là tình trạng khi cơ thể tiếp nhận hoặc hấp thụ các chất độc từ thực phẩm. Đây là một tình trạng y tế nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng và vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Ngộ độc thức ăn có thể xảy ra khi ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn, chứa chất độc hóa học, hoặc không được chế biến, bảo quản, hoặc nấu nướng đúng cách.
2. Nguyên nhân gây ngộ độc thức ăn:
Các triệu chứng của ngộ độc thức ăn thường xuất hiện sau vài phút, vài giờ hoặc trong vòng 1 – 2 ngày sau khi nhiễm độc từ thức ăn. Các triệu chứng cụ thể tuỳ thuộc vào từng nguyên nhân gây nên. Các nguyên nhân gây ngộ độc thức ăn có thể là:
– Vi khuẩn: là nguyên nhân phổ biến nhất gây ngộ độc thức ăn. Các vi khuẩn gây ngộ độc thức ăn thường là Campylobacter jejuni, Clostridium perfringens, Salmonella, Escherichia coli, Shigella, Listeria monocytogenes…
– Virus: các loại virus gây ngộ độc thức ăn là Enterovirus, Hepatitis A, Hepatitis E, Norovirus, Rotavirus…
– Ký sinh trùng: ký sinh trùng gây ngộ độc thức ăn do động vật truyền sang người như Platyhelminthes, Nematoda, Protozoa…
– Độc tố tự nhiên: có trong một số loại thực phẩm như cá nóc, khoai tây mọc mầm, nấm lạ…
– Độc tố vi nấm: Aflatoxin, Citrinin, Citreoviridin, axit cyclopiazonic, Cytochalasin…
– Các tác nhân gây độc khác: xuất phát từ khâu sản xuất, bảo quản, chế biến thực phẩm như chất bảo quản, chất ép chín trái cây nhanh, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất, phụ gia…
3. Các triệu chứng của ngộ độc thức ăn:
Các triệu chứng của ngộ độc thức ăn có thể xuất hiện sau vài giờ hoặc vài ngày sau khi ăn uống những loại thực phẩm nhiễm độc. Các triệu chứng thường gặp là:
– Đau bụng quằn quại
– Buồn nôn, nôn mửa
– Tiêu chảy
– Sốt
– Đau đầu
Nếu bệnh nặng hơn sẽ có các triệu chứng sau:
– Tiêu chảy ra máu
– Dấu hiệu mất nước: khô miệng, khô môi, khát nước, da nhăn nheo, mắt trũng, mạch nhanh, thở nhanh
– Trụy tim mạch
– Sốc nhiễm khuẩn
– Rối loạn thần kinh: nhìn mờ, nhìn đôi, nói khó, giọng nói ngọng, tê liệt cơ, co giật
4. Các cách phòng tránh ngộ độc thức ăn:
Để phòng tránh ngộ độc thức ăn, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:
– Luôn giữ vệ sinh thực phẩm: Rửa sạch tay trước khi chuẩn bị và tiếp xúc với thực phẩm. Đảm bảo các bề mặt, dụng cụ và thiết bị nấu nướng được vệ sinh sạch sẽ. Hạn chế tiếp xúc thực phẩm với các chất ô nhiễm như bụi, côn trùng, thú cưng, hoặc chất độc hóa học.
– Lưu trữ và chế biến thực phẩm đúng cách: Đảm bảo thực phẩm được lưu trữ trong điều kiện an toàn, đặc biệt là thực phẩm dễ hỏng như thịt, hải sản và sản phẩm từ sữa. Nấu chín thực phẩm đầy đủ để tiêu diệt vi khuẩn và chất độc tự nhiên có thể có trong thực phẩm.
– Tránh ăn thực phẩm không được chế biến hoặc nấu chín đúng cách: Tránh ăn thực phẩm sống, thực phẩm chưa qua chế biến hoặc chưa nấu chín đúng cách, như thịt sống, trứng sống, hải sản sống, và các loại rau quả chưa được rửa sạch.
– Chú ý đến nguồn gốc thực phẩm: Chọn mua thực phẩm từ các nguồn đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng. Tránh mua và sử dụng thực phẩm hết hạn sử dụng.
– Sử dụng chất bảo quản và thuốc trừ sâu một cách cẩn thận: Sử dụng chất bảo quản và thuốc trừ sâu theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn. Rửa sạch hoặc lột vỏ các loại rau quả trước khi sử dụng.
– Tránh tiếp xúc với chất độc: Tránh tiếp xúc với các chất độc hóa học như thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa, chất làm sạch và các chất độc khác. Đảm bảo sử dụng các loại chất độc này trong môi trường thoáng khí và tuân thủ hướng dẫn an toàn.
– Kiểm tra thực phẩm trước khi sử dụng: Kiểm tra thực phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo chúng không bị mục nát, mốc, mùi hôi, hoặc có dấu hiệu bất thường khác. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ, hãy từ chối sử dụng và loại bỏ thực phẩm đó.
– Thực hiện vệ sinh cá nhân: Luôn giữ vệ sinh cá nhân tốt, bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trước khi ăn, sau khi tiếp xúc với động vật, và sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
– Lưu ý khi du lịch và ăn ngoài: Khi du lịch hoặc ăn ngoài, hãy chọn nhà hàng và quán ăn uy tín, đảm bảo thực phẩm được chế biến và vệ sinh tốt.
– Thực hiện các biện pháp an toàn thực phẩm: Đặc biệt là trong mùa hè hoặc khi thời tiết nóng, hãy đảm bảo thực phẩm được giữ trong nhiệt độ an toàn, tránh để thực phẩm trong nhiệt độ môi trường quá lâu và sử dụng túi đá hoặc hộp đá để bảo quản thực phẩm tươi sống.
5. Các biện pháp điều trị ngộ độc thức ăn:
Nếu có dấu hiệu ngộ độc thức ăn cần làm những việc sau:
Các biện pháp điều trị ngộ độc thức ăn bao gồm:
– Gây nôn: Nếu người bệnh còn tỉnh táo, có thể uống nước muối hoặc nước chanh để kích thích nôn. Nếu người bệnh đã bất tỉnh hoặc có triệu chứng sốc, không được gây nôn mà phải đưa đi cấp cứu ngay.
– Rửa dạ dày: Nếu lượng chất độc nhiều hoặc có dấu hiệu nặng như sốt cao, tiêu chảy ra máu, khó thở… cần rửa dạ dày có kỹ thuật tại bệnh viện.
– Uống thuốc kháng độc: Nếu biết rõ loại chất độc gây ngộ độc thức ăn, có thể uống thuốc kháng độc theo chỉ định của bác sĩ. Ví dụ: Nếu ngộ độc do vi khuẩn Salmonella, có thể uống thuốc kháng sinh như Ciprofloxacin 500mg mỗi 12 giờ trong 5 ngày.
– Uống nhiều nước: Do nôn mửa và tiêu chảy, cơ thể sẽ mất nhiều nước và điện giải. Cần uống nhiều nước để bù lại lượng mất mát và tránh tình trạng mất nước. Nên uống từ từ và nhỏ giọt để không kích thích dạ dày.
– Uống Oresol: Đây là dung dịch điện giải pha sẵn có tác dụng bù lại lượng muối và đường mất đi do tiêu chảy. Có thể mua Oresol tại các nhà thuốc hoặc tự pha theo công thức: 1 lít nước sôi để nguội + 8 muỗng canh đường + 1 muỗng cà phê muối.
– Nghỉ ngơi nhiều: Người bệnh cần giữ ấm và tránh làm việc quá sức để tạo điều kiện cho cơ thể hồi phục. Nên nằm ngửa với đầu thấp hơn chân để giảm áp lực lên dạ dày.
– Tránh uống thuốc: Không nên tự ý uống thuốc giảm đau, thuốc chống tiêu chảy hay thuốc kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ. Những loại thuốc này có thể làm cho triệu chứng ngộ độc kéo dài hoặc gây ra các tác dụng phụ khác.
6. Các tác hại của ngộ độc thức ăn:
Ngộ độc thức ăn có thể gây ra nhiều tác hại đáng lo ngại cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác hại phổ biến của ngộ độc thức ăn:
– Rối loạn tiêu hóa: Ngộ độc thức ăn thường gây ra triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Các triệu chứng này có thể gây ra mất nước, mất chất điện giải và suy kiệt cơ thể.
– Mất nước và mất chất điện giải: Nếu ngộ độc thức ăn kéo dài và gây tiêu chảy hoặc nôn mửa nhiều, có thể gây mất nước và mất chất điện giải, dẫn đến tình trạng mất cân đối điện giải và suy kiệt.
– Tác động đến các hệ quả của cơ thể: Ngộ độc thức ăn có thể gây tác động xấu đến nhiều hệ quả của cơ thể, bao gồm hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, hệ thận, hệ gan và hệ tim mạch. Việc tiếp xúc với các chất độc hóa học có thể gây hại lâu dài cho các cơ quan và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
– Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần: Ngộ độc thức ăn có thể gây ra sự lo âu, căng thẳng và sự mất tự tin. Các triệu chứng khó chịu và tác động của tình trạng bệnh có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và tác động đến tâm trạng và tinh thần.
– Tác động đến thai nhi và trẻ nhỏ: Ngộ độc thức ăn trong khi mang bầu có thể gây hại cho thai nhi và gây ra các vấn đề phát triển. Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, cũng có nguy cơ cao hơn bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi ngộ độc thức ăn.
– Tác động lâu dài: Một số loại ngộ độc thức ăn có thể gây ra tác động lâu dài đến sức khỏe, bao gồm các vấn đề về hệ tiêu hóa, thận, gan và tim mạch. Ngoài ra, ngộ độc thức ăn có thể gây ra các vấn đề miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc thức ăn, quan trọng để tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và tuân thủ hướng dẫn của các chuyên gia y tế để xử lý tình huống một cách an toàn và hiệu quả.
7. Những đối tượng dễ bị ngộ độc thức ăn:
Trẻ em: Trẻ em có hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch còn đang phát triển, do đó, họ có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các chất độc hóa học và vi khuẩn trong thực phẩm. Ngoài ra, trẻ em thường không nhận biết được những thực phẩm không an toàn hoặc không phù hợp cho mình.
Người già: Người già thường có hệ miễn dịch yếu và chức năng tiêu hóa kém, điều này làm cho họ dễ bị ngộ độc thức ăn. Họ cũng có thể không nhận ra được các dấu hiệu ngộ độc hoặc không thể chịu đựng được như các đối tượng khác.
Phụ nữ mang bầu: Phụ nữ mang bầu cần đặc biệt chú ý đến việc chọn và tiêu thụ thực phẩm an toàn. Một số chất độc có thể gây hại cho thai nhi, gây ra các vấn đề phát triển và tác động xấu đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Người giàu tiền sử bệnh tiêu hóa: Những người có các vấn đề tiêu hóa trước đó như dị ứng thực phẩm, viêm loét dạ dày-tá tràng, bệnh Crohn hoặc viêm đại tràng có thể dễ dàng bị ngộ độc thức ăn. Hệ tiêu hóa của họ có thể không hoạt động bình thường và không thể loại bỏ chất độc một cách hiệu quả.
Người suy dinh dưỡng: Những người thiếu dinh dưỡng hoặc không có chế độ ăn cân đối, không đủ vitamin và khoáng chất cần thiết có thể có hệ miễn dịch yếu và hệ tiêu hóa kém. Điều này làm cho họ dễ bị tổn thương và dễ bị ngộ độc thức ăn.
Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu như người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị, người bị bệnh tự miễn, hoặc người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị ngộ độc thức ăn. Hệ miễn dịch yếu làm cho họ dễ bị nhiễm khuẩn và không thể chống lại chất độc trong thực phẩm một cách hiệu quả.