Tội chống mệnh lệnh hiện nay đang được quy định tại Điều 394 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy hoặc cấp trên có thẩm quyền, xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc phục tùng, kỷ luật và trật tự chỉ huy trong Quân đội nhân dân Việt Nam.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về Tội chống mệnh lệnh:
1.1. Khái niệm:
Trong quân đội, kỷ luật và phục tùng mệnh lệnh cấp trên được xem là nguyên tắc cốt lõi bảo đảm cho sức mạnh, sự thống nhất và hiệu quả chiến đấu của lực lượng vũ trang. Tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp quân nhân hoặc người có nghĩa vụ quân sự không chấp hành, thậm chí chống lại mệnh lệnh hợp pháp của cấp trên. Trước thực trạng đó, pháp luật hình sự Việt Nam đã quy định Tội chống mệnh lệnh tại Điều 394 Bộ luật Hình sự năm 2015 nhằm răn đe, xử lý nghiêm những hành vi xâm phạm nguyên tắc phục tùng và trật tự chỉ huy trong quân đội, bảo đảm sự vận hành thống nhất và kỷ cương quân sự tuyệt đối.
Có thể đưa ra khái niệm về tội danh này như sau:
“Tội chống mệnh lệnh là hành vi của người dưới quyền hoặc người có nghĩa vụ phục tùng, không chấp hành, chấp hành trái hoặc cố ý chống lại mệnh lệnh hợp pháp của cấp trên trong khi đang thực hiện nhiệm vụ quân sự hoặc trong tình huống chiến đấu, huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.”
1.2. Ý nghĩa:
Việc quy định Tội chống mệnh lệnh trong Bộ luật Hình sự 2015 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thể hiện tính nghiêm minh và nguyên tắc “chấp hành tuyệt đối, triệt để mệnh lệnh cấp trên trong quân đội”. Cụ thể:
- Thứ nhất: Tội chống mệnh lệnh được xem là công cụ pháp lý quan trọng để bảo đảm sự thống nhất, kỷ luật và sức chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam – nơi mọi hành động phải tuân theo mệnh lệnh, chỉ huy tập trung, không thể tùy tiện hay cá nhân hóa trong tác chiến.
- Thứ hai: Quy định này có tác dụng răn đe và phòng ngừa những biểu hiện chống đối, buông lỏng, xem thường kỷ luật; từ đó giúp củng cố tinh thần phục tùng cấp trên – yếu tố sống còn trong hệ thống quân sự.
- Thứ ba: Tội danh góp phần giữ vững an ninh, trật tự an toàn quốc phòng, đặc biệt trong thời kỳ chiến đấu hoặc huấn luyện sẵn sàng chiến đấu và đảm bảo mọi mệnh lệnh được thực hiện nhanh chóng, chính xác, đồng bộ.
- Thứ tư: Về mặt chính trị xã hội, quy định này thể hiện quan điểm nhất quán của Nhà nước và Quân đội ta trong việc xây dựng quân đội cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, lấy kỷ luật và sự phục tùng mệnh lệnh làm nền tảng vững chắc cho sức mạnh quốc phòng toàn dân.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội chống mệnh lệnh hiện nay đang được quy định tại Điều 394 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh của người có thẩm quyền, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Lôi kéo người khác phạm tội;
c) Dùng vũ lực;
d) Gây hậu quả nghiêm trọng.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Trong chiến đấu;
b) Trong khu vực có chiến sự;
c) Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn;
d) Trong tình trạng khẩn cấp;
đ) Gây hậu quả rất nghiêm trọng.
4. Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội chống mệnh lệnh:
2.1. Khách thể:
Tội chống mệnh lệnh là hành vi của cấp dưới trong quân đội, từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh của người có thẩm quyền.
Tội chống mệnh lệnh xâm phạm đến quan hệ chỉ huy, phục tùng trong quân đội.
2.2. Mặt khách quan:
Hành vi thuộc mặt khách quan của Tội chống mệnh lệnh được thể hiện ở: Hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh của người chỉ huy trực tiếp hoặc cấp trên có thẩm quyền. Đây là 02 dạng hành vi điển hình thể hiện ý chí chống đối, coi thường kỷ luật và quyền chỉ huy trong quân đội, xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc phục tùng tuyệt đối trong lực lượng vũ trang.
- Từ chối chấp hành mệnh lệnh: Là hành vi thể hiện rõ ràng, công khai (có thể bằng lời nói, cử chỉ hoặc hành động) nhằm bày tỏ thái độ chống lại, phủ nhận hoặc bác bỏ mệnh lệnh của người chỉ huy có thẩm quyền. Hành vi này thường mang tính đối đầu, công khai và thể hiện ý thức phản kháng rõ rệt.
- Cố tình không thực hiện mệnh lệnh: Là hành vi tuy không thể hiện sự chống đối công khai, nhưng người phạm tội cố ý không thực hiện nhiệm vụ được giao, mặc dù hoàn toàn có điều kiện và khả năng thực hiện, không có trở ngại khách quan nào. Dạng hành vi này thể hiện sự chống lệnh một cách kín đáo, tinh vi hơn, song vẫn mang bản chất cố ý và nguy hiểm tương tự bởi nó làm suy yếu tính kỷ luật, tính chiến đấu và hiệu quả chỉ huy của đơn vị.
Người chỉ huy trực tiếp được hiểu là quân nhân được giao quyền chỉ huy một tổ chức bộ đội nhất định (từ tiểu đội hoặc tương đương trở lên) và người phạm tội thuộc biên chế của tổ chức đó. Trong khi đó, cấp trên có thẩm quyền là người có chức vụ cao hơn (nếu hai người cùng trong một đơn vị) hoặc có cấp bậc quân hàm cao hơn (nếu không cùng biên chế).
Trường hợp người phạm tội và người ra mệnh lệnh không cùng biên chế nhưng cùng được giao thực hiện một nhiệm vụ nhất định thì người được giao phụ trách nhiệm vụ được coi là cấp trên; nếu không ai được giao phụ trách thì người có cấp bậc quân hàm cao hơn được xác định là cấp trên hợp pháp.
Mệnh lệnh trong tội danh này là mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy có thẩm quyền được thể hiện bằng lời nói hoặc văn bản buộc cấp dưới phải chấp hành nghiêm chỉnh, đầy đủ và kịp thời. Hành vi chống mệnh lệnh có thể xảy ra một phần hoặc toàn bộ nội dung mệnh lệnh, song đều bị coi là xâm phạm trật tự kỷ luật và cấu thành tội phạm nếu có đủ dấu hiệu pháp lý.
Đồng thời, hậu quả không phải là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành cơ bản của Tội chống mệnh lệnh. Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội thực hiện hành vi từ chối hoặc cố ý không thi hành mệnh lệnh hợp pháp của cấp trên không phụ thuộc vào việc hậu quả đã xảy ra hay chưa. Điều này thể hiện chính sách hình sự nghiêm khắc của Nhà nước trong việc bảo đảm tính tuyệt đối của nguyên tắc phục tùng và kỷ luật quân đội.
2.3. Chủ thể:
Chủ thể của Tội chống mệnh lệnh là những đối tượng sau đây:
- Quân nhân tại ngũ là công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam phục vụ trực tiếp trong quân đội. Quân nhân bao gồm sĩ quan, hạ sĩ quan, binh sĩ và quân nhân chuyên nghiệp được quy định trong Luật nghĩa vụ quân sự, Luật sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam.
- Quân nhân dự bị là công dân được đăng ký vào ngạch dự bị động viên theo Pháp lệnh vể lực lượng dự bị động viên. Quân nhân dự bị chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân trong thời gian người đó ‘được tập trung huấn luyện.
Lưu ý: Cá nhân được coi là quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện trong các trường hợp sau đây:
- Tập trung huấn luyện chính trị, quân sự thường kỳ hàng năm;
- Tập trung diễn tập;
- Tập trung kiểm tra tình trạng sẵn sàng động viên;
- Tập trung kiểm tra tình trạng sẵn sàng chiến đấu;
- Công dân được tuyển vào phục vụ trong quân đội;
- Dân quân, tự vệ phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu.
2.4. Mặt chủ quan:
Tội chống mệnh lệnh được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp hoặc lỗi cố ý gián tiếp.
Tức là người phạm tội hoàn toàn nhận thức được hành vi chống mệnh lệnh của mình, biết trước được hậu quả của hành vi này nhưng mong muốn hậu quả xảy ra hoặc dù không mong muốn nhưng có ý thức bỏ mặc cho hậu quả xảy ra.
3. Khung hình phạt của Tội chống mệnh lệnh:
Tội chống mệnh lệnh theo Điều 394 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.
- Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
- Hình phạt bổ sung: Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội chống mệnh lệnh:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội chống mệnh lệnh được quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 394 Bộ luật Hình sự 2015:
4.1. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 2 Điều 394:
- Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Đây là tình tiết phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn về tính chất xã hội và vị trí của người phạm tội. Là sĩ quan hoặc chỉ huy, người phạm tội không chỉ có nghĩa vụ phục tùng mệnh lệnh cấp trên mà còn là tấm gương chấp hành kỷ luật cho cấp dưới noi theo. Khi họ cố ý chống lại hoặc không thực hiện mệnh lệnh thì hậu quả sẽ đặc biệt nghiêm trọng vì làm suy yếu tính thống nhất trong chỉ huy, phá vỡ kỷ luật và ảnh hưởng trực tiếp đến tinh thần phục tùng của toàn đơn vị. Do đó, pháp luật quy định đây là tình tiết định khung tăng nặng với mức hình phạt từ 03 năm đến 10 năm tù.
- Lôi kéo người khác phạm tội: Tình tiết này thể hiện hành vi xúi giục, kích động hoặc rủ rê người khác cùng chống lại mệnh lệnh cấp trên. Trong môi trường quân đội, tính tổ chức và tính kỷ luật là yếu tố then chốt. Vì vậy, hành vi lôi kéo người khác không chỉ làm gia tăng phạm vi và hậu quả của tội phạm mà còn đe dọa trực tiếp đến sự đoàn kết, thống nhất trong hàng ngũ. Người có hành vi lôi kéo thường là người chủ mưu, cầm đầu, có ý thức tổ chức và mục đích phá vỡ kỷ luật. Do đó cần bị xử lý nghiêm để đảm bảo tính răn đe.
- Dùng vũ lực: Là hành vi sử dụng bạo lực hoặc đe dọa dùng bạo lực để phản kháng và cản trở việc thi hành mệnh lệnh. Đây là biểu hiện cực kỳ nguy hiểm của hành vi chống mệnh lệnh vì nó không chỉ vi phạm kỷ luật quân đội mà còn có thể xâm hại đến tính mạng, sức khỏe của người chỉ huy hoặc đồng đội. Trong bối cảnh quân đội – nơi vũ khí và trang bị chiến đấu được sử dụng thường xuyên, thì hành vi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn đơn vị và nhiệm vụ tác chiến. Do đó pháp luật quy định hình phạt nghiêm khắc với hành vi dùng vũ lực trong chống mệnh lệnh, coi đây là hành vi mang tính bạo loạn, phản kháng nguy hiểm, xâm phạm nghiêm trọng đến trật tự và quyền lực chỉ huy trong lực lượng vũ trang.
- Gây hậu quả nghiêm trọng: Tình tiết này phản ánh mức độ thiệt hại thực tế do hành vi chống mệnh lệnh gây ra. Hậu quả nghiêm trọng có thể là thiệt hại về người, tài sản, phương tiện kỹ thuật quân sự, hoặc làm thất bại một nhiệm vụ chiến đấu, huấn luyện, cứu hộ, cứu nạn. Vì vậy, nếu hành vi chống mệnh lệnh dẫn đến hậu quả cụ thể và đáng kể thì người phạm tội sẽ bị truy cứu trong khung hình phạt từ 03 năm đến 10 năm tù, tùy theo tính chất và mức độ thiệt hại.
4.2. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 3 Điều 394:
- Trong chiến đấu: Đây là tình tiết tăng nặng đặc biệt quan trọng vì hành vi chống mệnh lệnh trong chiến đấu không chỉ vi phạm kỷ luật mà còn đe dọa trực tiếp đến kết quả của trận đánh, tính mạng đồng đội và an toàn Tổ quốc. Việc chống lệnh trong bối cảnh này được xem là phản bội tinh thần chiến đấu, phá hoại sức mạnh chiến đấu của quân đội. Vì thế cần bị xử lý ở mức nghiêm khắc hơn với khung hình phạt từ 07 năm đến 15 năm tù.
- Trong khu vực có chiến sự: Tình tiết này áp dụng cho các trường hợp người phạm tội thực hiện hành vi khi đang làm nhiệm vụ tại khu vực có giao tranh, xung đột vũ trang hoặc tình huống chiến tranh cục bộ. Trong những khu vực này, yêu cầu chấp hành mệnh lệnh được đặt ở mức tuyệt đối để bảo đảm tính chủ động, thống nhất trong chỉ huy và an toàn lực lượng. Do đó, hành vi chống mệnh lệnh trong khu vực có chiến sự thể hiện sự coi thường pháp luật, kỷ luật và mệnh lệnh chiến đấu, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệm vụ quốc phòng.
- Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn: Khi thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn, quân đội và lực lượng vũ trang hoạt động trong điều kiện khẩn cấp, nguy hiểm; đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và chấp hành tuyệt đối mệnh lệnh chỉ huy. Nếu trong hoàn cảnh này, người thực hiện nhiệm vụ chống lại mệnh lệnh hợp pháp thì hành vi đó không chỉ gây cản trở công tác cứu hộ mà còn đe dọa tính mạng của nhiều người và làm mất uy tín của lực lượng vũ trang nhân dân. Do đó, tình tiết này được xem là tình tiết tăng nặng đặc biệt của Tội chống mệnh lệnh.
- Trong tình trạng khẩn cấp: Đây là tình huống mà Nhà nước hoặc quân đội đang đối mặt với nguy cơ lớn về an ninh quốc phòng, thiên tai hoặc thảm họa; đòi hỏi mọi quân nhân phải tuyệt đối tuân thủ mệnh lệnh cấp trên. Hành vi chống mệnh lệnh trong tình huống này không chỉ gây rối loạn hoạt động điều hành mà còn có thể làm mất thời cơ chiến lược, tăng thiệt hại, ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia.
- Gây hậu quả rất nghiêm trọng: Tình tiết này nhấn mạnh hậu quả của hành vi chống mệnh lệnh đã vượt quá mức nghiêm trọng thông thường, gây tổn thất lớn về người, vũ khí, phương tiện chiến đấu, làm thất bại nhiệm vụ, mất địa bàn chiến lược hoặc gây hậu quả lan rộng. Trong môi trường quân sự, hậu quả “rất nghiêm trọng” thường đồng nghĩa với thiệt hại trực tiếp đến an ninh quốc phòng hoặc đến kết quả chiến đấu của đơn vị. Do đó đây là tình tiết định khung hình phạt nặng nhất của Tội chống mệnh lệnh.
5. Phân biệt Tội chống mệnh lệnh với Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh:
Tiêu chí | Tội chống mệnh lệnh (Điều 394 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội chấp hành không nghiêm chỉnh mệnh lệnh (Điều 395 Bộ luật Hình sự 2015) |
---|---|---|
Khái niệm | Là hành vi từ chối chấp hành hoặc cố ý không thực hiện mệnh lệnh hợp pháp của người chỉ huy hoặc cấp trên có thẩm quyền; thể hiện thái độ chống đối và không phục tùng rõ rệt. | Là hành vi chấp hành mệnh lệnh một cách lơ là, chậm trễ, tùy tiện, thể hiện sự thiếu trách nhiệm hoặc không nghiêm túc trong việc thi hành mệnh lệnh, gây hậu quả nghiêm trọng. |
Tính chất hành vi | Hành vi mang tính chủ động phản kháng và cố ý chống lại mệnh lệnh. | Hành vi mang tính thụ động, thiếu ý thức kỷ luật, thi hành mệnh lệnh nhưng không nghiêm túc hoặc sai quy trình. |
Hình thức thể hiện | Công khai từ chối mệnh lệnh (bằng lời nói, hành động); hoặc cố tình không thực hiện nhiệm vụ được giao mặc dù có điều kiện thực hiện. | Thực hiện mệnh lệnh một cách cẩu thả, chậm trễ, tùy tiện, không đúng yêu cầu; hoặc thiếu tập trung, không tuân thủ quy trình hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. |
Đối tượng tác động | Trực tiếp xâm phạm quan hệ phục tùng mệnh lệnh, quyền chỉ huy và điều hành trong quân đội. | Xâm phạm tính nghiêm túc, kỷ luật, trật tự và hiệu quả thực hiện mệnh lệnh trong đơn vị quân đội. |
Mặt chủ quan | Lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ hành vi chống lệnh là vi phạm nhưng vẫn cố tình thực hiện. | Lỗi có thể là cố ý gián tiếp hoặc vô ý do cẩu thả, thể hiện sự thiếu ý thức trách nhiệm, lơ là hoặc chủ quan. |
Chủ thể | Là quân nhân, công nhân, viên chức quốc phòng, dân quân tự vệ trong thời gian phối thuộc chiến đấu, người được trưng tập phục vụ trong quân đội (theo Điều 392 Bộ luật Hình sự 2015). | Chủ thể tương tự, bao gồm quân nhân, sĩ quan, công nhân, viên chức quốc phòng… có nghĩa vụ phục tùng và thi hành mệnh lệnh cấp trên. |
Mặt khách quan | Bao gồm các hành vi: Không chấp hành mệnh lệnh hợp pháp của người có thẩm quyền; có thể công khai chống đối (từ chối) hoặc âm thầm không thực hiện; không cần hậu quả xảy ra vẫn cấu thành tội phạm. | Bao gồm các hành vi: Thi hành mệnh lệnh một cách không nghiêm chỉnh: chậm, tùy tiện, thiếu cẩn trọng; hậu quả nghiêm trọng là dấu hiệu bắt buộc để cấu thành tội phạm. |
Dấu hiệu bắt buộc về hậu quả | Không bắt buộc. Tội phạm hoàn thành ngay khi người phạm tội thực hiện hành vi từ chối hoặc không chấp hành mệnh lệnh. | Bắt buộc phải có hậu quả nghiêm trọng, nếu chưa gây hậu quả thì chỉ xử lý kỷ luật hoặc xử phạt hành chính. |
Tính nguy hiểm của hành vi | Rất cao. Trực tiếp phá vỡ nguyên tắc phục tùng, gây mất đoàn kết và ảnh hưởng trực tiếp đến sức chiến đấu. | Thấp hơn. Chủ yếu gây thiệt hại do cẩu thả, thiếu tinh thần trách nhiệm, làm giảm hiệu quả nhiệm vụ. |
Khung hình phạt | Khung 1: Phạt tù từ 06 tháng đến 05 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm. | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. |
Hình phạt bổ sung | Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. | Không quy định hình phạt bổ sung. |
THAM KHẢO THÊM: