Trong thực tế, nhiều cặp vợ chồng muốn chấm dứt hôn nhân trong hòa bình, không tranh chấp, và mong muốn tránh việc phải ra Tòa án. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam quy định ly hôn thuận tình là một thủ tục tố tụng, thường gắn liền với phiên họp hoặc xét xử. Vậy liệu có giải pháp nào để ly hôn thuận tình mà không cần ra Tòa hay không?
Mục lục bài viết
- 1 1. Ly hôn thuận tình có bắt buộc ra Tòa không?
- 2 2. Đương sự có được vắng mặt tại buổi hòa giải khi ly hôn thuận tình không?
- 3 3. Giải pháp ly hôn thuận tình nhanh, hạn chế phải ra Tòa:
- 4 4. Các trường hợp Tòa án bắt buộc yêu cầu đương sự có mặt dù đã xin vắng mặt:
- 5 5. Rủi ro và hệ quả pháp lý nếu cố tình né tránh việc ra Tòa:
1. Ly hôn thuận tình có bắt buộc ra Tòa không?
Theo quy định tại Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 thì: Ly hôn thuận tình là việc vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn, xét thấy hai bên thật sự tự nguyện ly hôn và đã thỏa thuận về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con trên cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con thì Tòa án công nhận thuận tình ly hôn; nếu không thỏa thuận được hoặc có thỏa thuận nhưng không bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con thì Tòa án giải quyết việc ly hôn.
Đồng thời, khoản 2 Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định: Thẩm phán phải tiến hành hòa giải để vợ chồng đoàn tụ; giải thích về quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, giữa cha, mẹ và con, giữa các thành viên khác trong gia đình, về trách nhiệm cấp dưỡng và các vấn đề khác liên quan đến hôn nhân và gia đình.
Như vậy, việc ly hôn thuận tình bắt buộc phải ra Tòa và việc ra Tòa để nhằm:
- Bảo đảm tính tự nguyện và hợp pháp;
- Tòa án kiểm tra việc ly hôn có thực sự tự nguyện hay không, các thỏa thuận về con chung, tài sản, nợ chung có công bằng, hợp lý và đúng quy định pháp luật hay không;
- Bảo vệ quyền lợi con chưa thành niên;
- Để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ trong trường hợp vợ chồng có con dưới 18 tuổi (Tòa sẽ xem xét kỹ lưỡng ai là người trực tiếp nuôi dưỡng, mức cấp dưỡng cụ thể, điều kiện chăm sóc… ).
2. Đương sự có được vắng mặt tại buổi hòa giải khi ly hôn thuận tình không?
Theo quy định tại Điều 207 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định về những vụ án dân sự không tiến hành hòa giải được có trường hợp: Đương sự không thể tham gia hòa giải được vì có lý do chính đáng.
2.1. Điều kiện để được Tòa án chấp nhận hòa giải vắng mặt khi ly hôn thuận tình:
Để Tòa án công nhận thuận tình ly hôn khi có đương sự vắng mặt, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng đầy đủ:
- Có Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn: Đây là tài liệu khởi đầu, thể hiện ý chí tự nguyện ly hôn và sự thống nhất về các vấn đề liên quan của cả hai bên;
- Sự tự nguyện ly hôn của cả hai bên: Đây là yếu tố cốt lõi của thuận tình ly hôn. Ý chí tự nguyện này phải được thể hiện rõ ràng trong đơn yêu cầu và không có sự ép buộc, lừa dối.
- Sự thống nhất về mọi vấn đề: Vợ chồng phải đã thống nhất được hoàn toàn các vấn đề sau:
- Về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân: Cả hai đều đồng ý ly hôn;
- Về quyền nuôi con, cấp dưỡng con: Đã thỏa thuận ai sẽ trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng và phương thức cấp dưỡng. Thỏa thuận này phải đảm bảo lợi ích tốt nhất của con;
- Về việc chia tài sản chung và nợ chung (nếu có): Đã thống nhất cách thức phân chia tài sản chung (nhà đất, xe cộ, tiền bạc,…) và ai sẽ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ chung.
2.2. Được vắng mặt tại buổi hòa giải mấy lần khi ly hôn thuận tình?
- Vắng mặt lần 1 (tại buổi hòa giải): Theo quy định tại Khoản 2 Điều 367 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Tòa án tiến hành hòa giải. Nếu một bên vắng mặt lần đầu, Tòa án có thể hoãn hòa giải để triệu tập lại.
- Vắng mặt lần 2 (tại buổi hòa giải hoặc phiên họp giải quyết việc dân sự):
- Nếu đương sự đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt, nhưng đã có đơn đề nghị Tòa án giải quyết vắng mặt hoặc đã gửi văn bản thể hiện ý kiến về việc ly hôn và các vấn đề liên quan, và không có sự thay đổi ý kiến đó, Tòa án có thể xem xét giải quyết;
- Đơn đề nghị giải quyết vắng mặt hoặc văn bản thể hiện ý kiến phải được làm rõ ràng, có chữ ký xác nhận và có thể được công chứng/chứng thực để tăng tính pháp lý. Tòa án phải đảm bảo rằng ý chí của người vắng mặt vẫn là thuận tình ly hôn và thống nhất các vấn đề. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về sự tự nguyện hoặc thống nhất (ví dụ: người vắng mặt không phản hồi, hoặc có phản hồi mâu thuẫn), Tòa án sẽ không giải quyết vắng mặt mà có thể đình chỉ giải quyết việc dân sự và chuyển sang giải quyết vụ án ly hôn đơn phương.
Như vậy, khi ly hôn thuận tình, vợ hoặc chồng có thể xin vắng mặt tại phiên giải quyết việc ly hôn, tuy nhiên vẫn phải có mặt tại Tòa ít nhất 01 lần để xác nhận về sự tự nguyện ly hôn cũng như để thống nhất về các vấn đề liên quan trong quan hệ hôn nhân của cả hai.
3. Giải pháp ly hôn thuận tình nhanh, hạn chế phải ra Tòa:
3.1. Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu đầy đủ để tránh kéo dài thủ tục ly hôn thuận tình:
- Giấy chứng nhận kết hôn (bản chính);
- CCCD của hai bên (bản sao chứng thực);
- Giấy khai sinh của con (nếu có);
- Tài liệu, giấy tờ chứng minh về tài sản chung trong thời kì hôn nhân (nếu có);
- Văn bản thỏa thuận về con chung, tài sản, nợ chung (nên công chứng/chứng thực);
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp lệ ngay từ đầu giúp Tòa án dễ dàng thụ lý và hạn chế yêu cầu bổ sung, từ đó rút ngắn thời gian giải quyết.
Lưu ý: Phải công chứng hoặc chứng thực theo đúng quy định.
3.2. Xác minh rõ thẩm quyền giải quyết của Tòa án:
Một nhầm lẫn khá phổ biến là cho rằng thủ tục ly hôn có thể tiến hành tại Ủy ban Nhân dân địa phương, tương tự như khi đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, điều này là không đúng. Ly hôn không phải là một thủ tục hành chính đơn thuần, mà là một vụ việc pháp lý liên quan đến nhiều vấn đề như quyền nuôi con, phân chia tài sản, và các quyền lợi hợp pháp khác. Chính vì thế, Tòa án mới là cơ quan duy nhất có thẩm quyền giải quyết ly hôn.
Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 sửa đổi, bổ sung bởi khoản 2 Điều 1 Luật 85/2025/QH15, Tòa án nhân dân khu vực nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc là nơi có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn cấp sơ thẩm.
3.3. Lưu ý về quyền nuôi con, cấp dưỡng và chia tài sản:
Nếu thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi chính đáng của con chưa thành niên, Tòa án sẽ từ chối công nhận và yêu cầu chỉnh sửa.
Về tài sản, cần ghi rõ ràng trong văn bản thỏa thuận để tránh tranh chấp phát sinh sau khi ly hôn.
4. Các trường hợp Tòa án bắt buộc yêu cầu đương sự có mặt dù đã xin vắng mặt:
Mặc dù pháp luật cho phép đương sự có thể vắng mặt trong một số trường hợp (Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015), nhưng thực tiễn xét xử cho thấy có những tình huống bắt buộc đương sự phải trực tiếp tham gia phiên họp/phiên tòa:
4.1. Có dấu hiệu ép buộc, lừa dối hoặc không tự nguyện ly hôn:
Theo nguyên tắc tại Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, ly hôn thuận tình chỉ được công nhận khi hai bên thật sự tự nguyện.
Nếu Tòa án nghi ngờ một bên bị ép buộc, lừa dối hoặc chịu áp lực từ người khác, sẽ yêu cầu trực tiếp gặp mặt để xác minh ý chí.
4.2. Có tranh chấp quyền nuôi con hoặc cấp dưỡng:
Khi thỏa thuận về quyền nuôi con, mức cấp dưỡng chưa rõ ràng hoặc có dấu hiệu ảnh hưởng đến quyền lợi của con chưa thành niên, Tòa án thường yêu cầu hai bên có mặt để làm rõ.
Mục đích: Đảm bảo quyết định công nhận thuận tình ly hôn phù hợp với nguyên tắc bảo vệ quyền lợi chính đáng của con theo Điều 81, 82 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
5. Rủi ro và hệ quả pháp lý nếu cố tình né tránh việc ra Tòa:
Việc cố gắng “né” ra Tòa trong ly hôn thuận tình mà không chuẩn bị đúng cách có thể gây ra nhiều hệ quả bất lợi:
5.1. Hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần:
Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc lý do xin vắng mặt không thuyết phục, Tòa án có quyền yêu cầu bổ sung hoặc trả lại hồ sơ theo Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Thực tế: Nhiều trường hợp bị trả hồ sơ vì lý do “không đảm bảo xác định được sự tự nguyện” hoặc “thỏa thuận chưa rõ ràng về quyền nuôi con”.
5.2. Chuyển từ thuận tình sang đơn phương:
Nếu chỉ một bên hợp tác hoặc bên kia vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án có thể chuyển hồ sơ sang giải quyết theo thủ tục ly hôn đơn phương (Điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014).
Khi đó, thời gian giải quyết sẽ dài hơn (4–6 tháng hoặc lâu hơn) và quy trình phức tạp hơn.
5.3. Mất quyền lợi về tài sản hoặc con cái:
Nếu thỏa thuận về tài sản hoặc quyền nuôi con không được Tòa án công nhận vì không rõ ràng, các bên sẽ phải khởi kiện lại để giải quyết tranh chấp phát sinh.
Điều này làm tăng chi phí tố tụng và kéo dài thời gian dứt điểm quan hệ hôn nhân.
THAM KHẢO THÊM: