Hôn trầm là một thuật ngữ của Phật pháp, chỉ cho trạng thái buồn ngủ khi dụng công. Hôn trầm và tán loạn hai chướng duyên này rất nguy hại, vì nó phá hoại người tu, khiến cho không thể vào chánh định. Sau đây là bài viết với chủ đề Hôn trầm là gì? Cách trị được bệnh hôn trầm, thụy miên?
Mục lục bài viết
1. Hôn trầm thụy miên là gì?
1.1. Hôn trầm là gì?
Hôn trầm là một trạng thái tâm lý mà người tu hay gặp phải khi dụng công. Đó là khi tâm bị mê mờ, nặng nề, buồn ngủ và không thể vào chánh định. Hôn trầm là một trong hai chướng duyên nguy hại nhất đối với người tu, bên cạnh tán loạn. Hôn trầm có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như nghiệp chướng sâu nặng, huân tập tập khí đời quá đa dạng, thiếu chí lớn, lý tưởng và mục đích tu tập. Hôn trầm cũng có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng, từ thô đến vi tế.
1.2. Thụy miên là gì?
Trong Phật giáo, thụy miên là một trong năm triền cái, tức là năm màn ngăn che làm cho con người không thấy được nội tâm mình. Thụy miên là bản tính mờ tối sẵn có ở trong tâm, dưới trạng thái lười mệt, chểnh mảng. Thụy miên là chướng ngại chính cản trở sự thành công trong hành thiền và phát tuệ giải thoát.
Thụy miên là một trong những tâm sở, hay phiền não, hay lậu hoặc, hay tùy miên, làm cho tâm mờ tối, lười biếng, chểnh mảng. Thụy miên có nghĩa là ngủ, buồn ngủ, ngủ miên man liên tục không hay biết gì cả. Thụy miên là bản tính mờ tối sẵn có ở trong tâm, dưới trạng thái lười mệt. Thụy miên có thể ngăn chặn các thiện pháp chưa sinh không sinh, hoặc làm cho các thiện pháp đã sinh thoái thất. Thụy miên cũng có khả năng phát triển khi gặp sở duyên và pháp tương ứng, hoặc trói buộc hữu tình khiến ta không muốn dứt bỏ. Thụy miên làm cho ta có nhận thức sai lầm đối với đối tượng, dẫn dòng thức đến với sinh tử, xa lìa việc thiện và ràng buộc vào hiện hữu.
Thụy miên là một trong những căn bản phiền não cùng với tham, sân, si, mạn, nghi và ác kiến. Để dứt trừ thụy miên, ta cần tu tập trong Phật giáo để hoàn thiện đạo đức và đạt được trạng thái không còn bị cấu nhiễm bởi tùy miên.
1.3. Hôn trầm thụy miên là gì?
Hôn trầm thụy miên là một trạng thái mà người tu thiền thường gặp phải khi tâm không tỉnh giác, mất tập trung vào chánh niệm. Hôn trầm thụy miên có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như sức khỏe không tốt, lao động quá sức, ăn uống không điều độ, tâm không chuyên nhất, phóng tâm lang thang, bị quấy nhiễu bởi các triền cái khác như tham dục, sân hận, nghi ngờ… Hôn trầm thụy miên là một chướng ngại lớn cho công phu tu tiến, nếu không đối trị kịp thời sẽ dẫn đến thiền bệnh, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm linh.
2. Cách trị được bệnh hôn trầm, thụy miên:
Để trị được bệnh hôn trầm thụy miên, Phật tử cần phải có sự chăm chú, tỉnh giác và dụng công không ngừng. Có nhiều phương pháp đối trị hôn trầm được Phật tử áp dụng, tùy theo hoàn cảnh và hiệu quả của từng người. Một số phương pháp phổ biến là:
– Ngủ sớm dậy sớm và ngủ cho đủ giấc.
– Ngồi học chỗ sáng và thông thoáng.
– Đi rửa mặt hoặc dùng khăn lau mặt nóng/lạnh tuỳ mùa.
– Thi thoảng đứng dậy hoạt động tay chân, không nên ngồi hoài.
– Rửa mặt bằng nước lạnh, uống một ngụm trà/nước nóng, vận động nhẹ tay chân trước khi tọa thiền.
– Để đối trị hôn trầm thụy miên, người tu thiền cần phải rèn luyện thân tâm trong sạch, gìn giữ tịnh giới, đoạn trừ các căn nguyên gây ra hôn trầm thụy miên, như tham dục, sân hận, si mê…
– Ngoài ra, cần phải tuân theo các quy tắc khi toạ thiền, như chọn nơi yên tĩnh, thoáng mát, chọn thời gian phù hợp, điều chỉnh tư thế thoải mái, không quá căng thẳng hay lỏng lẻo.
– Khi toạ thiền cần phải duy trì chánh niệm vững vàng, không để tâm lang thang ra khỏi chủ đề.
– Nếu cảm thấy buồn ngủ hay mơ màng, có thể đứng dậy đi kinh hành hoặc tụng kinh để giữ cho tâm tỉnh giác.
– Nếu cảm thấy mệt mỏi hay uể oải, có thể hít thở sâu và đều để cung cấp oxy cho não bộ và cơ thể.
– Nếu cảm thấy lười biếng hay chán nản, có thể nhắc nhở bản thân về ý nghĩa và quan trọng của việc tu thiền, về sự vô thường và đau khổ của cuộc sống, về sự quý báu của cơ hội tu hành hiện tại. Hơn nữa, có thể dùng các bài kệ hay câu thơ để cảnh giác và khích lệ bản thân. Ví dụ: “Đừng ôm xác chết mà nằm ngủ / Các loại bất tịnh giả danh là con người / Như gặp bệnh nặng hay mũi tên đâm thân / Những nỗi đau khổ quy tụ sao đáng ngủ?” (Trí Độ luận).
– Đứng lên lạy Phật sám hối vì nghiệp chướng của mình và xin Phật ban phước cho khỏi hôn trầm.
– Đứng lên đi kinh hành niệm Phật ở trong nhà hoặc ngoài sân, để giữ cho thân tâm linh hoạt và không bị uể oải.
– Dùng phương pháp sổ tức niệm Phật, tức là niệm Phật theo hơi thở và đếm số câu niệm. Ví dụ: Hít vào niệm “Nam Mô A”, thở ra niệm “Di Đà Phật” và đếm một. Cứ niệm và đếm như vậy cho đến số mười rồi quay lại từ đầu. Điều quan trọng là phải nhớ rõ số câu niệm theo hơi thở.
– Dùng phương pháp chỉ quán, tức là chọn một đề mục để quán. Ví dụ: Quán về sự bất tịnh của thân xác, quán về luân hồi sinh tử, quán về bốn chánh đẳng v.v…
– Đi kinh hành 20 bước rồi lại ngồi tu 5 hơi thở, cứ tu tập như vậy mãi chừng nào hết hôn trầm thụy miên và lười biếng thì mới thôi.
Hôn trầm thụy miên là một chướng ngại phổ biến trong quá trình tu thiền. Nếu biết nhận biết và đối trị kịp thời, người tu thiền có thể vượt qua được và tiến bộ trong công phu. Ngược lại, nếu để hôn trầm thụy miên chi phối, người tu thiền sẽ mất đi cơ hội tu hành và đạt được giác ngộ.
3. Thiền chánh niệm có những lợi ích gì?
Thiền chánh niệm là một phương pháp thực hành tâm linh và tâm lý, giúp người thiền nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra trong tâm trí, cơ thể và môi trường của mình. Thiền chánh niệm giúp người thiền tăng cường sự tập trung, giảm căng thẳng, khai phóng tâm hồn và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thiền chánh niệm có bốn lãnh vực chính: thân, thọ, tâm và pháp. Thân là cảm nhận về cơ thể và hơi thở. Thọ là cảm nhận về các giác quan và cảm xúc. Tâm là cảm nhận về các tư duy, ý nghĩ và ý chí. Pháp là cảm nhận về các nguyên lý, đạo lý và triết lý.
Thiền chánh niệm có nhiều lợi ích dựa trên khoa học, trong đó có:
– Giảm căng thẳng: Giảm nồng độ cortisol – hormone căng thẳng, và làm giảm các yếu tố gây viêm trong cơ thể. Thiền chánh niệm cũng giúp người thiền thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực, lo lắng và sợ hãi, từ đó mang lại sự bình yên cho tâm trí.
– Tăng sự tập trung: Giúp người thiền rèn luyện được khả năng chú ý vào hiện tại, không để tâm trí lang thang hay bị phân tâm, nâng cao trí nhớ, học hỏi và sáng tạo.
– Hạn chế rối loạn lo âu và trầm cảm: Giúp người thiền nhận ra và thay đổi được những quan điểm sai lầm hay tiêu cực về bản thân và cuộc sống, tăng cường sự tự tin, lạc quan và vui vẻ.
– Cân bằng chu kỳ giấc ngủ: Giúp người thiền giải tỏa được căng thẳng, lo lắng và khó chịu trước khi đi ngủ, dễ dàng đi vào giấc ngủ sâu và ngủ ngon hơn.
– Giảm bớt cảm giác đau nhức cơ thể: Giúp người thiền làm dịu được các cơn đau mãn tính, như đau lưng, đau khớp hay đau đầu, tăng cường khả năng chịu đau và giảm sự phụ thuộc vào thuốc giảm đau.
– Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh về đường huyết và tim mạch: Thiền chánh niệm giúp người thiền kiểm soát được lượng đường trong máu, huyết áp và cholesterol, giảm được các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, như béo phì, hút thuốc hay căng thẳng.
– Tăng lượng chất xám trong não: Thiền chánh niệm giúp người thiền kích thích sự phát triển của các tế bào não, đặc biệt là ở các vùng liên quan đến cảm xúc, trí nhớ và học tập. Thiền chánh niệm cũng giúp người thiền bảo vệ não khỏi sự suy giảm do tuổi tác hay bệnh tật.
4. Làm thế nào để thực hành thiền chánh niệm?
Để thực hành thiền chánh niệm, người thiền cần chọn một nơi yên tĩnh, thoải mái, không bị làm phiền hay phân tâm. Người thiền có thể ngồi, đứng, nằm hoặc đi bộ, tuỳ theo sự thoải mái và tự nhiên của mình. Người thiền cần đặt thời gian cho mỗi buổi thiền, có thể bắt đầu từ 5-10 phút và tăng dần lên sau đó. Người thiền cần quan sát hơi thở của mình, nhận biết được khi hít vào và thở ra. Người thiền cũng cần quan sát các cảm giác, cảm xúc, suy nghĩ và ý định của mình, không phán xét hay bám víu vào chúng, mà chỉ nhìn vào chúng như những hiện tượng vô thường, khổ đau và vô ngã. Bạn có thể chọn làm theo một thiền định có hướng dẫn hoặc tự làm điều đó. Dưới đây là một số bước để thực hành thiền chánh niệm:
– Đặt hẹn giờ trong thời gian thiền định của bạn. Bạn có thể bắt đầu với 5 hoặc 10 phút và tăng dần khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.
– Hít thở sâu và thư giãn cơ thể. Chú ý bất kỳ cảm giác, căng thẳng hoặc cảm giác nào trong cơ thể bạn và để chúng như vậy.
– Chú ý đến hơi thở của bạn. Quan sát nhịp điệu tự nhiên của hơi thở, chuyển động của ngực và bụng, cảm giác không khí đi vào và rời khỏi lỗ mũi của bạn. Bạn không cần phải thay đổi hoặc kiểm soát hơi thở của bạn, chỉ cần nhận thức được nó.
– Bất cứ khi nào tâm trí của bạn lang thang đến những suy nghĩ, cảm xúc hoặc cảm giác khác, hãy nhẹ nhàng thừa nhận chúng và đưa sự chú ý của bạn trở lại hơi thở của bạn. Đừng phán xét hay chỉ trích bản thân vì bị phân tâm, chỉ cần quay trở lại thời điểm hiện tại với lòng tốt và sự tò mò.
– Tiếp tục quan sát hơi thở của bạn cho đến khi đồng hồ bấm giờ tắt. Bạn cũng có thể mở rộng nhận thức của mình sang các khía cạnh khác của trải nghiệm, chẳng hạn như âm thanh, mùi, vị hoặc cảm xúc.
– Khi đã sẵn sàng, hãy từ từ mở mắt ra và dành một chút thời gian để đánh giá cao cảm giác của bạn. Bạn cũng có thể bày tỏ lòng biết ơn đối với bản thân và những người khác.