Khi xét đến vai trò của người làm chứng trong quá trình tố tụng, một câu hỏi thường được đặt ra là liệu người thân của bị cáo có thể đóng vai trò làm chứng trong vụ án hay không. Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Người thân của bị cáo có được làm người làm chứng không?
Theo quy định tại điểm e khoản 1 Điều 4 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, Bộ luật Tố tụng hình sự nêu rõ về khái niệm người thân thích của người tham gia tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Theo đó, những người có quan hệ thân thuộc với bị can, bị cáo bao gồm các đối tượng sau: vợ, chồng, bố đẻ, mẹ đẻ, bố mẹ chồng, bố mẹ vợ, bố nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, ông bà nội ngoại, anh chị em ruột, cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột, và cháu ruột. Quy định này nhằm xác định phạm vi những người có quan hệ gia đình, huyết thống và có thể có ảnh hưởng nhất định đến tính khách quan của vụ án.
Thêm vào đó, khoản 2 Điều 66 Bộ luật Tố tụng hình sự hợp nhất 2021 đưa ra các trường hợp không được làm người làm chứng. Những người bị loại trừ khỏi vai trò làm chứng bao gồm: người bào chữa cho người bị buộc tội và những người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất khiến họ không có khả năng nhận thức đầy đủ các tình tiết liên quan đến vụ án hoặc không có khả năng khai báo đúng sự thật. Quy định này nhấn mạnh đến yêu cầu về tính khách quan và khả năng khai báo trung thực, chính xác của người làm chứng.
Từ các quy định trên, có thể thấy rằng, người thân thích của bị can, bị cáo – mặc dù có mối quan hệ gần gũi với họ – không thuộc nhóm đối tượng bị loại trừ khỏi vai trò làm chứng trong vụ án hình sự. Nghĩa là, nếu những người thân thích này có thông tin về các tình tiết quan trọng liên quan đến nguồn tin về tội phạm hoặc bản chất vụ án, họ vẫn có thể được cơ quan tiến hành tố tụng triệu tập để làm chứng. Điều này có ý nghĩa quan trọng vì người thân thích, do gần gũi và tiếp xúc thường xuyên với bị can, bị cáo, có thể nắm rõ một số thông tin liên quan mà người ngoài không biết. Nhờ đó, họ có thể cung cấp lời khai giúp làm rõ thêm bản chất vụ án.
Như vậy, khi người thân thích của bị can, bị cáo có thể tham gia làm chứng, cơ quan tố tụng sẽ xem xét lời khai của họ, nhưng cần đánh giá tính khách quan, chính xác để đảm bảo sự công bằng trong quá trình xét xử.
2. Quyền và nghĩa vụ của người thân bị cáo khi là người làm chứng:
Căn cứ theo quy định tại khoản 3, khoản 4 Điều 66 Văn bản hợp nhất số 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, các quy định về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng được nêu rõ nhằm bảo đảm rằng người làm chứng được bảo vệ và thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc giúp cơ quan tố tụng làm sáng tỏ các tình tiết liên quan đến vụ án.
-
Trước hết, về quyền của người làm chứng, họ có quyền được thông báo và giải thích đầy đủ về các quyền lợi và nghĩa vụ của mình theo quy định pháp luật. Đây là một trong những yêu cầu đầu tiên và cơ bản nhằm đảm bảo rằng người làm chứng hiểu rõ về vai trò của họ trong quá trình tố tụng, cũng như các quyền mà họ có thể thực hiện. Cơ quan triệu tập người làm chứng có trách nhiệm cung cấp thông tin một cách đầy đủ và chính xác, tránh trường hợp người làm chứng vô tình vi phạm nghĩa vụ hoặc không tận dụng được quyền hợp pháp của mình do thiếu hiểu biết.
-
Người làm chứng cũng có quyền yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của mình cũng như của người thân thích khi họ hoặc gia đình bị đe dọa. Quy định này nhằm đảm bảo rằng người làm chứng không phải chịu bất kỳ áp lực, đe dọa hoặc hành vi xâm phạm nào từ các bên có liên quan đến vụ án. Cơ quan triệu tập có trách nhiệm thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo sự an toàn và quyền lợi hợp pháp của người làm chứng, đặc biệt là trong các vụ án phức tạp hoặc liên quan đến tổ chức tội phạm mà người làm chứng có thể bị trả thù.
-
Ngoài ra, người làm chứng có quyền khiếu nại các quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan, cá nhân có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan trực tiếp đến việc họ tham gia làm chứng. Điều này cho phép người làm chứng bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng, ngăn ngừa các hành vi lạm dụng quyền lực hoặc vi phạm pháp luật từ phía cơ quan tố tụng hoặc các cá nhân có thẩm quyền.
-
Bên cạnh đó, người làm chứng cũng có quyền được cơ quan triệu tập thanh toán các chi phí đi lại và các chi phí khác theo quy định của pháp luật. Đây là quyền lợi quan trọng nhằm đảm bảo rằng người làm chứng không phải chịu áp lực về mặt tài chính khi thực hiện nghĩa vụ làm chứng. Việc này giúp người làm chứng có thể yên tâm tham gia vào quá trình tố tụng mà không phải lo lắng về chi phí phát sinh trong quá trình này.
-
Về nghĩa vụ, người làm chứng có trách nhiệm có mặt tại phiên tòa hoặc buổi xét hỏi theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp người làm chứng cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng hoặc không có trở ngại khách quan, và việc vắng mặt này gây cản trở cho quá trình giải quyết vụ án, khởi tố, điều tra, truy tố hoặc xét xử, họ có thể bị dẫn giải theo quy định của pháp luật. Quy định này nhằm đảm bảo tính nghiêm túc và liên tục trong quá trình tố tụng, tránh tình trạng người làm chứng vắng mặt gây khó khăn cho việc xác minh sự thật của vụ án.
-
Cuối cùng, người làm chứng có nghĩa vụ trình bày một cách trung thực những tình tiết mà họ biết liên quan đến nguồn tin về tội phạm hoặc về vụ án. Người làm chứng phải giải thích rõ lý do vì sao mình biết được các tình tiết đó. Đây là một nghĩa vụ cốt lõi của người làm chứng trong quá trình tố tụng, nhằm đảm bảo rằng lời khai của họ là khách quan, trung thực và có cơ sở để cơ quan tố tụng xem xét, đánh giá.
Như vậy, các quy định về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của họ mà còn đặt ra trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo rằng họ sẽ hợp tác chặt chẽ với cơ quan tố tụng để xác định sự thật của vụ án.
3. Việc lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện như thế nào?
Theo Điều 186 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy trình lấy lời khai của người làm chứng được quy định cụ thể để đảm bảo tính khách quan và trung thực.
-
Theo đó, việc lấy lời khai của người làm chứng không nhất thiết phải thực hiện tại một địa điểm cố định. Việc lấy lời khai có thể được tiến hành tại cơ quan điều tra, nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi học tập của người làm chứng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và phù hợp với hoàn cảnh thực tế của người khai báo. Địa điểm linh hoạt giúp các cơ quan tiến hành tố tụng giảm sự bất tiện cho người làm chứng, đảm bảo họ có thể cung cấp lời khai một cách dễ dàng và không bị tác động từ các yếu tố bên ngoài.
-
Khi có nhiều người làm chứng trong cùng một vụ án, Bộ luật Tố tụng hình sự quy định bắt buộc phải lấy lời khai riêng rẽ từng người để tránh hiện tượng trao đổi, ảnh hưởng lẫn nhau, điều này giúp đảm bảo mỗi người làm chứng sẽ cung cấp lời khai dựa trên những gì họ trực tiếp biết về vụ án mà không bị ảnh hưởng bởi những lời khai khác. Trước khi bắt đầu hỏi về nội dung chính của vụ án, các Điều tra viên hoặc Cán bộ điều tra cần giải thích rõ ràng cho người làm chứng về quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định pháp luật. Nội dung giải thích này phải được ghi chép lại trong biên bản, như một bằng chứng rằng người làm chứng đã được thông báo đầy đủ về các quyền và trách nhiệm của họ.
-
Ngoài ra, Điều tra viên cần hỏi người làm chứng về mối quan hệ của họ với bị can, bị hại và một số tình tiết liên quan đến nhân thân của họ trước khi đi vào nội dung vụ án. Quy định này nhằm xác định tính khách quan của lời khai và loại bỏ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính trung thực của lời khai. Sau khi đã làm rõ các yếu tố trên, Điều tra viên yêu cầu người làm chứng trình bày hoặc tự viết một cách trung thực và tự nguyện về những gì họ biết liên quan đến vụ án, sau đó mới đặt câu hỏi để khai thác sâu hơn các chi tiết.
-
Trường hợp nếu quá trình lấy lời khai do Điều tra viên tiến hành không đảm bảo tính khách quan, hoặc có biểu hiện vi phạm pháp luật, hoặc khi cần làm rõ các chứng cứ, tài liệu nhằm đưa ra quyết định có phê chuẩn quyết định tố tụng của Cơ quan điều tra hay không, Kiểm sát viên cũng có quyền lấy lời khai từ người làm chứng. Việc lấy lời khai này cũng phải tuân thủ theo đúng quy trình đã quy định, nhằm đảm bảo mọi chứng cứ và thông tin được thu thập đúng pháp luật và có giá trị trong quá trình giải quyết vụ án.
THAM KHẢO THÊM: