Trong quá trình điều tra và xử lý các vụ án hình sự, việc tạm giữ người là biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và công lý. Vậy trong những trường hợp nào, người bị tạm giữ sẽ được trả tự do? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Tạm giữ là gì?
Tạm giữ là một biện pháp ngăn chặn trong hệ thống tố tụng hình sự. Trong khi tạm giam thường áp dụng cho những trường hợp phạm tội nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, thì tạm giữ lại được áp dụng cho các tình huống khẩn cấp. Cụ thể, tạm giữ được áp dụng đối với người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt khi phạm tội quả tang, người tự thú hoặc đầu thú, và những người bị bắt theo lệnh truy nã. Căn cứ pháp lý cho việc áp dụng biện pháp tạm giữ được quy định tại khoản 1 Điều 117 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự do Văn phòng Quốc hội ban hành như sau: Tạm giữ có thể được áp dụng đối với người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, người bị bắt trong trường hợp phạm tội quả tang, người phạm tội tự thú, đầu thú hoặc đối với người bị bắt theo quyết định truy nã.
2. Trường hợp nào trả tự do cho người bị tạm giữ?
Theo khoản 4 Điều 117 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy định rằng trong vòng 12 giờ kể từ khi ra quyết định tạm giữ, người ra quyết định tạm giữ phải gửi quyết định tạm giữ cùng các tài liệu làm căn cứ tạm giữ cho Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền. Nếu Viện kiểm sát xác định rằng việc tạm giữ không có căn cứ hoặc không cần thiết, Viện kiểm sát sẽ ra quyết định hủy bỏ quyết định tạm giữ và yêu cầu người ra quyết định tạm giữ phải trả tự do ngay cho người bị tạm giữ.
Do đó, đối với người bị áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giữ, họ sẽ được trả tự do nếu Viện kiểm sát trong thời hạn 12 giờ kể từ khi ra quyết định tạm giữ xác định rằng việc tạm giữ không cần thiết hoặc không có căn cứ.
3. Thời hạn tạm giữ được quy định như thế nào?
Thời hạn tạm giữ được quy định chi tiết tại Điều 118 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự do Văn phòng Quốc hội ban hành như sau:
Thời hạn tạm giữ ban đầu:
-
Thời gian tạm giữ không được vượt quá 03 ngày kể từ khi Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra tiếp nhận người bị giữ hoặc bị bắt, hoặc kể từ khi Cơ quan điều tra ra quyết định tạm giữ đối với người phạm tội tự thú hoặc đầu thú. Điều này nhằm đảm bảo quyền tự do của công dân không bị xâm phạm một cách bất hợp lý và tạo điều kiện cho quá trình điều tra ban đầu diễn ra nhanh chóng.
Quy trình và điều kiện gia hạn tạm giữ:
-
Trong trường hợp cần thiết, người ra quyết định tạm giữ có thể yêu cầu gia hạn tạm giữ thêm nhưng không được vượt quá 03 ngày. Nếu trường hợp đặc biệt yêu cầu, có thể gia hạn thêm lần thứ hai cũng với thời hạn không quá 03 ngày nữa. Tổng thời gian tạm giữ tối đa do đó không vượt quá 09 ngày.
-
Việc gia hạn tạm giữ phải được Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và sự kiểm soát của cơ quan tư pháp đối với các quyết định ảnh hưởng đến quyền tự do của công dân.
-
Viện kiểm sát phải ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận được hồ sơ đề nghị gia hạn tạm giữ. Thời gian này rất ngắn nhằm đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và không làm kéo dài thời gian tạm giữ một cách không cần thiết.
Trả tự do khi không đủ căn cứ khởi tố:
-
Trong quá trình tạm giữ, nếu không có đủ căn cứ để khởi tố bị can, Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra phải trả tự do ngay lập tức cho người bị tạm giữ. Nếu đã có quyết định gia hạn tạm giữ thì Viện kiểm sát phải ra quyết định trả tự do ngay cho người bị tạm giữ. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi của người bị tạm giữ.
Tính thời gian tạm giữ vào thời hạn tạm giam:
-
Thời gian tạm giữ được tính vào thời hạn tạm giam, với mỗi ngày tạm giữ được quy đổi bằng một ngày tạm giam.
Những quy định này đều hướng tới mục tiêu bảo vệ quyền tự do cá nhân, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan có thẩm quyền trong quá trình điều tra và xử lý tội phạm. Qua đó, hệ thống pháp luật không chỉ tạo ra khuôn khổ pháp lý chặt chẽ mà còn đảm bảo quyền lợi của người bị tạm giữ, hạn chế tối đa những sai sót và lạm dụng có thể xảy ra trong quá trình tạm giữ và gia hạn tạm giữ.
4. Căn cứ tạm giữ người theo thủ tục hành chính:
Căn cứ Điều 16 Nghị định 142/2021/NĐ-CP quy định về việc tạm giữ người theo thủ tục hành chính, chúng ta có thể thấy rằng quy định này chỉ áp dụng trong một số trường hợp cụ thể và đặc biệt nhằm đảm bảo trật tự xã hội cũng như bảo vệ quyền lợi và an ninh của công dân. Các trường hợp cụ thể được nêu ra trong Điều 16 bao gồm những tình huống sau đây:
-
Ngăn chặn và đình chỉ ngay hành vi gây rối trật tự công cộng, gây thương tích cho người khác: Khi một cá nhân có hành vi gây rối trật tự công cộng hoặc gây thương tích cho người khác, việc tạm giữ người này ngay lập tức là cần thiết. Hành vi gây rối trật tự công cộng có thể làm mất trật tự, an ninh tại các khu vực công cộng, làm ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh hoạt của cộng đồng. Việc tạm giữ nhằm mục đích ngăn chặn sự lan rộng của hành vi này, đảm bảo an ninh, trật tự cho cộng đồng.
-
Ngăn chặn và đình chỉ ngay hành vi buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới: Trong bối cảnh buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới ngày càng phức tạp và tinh vi, việc tạm giữ người có hành vi này là cần thiết để ngăn chặn ngay từ đầu. Hành vi buôn lậu không chỉ gây thất thu thuế cho nhà nước mà còn có thể mang đến những nguy cơ về an ninh, an toàn cho quốc gia. Do đó, việc tạm giữ nhằm mục đích ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm, bảo vệ lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia.
-
Thi hành quyết định đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc: Việc thi hành các quyết định này đòi hỏi phải tạm giữ người để đảm bảo rằng họ sẽ thực sự tuân thủ và tham gia vào quá trình giáo dưỡng hoặc cai nghiện bắt buộc. Đây là biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho người vi phạm cũng như cộng đồng, đồng thời hỗ trợ họ trong việc thay đổi hành vi, tái hòa nhập cộng đồng một cách tích cực.
-
Người có hành vi bạo lực gia đình vi phạm quyết định cấm tiếp xúc: Đối với các trường hợp bạo lực gia đình, việc tạm giữ người vi phạm quyết định cấm tiếp xúc theo quy định của pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình là cần thiết nhằm bảo vệ nạn nhân khỏi những hành vi bạo lực tiếp theo, đảm bảo an toàn cho họ trong thời gian quyết định cấm tiếp xúc có hiệu lực. Bạo lực gia đình là vấn đề nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của xã hội.
-
Xác định tình trạng nghiện ma túy đối với người sử dụng trái phép chất ma túy: Việc xác định tình trạng nghiện ma túy đối với người sử dụng trái phép chất ma túy là một biện pháp quan trọng để đưa ra những biện pháp xử lý phù hợp. Việc tạm giữ người trong trường hợp này nhằm mục đích kiểm tra, đánh giá tình trạng nghiện ma túy của họ, từ đó có những biện pháp điều trị, cai nghiện hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người nghiện mà còn góp phần đảm bảo an ninh, trật tự xã hội.
Như vậy, việc tạm giữ người theo thủ tục hành chính quy định tại Điều 16 Nghị định 142/2021/NĐ-CP là một biện pháp cần thiết và hợp lý trong một số trường hợp cụ thể. Những biện pháp này không chỉ nhằm mục đích ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi và an toàn cho cộng đồng. Quy định này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời cũng cho thấy sự quan tâm của nhà nước đối với việc duy trì trật tự, an ninh xã hội.
THAM KHẢO THÊM: