Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí công tác để ban hành mệnh lệnh trái với quy định của pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội, làm ảnh hưởng đến kỷ luật, trật tự và hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức; đặc biệt trong các tình huống đặc thù như chiến đấu, cứu hộ, tình trạng khẩn cấp.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát chung về Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
- 2 2. Cấu thành tội phạm của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
- 5 5. Phân biệt Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật với Tội chống mệnh lệnh:
1. Khái quát chung về Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
1.1. Khái niệm:
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam thì mệnh lệnh của người có thẩm quyền được xem là công cụ quan trọng để điều hành, chỉ huy hoạt động của tổ chức, đảm bảo sự phối hợp và hiệu quả trong công việc; đặc biệt là trong các lĩnh vực như quốc phòng, an ninh, cứu hộ cứu nạn. Tuy nhiên nếu người ra mệnh lệnh lợi dụng chức vụ, quyền hạn để ban hành những mệnh lệnh trái pháp luật, không những làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động chung mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.
Có thể đưa ra khái niệm về Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật như sau:
”Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật được quy định tại Điều 393 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn của người có thẩm quyền để ra các mệnh lệnh không đúng với quy định của pháp luật, gây hậu quả nghiêm trọng. Hành vi này làm mất đi sự tuân thủ pháp luật, phá vỡ kỷ luật và gây thiệt hại về tài sản, uy tín hoặc tổ chức hoạt động của cơ quan, đơn vị liên quan.”
1.2. Ý nghĩa:
- Thứ nhất, bảo đảm tính hợp pháp và hiệu quả trong công tác chỉ huy điều hành. Việc quy định về Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật nhằm bảo vệ tính hợp pháp của các mệnh lệnh do người có thẩm quyền ban hành. Điều này giúp đảm bảo mọi hoạt động chỉ huy, điều hành trong các cơ quan, tổ chức diễn ra đúng quy định pháp luật, tránh sự lạm quyền hoặc sai phạm trong quá trình ra quyết định. Nhờ đó, công tác tổ chức và thực hiện nhiệm vụ trở nên hiệu quả hơn.
- Thứ hai, duy trì kỷ luật và trật tự trong các cơ quan, tổ chức, đặc biệt là trong các lĩnh vực quan trọng như quốc phòng và an ninh. Tội danh này góp phần bảo vệ kỷ luật và trật tự – yếu tố then chốt trong các lĩnh vực đặc thù như quân đội, công an, cứu hộ cứu nạn… Một mệnh lệnh trái pháp luật có thể gây hỗn loạn, làm suy yếu khả năng thực hiện nhiệm vụ, ảnh hưởng đến an ninh và trật tự xã hội. Việc xử lý nghiêm hành vi này giúp giữ vững kỷ luật và đảm bảo hoạt động tổ chức không bị xáo trộn.
- Thứ ba, phòng ngừa và răn đe hành vi vi phạm trong hoạt động quản lý, chỉ đạo. Việc quy định xử phạt hình sự đối với hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật có tác dụng răn đe, ngăn chặn các hành vi lạm quyền, sai trái trong quá trình ra quyết định. Điều này thúc đẩy người có thẩm quyền nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và thực hiện nhiệm vụ một cách nghiêm túc và có trách nhiệm, góp phần hạn chế các sai phạm và hậu quả tiêu cực xảy ra.
- Thứ tư, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và cá nhân. Hậu quả của việc ra mệnh lệnh trái pháp luật có thể làm tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích của Nhà nước, tổ chức và cá nhân liên quan. Việc xử lý Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật nhằm bảo vệ những quyền lợi ấy khỏi các hành vi lạm dụng quyền hạn, bảo đảm sự công bằng, minh bạch trong hoạt động quản lý và chỉ đạo.
- Thứ năm, củng cố niềm tin của xã hội vào pháp luật và cơ quan quản lý nhà nước. Khi pháp luật nghiêm khắc xử lý các hành vi vi phạm liên quan đến mệnh lệnh trái pháp luật, điều đó góp phần xây dựng hình ảnh các cơ quan quản lý, chỉ huy là minh bạch, công bằng và có trách nhiệm. Điều này làm tăng niềm tin của nhân dân vào hệ thống pháp luật và sự quản lý của Nhà nước, tạo tiền đề cho sự phát triển ổn định của xã hội.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật hiện nay đang được quy định tại Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
”1. Người nào lợi dụng chức vụ, quyền hạn ra mệnh lệnh trái pháp luật gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Trong chiến đấu;
b) Trong khu vực có chiến sự;
c) Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn;
d) Trong tình trạng khẩn cấp;
đ) Gây hậu quả rất nghiêm trọng.
3. Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng hoặc trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng khác, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
2.1. Khách thể:
Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật xâm phạm đến nghĩa vụ và chức trách của người chỉ huy, trực tiếp làm ảnh hưởng đến mối quan hệ chỉ huy phục tùng trong lực lượng vũ trang do việc ra mệnh lệnh trái pháp luật.
”Mệnh lệnh” có thể dưới dạng văn bản, lời nói hoặc cử chỉ, hành động, tín hiệu lệnh và có tính bắt buộc thực hiện đối với mọi cán bộ, chiến sĩ thuộc quyền.
Mệnh lệnh của người chỉ huy luôn tác động trực tiếp đến mọi hoạt động của đơn vị. Trong chiến đấu thì mệnh lệnh còn liên quan trực tiếp đến sinh mệnh của bộ đội.
Vì vậy, khi ban hành mệnh lệnh nhất thiết người chỉ huy các cấp phải căn cứ vào thẩm quyền, chức trách của mình, nhiệm vụ của đơn vị, các quy định khác của pháp luật và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về mệnh lệnh của mình.
2.2. Mặt khách quan:
a. Hành vi vi phạm:
Hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật là hành động của người có chức vụ, quyền hạn khi ban hành chỉ thị, quyết định hoặc yêu cầu mà nội dung không tuân thủ các quy định pháp luật.
Điều này đồng nghĩa với việc các mệnh lệnh đó không có cơ sở pháp lý, vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức hoặc xâm phạm nghiêm trọng đến trật tự, an toàn xã hội.
b. Hậu quả:
Hậu quả do hành vi phạm tội gây ra. Theo quy định của khoản 1 Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 thì hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật chỉ bị coi là phạm tội khi hành vi đó gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Gây hậu quả nghiêm trọng là gây ra các thiêt hại nghiêm trọng về tính mạng, sức khỏe, tài sản, vũ khí, phương tiện kỹ thuật quân sự và thiệt hại nghiêm trọng phi vật chất khác.
Để xác định tội ra mệnh lệnh trái pháp luật cần phải chứng minh một cách rõ ràng mối quan hệ nhân quả giữa hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật và hậu quả xảy ra. Cụ thể, hậu quả nghiêm trọng phải là kết quả trực tiếp hoặc gián tiếp do hành vi này gây ra. Mối liên hệ nhân quả này thể hiện rằng chính hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật là nguyên nhân gây nên những thiệt hại đó.
Ví dụ, nếu một người bị bắt giữ trái pháp luật dẫn đến tổn thất về tinh thần và tài chính thì hành vi ra lệnh bắt giữ chính là nguyên nhân trực tiếp gây ra các thiệt hại trên.
2.3. Mặt chủ quan:
Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật được thực hiện với lỗi cố ý. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi ra mệnh lệnh trái pháp luật là nguy hiểm cho xã hội mà vẫn ra lệnh.
2.4. Chủ thể:
Chủ thể của tội ra mệnh lệnh trái pháp luật là người có chức vụ, quyền hạn trong quân đội có thẩm quyền ban hành mệnh lệnh cho cấp dưới, từ đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ.
3. Khung hình phạt của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật theo Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
- Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật được quy định tại khoản 2 Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015 với khung hình phạt là phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
- Trong chiến đấu: Việc ra mệnh lệnh trái pháp luật trong chiến đấu là hành vi đặc biệt nghiêm trọng do xảy ra trong bối cảnh đặc thù đòi hỏi tính chính xác và kỷ luật cao trong chỉ huy. Một mệnh lệnh sai trong chiến đấu có thể gây thiệt hại lớn về nhân mạng, tài sản… làm ảnh hưởng đến kết quả chiến dịch hoặc nhiệm vụ quốc phòng. Do đó, hành vi này bị xử lý nghiêm khắc hơn với khung hình phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
- Trong khu vực có chiến sự: Ra mệnh lệnh trái pháp luật trong khu vực có chiến sự là hành vi đặc biệt nguy hiểm vì có thể gây hỗn loạn trong tổ chức, làm rối loạn trật tự chỉ huy và cản trở các hoạt động quốc phòng an ninh. Trong hoàn cảnh căng thẳng như chiến sự… thì mọi mệnh lệnh phải đảm bảo hợp pháp và đúng đắn. Do đó hành vi vi phạm trong tình huống này sẽ bị xử lý ở khung hình phạt cao hơn nhằm ngăn chặn và răn đe.
- Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn: Khi ra mệnh lệnh trái pháp luật trong quá trình cứu hộ cứu nạn, người phạm tội có thể khiến lực lượng chức năng thực hiện sai hướng, gây chậm trễ, mất cơ hội cứu người hoặc thậm chí gây thêm thiệt hại về người và tài sản. Đây là tình huống khẩn cấp đòi hỏi người chỉ huy phải có trách nhiệm cao và ra lệnh đúng pháp luật, đúng chuyên môn. Do đó việc vi phạm trong hoàn cảnh này được xếp vào khung hình phạt nặng của Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật.
- Trong tình trạng khẩn cấp: Tình trạng khẩn cấp đòi hỏi mọi quyết định, mệnh lệnh phải được đưa ra chính xác, kịp thời và hợp pháp để hạn chế thiệt hại. Việc ra lệnh trái pháp luật trong tình huống này không chỉ làm chệch hướng xử lý sự việc mà còn có thể gây hoang mang và rối loạn cho các lực lượng thực thi. Do đó, đây là tình tiết định khung tăng nặng thể hiện mức độ nguy hiểm cao hơn của hành vi phạm tội.
- Gây hậu quả rất nghiêm trọng: Trường hợp hậu quả của hành vi ra lệnh trái pháp luật được xác định là “rất nghiêm trọng” có thể đến như làm chết người, thiệt hại lớn về tài sản, làm hỏng phương án chiến đấu hoặc phương tiện quốc phòng… thì người phạm tội phải chịu trách nhiệm ở mức cao hơn. Mức độ hậu quả chính là yếu tố định khung, phản ánh mức độ nguy hiểm của hành vi và là căn cứ để chuyển từ khung cơ bản sang khung nặng hơn của tội danh.
5. Phân biệt Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật với Tội chống mệnh lệnh:
Tiêu chí | Tội ra mệnh lệnh trái pháp luật (Điều 393 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội chống mệnh lệnh (Điều 394 Bộ luật Hình sự 2015) |
Khái niệm | Hành vi của người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng vị trí của mình để ra mệnh lệnh trái quy định pháp luật gây hậu quả. | Hành vi từ chối hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người có thẩm quyền. |
Chủ thể | Người có chức vụ và quyền hạn (thường là người ra lệnh). | Người có nghĩa vụ thi hành mệnh lệnh (thường là cấp dưới hoặc người bị điều động). |
Hành vi phạm tội | Ra mệnh lệnh trái pháp luật (biết rõ là sai nhưng vẫn ban hành). | Không chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh đúng pháp luật. |
Hình phạt chính | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm. | Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm. Khung 4: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. |
Mục đích bảo vệ | Bảo vệ tính hợp pháp và đúng đắn trong mệnh lệnh của người có thẩm quyền. | Bảo vệ kỷ luật và trật tự trong chấp hành mệnh lệnh của cấp trên. |
THAM KHẢO THÊM: