Nguyên đơn là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ đơn vị tố tụng, tức là bên yêu cầu giải quyết tranh chấp trong một vụ kiện. Thông thường, trong các thủ tục tố tụng, nguyên đơn là bên có thẩm quyền khởi kiện hoặc yêu cầu giải quyết tranh chấp. Vậy nguyên đơn trong tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Nguyên đơn tiếng Anh là gì?
Nguyên đơn tiếng Anh là Plaintiff.
Plaintiff is a legal term used to refer to the party bringing a lawsuit or legal action. Typically, in legal proceedings, the plaintiff is the party who has the authority to initiate or request the resolution of a dispute. Conversely, the defendant is the party required to respond to or answer the plaintiff’s request.
In some types of lawsuits, there may be more than one plaintiff or defendant, and the parties may be numbered for distinction. However, in each case, the plaintiff is still the primary party initiating or requesting the resolution of a dispute.
In a lawsuit, the person who files the initial complaint is the plaintiff, and the party that was filed against is the defendant. The plaintiff has the responsibility of proving that their request is valid and has legal basis, while the defendant has the responsibility of responding to the plaintiff’s request or providing evidence that refutes the request.
Distinguishing between the plaintiff and the defendant is important in legal proceedings, as it helps to determine the legal responsibilities of the parties. Additionally, understanding this concept helps participants in the litigation process to better prepare for their lawsuit.
In summary, the plaintiff is the party requesting resolution of a dispute in a lawsuit and has the responsibility of proving that their request is valid and has legal basis. Understanding this concept helps parties in the lawsuit to understand their responsibilities and better prepare for the litigation process.
Nguyên đơn là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ đơn vị tố tụng, tức là bên yêu cầu giải quyết tranh chấp trong một vụ kiện. Thông thường, trong các thủ tục tố tụng, nguyên đơn là bên có thẩm quyền khởi kiện hoặc yêu cầu giải quyết tranh chấp. Ngược lại, bên bị đơn là bên bị yêu cầu phải đáp ứng hoặc trả lời yêu cầu của nguyên đơn.
Với một số loại vụ kiện, có thể có nhiều hơn một nguyên đơn hoặc bị đơn, và các bên có thể được đánh số để phân biệt. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, nguyên đơn vẫn là bên khởi kiện hoặc yêu cầu giải quyết tranh chấp chính.
Trong một vụ kiện, người đệ đơn chính là nguyên đơn, bên được đệ đơn trước đó chính là bị đơn. Nguyên đơn có trách nhiệm chứng minh rằng yêu cầu của mình là hợp lệ và có căn cứ pháp lý, trong khi bị đơn có trách nhiệm đáp ứng các yêu cầu của nguyên đơn hoặc cung cấp bằng chứng phản bác các yêu cầu đó.
Việc phân biệt được nguyên đơn và bị đơn là quan trọng trong các vụ kiện pháp lý, vì nó giúp xác định trách nhiệm pháp lý của các bên. Ngoài ra, việc hiểu rõ khái niệm này cũng giúp cho người tham gia quá trình tố tụng có thể chuẩn bị tốt hơn cho vụ kiện của mình.
Tóm lại, nguyên đơn là bên yêu cầu giải quyết tranh chấp trong một vụ kiện và có trách nhiệm chứng minh rằng yêu cầu của mình là hợp lệ và có căn cứ pháp lý. Nắm rõ khái niệm này sẽ giúp cho các bên trong vụ kiện có thể hiểu rõ trách nhiệm của mình và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình tố tụng.
2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Plaintiff:
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Plaintiff (nguyên đơn):
– Plaintiff: Nguyên đơn, bên đưa ra khiếu nại hoặc kiện cáo trong một vụ kiện dân sự.
– Claimant: Người đòi hỏi đền bù hoặc quyền lợi trong một vụ kiện.
– Petitioner: Người yêu cầu hay đưa ra đơn kiện trong một vụ kiện liên quan đến chính sách hoặc quy trình hành chính.
– Complainant: Người khiếu nại, đưa ra khiếu nại về hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp của một bên trong một vụ kiện.
– Litigant: Người tham gia vào một vụ kiện.
– Accuser: Người buộc tội, bên đưa ra cáo buộc trong một vụ kiện hình sự.
– Prosecutor: Người đại diện cho bên nước, đưa ra cáo trạng và truy tố trong một vụ kiện hình sự.
– Claim: Yêu cầu đền bù hoặc quyền lợi của nguyên đơn hoặc bên đòi hỏi trong một vụ kiện.
– Damages: Thiệt hại, số tiền đòi hỏi đền bù do hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp của bên kia trong một vụ kiện.
– Injunction: Lệnh cấm, lệnh yêu cầu bên kia phải ngừng hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp trong một vụ kiện.
3. Những câu mẫu sử dụng từ Plaintiff:
– The Plaintiff is seeking damages for the harm caused by the Defendant. (Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị đơn gây ra.)
– The Plaintiff’s lawyer argued that the evidence presented by the Defendant was insufficient. (Luật sư của nguyên đơn đã lập luận rằng bằng chứng được trình bày bởi bị đơn là không đủ.)
– The Plaintiff filed a lawsuit against the Defendant in the local court. (Nguyên đơn đã đệ đơn kiện cáo bị đơn tại
– The Plaintiff and the Defendant reached a settlement agreement outside of court. (Nguyên đơn và bị đơn đã đạt được thỏa thuận giải quyết ngoài tòa án.)
– The plaintiff filed a lawsuit against the defendant for breach of contract. ( Nguyên đơn đã đệ đơn kiện cáo đối với bị đơn về việc vi phạm hợp đồng.)
– The plaintiff’s case was dismissed due to lack of evidence. ( Vụ kiện của nguyên đơn đã bị bác bỏ do thiếu bằng chứng.)
– The plaintiff is seeking an injunction to prevent the company from selling its product. ( Nguyên đơn đang yêu cầu một lệnh cấm để ngăn công ty bán sản phẩm của mình.)
– The plaintiff is seeking compensation for lost wages and medical expenses. ( Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường tiền lương bị mất và chi phí y tế.)
4. Những đoạn văn sử dụng từ Plaintiff:
4.1. Đoạn văn 1:
The Plaintiff in this case alleges that the defendant breached their contract by failing to deliver the goods on time. The plaintiff had expected to receive the goods on a certain date, but the defendant failed to meet that deadline, causing the plaintiff to suffer financial losses. The plaintiff has brought this case to court in order to seek legal remedies for the breach of contract.
(Trong vụ kiện này, nguyên đơn cho rằng bị đơn đã vi phạm hợp đồng khi không giao hàng đúng thời hạn. Nguyên đơn đã mong đợi nhận được hàng vào một ngày nhất định, nhưng bị đơn đã không đáp ứng được thời hạn đó, gây thiệt hại tài chính cho nguyên đơn. Nguyên đơn đã đưa ra vụ kiện này để tìm kiếm giải pháp pháp lý cho việc vi phạm hợp đồng.)
4.2. Đoạn văn 2:
The Plaintiff is seeking compensation for the damages caused by the defendant’s negligence. The plaintiff had entrusted the defendant with a valuable item, but the defendant failed to take proper care of it and as a result, the item was damaged beyond repair. The plaintiff is seeking compensation for the value of the item as well as for any other losses incurred as a result of the defendant’s negligence.
(Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường thiệt hại do sự cẩu thả của bị đơn gây ra. Nguyên đơn đã giao cho bị đơn một món đồ có giá trị, nhưng bị đơn đã không chăm sóc đúng cách và do đó, món đồ đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được. Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường giá trị của món đồ cũng như bất kỳ thiệt hại nào phát sinh do sự cẩu thả của bị đơn.)
4.3. Đoạn văn 3:
The Plaintiff’s attorney argued that the evidence presented by the defendant is insufficient to prove their innocence. The plaintiff had accused the defendant of a serious offense, but the defendant had claimed to be innocent. However, the plaintiff’s attorney argued that the evidence presented by the defendant was not enough to prove their innocence beyond a reasonable doubt. The plaintiff’s attorney is therefore seeking a conviction and appropriate punishment for the defendant.
(Đại diện luật sư của nguyên đơn cho rằng bằng chứng mà bị đơn đưa ra không đủ để chứng minh sự vô tội của họ. Nguyên đơn đã buộc tội bị đơn về một hành vi nghiêm trọng, nhưng bị đơn đã khẳng định mình là vô tội. Tuy nhiên, đại diện luật sư của nguyên đơn cho rằng bằng chứng mà bị đơn đưa ra không đủ để chứng minh sự vô tội của họ vượt qua mức độ hợp lý. Do đó, đại diện luật sư của nguyên đơn đang tìm kiếm một kết án và hình phạt phù hợp đối với bị đơn.)
4.4. Đoạn văn 4:
The Plaintiff and the defendant have reached a settlement outside of court. The plaintiff and the defendant had been involved in a legal dispute for several months, but they were able to come to an agreement without the need for a trial. The terms of the settlement were negotiated by both parties and they were able to reach a mutually agreeable solution. The plaintiff and the defendant are now both satisfied with the outcome of the case.
(Nguyên đơn và bị đơn đã đạt được thỏa thuận giải quyết vấn đề ngoài tòa án. Nguyên đơn và bị đơn đã tham gia vào một tranh chấp pháp lý trong vài tháng, nhưng họ đã có thể đạt được một thỏa thuận mà không cần đến phiên tòa. Các điều khoản của thỏa thuận đã được đàm phán bởi cả hai bên và họ đã có thể đạt được một giải pháp đồng thuận. Nguyên đơn và bị đơn hiện đều hài lòng với kết quả của vụ kiện.)
4.5. Đoạn văn 5:
The Plaintiff’s case was dismissed by the judge due to lack of evidence. The plaintiff had brought a case against the defendant, but was unable to provide sufficient evidence to prove their case. The judge therefore dismissed the case, as there was not enough evidence to support the plaintiff’s claims. The plaintiff may choose to appeal the decision and seek to present additional evidence to support their case.
(Vụ kiện của nguyên đơn đã bị bác bỏ do thiếu bằng chứng. Nguyên đơn đã đưa ra một vụ kiện chống lại bị đơn, nhưng không thể cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh vụ kiện của mình. Do đó, thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện, vì không có đủ bằng chứng để chứng minh các yêu sách của nguyên đơn. Nguyên đơn có thể lựa chọn kháng cáo quyết định và tìm kiếm cung cấp thêm bằng chứng để chứng minh vụ kiện của mình.)