Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể con người là một yếu tố quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của chúng trong môi trường đa dạng và thay đổi liên tục. Khi gặp những tình huống khó khăn, cơ thể sẽ lập tức điều chỉnh và thích nghi để duy trì sức khỏe và hoạt động hiệu quả.
Mục lục bài viết
1. Khả năng tự chiều chỉnh là gì?
Khả năng tự điều chỉnh của cấu trúc sống là một tính năng quan trọng giúp chúng có thể tồn tại và phát triển trong môi trường đa dạng và thay đổi liên tục.
Các cấu trúc sống đều có khả năng điều chỉnh các hoạt động của mình để giữ cho sự cân bằng và ổn định trong hệ thống. Ví dụ, trong cơ thể người, hệ thống thần kinh có khả năng điều chỉnh cơ bắp và tình trạng tim mạch để duy trì sự cân bằng về năng lượng và hỗ trợ hoạt động của các cơ quan khác.
Khả năng tự điều chỉnh cũng là một yếu tố quan trọng giúp cho các cấu trúc sống thích nghi với môi trường sống của chúng. Ví dụ, các loài động vật có khả năng điều chỉnh hành vi săn mồi hoặc di chuyển để tìm kiếm nguồn dinh dưỡng hoặc tránh kẻ săn mồi. Trong khi đó, các loài cây trồng có khả năng thay đổi tốc độ sinh trưởng và tiêu thụ nước để thích nghi với môi trường khô hạn hoặc ẩm ướt.
Khả năng tự điều chỉnh cũng giúp cho các cấu trúc sống có thể đối phó với các tác nhân bên ngoài như bệnh tật hoặc thay đổi đột ngột của môi trường sống. Ví dụ, hệ thống miễn dịch trong cơ thể người có khả năng phát hiện và đánh bại các tác nhân gây bệnh, giúp bảo vệ các tế bào và mô khỏi bị tổn thương.
Tóm lại, khả năng tự điều chỉnh của các cấu trúc sống là một yếu tố quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của chúng trong môi trường đa dạng và thay đổi liên tục.
2. Một số ví dụ về khả năng tự chiều chỉnh của cơ thể người:
Cơ thể người là một hệ thống phức tạp, có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường xung quanh. Dưới đây là một số ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của cơ thể người:
2.1. Ví dụ 1:
Mắt người khi nhìn không rõ có xu hướng khép nhỏ lại, làm thay đổi cầu mắt, giúp ảnh hiện chính xác ở khoảng tiêu cự để nhìn rõ vật. Ngoài ra, mắt con người còn có khả năng thích nghi với môi trường ánh sáng khác nhau, chuyển đổi kích thước đồng tử để điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt và tăng khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu.
2.2. Ví dụ 2:
Khi có một tác động quá lớn đến tâm lý con người, não có xu hướng xóa bỏ đoạn kí ức đó. Tuy nhiên, nếu tác động đó còn kéo dài thì não sẽ tạo ra các kết nối mới để lưu giữ thông tin và thích nghi với tình huống đó.
2.3. Ví dụ 3:
Tuyến giáp hoạt động mạnh, tiết nhiều hoocmôn tirôxin làm tăng cường chuyển hóa năng lượng, nhiệt độ cơ thể tăng. Ngược lại, tuyến giáp hoạt động kém, lượng hoocmôn tiết ra không đủ điều hòa thì chuyển hóa giảm, dẫn đến trẻ chậm lớn, trí não kém phát triển. Việc tăng hoặc giảm lượng hoocmôn được điều chỉnh bởi hệ thống phản xạ âm dương trong cơ thể.
2.4. Ví dụ 4:
Lượng glucozo trong máu luôn được điều hòa để giữ được mức ổn định. Khi cơ thể thiếu hụt glucose, sẽ tự động phân giải glycogen dự trữ để bổ sung lượng glucose thiếu hụt. Ngoài ra, cơ thể còn có khả năng sản xuất glucose từ các chất khác như protein và chất béo để duy trì mức độ glucose ổn định.
2.5. Ví dụ 5:
Ở hoạt động bài tiết bình thường, cơ thể sẽ thu lại đường – chất có lợi cho cơ thể và bài thải nitrat – chất gây độc cho cơ thể. Tuy nhiên, khi cơ thể gặp phải các tác nhân độc hại, hệ thống gan và thận sẽ phải làm việc cực độ để loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
2.6. Ví dụ 6:
Nồng độ các chất trong cơ thể người luôn luôn được duy trì ở mức độ nhất định. Khi xảy ra mất cân bằng, sẽ có các cơ chế điều hòa để đưa về trạng thái bình thường. Nếu cơ thể không còn khả năng tự điều hòa, sẽ phát sinh bệnh tật. Ví dụ, nếu cơ thể không điều chỉnh được lượng đường trong máu, lượng đường tăng cao lâu ngày có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.
2.7. Ví dụ 7:
Khi cơ thể có vi khuẩn xâm nhập, nhiệt độ cơ thể thường tăng lên và hệ thống miễn dịch hoạt động để tiêu diệt vi khuẩn. Nếu tình trạng này kéo dài, cơ thể sẽ phải sản xuất thêm các tế bào miễn dịch để chống lại vi khuẩn gây hại.
2.8. Ví dụ 8:
Cơ thể lúc hoạt động mạnh, chuyển hóa năng lượng tăng, nhiệt sinh ra nhiều gây nóng cơ thể. Lúc đó, cơ thể có cơ chế đổ mồ hôi để thải nhiệt qua da ra bên ngoài, làm mát cơ thể. Nếu cơ thể ở môi trường có nhiệt độ thấp, các mạch máu dưới da co lại, xuất hiện hiện tượng run để làm ấm cơ thể và duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
2.9. Ví dụ 9:
Cơ thể người có thể thích nghi với môi trường khắc nghiệt như thiếu nước hoặc thiếu thức ăn. Ví dụ, cơ thể sẽ giảm lượng nước thải ra nếu cơ thể gặp thiếu nước, và tăng lượng nước tiêu thụ để duy trì hoạt động của cơ thể. Nếu cơ thể gặp thiếu thức ăn, sẽ giảm lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì sự sống.
Tổng hợp lại, những ví dụ trên cho thấy rằng cơ thể người có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường xung quanh, từ đó giúp bảo vệ sức khỏe và duy trì trạng thái ổn định của cơ thể. Ngoài ra, cơ thể cũng có khả năng phục hồi chính mình sau khi gặp các tình huống khó khăn, từ đó giúp cơ thể đạt được trạng thái cân bằng và đầy đủ sức khỏe.
Trong thực tế, cơ thể người có thể gặp phải nhiều tình huống khác nhau đòi hỏi khả năng thích nghi và điều chỉnh của cơ thể. Ví dụ như khi cơ thể phải đối mặt với khí hậu khắc nghiệt, thói quen ăn uống không tốt, tình trạng stress, vận động ít hoặc quá mạnh… Khi gặp những tình huống này, cơ thể sẽ lập tức điều chỉnh và thích nghi để duy trì sức khỏe và hoạt động hiệu quả. Điều này cho thấy sự phong phú và đa dạng của khả năng thích nghi và điều chỉnh của cơ thể người.
Với sự hiểu biết về khả năng tự điều chỉnh và thích nghi của cơ thể, chúng ta có thể áp dụng những phương pháp và thói quen lành mạnh để duy trì sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống. Ví dụ như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giảm stress, đảm bảo giấc ngủ đủ và đúng giờ… Những thói quen này giúp tăng cường khả năng tự điều chỉnh và thích nghi của cơ thể, từ đó giúp tăng cường sức khỏe và tránh được nhiều bệnh tật.
3. Bài tập liên quan:
Câu 1: Đọc thông tin dưới đây: “Về quần thể thực vật mà cụ thể là rừng nhiệt đới thì những cây ưa ánh sáng sẽ phát triển ở tầng trên cùng (thân cao to, tán lá rộng để có thể hấp thụ lượng ánh sáng tối đa), tiếp theo là tầng thân gỗ ưa sáng ở mức độ trung bình sẽ phát triển phía dưới tầng thân gỗ ưa sáng. tiếp nữa là tầng cây thân leo, cây ưa bóng râm, thân thảo sẽ phát triển ở gần sát mặt đất. Đây là ví dụ về sự phân tầng của thực vật trong rừng nhiệt đới”
Ví dụ trên thể hiện đặc điểm nào của thế giới sống?
A. Thế giới sống liên tục tiến hóa
B. Hệ thống tự điều chỉnh
C. Tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc
D. Hệ thống mở
Đáp án: B
Câu 2: Đơn vị tổ chức cơ sở của mọi sinh vật là
A. Các đại phân tử B. Tế bào C. Mô D. Cơ quan
Đáp án: B
Câu 3: Tập hợp các cá thể cùng loài, cùng sống trong một không gian nhất định vào một thời điểm xác định và có quan hệ sinh sản với nhau được gọi là
A. Quần thể
B. Nhóm quần thể
C. Quần xã
D. Hệ sinh thái
Đáp án: A
Câu 4 Khi nói về nguyên tắc thứ bậc của các tổ chức sống, phát biểu nào sau đây đúng?
A. Cấp tổ chức nhỏ hơn làm nền tảng để xây dựng cấp tổ chức cao hơn
B. Tất cả các cấp tổ chức sống được xây dựng từ cấp tế bào
C. Kích thước của các tổ chức sống được sắp xếp từ nhỏ đến lớn
D. Các cơ thể còn non phải phục tùng các cơ thể trưởng thành
Đáp án: A
Câu 5: Tất cả các tổ chức sống đều là hệ mở. Tại sao?
A. Vì thường xuyên trao đổi chất với môi trường
B. Vì thường xuyên có khả năng tự điều chỉnh
C. Vì thường xuyên biến đổi và liên tục biến hóa
D. Vì có khả năng sinh sản, cảm ứng và vận động
Đáp án: A
Câu 6: “Tổ chức sống cấp thấp hơn làm nền tảng để xây dựng nên tổ chức sống cấp cao hơn” giải thích cho nguyên tắc nào của thế giới sống?
A. Nguyên tắc thứ bậc.
B. Nguyên tắc mở.
C. Nguyên tắc tự điều chỉnh.
D. Nguyên tắc bổ sung
Đáp án: A
Câu 7: Đặc tính quan trọng nhất đảm bảo tính bền vững và ổn định tương đối của tổ chức sống là?
A. Trao đổi chất và năng lượng
B. Sinh sản
C. Sinh trưởng và phát triển
D. Khả năng tự điều chỉnh và cân bằng nội môi
Đáp án: D
Câu 8: Đặc tính quan trọng nhất đảm bảo tính bền vững và ổn định tương đối của tổ chức sống là
A. Trao đổi chất và năng lượng
B. Sinh sản
C. Sinh trưởng và phát triển
D. Khả năng tự điều chỉnh và cân bằng nội môi
Đáp án: D
Câu 9: “Đàn voi sống trong rừng” thuộc cấp độ tổ chứng sống nào dưới đây?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Quần xã
D. Hệ sinh thái
Đáp án: B
Câu 10: Hãy chọn câu sau đây có thứ tự sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ thấp đến cao:
A. Cơ thể, quần thể, hệ sinh thái, quần xã
B. Quần xã, quần thể, hệ sinh thái, cơ thể
C. Quần thể, quần xã, cơ thể, hệ sinh thái
D. Cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái
Đáp án: D
Câu 11: Trong các cấp tổ chức sống dưới đây, cấp nào là lớn nhất ?
A. Tế bào
B. Quần xã
C. Quần thể
D. Bào quan
Đáp án: B
Câu 12: Tổ chức sống nào sau đây có cấp thấp nhất so với các tổ chức còn lại?
A. Quần thể
B. Quần xã
C. Cơ thể
D. Hệ sinh thái
Đáp án: C
Câu 13: Tập hợp nhiều tế bào cùng loại và cùng thực hiện một chức năng nhất định tạo thành:
A. Hệ cơ quan
B. Mô
C. Cơ thể
D. Cơ quan
Đáp án: B
Câu 14: “Đàn Vọoc chà vá chân nâu ở bán đảo Sơn Trà” thuộc cấp độ tổ chức sống nào dưới đây?
A. Quần xã
B. Hệ sinh thái
C. Quần thể
D. Sinh quyển
Đáp án: C
Câu 15: Tập hợp các sinh vật sống ở rừng Quốc gia Cúc Phương là
A. Cá thể sinh vật
B. Quần thể sinh vật
C. Quần xã sinh vật
D. Cá thể và quần thể.
Đáp án: C