Hợp đồng cho thuê nhà, cho thuê nhà xưởng là loại hợp đồng khá thông dụng trong thời điểm hiện tại. Vậy, mẫu hợp đồng thuê nhà, thuê nhà xưởng bằng tiếng Trung như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Mẫu hợp đồng thuê nhà xưởng bằng tiếng Trung:
越南社会主义共和国
独立-自由-幸福
—–**—–
工厂和仓库租赁合同
(编号:…/HĐTNXVKB)
今天……月……日……我们包括:
工厂、仓库负责人(甲方):
地址: …..
电话:….. 传真:….
电子邮件:….
许可证号:…..
税号:…..
户口号码。:…..
先生(女士):….出生年份:….
职位:… 代表。
作为厂主,仓库出租:….
工厂、仓库租户(乙方):
地址: …
电话:… 传真: …
电子邮件:….
税号:….
户口号码。:….
先生(女士):….出生年份:….
职位:….确实代表.
双方同意签订合同,合同内容如下:
第一条:标的和合同内容
1.1. 甲方同意租赁,乙方同意租赁位于甲方拥有的…..m2土地面积上的厂房和仓库面积
1.2. 租赁目的:….
第 2 条:合同期限
2.1. 厂房租期为…年,从…月…年…计算至…月…。 .
2.2. 合同期满后,甲、乙双方可根据实际情况协商延长合同。
2.3. 任何一方在约定期限前终止合同的,必须至少提前3个月通知对方。
2.4. 如合同提前终止,甲方负责退还乙方已预付的全部款项(如有),扣除厂房租金后; 乙方有权收回所有自行购买和安装的设备(这些设备将由双方记录并附上清单)。
第 3 条:价格和支付方式
3.1. 厂房及仓库的租金价格为:…d/m2/month (换言之:…)
3.2. 乙方预付甲方厂房及仓库租金:..VND
(文字:…)…年期满后,厂房、仓库租金于 月…日支付。 甲方负责向乙方提供发票。
第四条:甲方的权利和义务
4.1. 甲方权利:
要求乙方按合同约定的功能、设计和约定保存和使用厂房、仓库。
要求乙方按合同约定的期限和方式支付租金。
要求乙方在租赁期满时移交厂房和仓库。
要求乙方赔偿因乙方的过错造成的损坏或修理。
乙方违反合同双方约定或法律规定单方解除或解除合同的条件时单方解除或解除合同。
法律规定的其他权利。
4.2. 甲方义务:
提供完整、真实的工厂和仓库信息,并对所提供的信息负责。
按合同约定将厂房、仓库交付给乙方,指导乙方按功能和设计使用厂房、仓库。
定期或按合同约定对车间和仓库进行维护和修理。
赔偿因自身过错造成的损失。
履行法律规定的纳税义务和其他财务义务。
法律规定的其他义务。
第五条:当事人的权利和义务
5.1. 乙方权利:
要求甲方提供完整、真实的工厂和仓库信息。
接收租赁合同约定的厂房、仓库; 在租赁期间使用工厂和仓库。
合同约定或甲方书面同意的,部分或全部转租厂房或仓库。
厂房或仓库易主时,按与甲方约定的条款继续出租。
要求甲方对租用的厂房或仓库进行维修,以防厂房或仓库损坏; 要求甲方赔偿因甲方过错造成的损失。
甲方违反双方在合同中约定或依法单方解除或解除合同的条件单方解除或解除合同。
法律规定的其他权利。
5.2. 乙方义务:
按照合同约定的功能、设计和约定保管和使用厂房、仓库。
支付租金并履行合同约定的其他义务。
按合同约定将厂房、仓库归还给甲方。
维修因自身原因造成的厂房、仓库损坏。
未经甲方同意,不得改变、改造或拆除部分或全部厂房、仓库。
赔偿因自身过错造成的损失。
法律规定的其他义务。
第 6 条:合同的普遍终止
6.1. 乙方有下列行为之一的,甲方有权单方面解除厂房、仓库租赁合同:
未经甲方同意,延迟支付合同规定的时间3个月以上支付厂房、仓库租金;
使用工厂或仓库作不正当用途;
故意造成租用厂房、仓库严重损坏的;
未经合同约定或未经甲方书面同意,对租赁的厂房、仓库进行修理、翻新、升级、改造、转租等。
6.2. 乙方有下列行为之一的,乙方有权单方面终止租赁厂房或仓库合同的履行:
工厂、仓库不安全使用或对乙方造成损害时,不得对车间、仓库进行维修;
不合理增加厂房、仓库租金;
为了第三方的利益,工厂和仓库的使用权受到限制。
6.3. 一方单方终止履行厂房、仓库租赁合同,无其他约定的,必须提前1个月通知对方。
第 7 条:一般承诺
7.1. 甲方承诺租赁厂房或仓库归其合法所有,不存在权属纠纷,不因执行判决或执行国家机关行政决定而被扣押。 ); 承诺为乙方提供优质安全的住房。
7.2 乙方对出租厂房和仓库的信息进行了仔细的调查。
7.3. 双方签订本合同纯属自愿,没有被迫或受骗。 在合同履行过程中,如需对本合同内容进行变更或补充,双方同意另行制作一份由双方签字的合同附件,该合同附件与本合同具有同等法律效力。硬币。
7.4. 双方承诺妥善、全面地执行合同约定的内容。
7.5. 其他承诺(必须符合法律规定,不违背社会公德):
…第 8 条:争端解决
与本合同有关的争议或违约,将本着诚信合作的精神,首先通过协商解决。 如果协商不成,案件将提交有管辖权的法院审理。
第 9 条:合同的有效性
本合同自……月……起发生法律效力。 年 … 至今…月…年…
本合同订立为…… (…)份,双方各执一份,价值相同。
由 A 代表 位置 (签字盖章) | 由 B 代表 位置 (签字盖章) |
2. Mẫu hợp đồng thuê nhà bằng tiếng Trung:
越南社会主义共和国
独立-自由-幸福
地名、日期….月….年….
租赁
– 根据 2015 年 11 月 24 日第
– 根据 2005 年 6 月 14 日第
– 基于合同双方的需要和协议;
今天,于……月……月……,缔约方包括:
出租人(乙方):(全名和全名)
身份证号:…… 发证机构: 发证日期: ……
注册地点:…..
投标书(乙方):(全名和全名)
身份证号码:….. 发行人:….. 发行日期:……
注册地点:….
甲乙双方以下合称“甲乙双方”或“双方”。
经过讨论,双方同意签署具有以下条款和条件的租赁协议(“协议”):
第一条 房屋及房屋的租赁物:
1.1. 甲方同意出租给乙方,乙方也同意出租土地使用权和房屋……住所。
土地使用权面积:…m2;
房屋面积:…. m2;
1.2. 甲方承诺,该土地的使用权及该土地上附着的房屋均为甲方的合法财产,因出租物业而产生的一切纠纷由甲方依法承担全部责任。
第二条 租赁场地的移交和使用:
2.1. 甲方于…年…月…月交付租赁物的时间;
2.2. 自上文第2.1条规定的甲方移交租赁物之日起,乙方享有租赁物的全部使用权。
第三条 租赁期限
3.1. 甲方承诺将租赁物租赁给乙方,租赁期自租赁物移交之日起…;
3.2. 上述租期届满,乙方如欲继续使用,甲方须优先让乙方继续租赁。
第四条 房屋租金押金
4.1. 乙方将在本合同签订后立即向甲方支付…越南盾(换句话说:…)。 该金额是保证租赁合同履行的押金。 自合同生效之日起。
4.2. 如乙方单方解除合同而未履行通知甲方的义务,甲方无须退还乙方此笔定金。
如甲方单方解除合同而未履行提前通知乙方的义务,甲方须退还乙方定金,并须额外补偿与定金等额的本身。
4.3. 乙方押金不用于支付租金。 如乙方违反本合同,给甲方造成损害的,甲方有权扣除保证金以抵消由此产生的损害赔偿费用。 损害赔偿费用将由双方书面商定。
4.4. 在租赁期结束时或合同终止之日起,甲方将在扣除损坏修复费用(如有)后向乙方退还押金。
第五条房屋租金:
5.1. 第 1 条第 1.1 节中提到的租赁区域的租金为:…越南盾/月(换句话说:…)
5.2 租金不包括使用租赁区域的费用。 使用租赁区的一切费用,包括电费、水费、环卫费……每月按乙方实际水量和能力,按房屋单价计算,由乙方支付
第六条 房屋租金的支付方式:
租赁区域的租金和使用费按01(一)月计算,每月5(年)日支付。 本合同项下的租金和使用租赁区域的费用以越南盾以现金直接支付的形式支付。
第七条出租人的权利和义务:
7.1. 出租人的权利:
要求乙方按合同约定按时足额支付租赁区域的租金及使用费
损坏部分要求乙方维修,因乙方过错造成的损坏。
7.2. 出租人的义务:
– 按合同规定的时间将租赁区域移交给乙方;
– 确保本合同项下的租金符合法律规定;
– 确保乙方在整个租赁期内独立、连续地行使租赁区域的使用权,但违反法律和/或本合同规定的除外。
– 不得非法侵占乙方在租赁区域内的财产。 甲方在租赁期内有违约行为给乙方造成损害的,甲方必须赔偿。
– 遵守本合同或/和本合同所附文件约定的其他义务; 或/和根第八条 承租人的权利和义务:
8.1. 租户的权利:
+ 接收合同约定的租赁区域移交;
+ 将租赁区域用作居住和其他合法活动的场所;
+ 要求甲方及时修复非乙方过错造成的租赁区域损坏,确保安全;
+ 租赁期届满或单方解除合同时乙方在租赁区域内安装的资产和设备被拆除并带出租赁区域 甲方同意解除合同。
8.2. 承租人的义务:
+ 按照约定将租赁区域用于正确用途,保留房屋并负责修复由此造成的损坏;据越南法律。
+ 按约定按时足额支付押金、租金;
+ 租赁期满或租赁合同终止时,将租赁面积归还给甲方;
+ 任何影响房间结构的维修、翻新、加装设备……,乙方必须书面通知甲方,并在甲方书面同意后方可进行;
+ 严格遵守本合同的规定、住宿规则(如有)和越南法律的规定。
第九条 单方解除房屋租赁合同:
如果任何一方希望单方面提前终止合同,则必须在期望的终止日期前 30(三十)天书面通知另一方。 如果任何一方未履行通知另一方的义务,则必须向另一方赔偿相当于未通知期间的租金以及因非法终止合同而产生的其他损失
第十条 实施条件:
– 本合同自双方同时签字之日起生效;
– 双方承诺本着合作和善意的精神,严格、全面地执行本合同中的约定。
– 对合同任何条款的所有修改和补充必须以书面形式作出,并由各方完整签署。 本合同的修改和补充与本合同具有同等法律效力,为本协议不可分割的组成部分。
– 本合同一式两份,等值,双方各保留一(一)份以供履行。
出租人
(签名并写全名) | 承租人
(签名并写全名) |
3. Quy định của pháp luật về hợp đồng thuê nhà, thuê nhà xưởng:
3.1. Hình thức, nội dung của hợp đồng thuê nhà, thuê nhà xưởng:
Mẫu hợp đồng cho thuê nhà và cho thuê nhà xưởng là tương tự như nhau. Phải đảm bảo về hình thức theo quy định của pháp luật. Trình bày dưới dạng văn bản, có đầy đủ 3 phần: Quốc hiệu tiêu ngữ, phần nội dung và phần chữ ký của các bên.
Theo đó, nội dung từng phần trình bày cụ thể như sau:
– Phần thông tin của các bên phải đảm bảo đầy đủ họ, tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân, địa chỉ thường trú. Các thông tin này ghi theo giấy tờ nhân thân
– Phần nội dung hợp đồng chính là các điều khoản thỏa thuận giữa các bên. Cần phải nêu rõ các thông tin về diện tích cho thuê, giá thuê, thời hạn cho thuê, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên cũng như vấn đề về phạt vi phạm hợp đồng
– Phần chữ ký của các bên yêu cầu phải ký và ghi rõ họ tên
3.2. Hợp đồng thuê nhà, thuê nhà xưởng có cần công chứng không?
Liên quan đến việc xác định hợp đồng thuê nhà xưởng có cần phải công chứng hay không thì ta căn cứ theo quy định tại điểm b khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013 quy định về việc công chứng, chứng thực hợp đồng, văn bản thực hiện các quyền của người sử dụng đất. Theo đó, ta xác định được rằng đối với hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp; hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, tài sản gắn liền với đất mà một bên hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên.
Như vậy, có thể thấy rằng hợp đồng cho thuê nhà xưởng không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên các bên có thể tự thỏa thuận công chứng để đảm bảo về mặt pháp lý hơn.
Còn đối với việc xác định hợp đồng cho thuê nhà ở có cần công chứng hay không thì ta căn cứ theo quy định tại Khoản 2, Điều 122 Luật nhà ở 2014. Theo quy định này thì không yêu cầu hợp đồng thuê nhà ở phải bắt buộc công chứng, chứng thực, trừ trường hợp các bên có nhu cầu công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý
Tóm lại, cả hợp đồng cho thuê nhà ở và cho thuê nhà xưởng đều không bắt buộc phải công chứng, đều do các bên có nhu cầu công chứng hoặc không.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Bộ luật Dân sự 2015;
– Luật Đất đai 2014;