Tội đầu hàng địch được quy định tại Điều 399 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi phản bội Tổ quốc, thể hiện sự tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, khuất phục hoặc chạy sang hàng ngũ địch khi vẫn còn khả năng chiến đấu. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, kỷ luật quân đội và lòng trung thành tuyệt đối của quân nhân đối với Tổ quốc.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về Tội đầu hàng địch:
1.1. Đầu hàng địch là gì?
“Đầu hàng quân địch” là cụm từ được nhắc đến nhiều nhất trong những giai đoạn lịch sử hào hùng của nước ta. Đầu hàng địch là một hành vi hết sức nguy hiểm cho cuộc chiến tranh lúc bấy giờ – khi quân địch đang lấn chiếm nước ta, giết dân và quân ta một cách tàn nhẫn. Sự nghiệp đấu tranh của dân tộc đang trên đường thực hiện đánh đuổi quân địch và hành vi đầu hàng quân địch chính là gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Trong giai đoạn hòa bình như hiện nay thì cụm từ này ít khi được sử dụng nhưng vẫn mang ý nghĩa rất quan trọng. Trung thành với tổ quốc là nhiệm vụ được đặt lên hàng đầu đối với công dân Việt Nam và đặc biệt là một người quân nhân. Do đó, pháp luật nước ta quy định hành vi này là một tội danh được quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015.
Theo đó, “đầu hàng quân địch” có thể được hiểu là: Những hành vi mang tính tự nguyện, thiện ý chạy sang hàng ngũ quân địch hoặc tự nguyện hạ vũ khí để có thể sống sót vì bản chất ham sống sợ chết và bị quân địch bắt làm tù bình khi chiến đấu.
“Tội đầu hàng địch là hành vi của quân nhân hoặc người đang trong nhiệm vụ chiến đấu, quốc phòng, vì hèn nhát, phản bội hoặc tư lợi cá nhân, đã tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, đầu hàng hoặc khuất phục trước kẻ thù, làm ảnh hưởng đến tinh thần chiến đấu, kỷ luật và nhiệm vụ quốc phòng của quân đội. Đây là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, làm suy yếu lực lượng vũ trang, tổn hại đến an ninh, chủ quyền, lãnh thổ quốc gia, đồng thời phản bội lại niềm tin của Đảng, Nhà nước và nhân dân đối với quân đội nhân dân Việt Nam.”
1.2. Ý nghĩa:
Quy định tội đầu hàng địch trong Bộ luật Hình sự không chỉ mang tính răn đe, trừng trị, mà còn thể hiện ý nghĩa sâu sắc về chính trị, pháp lý và đạo đức, gắn liền với nhiệm vụ thiêng liêng bảo vệ Tổ quốc.
- Thứ nhất: Quy định về Tội đầu hàng địch nhằm giữ vững kỷ luật, lòng trung thành và ý chí chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam; từ đó khẳng định quan điểm nhất quán của Nhà nước ta là bảo vệ đến cùng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc và không chấp nhận bất kỳ hành vi phản bội, dao động hay khuất phục trước kẻ thù.
- Thứ hai: Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý nghiêm minh những hành vi phản bội trong chiến đấu và góp phần bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự quân sự và uy tín của lực lượng vũ trang. Việc quy định khung hình phạt chặt chẽ, phân hóa theo mức độ nguy hiểm thể hiện rõ nguyên tắc công bằng và nghiêm trị kết hợp nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam.
- Thứ ba: Tội đầu hàng địch mang giá trị giáo dục sâu sắc, nhắc nhở mỗi quân nhân và công dân phải giữ vững lòng trung thành, bản lĩnh, tinh thần kiên cường, không khuất phục trước mọi khó khăn hay cám dỗ. Đồng thời, quy định về Tội đầu hàng địch góp phần bồi đắp truyền thống “Trung với Đảng, hiếu với dân; sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc”, từ đó tạo nền tảng đạo đức và tinh thần cho thế hệ chiến sĩ hôm nay và mai sau.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội đầu hàng địch hiện nay đang được quy định tại Điều 399 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào đầu hàng địch, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Giao nộp cho địch vũ khí, phương tiện kỹ thuật quân sự;
c) Giao nộp tài liệu quan trọng hoặc khai báo bí mật công tác quân sự;
d) Lôi kéo người khác phạm tội;
đ) Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân:
a) Giao nộp cho địch vật, tài liệu bí mật nhà nước hoặc khai báo bí mật nhà nước;
b) Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội đầu hàng địch:
2.1. Khách thể:
Khách thể của tội phạm là những mối quan hệ được pháp luật bảo vệ, cụ thể đối với Tội đầu hàng địch là sự trung thành với tổ quốc, tinh thần yêu nước, sự kỷ luật và sức mạnh kháng chiến trên chiến trường của quân đội nhân dân Việt Nam.
2.2. Mặt khách quan:
Hành vi thuộc mặt khách quan của Tội đầu hàng địch được thể hiện qua hành vi: Đầu hàng của quân nhân trong khi vẫn còn khả năng chiến đấu hoặc tự vệ.
“Đầu hàng địch” được hiểu là việc người phạm tội tự nguyện hạ vũ khí, chấm dứt kháng cự, tuân theo mệnh lệnh hoặc yêu cầu của đối phương, tạo điều kiện cho địch bắt làm tù binh hoặc tự mình bỏ hàng ngũ, chạy sang phía địch.
Hành vi này có thể thực hiện dưới hình thức:
- Hành động như: hạ vũ khí, giơ tay đầu hàng, chạy sang hàng ngũ địch;
- Hoặc dưới hình thức không hành động, chẳng hạn như cố ý không tham gia chiến đấu, giả vờ bị thương, giả chết, buông lỏng phòng thủ để bị địch bắt.
Dù ở dạng nào, bản chất của hành vi đều là tự nguyện từ bỏ nghĩa vụ chiến đấu, phản bội lại tinh thần và danh dự của người quân nhân.
Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội thực hiện hành vi đầu hàng và thực tế bị địch bắt làm tù binh hoặc đã chạy sang hàng ngũ địch, cho dù sau đó có hay không có sự tham gia của họ vào hoạt động của đối phương. Đây là thời điểm thể hiện rõ nhất ý chí đầu hàng và hành vi phản bội Tổ quốc của người phạm tội.
2.3. Mặt chủ quan:
Tội đầu hàng địch được thực hiện với lỗi cố ý.
Người phạm tội hoàn toàn có khả năng, nhận thức được hành vi của mình là sai, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và cực kỳ nghiêm trọng nhưng vì ham sống sợ chết mà phản bội đất nước, đầu quân cho quân địch.
2.4. Chủ thể:
Chủ thể của Tội đầu hàng địch là chủ thể đặc biệt. Chỉ những người được quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự năm 2015 mới có thể thực hiện tội phạm:
- Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng;
- Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện;
- Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu;
- Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.
Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015.
3. Khung hình phạt của Tội đầu hàng địch:
Hành vi đầu hàng quân địch được xem là một trong các tội danh được quy định tại điều 399 về Tội đầu hàng địch trong Bộ luật hình sự hiện nay. Tuy hiện nay, đất nước ta đã được hòa bình và dường như tội danh này không còn được áp dụng nhưng vẫn sẽ được quy định để phòng ngừa những trường hợp có chiến tranh xảy ra. Cũng giống như những tội danh khác thì Tội đầu hàng gồm những khung hình phạt như sau:
Khung 1: Áp dụng hình phạt tù từ 03 năm đến 10 năm khi có hành vi đầu hàng địch dưới bất kỳ hình thức nào.
Khung 2: Áp dụng hình phạt tù từ 07 năm đến 15 năm khi người nào có hành vi đầu hàng quân địch nếu thuộc các trường hợp sau đây:
- Là người đang giữ chức chỉ huy hoặc đang là sĩ quan quân đội;
- Giao nộp cho quân địch vũ khí, phương tiện kỹ thuật quân sự;
- Giao nộp những tài liệu quan trọng hoặc khai báo bí mật công tác quân sự của quân dân ta cho quân địch trong mọi hoàn cảnh;
- Có hành vi đầu hàng và lôi kéo người khác cùng đầu hàng quân địch;
- Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
Khung 3: Áp dụng hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc nặng nhất là chung thân khi thực hiện các hành vi như giao nộp cho quân địch vật, tài liệu bí mật nhà nước hoặc khai báo bí mật nhà nước và gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội đầu hàng địch:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội đầu hàng địch được quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 399 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
4.1. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 2 Điều 399:
- Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Khi người phạm tội là chỉ huy hoặc sĩ quan, hành vi đầu hàng địch được xem là đặc biệt nguy hiểm bởi đây là những người có vai trò nòng cốt trong việc lãnh đạo, chỉ huy, định hướng và duy trì tinh thần chiến đấu của đơn vị. Việc một người chỉ huy đầu hàng không chỉ ảnh hưởng đến bản thân họ mà còn gây hoang mang, dao động, làm suy sụp ý chí chiến đấu của cấp dưới, thậm chí khiến cả đơn vị mất khả năng chiến đấu. Do đó pháp luật quy định đây là tình tiết định khung tăng nặng của Tội đầu hàng địch nhằm răn đe mạnh mẽ, bảo đảm tính gương mẫu, kiên trung của người chỉ huy trong mọi tình huống chiến đấu.
- Giao nộp cho địch vũ khí, phương tiện kỹ thuật quân sự: Tình tiết này phản ánh mức độ thiệt hại vật chất nghiêm trọng đối với quốc phòng và an ninh quốc gia. Vũ khí, phương tiện kỹ thuật quân sự là công cụ thiết yếu bảo đảm khả năng chiến đấu và phòng thủ của quân đội; do đó việc giao nộp cho địch đồng nghĩa với trao cho đối phương lợi thế về sức mạnh và thông tin chiến thuật. Hành vi này không chỉ thể hiện sự phản bội Tổ quốc mà còn có thể gây tổn thất lớn về sinh lực, trang bị và chiến lược quốc phòng. Vì thế cần bị xử lý ở khung hình phạt cao hơn.
- Giao nộp tài liệu quan trọng hoặc khai báo bí mật công tác quân sự: Khi người phạm tội giao nộp tài liệu quan trọng hoặc tiết lộ bí mật công tác quân sự thì hành vi này làm lộ thông tin chiến lược, kế hoạch, tổ chức, bố trí lực lượng, tạo điều kiện cho địch nắm bắt tình hình và tấn công hiệu quả hơn. Đây là hành vi xâm phạm trực tiếp đến an ninh quốc phòng và bí mật quân sự của Nhà nước, gây hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, đây là tình tiết tăng nặng thể hiện mức độ phản bội và thiệt hại nghiêm trọng đến lợi ích quốc gia.
- Lôi kéo người khác phạm tội: Trường hợp người phạm tội không chỉ đầu hàng mà còn dụ dỗ, lôi kéo, ép buộc hoặc xúi giục người khác cùng đầu hàng, hành vi này mang tính mở rộng và tổ chức, làm gia tăng hậu quả và mức độ nguy hiểm cho xã hội. Việc lôi kéo người khác đầu hàng địch không chỉ làm suy yếu lực lượng chiến đấu mà còn phá hoại tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường của quân đội nhân dân. Do đó, pháp luật xử lý nghiêm hành vi này như một hành vi phản bội tập thể và có khả năng gây hậu quả lớn hơn so với việc đầu hàng đơn lẻ.
- Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng: Tình tiết này phản ánh hậu quả thực tế của hành vi đầu hàng, có thể là thiệt hại về người, tài sản, phương tiện chiến đấu hoặc thất bại trong nhiệm vụ quân sự. Hậu quả nghiêm trọng có thể bao gồm mất khu vực phòng thủ, thất bại trong chiến đấu hoặc gây thương vong lớn cho đồng đội. Khi mức độ thiệt hại càng cao thì trách nhiệm hình sự càng nặng, từ đó thể hiện nguyên tắc phân hóa hình phạt theo mức độ nguy hiểm và hậu quả của hành vi phạm tội.
4.2. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 3 Điều 399:
- Giao nộp cho địch vật, tài liệu bí mật nhà nước hoặc khai báo bí mật nhà nước: Đây là tình tiết tăng nặng đặc biệt nghiêm trọng bởi hành vi này không chỉ xâm phạm đến bí mật quân sự mà còn xâm phạm trực tiếp đến bí mật nhà nước. Khi người phạm tội giao nộp vật hoặc tài liệu thuộc bí mật nhà nước, hành vi đó có thể đe dọa an ninh quốc gia, chủ quyền và lợi ích chiến lược của đất nước. Đây được xem là hành vi phản bội Tổ quốc ở mức độ cao, gây hậu quả không chỉ trong chiến sự hiện tại mà còn ảnh hưởng lâu dài đến an ninh quốc gia.
- Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng: Tình tiết này thể hiện hậu quả ở mức cao nhất trong hệ thống hình phạt như làm thất thủ một khu vực chiến lược, tổn thất lớn về người và phương tiện chiến đấu hoặc gây nguy cơ mất chủ quyền quốc gia. Khi hành vi đầu hàng dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người phạm tội thể hiện mức độ phản bội triệt để và nguy hiểm đặc biệt, ảnh hưởng sâu sắc đến sự tồn vong của đất nước. Vì vậy, pháp luật quy định khung hình phạt rất nghiêm khắc (từ 12 năm đến 20 năm tù hoặc tù chung thân) thể hiện tính răn đe và bảo vệ tối thượng cho an ninh quốc gia.
5. Phân biệt Tội đầu hàng địch và Tội phản bội tổ quốc:
Tiêu chí | Tội đầu hàng địch (Điều 399 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội phản bội Tổ quốc (Điều 108 Bộ luật Hình sự 2015) |
Vị trí trong Bộ luật Hình sự | Thuộc Chương XXV – Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm liên quan đến quân sự. | Thuộc Chương XIII – Các tội xâm phạm an ninh quốc gia. |
Đối tượng bị xâm phạm | Kỷ luật, sức chiến đấu và danh dự của quân đội nhân dân; an ninh quốc phòng trong phạm vi quân sự. | An ninh quốc gia, độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa của Nhà nước. |
Chủ thể của tội phạm | Chủ thể đặc biệt. Chủ yếu là quân nhân, người đang thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc trong quan hệ công tác quân sự. | Chủ thể là công dân Việt Nam. Có thể là quân nhân hoặc người dân thường, miễn là có quốc tịch Việt Nam. |
Hành vi khách quan | Hành vi tự nguyện hạ vũ khí, chấm dứt kháng cự, tuân theo yêu cầu của địch hoặc chạy sang hàng ngũ địch khi vẫn còn khả năng chiến đấu. | Hành vi câu kết, thông đồng, hợp tác với nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài nhằm gây nguy hại cho độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, chế độ xã hội chủ nghĩa hoặc tiềm lực quốc phòng – an ninh của đất nước. |
Mục đích của hành vi phạm tội | Thường do hèn nhát, dao động ý chí, sợ chết, thiếu tinh thần chiến đấu hoặc bị mua chuộc, dụ dỗ. | Thường xuất phát từ động cơ phản bội, tư lợi, chính trị hoặc thù địch với Nhà nước, có mục đích phản quốc, lật đổ, gây nguy hại cho quốc gia. |
Hình phạt chính | Khung 1: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. Khung 2: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm. Khung 3: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. | Khung 1: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Khung 2: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm. |
Chuẩn bị phạm tội | Không quy định trường hợp này. | Người chuẩn bị phạm tội này thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. |
THAM KHẢO THÊM: