Trong quá trình giải quyết vụ án hình sự, việc lấy lời khai từ nhân chứng đóng vai trò vô cùng quan trọng nhằm làm sáng tỏ các tình tiết liên quan đến vụ án. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể tham gia với tư cách là nhân chứng. Vậy người bị câm, điếc được làm chứng vụ án hình sự không?
Mục lục bài viết
1. Người bị câm, điếc có được phép làm chứng trong một vụ án hình sự không?
Theo quy định tại Điều 66 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 về Bộ luật Tố tụng hình sự, người làm chứng trong vụ án hình sự được xác định là người có kiến thức, hiểu biết về những tình tiết liên quan đến nguồn tin về tội phạm, về vụ án và được cơ quan tiến hành tố tụng triệu tập đến để làm chứng. Người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin giúp làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ án. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể làm chứng, và pháp luật đã quy định rõ những trường hợp ngoại lệ.
-
Trước hết, theo quy định, người làm chứng là cá nhân có khả năng nhận thức, biết về các tình tiết liên quan đến vụ án và được cơ quan tố tụng triệu tập để cung cấp lời khai. Những lời khai này phải khách quan, trung thực, giúp cơ quan điều tra, truy tố hoặc xét xử có thêm căn cứ để giải quyết vụ án.
-
Tuy nhiên, pháp luật cũng đặt ra một số ngoại lệ đối với những người không đủ điều kiện làm chứng. Những người sau đây bị loại trừ:
+ Người bào chữa của người bị buộc tội: Với tư cách là người bào chữa, họ có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội. Do đó, nếu họ được phép làm chứng, điều này có thể tạo ra sự xung đột lợi ích, ảnh hưởng đến tính khách quan của vụ án.
+ Người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất: Những người này bao gồm những cá nhân không có khả năng nhận thức đúng về các tình tiết liên quan đến vụ án hoặc không có khả năng khai báo trung thực, bao gồm người bị bệnh tâm thần, hoặc người có khuyết tật thể chất nghiêm trọng đến mức không thể hiểu hoặc giao tiếp về những gì họ đã chứng kiến.
Tuy nhiên, đối với những người bị khiếm khuyết về khả năng nghe, nói như người bị câm, điếc, vấn đề không chỉ đơn thuần nằm ở khả năng thể chất mà còn ở năng lực nhận thức và truyền đạt thông tin. Người bị câm, điếc chỉ bị hạn chế trong khả năng nghe và nói, nhưng nếu khả năng nhận thức của họ vẫn bình thường, họ hoàn toàn có thể làm chứng, miễn là họ có thể hiểu và truyền đạt các thông tin một cách chính xác. Họ có thể sử dụng các phương tiện khác để giao tiếp, chẳng hạn như chữ viết hoặc thủ ngữ.
Ngoài ra, khi xét đến các quyền và nghĩa vụ của người làm chứng, pháp luật cũng quy định rõ ràng rằng người làm chứng có quyền được thông báo và giải thích đầy đủ về quyền và nghĩa vụ của mình. Họ có thể yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và các quyền lợi hợp pháp khác của bản thân cũng như người thân thích nếu bị đe dọa. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp những người bị câm, điếc có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình nếu bị đe dọa hoặc gây áp lực trong quá trình tham gia tố tụng.
Người làm chứng cũng có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan tố tụng. Trường hợp cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng, người làm chứng có thể bị dẫn giải nếu việc vắng mặt gây cản trở cho quá trình giải quyết vụ án. Quy định này áp dụng với cả những người bị câm, điếc, nếu họ đủ điều kiện làm chứng theo quy định của pháp luật.
Pháp luật cũng quy định rõ rằng, nếu người làm chứng có hành vi khai báo gian dối hoặc từ chối khai báo mà không có lý do chính đáng thì có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự nhằm đảm bảo tính trung thực, khách quan trong việc cung cấp thông tin của người làm chứng.
Như vậy, không phải người bị câm, điếc đều bị loại trừ khỏi tư cách làm chứng trong vụ án hình sự. Họ chỉ không được làm chứng nếu họ không có khả năng nhận thức đúng đắn về các tình tiết của vụ án hoặc không có khả năng khai báo chính xác. Nếu họ vẫn có khả năng nhận thức và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, họ hoàn toàn có thể tham gia làm chứng thông qua các phương tiện giao tiếp khác như chữ viết hoặc thủ ngữ. Điều quan trọng là phải đánh giá khả năng nhận thức và khả năng truyền đạt của người bị câm, điếc để xác định xem họ có đủ điều kiện làm chứng hay không.
2. Lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự được quy định như thế nào?
Theo Điều 91 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, lời khai của người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án, giúp làm sáng tỏ các tình tiết liên quan. Tuy nhiên, pháp luật cũng đặt ra những quy định rất cụ thể nhằm đảm bảo tính trung thực và chính xác của những lời khai này.
-
Thứ nhất, người làm chứng có trách nhiệm trình bày những gì họ biết về nguồn tin liên quan đến tội phạm, về vụ án. Điều này có nghĩa là người làm chứng chỉ được phép khai báo về những tình tiết mà họ trực tiếp biết hoặc chứng kiến. Nội dung lời khai của người làm chứng có thể bao gồm các thông tin về tình tiết vụ án, nhân thân của người bị buộc tội hoặc người bị hại, cũng như các mối quan hệ giữa người làm chứng với người bị buộc tội, người bị hại, và các nhân chứng khác. Những thông tin này giúp cơ quan điều tra, truy tố hoặc xét xử có cái nhìn tổng thể và đầy đủ hơn về bối cảnh vụ án cũng như các mối quan hệ liên quan.
-
Điều này cũng đồng nghĩa rằng người làm chứng phải trả lời các câu hỏi đặt ra bởi các cơ quan tiến hành tố tụng. Các câu hỏi này có thể nhằm làm rõ hơn về nội dung lời khai, xác minh tính chính xác của những gì người làm chứng đã trình bày hoặc bổ sung các chi tiết mà người làm chứng có thể không nhớ rõ ngay từ đầu. Việc người làm chứng trả lời các câu hỏi giúp cơ quan tiến hành tố tụng có thêm thông tin cần thiết để phục vụ cho việc điều tra, truy tố hoặc xét xử vụ án.
-
Tuy nhiên, pháp luật không chấp nhận làm chứng cứ những tình tiết mà người làm chứng không thể giải thích rõ vì sao biết được. Người làm chứng phải cung cấp được căn cứ cho những gì mình khai báo, ví dụ như họ đã trực tiếp chứng kiến, nghe thấy hoặc nhận được thông tin từ nguồn tin cụ thể, đáng tin cậy. Nếu họ không thể giải thích được vì sao mình biết về các tình tiết đó, lời khai của họ sẽ không được coi là chứng cứ hợp lệ trong quá trình tố tụng.
Như vậy, theo Điều 91 của Bộ luật Tố tụng hình sự, lời khai của người làm chứng chỉ được coi là chứng cứ khi họ có thể cung cấp được căn cứ rõ ràng, giải thích vì sao họ biết về tình tiết đó. Quy định này không chỉ đảm bảo tính trung thực, minh bạch của quá trình tố tụng mà còn ngăn chặn việc sử dụng những lời khai không đáng tin cậy để làm cơ sở cho các quyết định tố tụng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong vụ án.
3. Nguyên tắc lấy lời khai người làm chứng trong vụ án hình sự:
Theo quy định tại Điều 186 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quá trình lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện theo những yêu cầu nhất định nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan và công bằng trong việc thu thập chứng cứ cho vụ án.
-
Trước hết, việc lấy lời khai của người làm chứng có thể được tiến hành tại nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm nơi tiến hành điều tra, nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi học tập của người làm chứng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người làm chứng, giúp họ dễ dàng hơn trong việc cung cấp thông tin.
-
Đối với những vụ án có nhiều người làm chứng, lời khai của từng người phải được lấy riêng biệt. Trong quá trình lấy lời khai, những người làm chứng không được phép tiếp xúc hoặc trao đổi với nhau. Quy định này rất quan trọng để đảm bảo rằng lời khai của mỗi người là độc lập, không bị ảnh hưởng hoặc tác động từ những lời khai khác, giúp duy trì tính khách quan trong quá trình thu thập chứng cứ và ngăn chặn các trường hợp người làm chứng có thể thông đồng với nhau để làm sai lệch sự thật.
-
Trước khi tiến hành lấy lời khai, Điều tra viên hoặc Cán bộ điều tra có trách nhiệm giải thích cho người làm chứng biết rõ về quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định tại Điều 66 của Bộ luật Tố tụng hình sự. Điều này giúp người làm chứng hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình trong quá trình tham gia tố tụng, bao gồm cả quyền được bảo vệ và nghĩa vụ khai báo trung thực. Việc giải thích này cũng được yêu cầu phải được ghi lại vào biên bản để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quá trình lấy lời khai.
-
Một điểm quan trọng nữa là, trước khi hỏi về nội dung chính của vụ án, Điều tra viên phải hỏi người làm chứng về mối quan hệ của họ với bị can, bị hại và các tình tiết khác liên quan đến nhân thân của người làm chứng nhằm xác minh xem liệu có bất kỳ mối quan hệ nào có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của lời khai hay không. Sau khi làm rõ những yếu tố này, Điều tra viên yêu cầu người làm chứng trình bày một cách trung thực và tự nguyện những gì họ biết về vụ án. Sau khi người làm chứng đã trình bày xong, Điều tra viên mới bắt đầu đặt câu hỏi chi tiết để làm rõ thêm những tình tiết liên quan.
-
Trong trường hợp có dấu hiệu cho thấy việc lấy lời khai của Điều tra viên không khách quan, có vi phạm pháp luật, hoặc cần làm rõ thêm chứng cứ để đưa ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn các quyết định tố tụng, Kiểm sát viên có thể trực tiếp tiến hành lấy lời khai của người làm chứng. Quy định này nhằm bảo đảm rằng mọi quy trình tố tụng đều được thực hiện một cách minh bạch và đúng pháp luật. Kiểm sát viên, trong quá trình này, cũng phải tuân theo những quy định giống như Điều tra viên khi tiến hành lấy lời khai, bao gồm việc giải thích quyền và nghĩa vụ của người làm chứng, hỏi về mối quan hệ và các tình tiết nhân thân, và đảm bảo rằng người làm chứng khai báo trung thực.
Như vậy, việc lấy lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự được quy định rất chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính khách quan và trung thực của lời khai. Các quy định về địa điểm, cách thức lấy lời khai riêng biệt, việc giải thích quyền và nghĩa vụ và các thủ tục liên quan đều nhằm bảo vệ quyền lợi của người làm chứng, đồng thời ngăn chặn mọi hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình tố tụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng của quá trình điều tra mà còn giúp cung cấp những chứng cứ chính xác, đáng tin cậy để cơ quan chức năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn trong việc giải quyết vụ án.
THAM KHẢO THÊM: