Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại Điều 404 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi của người có trách nhiệm trong lĩnh vực quân sự cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết thông tin thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự, xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng và kỷ luật bảo mật của Quân đội nhân dân Việt Nam.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
- 2 2. Cấu thành Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015:
- 5 5. Phân biệt với Tội cố ý làm lộ bí mật công tác; tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác:
1. Khái quát về Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
1.1. Khái niệm:
Trong lĩnh vực quốc phòng an ninh thì bí mật công tác quân sự luôn giữ vai trò đặc biệt quan trọng gắn liền với sự an toàn của Tổ quốc, sự ổn định của lực lượng vũ trang và hiệu quả của các hoạt động chiến lược, tác chiến. Mọi hành vi tiết lộ bí mật quân sự đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia và lợi ích sống còn của Nhà nước. Vì vậy, pháp luật hình sự Việt Nam quy định Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự nhằm bảo vệ tuyệt đối thông tin, tài liệu, kế hoạch và hoạt động quân sự – những yếu tố cốt lõi đảm bảo sức mạnh và tính bí mật của lực lượng quốc phòng.
Có thể hiểu:
“Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự là hành vi của người có năng lực trách nhiệm hình sự, có đủ nhận thức và điều kiện tiếp cận thông tin quân sự, nhưng cố ý tiết lộ, cung cấp hoặc để người khác biết được nội dung thuộc bí mật công tác quân sự, không thuộc các trường hợp đã được quy định tại các điều 110, 337 và 361 của Bộ luật Hình sự 2015”
1.2. Ý nghĩa:
Việc quy định Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự trong Bộ luật Hình sự năm 2015 mang nhiều ý nghĩa to lớn cả về chính trị, pháp lý và thể hiện chính sách hình sự nghiêm minh của Nhà nước trong lĩnh vực quốc phòng an ninh:
- Thứ nhất, về chính trị pháp lý: Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định nhằm bảo vệ tuyệt đối bí mật nhà nước trong lĩnh vực quốc phòng, giữ vững kỷ luật, kỷ cương và tính thống nhất trong hoạt động quân sự. Quy định này góp phần thể chế hóa quan điểm của Đảng và Nhà nước về bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
- Thứ hai, về xã hội và đạo đức: Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, giúp nâng cao ý thức cảnh giác, trách nhiệm và tinh thần kỷ luật của cán bộ, chiến sĩ trong việc bảo mật thông tin công tác. Việc xử lý nghiêm minh các hành vi cố ý tiết lộ bí mật công tác quân sự không chỉ nhằm trừng trị người phạm tội mà còn răn đe, phòng ngừa chung, xây dựng môi trường quân đội kỷ luật, trung thành, tin cậy tuyệt đối với Tổ quốc và Nhân dân.
- Thứ ba, về an ninh quốc phòng: Quy định Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự là công cụ pháp lý quan trọng trong công tác bảo vệ an ninh, củng cố sức mạnh quốc phòng, bảo đảm bí mật chiến lược, kế hoạch, lực lượng, trang bị và phương án tác chiến của quân đội. Nó góp phần ngăn ngừa, phát hiện và xử lý sớm các hành vi xâm phạm bí mật quân sự, giữ vững thế chủ động trong mọi tình huống, bảo đảm lợi ích tối cao của quốc gia.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự hiện nay đang được quy định tại Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự, nếu không thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điều 110, 337 và 361 của Bộ luật này, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Trong khu vực có chiến sự;
c) Trong chiến đấu;
d) Gây hậu quả nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.”
2. Cấu thành Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
2.1. Khách thể:
Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự xâm phạm trực tiếp đến: Chế độ quy định về bảo quản và giữ gìn bí mật công tác quân sự, xâm phạm an toàn các bí mật công tác quân sự và hoạt động quân sự của các đơn vị quân đội.
2.2. Mặt khách quan:
Hành vi thuộc mặt khách quan của tội phạm này là hành vi cố ý làm cho người không có trách nhiệm biết được những thông tin, tài liệu, số liệu, nội dung thuộc phạm vi bí mật công tác quân sự.
Hành vi phạm tội có thể được thể hiện bằng hành động hoặc bằng không hành động:
- Hành động có thể là: Tiết lộ bằng lời nói, cung cấp, giới thiệu, chuyển giao, cho sao chụp, ghi chép, chụp ảnh, quay phim hoặc bằng bất kỳ hình thức nào khác khiến người khác tiếp cận, nắm được bí mật công tác quân sự.
- Không hành động: Là trường hợp người phạm tội không thực hiện đầy đủ các quy định về bảo mật, quản lý, lưu giữ hoặc bảo vệ tài liệu, vật chứng, thông tin quân sự mặc dù có trách nhiệm thực hiện, qua đó để người khác biết được nội dung bí mật.
Đặc trưng của tội phạm này là hậu quả không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm. Tội phạm được coi là hoàn thành ngay từ thời điểm người không có thẩm quyền hoặc không được phép biết đã biết được nội dung bí mật công tác quân sự; bất kể bí mật đó có bị sử dụng, phát tán hay gây thiệt hại cụ thể hay chưa.
Quy định như vậy thể hiện yêu cầu bảo vệ tuyệt đối an toàn thông tin quân sự, đồng thời khẳng định tính nghiêm minh của pháp luật đối với mọi hành vi xâm phạm bí mật quốc phòng – lĩnh vực liên quan trực tiếp đến an ninh quốc gia và sự tồn vong của đất nước.
2.3. Chủ thể:
Chủ thể của tội phạm này là chủ thể đặc biệt. Chỉ những người được quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự mới có thể thực hiện tội phạm. Bao gồm:
- Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng;
- Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện;
- Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu;
- Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.
Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức được hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội và có ý thức thực hiện hành vi đó.
Động cơ phạm tội là vụ lợi hoặc động cơ cá nhân khác. Mục đích phạm tội không phải là cung cấp cho nước ngoài. Động cơ và mục đích phạm tội không phải dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm này.
3. Khung hình phạt của Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự:
Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự theo Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
Tội danh này không quy định hình phạt bổ sung.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng theo Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự được quy định tại khoản 2 Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015 với khung hình phạt là phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
- Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Tình tiết này phản ánh yếu tố địa vị, chức vụ và trách nhiệm đặc biệt của người phạm tội trong lực lượng vũ trang. Chỉ huy, sĩ quan là những người có trình độ, được đào tạo chính quy, hiểu biết sâu về quy chế bảo mật và kỷ luật quân đội; đồng thời có nghĩa vụ gương mẫu và bảo vệ tuyệt đối thông tin quân sự. Khi họ cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự thì hành vi không chỉ gây nguy hại đến an ninh, quốc phòng mà còn làm suy giảm lòng tin, kỷ luật và sức chiến đấu của quân đội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của cơ quan, đơn vị. Do đó, pháp luật quy định đây là tình tiết định khung tăng nặng nhằm phản ánh đúng mức độ nguy hiểm cao hơn của hành vi so với người phạm tội không có chức vụ, quân hàm tương tự.
- Trong khu vực có chiến sự: Chiến sự là tình huống đặc biệt nghiêm trọng, nơi hoạt động quân sự đang diễn ra, có tính chất căng thẳng và phức tạp. Trong hoàn cảnh đó, mọi thông tin, kế hoạch, chỉ thị hoặc dữ liệu công tác quân sự đều có ý nghĩa sống còn đối với sự an toàn của lực lượng vũ trang, chiến lược tác chiến và tính mạng binh sĩ. Hành vi cố ý làm lộ bí mật quân sự trong khu vực có chiến sự không chỉ tạo điều kiện cho đối phương khai thác, gây tổn thất trực tiếp về người và phương tiện mà còn đe dọa toàn bộ cục diện chiến đấu và an ninh quốc gia. Vì vậy, pháp luật xếp tình tiết vào nhóm tình tiết định khung hình phạt tăng nặng thể hiện tính răn đe và bảo vệ tuyệt đối an toàn thông tin trong giai đoạn chiến tranh.
- Trong chiến đấu: Tình tiết này mang mức độ nguy hiểm đặc biệt cao, bởi đây là giai đoạn trực tiếp đối đầu với kẻ địch, mọi sơ suất hoặc hành vi tiết lộ thông tin đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như thất bại chiến thuật, thiệt hại lớn về lực lượng, phương tiện hoặc mất quyền kiểm soát trận địa. Việc cố ý làm lộ bí mật quân sự trong tình huống chiến đấu được coi là hành vi phản bội nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. Do đó, pháp luật quy định hình phạt nghiêm khắc hơn đối với trường hợp này nhằm đảm bảo tính kỷ luật, bảo mật và an toàn tuyệt đối trong quá trình tác chiến.
- Gây hậu quả nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng: Đây là tình tiết phản ánh mức độ thiệt hại thực tế do hành vi gây ra. Hậu quả có thể bao gồm: bí mật quân sự bị đối phương nắm được, kế hoạch tác chiến bị bại lộ, chiến dịch thất bại, tổn thất về người và vũ khí hoặc ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng lâu dài của đất nước. Mức độ “nghiêm trọng”, “rất nghiêm trọng” hay “đặc biệt nghiêm trọng” được xác định căn cứ vào tầm quan trọng của bí mật bị lộ, phạm vi ảnh hưởng và hậu quả thực tế phát sinh. Tình tiết này thể hiện nguyên tắc xử lý hình sự theo hướng “hậu quả càng lớn thì trách nhiệm hình sự càng nặng” nhằm đảm bảo tính công bằng, răn đe và phòng ngừa chung trong lĩnh vực bảo vệ bí mật quân sự.
5. Phân biệt với Tội cố ý làm lộ bí mật công tác; tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác:
Tiêu chí | Tội cố ý làm lộ bí mật công tác; tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác (Điều 361 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự (Điều 404 Bộ luật Hình sự 2015) |
Vị trí trong Bộ luật Hình sự | Nằm trong Chương XXIII – Các tội phạm về chức vụ. | Nằm trong Chương XXV – Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với Quân đội nhân dân. |
Đối tượng được bảo vệ (Khách thể) | Bảo vệ bí mật công tác của cơ quan, tổ chức dân sự, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị xã hội nhằm đảm bảo hoạt động quản lý, điều hành, hành chính không bị xâm hại. | Bảo vệ bí mật công tác trong lĩnh vực quân sự, bao gồm kế hoạch, tài liệu, thông tin, hoạt động chiến đấu, tổ chức lực lượng, trang bị, vũ khí… liên quan trực tiếp đến an ninh quốc phòng, sức mạnh quân đội. |
Chủ thể của tội phạm | Người có năng lực trách nhiệm hình sự, có điều kiện tiếp cận hoặc quản lý thông tin bí mật công tác trong cơ quan, tổ chức. | Chủ thể là quân nhân, sĩ quan, chỉ huy hoặc người được giao nhiệm vụ công tác quân sự, có nghĩa vụ bảo mật thông tin quân sự. |
Hành vi khách quan | Bao gồm các hành vi: Cố ý làm lộ bí mật công tác; chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật công tác. | Chỉ bao gồm hành vi cố ý làm lộ bí mật công tác quân sự. Tức là tiết lộ, cung cấp hoặc để người không có trách nhiệm biết thông tin bí mật quân sự. |
Mức độ nguy hiểm cho xã hội | Ở mức nghiêm trọng đến rất nghiêm trọng và ảnh hưởng đến uy tín, hoạt động của cơ quan, tổ chức dân sự. | Ở mức đặc biệt nghiêm trọng vì xâm phạm trực tiếp đến an ninh quốc phòng, an toàn của lực lượng vũ trang và chủ quyền quốc gia. |
Khung hình phạt | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. | Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. |
Hình phạt bổ sung | Người phạm tội còn bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. | Không quy định hình phạt bổ sung cụ thể nhưng có thể bị xử lý kỷ luật nghiêm khắc trong nội bộ quân đội. |
THAM KHẢO THÊM: