Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật hình sự

Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự (Điều 406 BLHS)

  • 10/10/202510/10/2025
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    10/10/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại Điều 406 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi do lỗi vô ý của người có trách nhiệm trong hoạt động quân sự, làm lộ thông tin, tài liệu, dữ liệu hoặc kế hoạch thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến chế độ bảo vệ bí mật quốc phòng và an ninh quốc gia.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Khái quát về Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
        • 1.1 1.1. Khái niệm:
        • 1.2 1.2. Ý nghĩa:
        • 1.3 1.3. Cơ sở pháp lý:
      • 2 2. Cấu thành tội phạm của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
        • 2.1 2.1. Khách thể:
        • 2.2 2.2. Mặt khách quan:
        • 2.3 2.3. Chủ thể:
        • 2.4 2.4. Mặt chủ quan:
      • 3 3. Khung hình phạt của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
      • 4 4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo Điều 406 Bộ luật Hình sự:
      • 5 5. Phân biệt với Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
      • 6 6. Các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn hành vi vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
        • 6.1 6.1. Tăng cường giáo dục, quán triệt quy định bảo mật trong toàn quân:
        • 6.2 6.2. Áp dụng công nghệ và quy trình bảo mật an toàn thông tin quân sự:
        • 6.3 6.3. Kiểm soát, giám sát chặt chẽ việc lưu trữ, truyền đạt và khai thác dữ liệu quân sự:
        • 6.4 6.4. Xử lý nghiêm và công khai minh bạch các vi phạm để răn đe, phòng ngừa chung:

      1. Khái quát về Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:

      1.1. Khái niệm:

      Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, truyền thông và không gian mạng thì tình trạng lộ, lọt thông tin, tài liệu thuộc bí mật công tác quân sự có xu hướng gia tăng với diễn biến ngày càng tinh vi, phức tạp hơn. Hậu quả của hành vi này gây ra rất nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia, an toàn lực lượng và chiến lược quốc phòng của đất nước. Chính vì vậy, Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định riêng trong Bộ luật Hình sự 2015 nhằm răn đe, giáo dục và phòng ngừa hiệu quả hơn trong công tác bảo mật của Quân đội nhân dân Việt Nam.

      Có thể đưa ra khái niệm về Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự như sau:

      “Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự là hành vi do lỗi vô ý của người có trách nhiệm trong hoạt động quân sự, làm lộ, để mất, để lọt thông tin, tài liệu, dữ liệu, phương án, kế hoạch hoặc nội dung thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, gây ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng hoặc hoạt động của lực lượng vũ trang nhân dân.”

      1.2. Ý nghĩa:

      Việc quy định Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự trong Bộ luật Hình sự có ý nghĩa chính trị, pháp lý và xã hội sâu sắc.

      • Thứ nhất, quy định này thể hiện quan điểm nhất quán của Nhà nước ta trong bảo vệ tuyệt đối bí mật quốc phòng, quân sự – trụ cột của an ninh quốc gia. Dù hành vi là vô ý nhưng pháp luật vẫn phải xử lý để răn đe, giáo dục cán bộ, chiến sĩ nâng cao tinh thần cảnh giác, trách nhiệm và ý thức bảo mật trong mọi hoàn cảnh.
      • Thứ hai, việc xử lý Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự góp phần củng cố kỷ luật quân đội, nâng cao tính chuyên nghiệp và nghiêm minh trong quản lý thông tin quân sự. Mỗi cán bộ, chiến sĩ khi nắm giữ thông tin bí mật đều phải hiểu rằng sự bất cẩn dù nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả lớn và làm ảnh hưởng đến an toàn lực lượng, kế hoạch chiến đấu hoặc bí mật quốc gia.
      • Thứ ba, Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự có ý nghĩa phòng ngừa chung, nhắc nhở toàn thể cán bộ, chiến sĩ và cơ quan quân sự phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định bảo mật, quy trình xử lý, lưu trữ, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy tài liệu mật. Việc pháp luật hình sự hóa hành vi vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự giúp tăng cường kỷ luật bảo mật trong quân đội, ngăn ngừa rò rỉ thông tin và bảo đảm an toàn tuyệt đối cho bí mật Nhà nước trong lĩnh vực quốc phòng.

      1.3. Cơ sở pháp lý:

      Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự hiện nay đang được quy định tại Điều 406 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:

      “1. Người nào vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự, nếu không thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 338 và Điều 362 của Bộ luật này thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.

      2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:

      a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;

      b) Trong khu vực có chiến sự;

      c) Trong chiến đấu;

      d) Gây hậu quả nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.”

      2. Cấu thành tội phạm của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:

      2.1. Khách thể:

      Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự xâm phạm trực tiếp đến: Chế độ quy định về bảo quản và giữ gìn bí mật công tác quân sự, xâm phạm an toàn các bí mật công tác quân sự và hoạt động quân sự của các đơn vị quân đội.

      Căn cứ khoản 10 Điều 3 Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP: “Bí mật công tác” là thông tin công tác được thể hiện dưới bất kỳ hình thức nào (ví dụ: văn bản, dự thảo văn bản, bài phát biểu, hình ảnh…) mà cơ quan, tổ chức quy định không được để lộ cho người khác biết và các thông tin này không thuộc danh mục bí mật nhà nước.

      Xem thêm:  Tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện

      2.2. Mặt khách quan:

      Hành vi thuộc mặt khách quan của tội danh này được thể hiện ở việc làm cho người khác biết được các nội dung thuộc bí mật công tác quân sự mà họ không có trách nhiệm được biết đến. Nói cách khác thì đây là hành vi vô ý tiết lộ, để lộ hoặc để người không có thẩm quyền tiếp cận thông tin, tài liệu, dữ liệu, kế hoạch, phương án, nội dung công tác quân sự thuộc phạm vi bí mật.

      Hành vi này có thể được thực hiện bằng hành động hoặc không hành động. Trong đó:

      • Hành động có thể là: Nói, giới thiệu, trao đổi, cung cấp, cho ghi chép, sao chụp, gửi, chuyển giao hoặc đăng tải thông tin, tài liệu, hình ảnh chứa bí mật công tác quân sự cho người khác.
      • Không hành động là trường hợp người có trách nhiệm không thực hiện đầy đủ các quy định về bảo quản, cất giữ, quản lý hoặc bảo vệ tài liệu, thiết bị, dữ liệu quân sự, dẫn đến việc thông tin bí mật bị người khác biết hoặc tiếp cận được.

      Đặc điểm của hành vi là không xuất phát từ ý thức phản bội hoặc mục đích cố ý tiết lộ bí mật, mà do sự thiếu thận trọng, cẩu thả, chủ quan hoặc quá tự tin của người phạm tội trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

      Hậu quả làm lộ bí mật công tác quân sự không phải là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội phạm này. Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người không có trách nhiệm hoặc không được phép biết đã tiếp cận, biết hoặc nhận được nội dung thuộc bí mật công tác quân sự, dù thông tin đó mới chỉ bị lộ một phần hay toàn bộ.

      2.3. Chủ thể:

      Chủ thể của tội phạm này là chủ thể đặc biệt. Chỉ những người được quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự năm 2015 mới có thể thực hiện tội phạm. Bao gồm:

      • Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng;
      • Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện;
      • Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu;
      • Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.

      Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.

      2.4. Mặt chủ quan:

      Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự được thực hiện do lỗi vô ý, bao gồm vô ý do quá tự tin và vô ý do cẩu thả. Đây là dấu hiệu đặc trưng giúp phân biệt tội danh này với tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự.

      • Vô ý do quá tự tin: Là trường hợp người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình có thể gây ra hậu quả nguy hại cho xã hội, cụ thể là có thể dẫn đến việc làm lộ bí mật công tác quân sự, nhưng cho rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn ngừa được. Nói cách khác, người phạm tội quá tin tưởng vào khả năng kiểm soát tình huống hoặc biện pháp phòng ngừa của mình, dẫn đến hậu quả ngoài ý muốn.
      • Vô ý do cẩu thả: Là trường hợp người phạm tội không thấy trước được hậu quả làm lộ bí mật công tác quân sự, mặc dù theo lẽ ra họ phải thấy trước và có thể thấy trước hậu quả đó. Hành vi này thường xuất phát từ sự thiếu trách nhiệm, lơ là, chủ quan trong công tác bảo mật, không tuân thủ quy định về lưu giữ, quản lý hoặc truyền đạt thông tin quân sự.

      Như vậy, người phạm tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự không mong muốn hậu quả xảy ra nhưng do sự quá tự tin hoặc cẩu thả, họ đã gây ra thiệt hại cho chế độ bảo vệ bí mật quân sự, làm lộ thông tin quan trọng ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng. Hành vi này thể hiện mức độ thiếu ý thức kỷ luật và trách nhiệm nghề nghiệp, là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các vụ việc lộ bí mật trong thực tiễn.

      3. Khung hình phạt của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:

      Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 406 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:

      • Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
      • Khung 2: Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

      Tội danh này không quy định hình phạt bổ sung.

      4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo Điều 406 Bộ luật Hình sự:

      Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại khoản 2 Điều 406 Bộ luật Hình sự 2015 với khung hình phạt là phạt tù từ 01 năm đến 05 năm:

      • Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Đây là tình tiết thể hiện mức độ trách nhiệm cao hơn của chủ thể phạm tội. Chỉ huy và sĩ quan là những người có chức vụ, quyền hạn, được đào tạo, bồi dưỡng về kỷ luật, đạo đức quân nhân và nhận thức rõ tầm quan trọng của bí mật công tác quân sự. Họ không chỉ phải tuân thủ tuyệt đối quy định về bảo mật mà còn có trách nhiệm chỉ đạo, kiểm tra, nhắc nhở cấp dưới trong việc giữ bí mật thông tin quân sự. Do đó, khi những người này vô ý làm lộ bí mật, hậu quả không chỉ dừng ở thiệt hại thực tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín, tính kỷ luật và sự nghiêm minh trong toàn quân.
      • Trong khu vực có chiến sự: Việc vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự trong khu vực có chiến sự mang tính đặc biệt nguy hiểm so với các trường hợp phạm tội thông thường khác bởi trong bối cảnh chiến sự, mọi thông tin quân sự đều có ý nghĩa sống còn đối với kết quả chiến đấu, an toàn lực lượng và chiến lược quân sự của quốc gia. Vì thế cần xử lý nghiêm khắc hơn ở khung hình phạt tăng nặng của Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự.
      • Trong chiến đấu: Phạm tội trong chiến đấu là tình tiết định khung đặc biệt nghiêm trọng vì trong tình huống này, bí mật công tác quân sự gắn liền trực tiếp với mệnh lệnh tác chiến, vị trí lực lượng, hướng tiến công hoặc kế hoạch chiến thuật của đơn vị. Việc vô ý làm lộ bí mật trong khi chiến đấu có thể dẫn đến mất yếu tố bất ngờ, rối loạn đội hình, làm lộ ý định chiến thuật, gây thương vong và thất bại trong trận đánh. Mặc dù người phạm tội không có mục đích cố ý, song hậu quả trong bối cảnh chiến đấu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn của lực lượng, thậm chí thay đổi cục diện chiến trường. Do đó, pháp luật hình sự quy định tình tiết này là tình tiết tăng nặng đặc biệt, thể hiện sự nghiêm khắc cần thiết trong bảo vệ tuyệt đối bí mật quân sự trong mọi tình huống tác chiến.
      • Gây hậu quả nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng: Đây là tình tiết phản ánh mức độ thiệt hại thực tế do hành vi phạm tội gây ra. Mức độ “nghiêm trọng” được đánh giá dựa trên hậu quả cụ thể đối với công tác quốc phòng, an ninh, chiến đấu, trang bị kỹ thuật hoặc tính mạng con người… Tình tiết này thể hiện nguyên tắc hình phạt phải tương xứng với hậu quả và mức độ nguy hiểm của hành vi, đồng thời là căn cứ quan trọng để Tòa án xác định khung hình phạt phù hợp, bảo đảm công bằng và răn đe hiệu quả.
      Xem thêm:  Tội trốn tránh nhiệm vụ theo Điều 403 Bộ luật hình sự 2015

      5. Phân biệt với Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:

      Tiêu chí

      Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự

      (Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015)

      Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự

      (Điều 406 Bộ luật Hình sự 2015)

      Khái niệmLà hành vi cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết nội dung thuộc bí mật công tác quân sự mà mình có trách nhiệm giữ kín.Là hành vi do lỗi vô ý, làm cho người khác biết nội dung thuộc bí mật công tác quân sự mà người đó có trách nhiệm bảo mật.
      Tính chất lỗiLỗi cố ý. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình có thể làm lộ bí mật nhưng vẫn thực hiện.Lỗi vô ý. Người phạm tội không mong muốn hậu quả xảy ra, nhưng do cẩu thả hoặc quá tự tin dẫn đến việc bí mật bị lộ.
      Động cơ, mục đíchThường có động cơ cá nhân, vụ lợi, thiếu trách nhiệm hoặc tư tưởng chống đối, tiết lộ vì lợi ích riêng.Không có động cơ xấu. Chủ yếu do thiếu thận trọng, chủ quan, vi phạm quy trình bảo mật hoặc vô ý để người khác biết bí mật.
      Hành vi thể hiện

      Gồm các hành vi:

      • Trực tiếp nói, viết, sao chép, chụp, truyền đạt, đăng tải hoặc cung cấp thông tin mật cho người khác;
      • Cố tình để người khác tiếp cận tài liệu, dữ liệu bí mật công tác quân sự;
      • Dùng phương tiện, mạng xã hội hoặc thiết bị liên lạc để truyền tin mật trái phép.

      Gồm các hành vi:

      • Nói, viết, sao chép, gửi hoặc để lộ tài liệu, dữ liệu quân sự do thiếu cẩn trọng;
      • Sơ suất trong bảo quản, lưu trữ, vận chuyển, sử dụng tài liệu mật;
      • Không tuân thủ quy định bảo mật khiến người khác vô tình biết bí mật.
      Mặt chủ quanNgười phạm tội nhận thức rõ hành vi làm lộ bí mật, thấy trước hậu quả và mong muốn hoặc bỏ mặc hậu quả xảy ra.Người phạm tội không mong muốn hậu quả làm lộ bí mật, có thể thấy trước hoặc không thấy trước hậu quả, dù theo lẽ ra phải thấy trước.
      Mặt khách quanLàm cho người không có trách nhiệm biết, nắm được hoặc có thể khai thác nội dung bí mật công tác quân sự do hành vi cố ý tiết lộ hoặc cung cấp.Làm cho người không có trách nhiệm biết hoặc tiếp cận nội dung bí mật công tác quân sự do hành vi vô ý, sơ suất hoặc thiếu trách nhiệm.
      Mức độ nguy hiểm cho xã hộiCao hơn vì hành vi xâm phạm trực tiếp, có ý thức đến an ninh quốc phòng, kỷ luật quân đội và hoạt động bí mật quân sự.Thấp hơn do hành vi vô ý, không nhằm mục đích tiết lộ bí mật, nhưng vẫn gây nguy cơ hoặc thiệt hại nghiêm trọng cho công tác quân sự.
      Hậu quả pháp lýThường gây hậu quả trực tiếp, có thể làm lộ kế hoạch, vị trí, lực lượng, hoặc chiến lược quân sự, gây thiệt hại lớn về người, phương tiện hoặc an ninh quốc gia.Hậu quả thường do sơ suất, làm rò rỉ thông tin, gây ảnh hưởng đến kế hoạch tác chiến, nhưng không có yếu tố phản bội hoặc chủ ý.
      Khách thể bị xâm phạmXâm phạm chế độ bảo vệ bí mật quốc phòng an ninh, hoạt động quân sự và nguyên tắc phục tùng, kỷ luật của quân đội.Xâm phạm hoạt động bảo vệ bí mật công tác quân sự, trật tự quản lý thông tin trong lĩnh vực quốc phòng và quân đội.
      Chủ thể phạm tộiNgười có trách nhiệm bảo vệ, quản lý hoặc sử dụng thông tin, tài liệu, dữ liệu quân sự, bao gồm sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng, người được giao nhiệm vụ.Tương tự. Người có trách nhiệm giữ bí mật công tác quân sự, nhưng hành vi vi phạm do vô ý, thiếu trách nhiệm trong công tác.
      Khung hình phạt

      Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.

      Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.

      Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.

      Khung 2: Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.

      Xem thêm:  Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu

      6. Các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn hành vi vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự:

      6.1. Tăng cường giáo dục, quán triệt quy định bảo mật trong toàn quân:

      Một trong những biện pháp cốt lõi nhằm phòng ngừa hành vi vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự là nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm và kỷ luật bảo mật cho cán bộ, chiến sĩ. Các cơ quan, đơn vị trong Quân đội nhân dân Việt Nam cần thường xuyên tổ chức huấn luyện, tuyên truyền, quán triệt các quy định của Đảng, Nhà nước và Bộ Quốc phòng về bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật công tác quân sự, đặc biệt là các chỉ thị và quy chế bảo mật nội bộ.

      Đồng thời, giáo dục cần đi đôi với diễn tập tình huống, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm; qua đó hình thành ý thức “tuyệt đối giữ bí mật, trung thành tuyệt đối” trong từng quân nhân, cán bộ, công nhân viên quốc phòng.

      6.2. Áp dụng công nghệ và quy trình bảo mật an toàn thông tin quân sự:

      Trong bối cảnh chiến tranh thông tin và không gian mạng ngày càng phức tạp, công tác phòng ngừa hành vi vô ý làm lộ bí mật quân sự cần được hỗ trợ bằng các biện pháp kỹ thuật, công nghệ bảo mật hiện đại. Các đơn vị cần:

      • Mã hóa dữ liệu, thông tin liên lạc và tài liệu công tác quân sự;
      • Phân quyền truy cập thông tin nội bộ và bảo đảm chỉ người có thẩm quyền mới được tiếp cận tài liệu mật;
      • Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thiết bị lưu trữ cá nhân (USB, ổ cứng di động, điện thoại thông minh, máy tính bảng…);
      • Triển khai hệ thống an ninh mạng nội bộ, giám sát truy cập, ghi nhật ký và phát hiện rò rỉ thông tin sớm.

      Đồng thời, cần ban hành quy trình kỹ thuật thống nhất về soạn thảo, lưu hành, truyền đạt và tiêu hủy tài liệu mật; bảo đảm mọi thông tin quân sự được bảo vệ theo đúng cấp độ bí mật và thẩm quyền quy định.

      6.3. Kiểm soát, giám sát chặt chẽ việc lưu trữ, truyền đạt và khai thác dữ liệu quân sự:

      Công tác quản lý, khai thác và bảo mật thông tin quân sự phải được thực hiện theo nguyên tắc “biết đến đâu, làm đến đó” và phân cấp, phân quyền rõ ràng. Các cơ quan, đơn vị cần:

      • Thực hiện kiểm soát nhiều tầng trong việc tiếp cận, sao chép, chuyển giao và khai thác tài liệu quân sự mật;
      • Thiết lập hệ thống lưu trữ, bảo quản an toàn, có biện pháp chống thất lạc, hư hỏng hoặc truy cập trái phép;
      • Quy định cụ thể trách nhiệm cá nhân của người quản lý, người sao lưu, người vận chuyển và người sử dụng tài liệu;
      • Kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất về công tác bảo mật trong từng cơ quan, đơn vị;
      • Lưu giữ nhật ký sử dụng tài liệu và xử lý nghiêm mọi vi phạm dù là vô ý hay cố ý.

      Việc kiểm soát tốt không chỉ giúp ngăn chặn rò rỉ thông tin quân sự mà còn phát hiện sớm những sơ suất, thiếu trách nhiệm có nguy cơ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

      6.4. Xử lý nghiêm và công khai minh bạch các vi phạm để răn đe, phòng ngừa chung:

      Phòng ngừa tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự không chỉ dừng lại ở khâu tuyên truyền và kiểm soát mà cần đi kèm chế tài xử lý nghiêm minh. Mọi hành vi để lộ bí mật công tác quân sự (dù vô ý hay cố ý) đều phải được xem xét trách nhiệm rõ ràng. 

      Bên cạnh đó, việc thông tin công khai trong nội bộ quân đội về các vụ việc vi phạm điển hình là biện pháp hữu hiệu nhằm răn đe, cảnh tỉnh, giáo dục phòng ngừa chung.

      Những trường hợp vi phạm nghiêm trọng cần được đưa ra xét xử công khai trong quân đội để củng cố tính nghiêm minh của pháp luật, tăng cường kỷ luật, kỷ cương và bảo đảm tuyệt đối an toàn cho bí mật quốc phòng – quân sự của Nhà nước.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Tội vô ý làm lộ bí mật công tác; tội làm mất tài liệu bí mật công tác
      • Tổng hợp danh mục bí mật nhà nước trong tất các lĩnh vực
      • Tội cố ý làm lộ bí mật nhà nước; tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy vật hoặc tài liệu bí mật nhà nước

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tội vô ý làm lộ bí mật công tác quân sự (Điều 406 BLHS) thuộc chủ đề Các tội áp dụng với quân nhân, thư mục Pháp luật hình sự. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      • Zalo   Tư vấn pháp luật qua Zalo
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự Điều 407 BLHS

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc quản lý và bảo vệ tài liệu bí mật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, gắn liền với an ninh quốc phòng và sự an toàn của đất nước. Mọi hành vi để mất tài liệu bí mật công tác quân sự đều tiềm ẩn nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng. Nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn thông tin trong quân đội, Điều 407 Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự - một tội danh đặc thù trong lĩnh vực bảo vệ bí mật quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 BLHS

      <p>Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại Điều 404 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong lĩnh vực quân sự cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết thông tin thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và kỷ luật bảo mật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm nhục đồng đội theo Điều 397 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội làm nhục đồng đội là hành vi của người trong quan hệ công tác quân sự có hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của đồng đội. Đây là tội danh được quy định tại Điều 397 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ phẩm giá quân nhân và duy trì kỷ luật, sự đoàn kết trong quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 BLHS 2015

      <p>Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi đối xử tàn ác, vô nhân đạo đối với tù binh hoặc hàng binh, trái với quy định của pháp luật quốc tế và truyền thống nhân đạo của Quân đội nhân dân Việt Nam. Hành vi này xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc nhân đạo trong chiến tranh và bị xử lý hình sự nhằm bảo vệ danh dự, uy tín và kỷ luật của quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đầu hàng địch theo Điều 399 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội đầu hàng địch được quy định tại Điều 399 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi phản bội Tổ quốc, thể hiện sự tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, khuất phục hoặc chạy sang hàng ngũ địch khi vẫn còn khả năng chiến đấu. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và lòng trung thành tuyệt đối của quân nhân đối với Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đào ngũ theo quy định Điều 402 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội đào ngũ được quy định tại Điều 402 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của quân nhân hoặc người thuộc diện quản lý của quân đội tự ý rời bỏ hàng ngũ nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến kỷ luật, sức chiến đấu và trật tự trong quân đội; đồng thời ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ Điều 396 BLHS

      <p>Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được quy định tại Điều 396 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của quân nhân cố ý ngăn cản, gây trở ngại hoặc tác động bằng bất kỳ hình thức nào khiến đồng đội không thể hoặc không thực hiện đầy đủ nhiệm vụ được giao, qua đó xâm phạm đến kỷ luật, trật tự và sức chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh (Điều 395)

      <p>Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh được quy định tại Điều 395 Bộ luật Hình sự. Đây là hành vi của quân nhân không thực hiện đúng, đầy đủ, kịp thời mệnh lệnh của người có thẩm quyền và gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật quân đội, ảnh hưởng đến hiệu quả chỉ huy và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đơn vị; đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, chiến đấu hoặc cứu nạn.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chống mệnh lệnh theo Điều 394 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội chống mệnh lệnh hiện nay đang được quy định tại Điều 394 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy hoặc cấp trên có thẩm quyền, xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc phục tùng, kỷ luật và trật tự chỉ huy trong Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự

      <p>Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 414 Bộ luật Hình sự 2015. Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong quản lý, sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật của quân đội, gây ảnh hưởng đến khả năng sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ an ninh, quốc phòng của đất nước.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 413 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh chiến đấu và tiềm lực quốc phòng của Nhà nước. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ tuyệt đối an toàn cho vũ khí, khí tài quân sự, giữ vững kỷ luật, trật tự và khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự là hành vi của người được giao sử dụng, quản lý vũ khí hoặc trang bị kỹ thuật quân sự nhưng không tuân thủ đúng quy định, quy trình an toàn, gây hậu quả nghiêm trọng cho con người, tài sản hoặc hoạt động quân sự, bị xử lý hình sự theo Điều 412 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện

      <p>Trong hoạt động quân sự, an toàn luôn là yếu tố cốt lõi, bảo đảm cho hiệu quả huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu và giữ vững sức mạnh của lực lượng vũ trang. Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện tại Điều 411 nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn tuyệt đối trong mọi hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về bảo vệ theo Điều 410 BLHS 2015

      <p>Tội vi phạm quy định về bảo vệ hiện nay đang được quy định tại Điều 410 Bộ luật Hình sự năm 2015 với khung hình phạt nghiêm khắc. Đây là hành vi không chấp hành hoặc chấp hành không đúng các quy định về tuần tra, canh gác, áp tải, hộ tống... từ đó gây hậu quả thiệt hại về người, phương tiện kỹ thuật, tài sản hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn kỷ luật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 BLHS 2015

      <p>Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí công tác để ban hành mệnh lệnh trái với quy định của pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm ảnh hưởng đến kỷ luật, trật tự và hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức; đặc biệt trong các tình huống đặc thù như chiến đấu, cứu hộ, tình trạng khẩn cấp.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm (Điều 419)

      <p>Trong chiến đấu, hành vi chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm không chỉ làm thất thoát tài sản mà còn vi phạm nghiêm trọng kỷ luật quân đội, làm ảnh hưởng đến uy tín và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang. Chính vì vậy, Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm tại Điều 419 nhằm xử lý nghiêm minh và răn đe những hành vi xâm hại đến tài sản và kỷ luật quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sỹ (Điều 418)

      <p>Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sĩ quy định tại Điều 418 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi xâm phạm đến những vật phẩm gắn liền với người đã hy sinh vì Tổ quốc. Đây không chỉ là hành vi trái pháp luật mà còn đi ngược lại đạo lý truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh

      <p>Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo lý, kỷ luật quân đội và quy định pháp luật, thể hiện sự thiếu trách nhiệm đối với đồng đội bị thương hoặc đã hy sinh. Hành vi này không chỉ gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng, nhân phẩm của quân nhân mà còn làm suy giảm tinh thần chiến đấu và truyền thống tốt đẹp của quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội trốn tránh nhiệm vụ theo Điều 403 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội trốn tránh nhiệm vụ được quy định tại Điều 403 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi cố ý tự gây thương tích, tổn hại sức khỏe hoặc dùng thủ đoạn gian dối để không thực hiện nhiệm vụ được giao. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ kỷ luật, trật tự và tinh thần trách nhiệm của quân nhân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa những biểu hiện hèn nhát, thiếu ý chí trong thực hiện nghĩa vụ quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hành hung đồng đội theo Điều 398 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội hành hung đồng đội được quy định tại Điều 398 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến sức khỏe, danh dự của đồng đội và kỷ luật, trật tự trong quân đội. Việc quy định tội danh này nhằm bảo vệ tinh thần đoàn kết, kỷ luật và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa các hành vi bạo lực và mâu thuẫn nội bộ trong quân ngũ.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy

      <p>Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy được quy định tại Điều 409 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của người có trách nhiệm trong quân đội không chấp hành nghiêm chỉnh chế độ trực ban, trực chiến hoặc trực chỉ huy, gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động quân sự, chỉ huy, quản lý hoặc an toàn của đơn vị; xâm phạm kỷ luật, trật tự và sức mạnh sẵn sàng chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội báo cáo sai theo Điều 408 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội báo cáo sai được quy định tại Điều 408 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong hoạt động quân sự cố ý báo cáo không đúng sự thật, sai lệch thông tin, số liệu hoặc tình hình thực tế, gây hậu quả nghiêm trọng cho công tác chỉ huy, quản lý, điều hành hoặc tác chiến của lực lượng vũ trang, xâm phạm đến tính trung thực, chính xác và kỷ luật trong hoạt động quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội khai báo hoặc tự nguyện làm vịêc cho địch khi bị bắt làm tù binh

      <p>Tội khai báo hoặc tự nguyện làm việc cho địch khi bị bắt làm tù binh là hành vi phản bội Tổ quốc trong hoàn cảnh đặc biệt khi người phạm tội đang bị địch bắt giữ. Tội danh này hiện nay đang được quy định tại Điều 400 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và phẩm chất trung thành tuyệt đối của quân nhân trong mọi tình huống.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu

      <p>Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu hiện nay đang được quy định tại Điều 401 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật và nghĩa vụ chiến đấu của quân nhân, làm suy giảm sức mạnh, tinh thần và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác quân sự

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc bảo vệ bí mật công tác là yêu cầu đặc biệt quan trọng. Mọi hành vi chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy trái phép tài liệu bí mật công tác quân sự đều xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và bị xử lý hình sự theo Điều 405 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội quấy nhiễu nhân dân theo Điều 415 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội quấy nhiễu nhân dân được quy định tại Điều 415 Bộ luật Hình sự 2015 là một trong những tội danh đặc thù trong lĩnh vực quân sự nhằm xử lý những hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc vị trí trong quân đội để gây phiền hà, xúc phạm, sách nhiễu nhân dân. Hành vi này không chỉ vi phạm kỷ luật quân đội mà còn làm tổn hại đến uy tín quân đội và mối quan hệ gắn bó quân dân - vốn là nền tảng của sức mạnh quốc phòng toàn dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ

      <p>Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ là hành vi lợi dụng tính cấp thiết và quyền hạn đặc thù trong hoạt động quân sự để thực hiện các hành vi vượt quá phạm vi cần thiết, gây thiệt hại về tài sản của Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân. Đây là hành vi nguy hiểm không chỉ xâm phạm trật tự, kỷ luật trong quân đội mà còn ảnh hưởng đến uy tín của lực lượng vũ trang và quyền sở hữu tài sản của các chủ thể trong xã hội.</p>

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Tội phá thai trái phép theo Điều 316 Bộ luật hình sự 2015
      • Tội xúc phạm Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca Điều 351 BLHS
      • Tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự Điều 407 BLHS
      • Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 BLHS
      • Tội làm nhục đồng đội theo Điều 397 Bộ luật hình sự 2015
      • Tội thiếu trách nhiệm để người bị bắt, người bị tạm giữ, tạm giam, người đang chấp hành án phạt tù trốn
      • Tội điều động hoặc giao cho người không đủ điều kiện điều khiển tàu bay
      • Tội vi phạm quy định về khai thác, bảo vệ rừng và lâm sản
      • Tội vi phạm quy định về hoạt động xuất bản Điều 344 BLHS
      • Tội vi phạm quy chế về khu vực biên giới (Điều 346 BLHS)
      • Tội phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế xã hội
      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Tội phá thai trái phép theo Điều 316 Bộ luật hình sự 2015
      • Tội xúc phạm Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca Điều 351 BLHS
      • Tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự Điều 407 BLHS
      • Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 BLHS
      • Tội làm nhục đồng đội theo Điều 397 Bộ luật hình sự 2015
      • Tội thiếu trách nhiệm để người bị bắt, người bị tạm giữ, tạm giam, người đang chấp hành án phạt tù trốn
      • Tội điều động hoặc giao cho người không đủ điều kiện điều khiển tàu bay
      • Tội vi phạm quy định về khai thác, bảo vệ rừng và lâm sản
      • Tội vi phạm quy định về hoạt động xuất bản Điều 344 BLHS
      • Tội vi phạm quy chế về khu vực biên giới (Điều 346 BLHS)
      • Tội phá hoại việc thực hiện các chính sách kinh tế xã hội
      • Tội hủy hoại rừng theo Điều 243 Bộ luật hình sự năm 2015
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự Điều 407 BLHS

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc quản lý và bảo vệ tài liệu bí mật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, gắn liền với an ninh quốc phòng và sự an toàn của đất nước. Mọi hành vi để mất tài liệu bí mật công tác quân sự đều tiềm ẩn nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng. Nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn thông tin trong quân đội, Điều 407 Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự - một tội danh đặc thù trong lĩnh vực bảo vệ bí mật quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 BLHS

      <p>Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại Điều 404 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong lĩnh vực quân sự cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết thông tin thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và kỷ luật bảo mật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm nhục đồng đội theo Điều 397 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội làm nhục đồng đội là hành vi của người trong quan hệ công tác quân sự có hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của đồng đội. Đây là tội danh được quy định tại Điều 397 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ phẩm giá quân nhân và duy trì kỷ luật, sự đoàn kết trong quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 BLHS 2015

      <p>Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi đối xử tàn ác, vô nhân đạo đối với tù binh hoặc hàng binh, trái với quy định của pháp luật quốc tế và truyền thống nhân đạo của Quân đội nhân dân Việt Nam. Hành vi này xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc nhân đạo trong chiến tranh và bị xử lý hình sự nhằm bảo vệ danh dự, uy tín và kỷ luật của quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đầu hàng địch theo Điều 399 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội đầu hàng địch được quy định tại Điều 399 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi phản bội Tổ quốc, thể hiện sự tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, khuất phục hoặc chạy sang hàng ngũ địch khi vẫn còn khả năng chiến đấu. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và lòng trung thành tuyệt đối của quân nhân đối với Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đào ngũ theo quy định Điều 402 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội đào ngũ được quy định tại Điều 402 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của quân nhân hoặc người thuộc diện quản lý của quân đội tự ý rời bỏ hàng ngũ nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến kỷ luật, sức chiến đấu và trật tự trong quân đội; đồng thời ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ Điều 396 BLHS

      <p>Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được quy định tại Điều 396 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của quân nhân cố ý ngăn cản, gây trở ngại hoặc tác động bằng bất kỳ hình thức nào khiến đồng đội không thể hoặc không thực hiện đầy đủ nhiệm vụ được giao, qua đó xâm phạm đến kỷ luật, trật tự và sức chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh (Điều 395)

      <p>Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh được quy định tại Điều 395 Bộ luật Hình sự. Đây là hành vi của quân nhân không thực hiện đúng, đầy đủ, kịp thời mệnh lệnh của người có thẩm quyền và gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật quân đội, ảnh hưởng đến hiệu quả chỉ huy và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đơn vị; đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, chiến đấu hoặc cứu nạn.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chống mệnh lệnh theo Điều 394 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội chống mệnh lệnh hiện nay đang được quy định tại Điều 394 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy hoặc cấp trên có thẩm quyền, xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc phục tùng, kỷ luật và trật tự chỉ huy trong Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự

      <p>Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 414 Bộ luật Hình sự 2015. Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong quản lý, sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật của quân đội, gây ảnh hưởng đến khả năng sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ an ninh, quốc phòng của đất nước.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 413 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh chiến đấu và tiềm lực quốc phòng của Nhà nước. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ tuyệt đối an toàn cho vũ khí, khí tài quân sự, giữ vững kỷ luật, trật tự và khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự là hành vi của người được giao sử dụng, quản lý vũ khí hoặc trang bị kỹ thuật quân sự nhưng không tuân thủ đúng quy định, quy trình an toàn, gây hậu quả nghiêm trọng cho con người, tài sản hoặc hoạt động quân sự, bị xử lý hình sự theo Điều 412 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện

      <p>Trong hoạt động quân sự, an toàn luôn là yếu tố cốt lõi, bảo đảm cho hiệu quả huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu và giữ vững sức mạnh của lực lượng vũ trang. Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện tại Điều 411 nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn tuyệt đối trong mọi hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về bảo vệ theo Điều 410 BLHS 2015

      <p>Tội vi phạm quy định về bảo vệ hiện nay đang được quy định tại Điều 410 Bộ luật Hình sự năm 2015 với khung hình phạt nghiêm khắc. Đây là hành vi không chấp hành hoặc chấp hành không đúng các quy định về tuần tra, canh gác, áp tải, hộ tống... từ đó gây hậu quả thiệt hại về người, phương tiện kỹ thuật, tài sản hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn kỷ luật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 BLHS 2015

      <p>Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí công tác để ban hành mệnh lệnh trái với quy định của pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm ảnh hưởng đến kỷ luật, trật tự và hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức; đặc biệt trong các tình huống đặc thù như chiến đấu, cứu hộ, tình trạng khẩn cấp.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm (Điều 419)

      <p>Trong chiến đấu, hành vi chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm không chỉ làm thất thoát tài sản mà còn vi phạm nghiêm trọng kỷ luật quân đội, làm ảnh hưởng đến uy tín và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang. Chính vì vậy, Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm tại Điều 419 nhằm xử lý nghiêm minh và răn đe những hành vi xâm hại đến tài sản và kỷ luật quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sỹ (Điều 418)

      <p>Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sĩ quy định tại Điều 418 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi xâm phạm đến những vật phẩm gắn liền với người đã hy sinh vì Tổ quốc. Đây không chỉ là hành vi trái pháp luật mà còn đi ngược lại đạo lý truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh

      <p>Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo lý, kỷ luật quân đội và quy định pháp luật, thể hiện sự thiếu trách nhiệm đối với đồng đội bị thương hoặc đã hy sinh. Hành vi này không chỉ gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng, nhân phẩm của quân nhân mà còn làm suy giảm tinh thần chiến đấu và truyền thống tốt đẹp của quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội trốn tránh nhiệm vụ theo Điều 403 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội trốn tránh nhiệm vụ được quy định tại Điều 403 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi cố ý tự gây thương tích, tổn hại sức khỏe hoặc dùng thủ đoạn gian dối để không thực hiện nhiệm vụ được giao. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ kỷ luật, trật tự và tinh thần trách nhiệm của quân nhân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa những biểu hiện hèn nhát, thiếu ý chí trong thực hiện nghĩa vụ quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hành hung đồng đội theo Điều 398 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội hành hung đồng đội được quy định tại Điều 398 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến sức khỏe, danh dự của đồng đội và kỷ luật, trật tự trong quân đội. Việc quy định tội danh này nhằm bảo vệ tinh thần đoàn kết, kỷ luật và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa các hành vi bạo lực và mâu thuẫn nội bộ trong quân ngũ.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy

      <p>Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy được quy định tại Điều 409 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của người có trách nhiệm trong quân đội không chấp hành nghiêm chỉnh chế độ trực ban, trực chiến hoặc trực chỉ huy, gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động quân sự, chỉ huy, quản lý hoặc an toàn của đơn vị; xâm phạm kỷ luật, trật tự và sức mạnh sẵn sàng chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội báo cáo sai theo Điều 408 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội báo cáo sai được quy định tại Điều 408 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong hoạt động quân sự cố ý báo cáo không đúng sự thật, sai lệch thông tin, số liệu hoặc tình hình thực tế, gây hậu quả nghiêm trọng cho công tác chỉ huy, quản lý, điều hành hoặc tác chiến của lực lượng vũ trang, xâm phạm đến tính trung thực, chính xác và kỷ luật trong hoạt động quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội khai báo hoặc tự nguyện làm vịêc cho địch khi bị bắt làm tù binh

      <p>Tội khai báo hoặc tự nguyện làm việc cho địch khi bị bắt làm tù binh là hành vi phản bội Tổ quốc trong hoàn cảnh đặc biệt khi người phạm tội đang bị địch bắt giữ. Tội danh này hiện nay đang được quy định tại Điều 400 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và phẩm chất trung thành tuyệt đối của quân nhân trong mọi tình huống.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu

      <p>Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu hiện nay đang được quy định tại Điều 401 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật và nghĩa vụ chiến đấu của quân nhân, làm suy giảm sức mạnh, tinh thần và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác quân sự

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc bảo vệ bí mật công tác là yêu cầu đặc biệt quan trọng. Mọi hành vi chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy trái phép tài liệu bí mật công tác quân sự đều xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và bị xử lý hình sự theo Điều 405 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội quấy nhiễu nhân dân theo Điều 415 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội quấy nhiễu nhân dân được quy định tại Điều 415 Bộ luật Hình sự 2015 là một trong những tội danh đặc thù trong lĩnh vực quân sự nhằm xử lý những hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc vị trí trong quân đội để gây phiền hà, xúc phạm, sách nhiễu nhân dân. Hành vi này không chỉ vi phạm kỷ luật quân đội mà còn làm tổn hại đến uy tín quân đội và mối quan hệ gắn bó quân dân - vốn là nền tảng của sức mạnh quốc phòng toàn dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ

      <p>Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ là hành vi lợi dụng tính cấp thiết và quyền hạn đặc thù trong hoạt động quân sự để thực hiện các hành vi vượt quá phạm vi cần thiết, gây thiệt hại về tài sản của Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân. Đây là hành vi nguy hiểm không chỉ xâm phạm trật tự, kỷ luật trong quân đội mà còn ảnh hưởng đến uy tín của lực lượng vũ trang và quyền sở hữu tài sản của các chủ thể trong xã hội.</p>

      Xem thêm

      Tags:

      Các tội áp dụng với quân nhân


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự Điều 407 BLHS

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc quản lý và bảo vệ tài liệu bí mật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, gắn liền với an ninh quốc phòng và sự an toàn của đất nước. Mọi hành vi để mất tài liệu bí mật công tác quân sự đều tiềm ẩn nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng. Nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn thông tin trong quân đội, Điều 407 Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định tội làm mất tài liệu bí mật công tác quân sự - một tội danh đặc thù trong lĩnh vực bảo vệ bí mật quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 BLHS

      <p>Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại Điều 404 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong lĩnh vực quân sự cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết thông tin thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và kỷ luật bảo mật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm nhục đồng đội theo Điều 397 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội làm nhục đồng đội là hành vi của người trong quan hệ công tác quân sự có hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của đồng đội. Đây là tội danh được quy định tại Điều 397 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ phẩm giá quân nhân và duy trì kỷ luật, sự đoàn kết trong quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 BLHS 2015

      <p>Tội ngược đãi tù binh, hàng binh theo Điều 420 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi đối xử tàn ác, vô nhân đạo đối với tù binh hoặc hàng binh, trái với quy định của pháp luật quốc tế và truyền thống nhân đạo của Quân đội nhân dân Việt Nam. Hành vi này xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc nhân đạo trong chiến tranh và bị xử lý hình sự nhằm bảo vệ danh dự, uy tín và kỷ luật của quân đội.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đầu hàng địch theo Điều 399 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội đầu hàng địch được quy định tại Điều 399 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi phản bội Tổ quốc, thể hiện sự tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, khuất phục hoặc chạy sang hàng ngũ địch khi vẫn còn khả năng chiến đấu. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và lòng trung thành tuyệt đối của quân nhân đối với Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội đào ngũ theo quy định Điều 402 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội đào ngũ được quy định tại Điều 402 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của quân nhân hoặc người thuộc diện quản lý của quân đội tự ý rời bỏ hàng ngũ nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến kỷ luật, sức chiến đấu và trật tự trong quân đội; đồng thời ảnh hưởng đến an ninh, quốc phòng và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ Điều 396 BLHS

      <p>Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được quy định tại Điều 396 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của quân nhân cố ý ngăn cản, gây trở ngại hoặc tác động bằng bất kỳ hình thức nào khiến đồng đội không thể hoặc không thực hiện đầy đủ nhiệm vụ được giao, qua đó xâm phạm đến kỷ luật, trật tự và sức chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh (Điều 395)

      <p>Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh được quy định tại Điều 395 Bộ luật Hình sự. Đây là hành vi của quân nhân không thực hiện đúng, đầy đủ, kịp thời mệnh lệnh của người có thẩm quyền và gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật quân đội, ảnh hưởng đến hiệu quả chỉ huy và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của đơn vị; đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, chiến đấu hoặc cứu nạn.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chống mệnh lệnh theo Điều 394 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội chống mệnh lệnh hiện nay đang được quy định tại Điều 394 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy hoặc cấp trên có thẩm quyền, xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc phục tùng, kỷ luật và trật tự chỉ huy trong Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự

      <p>Tội làm mất hoặc vô ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 414 Bộ luật Hình sự 2015. Đây là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong quản lý, sử dụng vũ khí, trang bị kỹ thuật của quân đội, gây ảnh hưởng đến khả năng sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ an ninh, quốc phòng của đất nước.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự được quy định tại Điều 413 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh chiến đấu và tiềm lực quốc phòng của Nhà nước. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ tuyệt đối an toàn cho vũ khí, khí tài quân sự, giữ vững kỷ luật, trật tự và khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự

      <p>Tội vi phạm quy định về sử dụng vũ khí quân dụng, trang bị kỹ thuật quân sự là hành vi của người được giao sử dụng, quản lý vũ khí hoặc trang bị kỹ thuật quân sự nhưng không tuân thủ đúng quy định, quy trình an toàn, gây hậu quả nghiêm trọng cho con người, tài sản hoặc hoạt động quân sự, bị xử lý hình sự theo Điều 412 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện

      <p>Trong hoạt động quân sự, an toàn luôn là yếu tố cốt lõi, bảo đảm cho hiệu quả huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu và giữ vững sức mạnh của lực lượng vũ trang. Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định tội vi phạm các quy định về bảo đảm an toàn trong chiến đấu hoặc trong huấn luyện tại Điều 411 nhằm bảo đảm kỷ luật, trật tự và an toàn tuyệt đối trong mọi hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về bảo vệ theo Điều 410 BLHS 2015

      <p>Tội vi phạm quy định về bảo vệ hiện nay đang được quy định tại Điều 410 Bộ luật Hình sự năm 2015 với khung hình phạt nghiêm khắc. Đây là hành vi không chấp hành hoặc chấp hành không đúng các quy định về tuần tra, canh gác, áp tải, hộ tống... từ đó gây hậu quả thiệt hại về người, phương tiện kỹ thuật, tài sản hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn kỷ luật của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 BLHS 2015

      <p>Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí công tác để ban hành mệnh lệnh trái với quy định của pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm ảnh hưởng đến kỷ luật, trật tự và hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức; đặc biệt trong các tình huống đặc thù như chiến đấu, cứu hộ, tình trạng khẩn cấp.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm (Điều 419)

      <p>Trong chiến đấu, hành vi chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm không chỉ làm thất thoát tài sản mà còn vi phạm nghiêm trọng kỷ luật quân đội, làm ảnh hưởng đến uy tín và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang. Chính vì vậy, Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại chiến lợi phẩm tại Điều 419 nhằm xử lý nghiêm minh và răn đe những hành vi xâm hại đến tài sản và kỷ luật quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sỹ (Điều 418)

      <p>Tội chiếm đoạt hoặc hủy hoại di vật của tử sĩ quy định tại Điều 418 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi xâm phạm đến những vật phẩm gắn liền với người đã hy sinh vì Tổ quốc. Đây không chỉ là hành vi trái pháp luật mà còn đi ngược lại đạo lý truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh

      <p>Tội cố ý bỏ thương binh, tử sĩ hoặc không chăm sóc, cứu chữa thương binh là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo lý, kỷ luật quân đội và quy định pháp luật, thể hiện sự thiếu trách nhiệm đối với đồng đội bị thương hoặc đã hy sinh. Hành vi này không chỉ gây hậu quả nghiêm trọng về tính mạng, nhân phẩm của quân nhân mà còn làm suy giảm tinh thần chiến đấu và truyền thống tốt đẹp của quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội trốn tránh nhiệm vụ theo Điều 403 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội trốn tránh nhiệm vụ được quy định tại Điều 403 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi cố ý tự gây thương tích, tổn hại sức khỏe hoặc dùng thủ đoạn gian dối để không thực hiện nhiệm vụ được giao. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ kỷ luật, trật tự và tinh thần trách nhiệm của quân nhân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa những biểu hiện hèn nhát, thiếu ý chí trong thực hiện nghĩa vụ quốc phòng.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội hành hung đồng đội theo Điều 398 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội hành hung đồng đội được quy định tại Điều 398 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm đến sức khỏe, danh dự của đồng đội và kỷ luật, trật tự trong quân đội. Việc quy định tội danh này nhằm bảo vệ tinh thần đoàn kết, kỷ luật và sức chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân; đồng thời răn đe, ngăn ngừa các hành vi bạo lực và mâu thuẫn nội bộ trong quân ngũ.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy

      <p>Tội vi phạm quy định về trực ban, trực chiến, trực chỉ huy được quy định tại Điều 409 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của người có trách nhiệm trong quân đội không chấp hành nghiêm chỉnh chế độ trực ban, trực chiến hoặc trực chỉ huy, gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động quân sự, chỉ huy, quản lý hoặc an toàn của đơn vị; xâm phạm kỷ luật, trật tự và sức mạnh sẵn sàng chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội báo cáo sai theo Điều 408 Bộ luật hình sự năm 2015

      <p>Tội báo cáo sai được quy định tại Điều 408 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong hoạt động quân sự cố ý báo cáo không đúng sự thật, sai lệch thông tin, số liệu hoặc tình hình thực tế, gây hậu quả nghiêm trọng cho công tác chỉ huy, quản lý, điều hành hoặc tác chiến của lực lượng vũ trang, xâm phạm đến tính trung thực, chính xác và kỷ luật trong hoạt động quân sự.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội khai báo hoặc tự nguyện làm vịêc cho địch khi bị bắt làm tù binh

      <p>Tội khai báo hoặc tự nguyện làm việc cho địch khi bị bắt làm tù binh là hành vi phản bội Tổ quốc trong hoàn cảnh đặc biệt khi người phạm tội đang bị địch bắt giữ. Tội danh này hiện nay đang được quy định tại Điều 400 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và phẩm chất trung thành tuyệt đối của quân nhân trong mọi tình huống.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu

      <p>Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu hiện nay đang được quy định tại Điều 401 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật và nghĩa vụ chiến đấu của quân nhân, làm suy giảm sức mạnh, tinh thần và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác quân sự

      <p>Trong hoạt động quân sự, việc bảo vệ bí mật công tác là yêu cầu đặc biệt quan trọng. Mọi hành vi chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy trái phép tài liệu bí mật công tác quân sự đều xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và bị xử lý hình sự theo Điều 405 Bộ luật Hình sự 2015.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội quấy nhiễu nhân dân theo Điều 415 Bộ luật hình sự 2015

      <p>Tội quấy nhiễu nhân dân được quy định tại Điều 415 Bộ luật Hình sự 2015 là một trong những tội danh đặc thù trong lĩnh vực quân sự nhằm xử lý những hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc vị trí trong quân đội để gây phiền hà, xúc phạm, sách nhiễu nhân dân. Hành vi này không chỉ vi phạm kỷ luật quân đội mà còn làm tổn hại đến uy tín quân đội và mối quan hệ gắn bó quân dân - vốn là nền tảng của sức mạnh quốc phòng toàn dân.</p>

      ảnh chủ đề

      Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ

      <p>Tội lạm dụng nhu cầu quân sự trong khi thực hiện nhiệm vụ là hành vi lợi dụng tính cấp thiết và quyền hạn đặc thù trong hoạt động quân sự để thực hiện các hành vi vượt quá phạm vi cần thiết, gây thiệt hại về tài sản của Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân. Đây là hành vi nguy hiểm không chỉ xâm phạm trật tự, kỷ luật trong quân đội mà còn ảnh hưởng đến uy tín của lực lượng vũ trang và quyền sở hữu tài sản của các chủ thể trong xã hội.</p>

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      • Zalo   Tư vấn pháp luật qua Zalo
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ