Trong phản ứng này, etan (C2H6) phản ứng với clo (Cl2) để tạo ra hai phân tử của etyl clo (C2H5Cl). Sau đây là nội dung chi tiết về phản ứng hoá học C2H6 + Cl2 → HCl + C2H5Cl. Mời các bạn cùng tham khảo.
Đóng thanh tìm kiếm
Trong phản ứng này, etan (C2H6) phản ứng với clo (Cl2) để tạo ra hai phân tử của etyl clo (C2H5Cl). Sau đây là nội dung chi tiết về phản ứng hoá học C2H6 + Cl2 → HCl + C2H5Cl. Mời các bạn cùng tham khảo.
Khi oxit kali (K2O) phản ứng với nước (H2O), phương trình hóa học cho thấy hydroxit kali (KOH) được tạo thành. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó ion hydrogen (H +) từ axit (nước) phản ứng với ion hydroxit (OH-) từ bazơ (oxit kali) để tạo thành nước trong khi các ion còn lại tạo thành muối (hydroxit kali).
Fe3O4 + H2 → Fe + H2O là một phản ứng oxi hoá khử phổ biến. Bài viết cung cấp các kiến thức mà bạn cần biết. Mời bạn đọc và tham khảo!
Phương trình hoá học C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2 là một phản ứng oxi hoá khử tiêu biểu giữa phenol và phi kim. Hãy cùng tìm hiểu các tính chất của phản ứng này trong bài viết nhé!
Phương trình Fe + AgNO3 → Fe(NO3)2 + Ag là một trong những phản ứng oxi hoá khử phổ biến trong quá trình học. Bài viết dưới đây cung cấp các kiến thức mà bạn cần biết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
SO2 + NaH → H2S + Na2SO4 là một phản ứng oxi hoá khử xảy ra ở điều kiện thường. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần biết. Hãy đọc và tìm hiểu nhé!
Bài viết dưới đây cung cấp các kiến thức cần thiết liên quan đến phản ứng oxi hoá khử Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Bạn hãy đọc và tìm hiểu nhé!
KCl + H2O → KOH + H2 + Cl2 là phương trình phản ứng từ KCl điều chế ra Cl2 bằng phương pháp điện phân dung dịch KCl bão hòa, có màng ngăn giữa hai điện cực. Bài viết này cung cấp các kiến thức liên quan mà bạn cần biết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Phương trình CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl là phương tình tiêu biểu trong phản ứng thế. Bài viết mang đến nhiều thông tin hữu ích mà bạn cần biết. Hãy đọc và tìm hiểu hiểu nhé!
Al4C3 + H2O → CH4 + Al(OH)3 là phương trình điều chế khí Metan. Bài viết dưới đây cung cấp các kiến thức liên quan đến phương trình và khí Metan. Mời bạn đọc và tham khảo!
CaCO3 + HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O là một phản ứng trung hoà có xuất hiện bọt khí thoát ra. Hãy cùng tìm hiểu về phản ứng hoá học thú vị này nhé!
Chúng ta sẽ xem xét phản ứng phân hủy nhiệt của kali clorat, đây là một trong những phản ứng đáng chú ý nhất trong chương trình phổ thông. Bạn có tình cờ biết công thức hóa học của Kali Clorat không? Và làm thế nào về phản ứng nhiệt phân của KClO3? Hãy cùng khám phá điều này nhé!
Liên kết hóa học là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực hóa học. Liên kết hóa học xảy ra khi các nguyên tử kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử, hợp chất hoặc tinh thể.
Tinh thể ion là gì? Nêu tính chất chung của các hợp chất ion?
Tinh thể ion là một dạng hợp chất ion kết tinh, trong đó các ion được liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện để tạo thành một mạng tinh thể đều đặn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất chung của các hợp chất ion.
Phản ứng hóa hợp là một loại phản ứng hóa học trong đó một hoặc nhiều chất tham gia phản ứng để tạo ra một chất mới. Trong phản ứng hóa hợp, có thể có sự thay đổi về mức độ oxy hóa của các nguyên tố, hoặc không. Nói cách khác, phản ứng hóa hợp có thể là phản ứng oxi hóa-khử hoặc không phải là phản ứng này.
H2SO4 là một trong những axit vô cơ phổ biến nhất hiện nay. Đây là một loại axit mạnh, được tạo thành từ ba nguyên tố chính lưu huỳnh (S), oxy (O) và hydro (H). Tên đầy đủ của loại axit này là axit sulfuric và công thức hóa học của nó là H2SO4.
Cacbohidrat là một trong ba nhóm chất dinh dưỡng quan trọng, cùng với protein và chất béo. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày. Cấu trúc hóa học của cacbohidrat là một hoặc nhiều đơn vị đường đơn giản kết hợp với nhau. Chức năng của cacbohidrat bao gồm cung cấp năng lượng cho cơ thể, hỗ trợ hoạt động của cơ và não, cải thiện tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng khác.
Chất chỉ thị axit bazơ là gì? Chất chỉ thị màu dùng để làm gì?
Chất chỉ thị màu là một loại chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng có thể được sử dụng để xác định đặc tính của một chất hoặc một hỗn hợp hóa học. Một trong những ứng dụng chính của chất chỉ thị màu là xác định pH, độ acid hoặc base, độ oxy hóa, hoặc các tính chất khác của một chất.
Muối photphat là một loại muối được tạo ra từ axit photphoric, một loại axit có tính chất oxy hóa mạnh. Trong hóa học, muối photphat là một trong những hợp chất quan trọng và có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm