Biểu đồ cột là một phương tiện mạnh mẽ để trình bày dữ liệu, và có một số dạng biểu đồ cột thường gặp. Bài viết dưới đây là bài viết cung cấp thông tin về hướng dẫn cách làm bài tập vẽ biểu đồ cột Địa lý chi tiết
Mục lục bài viết
1. Lý thuyết liên quan đến cách vẽ biểu đồ cột chi tiết:
Biểu đồ cột là một loại biểu đồ phổ biến trong lĩnh vực địa lý. Loại biểu đồ này được sử dụng để minh họa sự phát triển theo thời gian, so sánh quan hệ kích thước giữa các đại lượng hoặc biểu thị thành phần cấu trúc bên trong một tổng thể. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để trình bày so sánh về dân số, diện tích, hoặc biểu đồ hiển thị sự thay đổi sản lượng (lúa, ngô, than, điện…) của một khu vực trong suốt một năm.
Dấu hiệu nhận biết trong biểu đồ cột có thể được xác định dựa trên các yếu tố. Biểu đồ cột thường chứa các đặc điểm nhận biết dựa trên các yếu tố sau:
– Cụm từ mô tả mục tiêu: Biểu đồ cột thường sử dụng các cụm từ như “tình hình,” “so sánh,” “sản lượng,” và “quy mô” để mô tả và xác định bản chất của dữ liệu. Các cụm từ này giúp người đọc hiểu rõ mục đích và nội dung của biểu đồ.
– Mốc thời gian chi tiết: Biểu đồ cột thường tập trung vào một khoảng thời gian đối với dữ liệu dài hạn, thường là từ 4 năm trở lên. Tuy nhiên, đối với các đối tượng như vùng kinh tế, tỉnh, hay nhóm sản phẩm, biểu đồ cũng có thể chú trọng vào thời gian ngắn hơn, thậm chí chỉ một năm, để thấy rõ sự biến động trong khoảng thời gian ngắn.
– Đơn vị đo lường: Biểu đồ cột thường sử dụng các đơn vị như “người/kg,” “triệu tấn,” “triệu ha,” “USD/người,” “người/km2,” tùy thuộc vào loại dữ liệu đang được thể hiện. Việc chọn đơn vị phù hợp giúp bảo đảm sự rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc, phản ánh đúng tính chất của dữ liệu.
– Biểu đồ cột là một phương tiện mạnh mẽ để trình bày dữ liệu, và có một số dạng biểu đồ cột thường gặp, bao gồm: Cột Đơn: Sử dụng để biểu diễn và so sánh dữ liệu riêng lẻ từng yếu tố. Mỗi cột đại diện cho một giá trị hoặc mục cụ thể. Cột Chồng: Các cột được xếp chồng lên nhau, thể hiện tổng giá trị của từng nhóm. Loại biểu đồ này thường được sử dụng để thấy rõ sự thay đổi của tổng giá trị qua các đơn vị thời gian hoặc các nhóm. Cột Ghép (Nhóm): Biểu đồ này sử dụng các nhóm cột để so sánh nhiều giá trị trong mỗi đơn vị. Mỗi nhóm đại diện cho một đơn vị thời gian hoặc một loại dữ liệu.Biểu Đồ Thanh Ngang: Dữ liệu được trình bày chi tiết theo chiều ngang. Có thể sử dụng để so sánh giá trị giữa các yếu tố hoặc hiển thị các danh mục chi tiết.
Tất cả những đặc điểm trên giúp làm cho biểu đồ cột trở nên thông tin và hấp dẫn, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu thông điệp mà biểu đồ muốn truyền đạt
2. Cách vẽ biểu đồ cột:
– Bước 1: Phân tích số liệu và xây dựng hệ trục tọa độ
+ Xem xét bảng số liệu để xác định giá trị nhỏ nhất và lớn nhất, từ đó xây dựng hệ trục tọa độ phù hợp.
+ Đảm bảo phạm vi của trục tọa độ thể hiện dữ liệu một cách chính xác.
+ Xác định tỉ lệ và phạm vi của biểu đồ để nó cân đối và dễ đọc.
– Bước 2: Vẽ biểu đồ
+ Đánh số chuẩn trên trục tung sao cho cách đều nhau, giúp người đọc dễ đọc và so sánh giữa các giá trị.
+ Không tự ý sắp xếp lại thứ tự số liệu trừ khi có yêu cầu cụ thể.
+ Đảm bảo cột đầu tiên cách trục tung một cách chính xác, thường khoảng 0,5-1,0 cm, để biểu đồ dễ đọc và so sánh.
+ Độ rộng của các cột cần đều nhau để biểu đồ thể hiện dữ liệu một cách đồng đều.
– Bước 3: Hoàn thiện biểu đồ
+ Ghi số liệu trên đỉnh cột hoặc bên trong cột để người đọc biết giá trị của từng cột.
+ Đánh đơn vị đo lường vào trục tung và trục hoành.
+ Tạo bảng chú giải và đặt tên cho biểu đồ để cung cấp ngữ cảnh và mục tiêu của nó.
– Lưu ý khi vẽ biểu đồ cột:
+ Đảm bảo khoảng cách giữa các năm hoặc địa điểm trên trục hoành chính xác và không bị biến dạng.
+ Tránh sử dụng các nét đứt để nối từ cột sang trục tung để tránh làm rối và mất dữ liệu
3. Cách nhận xét biểu đồ cột:
Cách nhận xét biểu đồ cột phụ thuộc vào loại biểu đồ và số lượng yếu tố trong biểu đồ:
Trường hợp cột đơn (chỉ có một yếu tố)
Bước 1: Xem xét năm đầu và năm cuối của bảng số liệu để trả lời câu hỏi tăng hay giảm? Tăng giảm bao nhiêu?
Khi chỉ có một yếu tố, trước hết, cần kiểm tra giá trị tại năm đầu và năm cuối để xác định sự thay đổi. Câu hỏi quan trọng là liệu giá trị đã tăng hay giảm, và nếu có, thay đổi đó là bao nhiêu.
Bước 2: Xem số liệu ở khoảng trong để trả lời tiếp là tăng (hay giảm) liên tục hay không liên tục? (lưu ý năm nào không liên tục).
Sau đó, cần xem xét các năm nằm giữa năm đầu và năm cuối để xác định xem sự thay đổi có diễn ra liên tục hay không. Nếu không liên tục, cần xác định năm nào không liên tục.
Bước 3: Nếu liên tục thì cho biết giai đoạn nào nhanh, giai đoạn nào chậm. Nếu không liên tục thì năm nào không còn liên tục.
Nếu thay đổi liên tục, cần xác định giai đoạn nào trong khoảng thời gian đó thay đổi nhanh và giai đoạn nào thay đổi chậm hơn. Nếu thay đổi không liên tục, cần xác định năm nào đã có sự thay đổi không liên tục và đưa ra giải thích.
Cuối cùng, kết luận và giải thích về xu hướng của đối tượng dựa trên các phân tích trên.
Trường hợp cột đôi, ba (ghép nhóm)… (hai yếu tố trở lên)
– Nhận xét về xu hướng chung: Xác định liệu có sự tăng, giảm, ổn định hay biến đổi không đều trên biểu đồ.
– Nhận xét từng yếu tố: Phân tích sự thay đổi của từng yếu tố một cách độc lập để hiểu rõ hơn về đặc điểm của chúng.
– So sánh và tìm mối quan hệ: Tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố, xem xét liệu chúng có tương quan hay ảnh hưởng lẫn nhau không.
– Kết luận: Tóm tắt xu hướng chung, so sánh các yếu tố và đưa ra giải thích và kết luận cụ thể về biểu đồ.
Trường hợp cột là các vùng, các nước,…
– Nhận xét chung về bảng số liệu: Xác định sự khác biệt lớn nhất và nhỏ nhất giữa các đối tượng để định ra điểm nổi bật.
– Sắp xếp và trình bày: Sắp xếp các đối tượng theo tiêu chí như cao nhất, thứ nhì, thấp nhất để xác định một trình tự rõ ràng.
– So sánh giữa các đối tượng: So sánh giữa các đối tượng giống nhau để xác định sự khác biệt và đưa ra giải thích.
– Kết luận và giải thích: Kết luận về những điểm quan trọng trong biểu đồ, giải thích sự khác biệt và tầm quan trọng của chúng.
Trường hợp cột là lượng mưa (biểu đồ khí hậu)
– Nhận xét chung về tổng lượng mưa: Xem xét xu hướng chung của tổng lượng mưa trong khoảng thời gian cụ thể, đánh giá liệu có sự tăng, giảm hay ổn định.
– Đánh giá sự phân mùa: Xác định mùa mưa và mùa khô, cũng như tổng lượng mưa trong mỗi mùa. So sánh sự phân bố lượng mưa giữa các mùa để hiểu rõ về đặc điểm khí hậu.
– Xác định tháng mưa nhiều và ít nhất: Đánh giá tháng mưa nhiều nhất và lượng mưa tại đó, cũng như tháng khô nhất và lượng mưa tại đó. Nêu rõ sự biến đổi trong mùa mưa.
– So sánh tháng mưa nhiều và ít nhất: So sánh tháng mưa nhiều nhất và tháng mưa ít nhất để tìm hiểu về sự biến đổi trong mùa mưa.
– Đánh giá vị trí địa lý dựa trên biểu đồ: Xem xét biểu đồ để xác định vị trí địa điểm thuộc miền khí hậu nào, dựa trên mùa mưa tập trung, sự biến đổi nhiệt độ, và các yếu tố khí hậu khác.
Tổng kết lại những nhận xét và giải thích về biểu đồ cột về lượng mưa, nhấn mạnh sự phân mùa, biến đổi tháng mưa, và vị trí địa lý tương ứng.