Mục lục bài viết
1. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lào Cai:
Mã tỉnh của Lào Cai là 08 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Lào Cai: Mã 08
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_08 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_08 | KV3 |
Huyện Bảo Thắng: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
003 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng | KV1 |
002 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng | KV1 |
001 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng | KV1 |
062 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng | KV1 |
055 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng | KV1 |
033 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng | KV1 |
043 | TT GDTX huyện Bảo Thắng | KV1 |
Huyện Bảo Yên: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
063 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên T | KV1 |
056 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên | KV1 |
005 | THPT số 2 huyện Bảo Yên | KV1 |
004 | THPT số 1 huyện Bảo Yên | KV1 |
044 | TT GDTX huyện Bảo Yên | KV1 |
034 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên | KV1 |
006 | THPT số 3 huyện Bảo Yên | KV1 |
Huyện Bát Xát: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
057 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát | KV1 |
045 | TT GDTX huyện Bát Xát | KV1 |
035 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát | KV1 |
064 | TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát | KV1 |
009 | THCS và THPT huyện Bát Xát | KV1 |
008 | THPT số 2 huyện Bát Xát | KV1 |
007 | THPT số 1 huyện Bát Xát | KV1 |
Huyện Bắc Hà: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
011 | THPT số 2 huyện Bắc Hà | KV1 |
010 | THPT số 1 huyện Bắc Hà | KV1 |
036 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà | KV1 |
046 | TT GDTX huyện Bắc Hà | KV1 |
012 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà | KV1 |
065 | TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà | KV1 |
Thành phố Lào Cai : Mã 05
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
013 | THPT số 1 Tp Lào Cai | KV1 |
014 | THPT số 2 Tp Lào Cai | KV1 |
015 | THPT số 3 Tp Lào Cai | KV1 |
016 | THPT số 4 Tp Lào Cai | KV1 |
017 | THPT DTNT tỉnh | KV1 |
018 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai | KV1 |
037 | TT DN&GDTX TP Lào Cai | KV1 |
038 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh | KV1 |
047 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai | KV1 |
048 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai | KV1 |
053 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai | KV1 |
054 | Trung cấp Y tế Lào Cai | KV1 |
059 | CĐ Cộng đồng Lào Cai | KV1 |
060 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai | KV1 |
061 | Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai | KV1 |
066 | TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai | KV1 |
Huyện Mường Khương: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
067 | TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương | KV1 |
022 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương | KV1 |
021 | THPT số 3 huyện Mường Khương | KV1 |
019 | THPT số 1 huyện Mường Khương | KV1 |
020 | THPT số 2 huyện Mường Khương | KV1 |
039 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương | KV1 |
049 | TT GDTX huyện Mường Khương | KV1 |
Huyện Sa Pa: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
068 | TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa | KV1 |
050 | TT GDTX huyện Sa Pa | KV1 |
024 | THPT số 2 huyện Sa Pa | KV1 |
023 | THPT số 1 huyện Sa Pa | KV1 |
040 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa | KV1 |
025 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa | KV1 |
Huyện Si Ma Cai: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
041 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai | KV1 |
028 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai | KV1 |
027 | THPT số 2 huyện Si ma cai | KV1 |
026 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai | KV1 |
069 | TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai | KV1 |
051 | TT GDTX huyện Si Ma Cai | KV1 |
Huyện Văn Bàn: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|
031 | THPT số 3 huyện Văn Bàn | KV1 |
070 | TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn | KV1 |
052 | TT GDTX huyện Văn Bàn | KV1 |
058 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn | KV1 |
030 | THPT số 2 huyện Văn Bàn | KV1 |
029 | THPT số 1 huyện Văn Bàn | KV1 |
032 | THPT số 4 huyện Văn Bàn | KV1 |
042 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn | KV1 |
2. Mã tổ hợp khối A:
A00 | Toán, Vật lý, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A02 | Toán, Vật lí , Sinh học |
A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử |
A04 | Toán, Vật lý, Địa lí |
A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
A06 | Toán, Hóa học, Địa lí |
A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí |
A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
A09 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
A10 | Toán, Vật lý, Giáo dục công dân |
A11 | Toán, Hóa học, Giáo dục công dân |
A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội |
A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí |
A15 | Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân |
A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Văn |
A17 | Toán, Khoa học xã hội, Vật lý |
A18 | Toán, Khoa học xã hội, Hóa học |
3. Mã tổ hợp khối B:
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử |
B02 | Toán, Sinh học, Địa lí |
B03 | Toán, Sinh học, Văn |
B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
4. Mã tổ hợp khối C:
C00 | Văn, Lịch sử, Địa lí |
C01 | Văn, Toán, Vật lí |
C02 | Văn, Toán, Hóa học |
C03 | Văn, Toán, Lịch sử |
C04 | Văn, Toán, Địa lí |
C05 | Văn, Vật lí, Hóa học |
C06 | Văn, Vật lí, Sinh học |
C07 | Văn, Vật lí, Lịch sử |
C08 | Văn, Hóa học, Sinh |
C09 | Văn, Vật lí, Địa lí |
C10 | Văn, Hóa học, Lịch sử |
C12 | Văn, Sinh học, Lịch sử |
C13 | Văn, Sinh học, Địa |
C14 | Văn, Toán, Giáo dục công dân |
C15 | Văn, Toán, Khoa học xã hội |
C16 | Văn, Vật lí, Giáo dục công dân |
C17 | Văn, Hóa học, Giáo dục công dân |
C18 | Văn, Sinh học, Giáo dục công dân |
C19 | Văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
C20 | Văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
5. Mã tổ hợp khối D:
D01 | Văn, Toán, tiếng Anh |
D02 | Văn, Toán, tiếng Nga |
D03 | Văn, Toán, tiếng Pháp |
D04 | Văn, Toán, tiếng Trung |
D05 | Văn, Toán, Tiếng Đức |
D06 | Văn, Toán, Tiếng Nhật |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D11 | Văn, Vật lí, Tiếng Anh |
D12 | Văn, Hóa học, Tiếng Anh |
D13 | Văn, Sinh học, Tiếng Anh |
D14 | Văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D15 | Văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
D41 | Văn, Địa lí, Tiếng Đức |
D42 | Văn, Địa lí, Tiếng Nga |
D43 | Văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
D44 | Văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
D45 | Văn, Địa lí, Tiếng Trung |
D52 | Văn, Vật lí, Tiếng Nga |
D54 | Văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
D55 | Văn, Vật lí, Tiếng Trung |
D61 | Văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
D62 | Văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
D63 | Văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
D64 | Văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D65 | Văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D66 | Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D68 | Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
D69 | Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
D70 | Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
D72 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D73 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D74 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D75 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D76 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D77 | Văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D78 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D79 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D80 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D81 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
D82 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D83 | Văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
D96 | Toán, Khoa học xã hội, Anh |
D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
DD0 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn |
DH1 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |