Mục lục bài viết
1. Từ ngày 1/7/2024, mức lương của Thượng tá quân đội là bao nhiêu?
Theo Mục 1 Bảng 6 ban hành kèm Nghị định 204/2004/NĐ-CP quy định hệ số lương sĩ quan quân đội như sau:
Số thứ tự | Cấp bậc quân hàm | Hệ số lương | Mức lương thực hiện 01/10/2004 |
1 | Đại tướng | 10,40 | 3.016,0 |
2 | Thượng tướng | 9,80 | 2.842,0 |
3 | Trung tướng | 9,20 | 2.668,0 |
4 | Thiếu tướng | 8,60 | 2.494,0 |
5 | Đại tá | 8,00 | 2.320,0 |
6 | Thượng tá | 7,30 | 2.117,0 |
7 | Trung tá | 6,60 | 1.914,0 |
8 | Thiếu tá | 6,00 | 1.740,0 |
9 | Đại úy | 5,40 | 1.566,0 |
10 | Thượng úy | 5,00 | 1.450,0 |
11 | Trung úy | 4,60 | 1.334,0 |
12 | Thiếu úy | 4,20 | 1.218,0 |
13 | Thượng sĩ | 3,80 | 1.102,0 |
14 | Trung sĩ | 3,50 | 1.015,0 |
15 | Hạ sĩ | 3,20 | 928,0 |
Theo quy định pháp luật hiện hành, việc tính toán mức lương của Thượng tá trong Quân đội nhân dân Việt Nam được áp dụng dựa trên hệ số lương tương ứng với cấp bậc của họ. Cụ thể, Thượng tá trong Quân đội được hưởng hệ số lương là 7,30 được quy định rõ ràng tại Điều 3 Thông tư 41/2023/TT-BQP. Công thức để tính toán mức lương thực tế như sau:
Mức lương thực tế = Mức lương cơ sở x Hệ số lương hiện hưởng
Trong đó, mức lương cơ sở đóng vai trò nền tảng, là yếu tố then chốt và được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với sự thay đổi của nền kinh tế, tình hình lạm phát cũng như nhu cầu thực tế về đời sống xã hội. Việc điều chỉnh mức lương cơ sở không chỉ nhằm cải thiện thu nhập cho các lực lượng vũ trang, mà còn phản ánh chính sách ưu tiên của Nhà nước trong việc bảo đảm đời sống cho những người có công với đất nước.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP, kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2024, mức lương cơ sở chính thức được điều chỉnh tăng lên thành 2.340.000 đồng/tháng. Đây là mức tăng đáng kể so với các giai đoạn trước đó, cho thấy nỗ lực của Nhà nước trong việc điều chỉnh chính sách tiền lương phù hợp với thực tế.
Áp dụng công thức trên, mức lương của Thượng tá Quân đội nhân dân Việt Nam sẽ được tính như sau:
Mức lương của Thượng tá = 2.340.000 đồng/tháng x 7,30 = 17.082.000 đồng/tháng
Việc tăng lương cơ sở đã trực tiếp góp phần nâng cao thu nhập cho cán bộ, chiến sĩ trong quân đội, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cũng như khuyến khích tinh thần cống hiến, phục vụ của họ đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Như vậy, bắt đầu từ ngày 1/7/2024, mức lương mà một Thượng tá Quân đội nhân dân Việt Nam được nhận sẽ là 17.082.000 đồng mỗi tháng. Tuy nhiên, cần đặc biệt lưu ý rằng con số này chỉ phản ánh mức lương cơ bản, chưa bao gồm các khoản phụ cấp, trợ cấp khác mà cán bộ có thể được hưởng theo quy định của pháp luật và các chính sách liên quan.
2. Từ ngày 1/7/2024, mức lương của Thượng tá công an là bao nhiêu?
Từ ngày 1/7/2024, theo quy định mới được ban hành tại Điều 3 Nghị định số 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở sẽ có sự điều chỉnh đáng kể, đem lại những thay đổi lớn trong cơ cấu tiền lương cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Cụ thể, mức lương cơ sở, vốn là nền tảng để tính toán và chi trả lương cho các đối tượng thuộc diện hưởng lương từ ngân sách nhà nước, sẽ được điều chỉnh chính thức từ 1.800.000 đồng/tháng lên mức 2.340.000 đồng/tháng.
Riêng đối với lực lượng công an nhân dân, việc tính toán lương sẽ tuân theo hướng dẫn tại Thông tư số 07/2024/TT-BNV do Bộ Nội vụ ban hành. Thông tư này quy định rõ ràng về phương pháp tính lương cho cán bộ công an, đảm bảo sự minh bạch và nhất quán trong việc áp dụng. Theo công thức tính lương mới, từ ngày 1/7/2024, mức lương công an được tính dựa trên cơ sở mức lương cơ sở đã được điều chỉnh, cụ thể là: Lương công an = 2.340.000 đồng/tháng x hệ số lương của từng chức danh, bậc lương cụ thể.
Mức lương này không chỉ là thu nhập chính thức mà còn là cơ sở để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp và chế độ bảo hiểm xã hội khác. Với mức lương cơ sở mới, thu nhập thực tế của cán bộ công an sẽ có sự cải thiện đáng kể, giúp nâng cao đời sống và thu nhập cho lực lượng này, đồng thời tạo động lực để họ tiếp tục cống hiến và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Hệ số lương được áp dụng cho từng cán bộ công an vẫn sẽ dựa trên các quy định tại
STT | Cấp bậc quân hàm | Hệ số lương | Mức lương từ 1/1/2024 đến 30/6/2024 | Mức lương từ 01/7/2024 |
1 | Đại tướng | 10.4 | 18.720.000 | 24.336.000 |
2 | Thượng tướng | 9.8 | 17.640.000 | 22.932.000 |
3 | Trung tướng | 9.2 | 16.560.000 | 21.528.000 |
4 | Thiếu tướng | 8.6 | 15.480.000 | 20.124.000 |
5 | Đại tá | 8 | 14.400.000 | 18.720.000 |
6 | Thượng tá | 7.3 | 13.140.000 | 17.082.000 |
7 | Trung tá | 6.6 | 11.880.000 | 15.444.000 |
8 | Thiếu tá | 6 | 10.800.000 | 14.040.000 |
9 | Đại úy | 5.4 | 9.720.000 | 12.636.000 |
10 | Thượng úy | 5 | 9.000.000 | 11.700.000 |
11 | Trung úy | 4.6 | 8.280.000 | 10.764.000 |
12 | Thiếu úy | 4.2 | 7.560.000 | 9.828.000 |
13 | Thượng sĩ | 3.8 | 6.840.000 | 8.892.000 |
14 | Trung sĩ | 3.5 | 6.300.000 | 8.190.000 |
15 | Hạ sĩ | 3.2 | 5.760.000 | 7.488.000 |
Theo đó, lương Thượng tá công an nhân dân từ 1/7/2024 được nhận là 17.082.000 đồng.
3. Chế độ tiền lương của sĩ quan tại ngũ được hưởng như thế nào?
Theo quy định tại Điều 31 của Văn bản hợp nhất số 24/VBHN-VPQH năm 2019, hợp nhất Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, các chế độ liên quan đến tiền lương, phụ cấp, nhà ở và điều kiện làm việc đối với sĩ quan tại ngũ được quy định một cách rõ ràng và chi tiết như sau:
-
Chính phủ chịu trách nhiệm ban hành các quy định cụ thể về chế độ tiền lương và phụ cấp cho sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam. Mức lương của sĩ quan được tính dựa trên chức vụ, chức danh mà họ đang đảm nhiệm và cấp bậc quân hàm, đảm bảo phù hợp với đặc thù của quân đội. Bên cạnh đó, sĩ quan còn được hưởng phụ cấp thâm niên, được tính toán dựa trên mức lương hiện hưởng và thời gian phục vụ tại ngũ. Họ còn có quyền được nhận phụ cấp và trợ cấp giống như cán bộ, công chức trong các điều kiện làm việc tương tự, đồng thời được nhận các khoản phụ cấp, trợ cấp có tính chất đặc thù riêng của quân đội.
-
Trường hợp sĩ quan đủ tiêu chuẩn và đến hạn xét thăng quân hàm nhưng đã đạt cấp bậc quân hàm cao nhất tương ứng với chức vụ đang đảm nhiệm, hoặc đã có quân hàm Đại tá hoặc cấp Tướng từ 4 năm trở lên nhưng chưa được thăng quân hàm cao hơn, thì họ sẽ được xét nâng lương theo chế độ tiền lương hiện hành của sĩ quan. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho sĩ quan, dù không được thăng cấp quân hàm nhưng vẫn có thể tăng lương theo thời gian phục vụ và cống hiến của họ.
-
Nếu sĩ quan giữ nhiều chức vụ trong cùng một thời điểm thì họ sẽ được hưởng các quyền lợi của chức vụ cao nhất mà họ đảm nhiệm. Ngoài ra, họ còn được hưởng phụ cấp kiêm nhiệm chức danh lãnh đạo theo quy định pháp luật, đảm bảo rằng quyền lợi và thu nhập của sĩ quan luôn tương xứng với trọng trách và nhiệm vụ mà họ đảm đương.
-
Khi sĩ quan được giao đảm nhiệm chức vụ thấp hơn so với chức vụ họ đang nắm giữ, theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 21 của Văn bản hợp nhất số 24/VBHN-VPQH hợp nhất
thì quyền lợi của họ sẽ vẫn được giữ nguyên như khi đảm nhiệm chức vụ cũ. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng cho sĩ quan trong trường hợp có sự thay đổi về vị trí công tác. Việt NamLuật Sĩ quan Quân đội nhân dân -
Khi có quyết định miễn nhiệm chức vụ đối với một sĩ quan, họ sẽ được hưởng đầy đủ các quyền lợi tương ứng với cương vị mới của mình, phù hợp với các quy định của pháp luật và chính sách đối với quân đội.
Nhìn chung, các quy định này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước và Chính phủ đối với sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, đảm bảo rằng họ luôn được hưởng các quyền lợi tốt nhất, từ tiền lương, phụ cấp, đến điều kiện làm việc và chỗ ở, tạo điều kiện để họ cống hiến hết mình cho sự nghiệp quốc phòng và an ninh đất nước.
THAM KHẢO THÊM: