Hội đồng thành viên là cơ quan quản trị của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, có trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Vậy Hội đồng thành viên trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về nội dung trên.
Mục lục bài viết
1. Hội đồng thành viên trong tiếng Anh là gì?
Hội đồng thành viên tiếng Anh là “The Board of members”. The Board of Members is an organization that gathers members of a limited liability company with two or more members, and partnerships. Except for cases where members of the company are in detention or sentenced to imprisonment, they must authorize others to join the Board of members.
The Board of members conducts discussions and decisions for important issues of the company. Normally, the meeting of the Board of members will be stipulated in the company’s charter, at least once a year, in addition to opening extraordinary meetings to discuss and make decisions on such tasks as changing the company’s charter capital, suspending the company’s operations, and more.
The head of the Board of members is the Chairperson of the Board of members, who on behalf of the board of members signs and makes important decisions, and moderates the meeting of the members’ council.
In addition, the Board of members has the responsibility of managing the company’s operations, ensuring that decisions are implemented. Members of the Board of Members must be responsible and dedicated to the company, regularly attend meetings, and provide opinions and proposals to help the company develop sustainably. Furthermore, the Board of members needs to update and understand the company’s business situation, and provide suitable strategies and plans to help the company develop and grow.
The establishment of the Board of members will help the company make important decisions more accurately and effectively. By gathering experienced and professional members, the Board of members can make proper decisions that bring long-term benefits to the company.
Dịch:
Hội đồng thành viên tiếng Anh là “The Board of members” và là một tổ chức quan trọng trong việc quản lý hoạt động của công ty. Hội đồng thành viên được tạo ra để tập hợp các thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên, các đối tác để thảo luận và đưa ra các quyết định quan trọng để giúp công ty phát triển bền vững hơn.
Trong Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên đóng vai trò quan trọng và có trách nhiệm cao trong việc điều hành, quản lý và đưa ra các quyết định quan trọng cho công ty. Chủ tịch Hội đồng thành viên là người đại diện cho Hội đồng thành viên, ký kết và đưa ra các quyết định quan trọng thay mặt cho Hội đồng thành viên, điều hành cuộc họp của hội đồng thành viên.
Hội đồng thành viên có nhiều nhiệm vụ quan trọng trong việc quản lý hoạt động của công ty. Trong đó, việc quản lý và điều hành các quyết định của công ty là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất. Hội đồng thành viên phải đảm bảo rằng tất cả các quyết định được đưa ra đều được thực hiện đúng thời hạn và đạt được hiệu quả như mong muốn.
Ngoài ra, Hội đồng thành viên còn có trách nhiệm giám sát và đánh giá hoạt động của ban quản trị, đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra được thực hiện đúng cách và đạt được mục tiêu quy định. Hội đồng thành viên cũng có trách nhiệm lựa chọn và bổ nhiệm các thành viên mới cho ban quản trị nếu cần thiết.
Hội đồng thành viên cần phải có trách nhiệm và tâm huyết với công ty, thường xuyên tham gia cuộc họp và đưa ra ý kiến, đề xuất giúp công ty phát triển bền vững hơn. Ngoài ra, Hội đồng thành viên cần phải cập nhật và nắm bắt tình hình kinh doanh của công ty, đưa ra các chiến lược, kế hoạch phù hợp để giúp công ty phát triển và tăng trưởng.
Việc thành lập Hội đồng thành viên sẽ giúp công ty đưa ra các quyết định quan trọng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bằng cách tập hợp các thành viên có kinh nghiệm và chuyên môn, Hội đồng thành viên có thể đưa ra các quyết định đúng đắn và mang lại lợi ích lâu dài cho công ty.
2. Ví dụ đoạn văn sử dụng từ Hội đồng thành viên bằng tiếng Anh:
2.1. Ví dụ số 01:
Nghiên cứu này, nhằm khám phá tác động của nhiều yếu tố đến sức khỏe cộng đồng, được tài trợ bởi Hội đồng Thành viên Y tế và Phúc lợi Tây Ban Nha cùng với Tổ chức từ thiện Barcelona Philanthropies, hai tổ chức cam kết cải thiện sự phát triển của cộng đồng. Hội đồng Thành viên Y tế và Phúc lợi Tây Ban Nha chịu trách nhiệm giám sát và điều tiết các dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong đất nước, trong khi Barcelona Philanthropies là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ cho nhiều nguyên nhân xã hội và môi trường khác nhau. Sự tài trợ hào phóng của hai tổ chức này đã cho phép các nhà nghiên cứu tiến hành một nghiên cứu toàn diện và nghiêm túc, thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo tính hợp lệ và đáng tin cậy của kết quả. Kết quả của nghiên cứu có tiềm năng để hỗ trợ chính sách sức khỏe công cộng và cải thiện kết quả sức khỏe của cá nhân và cộng đồng trên toàn thế giới.
(The study, which aimed to explore the impact of various factors on public health, was funded by the Spain Board of Members of Health and Welfare and Barcelona Philanthropies, two organizations that are dedicated to improving the well-being of communities. The Spain Board of Members of Health and Welfare is responsible for overseeing and regulating healthcare services in the country, while Barcelona Philanthropies is a non-profit organization that supports a variety of social and environmental causes. The generous funding provided by these organizations allowed the researchers to conduct a comprehensive and rigorous study, collecting and analyzing data from a wide range of sources to ensure the validity and reliability of their findings. The study’s results have the potential to inform public health policy and improve the health outcomes of individuals and communities around the world.)
2.2. Ví dụ số 02:
Vào tháng 5 năm 2015, Anh Tien nhận được lời mời tham gia vào Ủy ban Nhân dân, sau khi từng phục vụ làm thành viên trong Hội đồng thành viên. Cơ hội mới này cho phép anh mở rộng kiến thức và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực phục vụ cộng đồng, khi anh làm việc với các thành viên khác của ủy ban để giải quyết các vấn đề đang diễn ra trong cộng đồng. Anh Tien nhanh chóng nhận ra rằng công việc của ủy ban rất phức tạp và đa dạng, đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về nhiều yếu tố khác nhau. Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, anh vẫn cam kết phục vụ nhân dân và rất biết ơn về cơ hội được đóng góp cho sự cải thiện của xã hội.
(In May 2015, Brother Tien received a call to serve on the People’s Commission, after having previously served as a member on the Board of Members. This new opportunity allowed him to expand his knowledge and experience in public service, as he worked with other members of the commission to address issues facing the community. Brother Tien quickly learned that the commission’s work was complex and multifaceted, requiring careful consideration of a variety of factors. Despite the challenges, he remained committed to serving the people and was grateful for the opportunity to contribute to the betterment of society.)
2.3. Ví dụ số 03:
Vào thời điểm cuộc gọi này diễn ra, anh ta đang là giám đốc điều hành của một công ty chuyên về phân phối thực phẩm cho các chuỗi nhà hàng và siêu thị. Anh ta cũng là thành viên của Hội đồng quản trị. Trong vai trò của mình, anh ta chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của công ty và đảm bảo rằng tất cả các phòng ban đều đang làm việc với cùng một mục tiêu. Điều này bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, làm việc với các nhà cung cấp và nhà phân phối và đảm bảo rằng các sản phẩm được giao hàng đúng thời hạn và trong ngân sách. Ngoài ra, anh ta đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và thực hiện các chiến lược dài hạn của công ty, bao gồm xác định các thị trường mới và khám phá các kênh phân phối mới. Tổng thể, kinh nghiệm rộng rãi của anh ta trong ngành thực phẩm đã làm anh ta trở thành tài sản quý giá cho công ty và một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
(At the time of this call, he held the position of managing director at a company that dealt with food distribution to catering and supermarket chains. He also sat on the Members of the Board. In his role, he was responsible for overseeing the company’s day-to-day operations and ensuring that all departments were working towards the same goals. This included managing the supply chain, working with suppliers and distributors, and ensuring that products were delivered on time and within budget. Additionally, he played a key role in developing and implementing the company’s long-term strategies, which involved identifying new markets and exploring new distribution channels. Overall, his extensive experience in the food industry made him a valuable asset to the company and an expert in his field.)
3. Các cụm từ có liên quan đến Hội đồng thành viên bằng tiếng Anh:
– The Board of members of partnership: Hội đồng thành viên công ty hợp danh.
– The Board of members of limited liability company with two or more members: Hội đồng thành viên ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên..
– Chairman of the Board of members: Chủ tịch hội đồng thành viên.
– Members of the Board of members: Thành viên hội đồng thành viên.
– Company president: Chủ tịch công ty.
– Shareholders: Hội đồng cổ đông.
– Director: Giám đốc.
– Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc.
– Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành.
– Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin.
– Chief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt động.
– Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính.
– Board of Directors: Hội đồng quản trị.
– Share holder: Cổ đông.
– Executive: Thành viên ban quản trị.
– Founder: Người sáng lập.
– President: Chủ tịch.
– Vice presiden: Phó Chủ tịch.
– Department manager:Trưởng phòng.
– Section manager: Trưởng bộ phận.
– Personnel manager: Trưởng phòng nhân sự.
– Finance manager: Trưởng phòng tài chính.
– Accounting manager: Trưởng phòng kế toán.
– Production manager: Trưởng phòng sản xuất.
– Marketing manager: Trưởng phòng Marketing.
– Supervisor: Người giám sát.
– Team Leader: Trưởng Nhóm là Trưởng nhóm.
– Assistant: Trợ lí giám đốc.
– Secretary: Thư kí.
– Labour/ labor union: Công đoàn.
– Expert: Chuyên viên.
– Collaborator: Cộng tác viên.
– Trainnee:Thực tập sinh.
– Apprentice: Người học việc.