Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được quy định tại Điều 396 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi của quân nhân cố ý ngăn cản, gây trở ngại hoặc tác động bằng bất kỳ hình thức nào khiến đồng đội không thể hoặc không thực hiện đầy đủ nhiệm vụ được giao, qua đó xâm phạm đến kỷ luật, trật tự và sức chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát chung về Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
- 2 2. Cấu thành tội phạm của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
- 4 4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
- 5 5. Phân biệt Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ với Tội cản trở việc thực hiện nghĩa vụ quân sự:
1. Khái quát chung về Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
1.1. Khái niệm:
Trong Quân đội nhân dân Việt Nam thì tính kỷ luật, đoàn kết và phối hợp hiệp đồng là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh chiến đấu và khả năng hoàn thành nhiệm vụ. Để bảo đảm kỷ luật quân đội được duy trì tuyệt đối và sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang được giữ vững, Bộ luật Hình sự năm 2015 hiện nay đã quy định cụ thể Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ tại Điều 396 nhằm xử lý nghiêm các hành vi đi ngược lại tinh thần đồng đội, kỷ luật và danh dự của người quân nhân cách mạng.
Có thể đưa ra khái niệm về Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ như sau:
“Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ là hành vi cố ý ngăn cản, gây trở ngại hoặc tác động bằng bất kỳ hình thức nào khiến đồng đội không thể hoặc không thực hiện được đầy đủ nhiệm vụ, nghĩa vụ quân sự được giao, làm ảnh hưởng đến kết quả, tiến độ hoặc hiệu quả của nhiệm vụ chung của đơn vị. Hành vi cản trở có thể thể hiện bằng hành động hoặc không hành động như: cất giấu công cụ, phương tiện, ngăn chặn việc thực hiện mệnh lệnh, đe dọa, cưỡng ép hoặc sử dụng vũ lực để đồng đội không thể hoàn thành nhiệm vụ.”
1.2. Ý nghĩa:
Việc quy định Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ tại Điều 396 Bộ luật Hình sự năm 2015 mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng cả về chính trị, pháp lý, xã hội và đạo đức quân sự; góp phần củng cố kỷ luật, đoàn kết và sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Cụ thể như sau:
- Thứ nhất: Quy định về Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ nhằm bảo vệ tính nghiêm minh, thống nhất và kỷ luật trong hoạt động của quân đội. Mọi hành vi cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ đều làm suy yếu năng lực tác chiến, phá vỡ tính tổ chức và tính phục tùng mệnh lệnh. Việc xử lý nghiêm những hành vi như vậy thể hiện sự kiên quyết của Nhà nước trong việc duy trì kỷ luật thép và bảo vệ trật tự nội bộ quân đội.
- Thứ hai: Việc quy định tội danh này có ý nghĩa ngăn ngừa, răn đe và phòng chống các hành vi tiêu cực trong quân ngũ. Trong môi trường quân đội, tinh thần đồng đội và ý thức tập thể là nền tảng cho mọi chiến thắng. Do đó bất kỳ hành vi nào làm gián đoạn sự phối hợp, gây chia rẽ hoặc làm tổn hại đến tinh thần đoàn kết đều cần bị loại bỏ. Chế tài hình sự đối với tội danh này có tác dụng răn đe mạnh mẽ, giáo dục mọi quân nhân nâng cao ý thức trách nhiệm, giữ gìn danh dự và phẩm chất của người lính.
- Thứ ba: Quy định về Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ góp phần bảo vệ danh dự, uy tín của người quân nhân cách mạng Việt Nam. Người lính không chỉ có nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc mà còn là hiện thân của tinh thần “đồng cam cộng khổ”, “chia ngọt sẻ bùi”, cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ. Việc hình sự hóa hành vi cản trở đồng đội giúp củng cố niềm tin của nhân dân vào quân đội, khẳng định giá trị đạo đức, tình đồng chí đồng đội và tinh thần đoàn kết trong hàng ngũ lực lượng vũ trang.
- Thứ tư: Quy định này có ý nghĩa phòng ngừa từ xa và bảo vệ an ninh, quốc phòng quốc gia. Trong bối cảnh nhiệm vụ quân sự ngày càng phức tạp, hành vi cản trở đồng đội cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn đơn vị, chiến dịch hoặc tính mạng con người. Do đó, việc xử lý nghiêm hành vi này không chỉ nhằm trừng trị cá nhân vi phạm mà còn bảo đảm sự sẵn sàng, thống nhất và hiệu quả trong mọi hoạt động quân sự, huấn luyện, cứu hộ, cứu nạn hoặc chiến đấu.
1.3. Cơ sở pháp lý:
Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ hiện nay đang được quy định tại Điều 396 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ dẫn đến người đó không thực hiện được hoặc thực hiện không đầy đủ nhiệm vụ được giao, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Lôi kéo người khác phạm tội;
c) Dùng vũ lực;
d) Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm:
a) Trong chiến đấu;
b) Trong khu vực có chiến sự;
c) Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn;
d) Trong tình trạng khẩn cấp;
đ) Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
2.1. Khách thể:
Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ xâm phạm trưc tiếp đến nghĩa vụ và trách nhiệm của quân nhân.
2.2. Mặt khách quan:
Hành vi thuộc mặt khách quan của tội phạm này được thể hiện ở hành vi cản trở đồng đội thực hiện nghĩa vụ và trách nhiệm quân sự theo quy định của Điều lệnh hoặc Điều lệ Quân đội nhân dân Việt Nam.
“Cản trở đồng đội” được hiểu là việc cố ý tạo ra những điều kiện, hoàn cảnh hoặc tác động nhằm gây khó khăn, trở ngại cho việc thực hiện nhiệm vụ của đồng đội, làm cho người đó không thể thực hiện được hoặc thực hiện không đầy đủ nhiệm vụ được giao.
Hành vi cản trở có thể được thực hiện bằng hành động hoặc không hành động, như:
- Cất giấu, phá hỏng công cụ, phương tiện thực hiện nhiệm vụ;
- Ngăn chặn việc di chuyển, thông tin, phối hợp;
- Sử dụng sức mạnh vật chất hoặc đe dọa, ép buộc đồng đội dừng nhiệm vụ đang tiến hành.
Đây là hành vi trực tiếp xâm phạm đến kỷ luật, trật tự, tính thống nhất trong thực hiện mệnh lệnh quân sự, đồng thời làm suy giảm sức chiến đấu và tinh thần đoàn kết trong đơn vị.
Về khái niệm “đồng đội”, được hiểu là những quân nhân có cùng cấp bậc, chức vụ hoặc vị trí công tác, cùng hoạt động trong một đơn vị quân đội; giữa họ không tồn tại quan hệ cấp trên – cấp dưới trực tiếp trong phạm vi nhiệm vụ bị cản trở. Trường hợp có sự chênh lệch về cấp bậc hoặc chức vụ nhưng hành vi phạm tội không phát sinh từ mối quan hệ công tác thì vẫn được xem là hành vi cản trở đồng đội theo nghĩa của điều luật này.
Hậu quả nghiêm trọng không phải là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội phạm. Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ thời điểm người phạm tội thực hiện hành vi cản trở đồng đội, dù hậu quả thực tế chưa xảy ra.
2.3. Mặt chủ quan:
Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được thực hiện với lỗi cố ý.
Người phạm tội nhận thức rõ tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi của mình nhưng vẫn thực hiện hành vi đó và mong muốn cho hậu quả xảy ra hoặc có ý thức để mặc cho hậu quả xảy ra.
2.4. Chủ thể:
Chủ thể của tội chống mệnh lệnh là chủ thể đặc biệt. Chỉ những người được quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự năm 2015 mới có thể bị bắt buộc phục tùng mệnh lệnh.
- Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng;
- Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện;
- Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu;
- Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.
Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015.
3. Khung hình phạt của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ theo Điều 396 Bộ luật Hình sự 2015 gồm những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
- Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ được quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 396 Bộ luật Hình sự 2014:
4.1.Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 2 Điều 396:
- Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Chỉ huy và sĩ quan là những người giữ vị trí, chức vụ và quyền hạn nhất định trong lực lượng vũ trang, có trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo và gương mẫu trong thực hiện nhiệm vụ quân sự. Khi người có chức vụ, quyền hạn này lợi dụng vai trò, uy tín hoặc quyền lực của mình để cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ thì hành vi phạm tội mang tính chất đặc biệt nghiêm trọng bởi nó xâm hại trực tiếp đến kỷ luật, trật tự và sức chiến đấu của đơn vị. Hành vi đó không chỉ làm giảm hiệu quả thực hiện nhiệm vụ của tập thể, mà còn gây mất đoàn kết nội bộ, phá vỡ nguyên tắc phục tùng và thống nhất chỉ huy trong quân đội. Do vậy, pháp luật quy định đây là tình tiết tăng nặng hình phạt để thể hiện thái độ nghiêm khắc của Nhà nước trong việc bảo vệ kỷ luật quân đội.
- Lôi kéo người khác phạm tội: Tình tiết này thể hiện tính tổ chức và mức độ nguy hiểm cao của hành vi phạm tội. Người phạm tội không chỉ tự mình cản trở đồng đội mà còn tác động, dụ dỗ, kích động hoặc ép buộc người khác cùng thực hiện hành vi phạm tội. Việc lôi kéo người khác có thể làm lan rộng hành vi vi phạm, khiến nhiều quân nhân cùng lúc không hoàn thành nhiệm vụ được giao; từ đó gây rối loạn kỷ luật, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức mạnh chiến đấu và danh dự của đơn vị quân đội.
- Dùng vũ lực: Tình tiết này thể hiện mức độ bạo lực và nguy hiểm trực tiếp của hành vi phạm tội. Người phạm tội dùng sức mạnh thể chất hoặc công cụ, vũ khí để đe dọa, cưỡng ép hoặc ngăn cản đồng đội thực hiện nhiệm vụ được giao. Hành vi sử dụng vũ lực không chỉ xâm hại đến sức khỏe, tính mạng của đồng đội mà còn đe dọa nghiêm trọng đến tinh thần đoàn kết, kỷ cương quân đội và khả năng hoàn thành nhiệm vụ chung. Đây là tình tiết thể hiện ý thức coi thường kỷ luật, xem nhẹ tính mạng đồng đội và danh dự quân nhân. Vì vậy người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự ở mức cao hơn với khung hình phạt từ 02 năm đến 07 năm tù.
- Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng: Hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng có thể là thiệt hại về người, tài sản, phương tiện kỹ thuật hoặc làm ảnh hưởng đến việc thực hiện nhiệm vụ tác chiến, huấn luyện, cứu hộ, cứu nạn… Tình tiết này phản ánh mức độ nguy hiểm thực tế của hành vi phạm tội do đó cần xử lý ở khung hình phạt cao hơn của Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ.
4.2. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo khoản 3 Điều 396:
- Trong chiến đấu: Đây là tình tiết tăng nặng đặc biệt và thể hiện tính nguy hiểm cực cao của hành vi phạm tội trong bối cảnh quốc phòng. Trong chiến đấu thì mọi quân nhân đều phải tập trung cao độ, phối hợp chặt chẽ để hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Hành vi cản trở đồng đội trong thời điểm chiến đấu có thể gây rối loạn đội hình và làm mất cơ hội chiến thắng, gây thương vong cho đồng đội hoặc khiến đơn vị thất bại trước kẻ thù.
- Trong khu vực có chiến sự: Tình tiết này áp dụng đối với hành vi phạm tội xảy ra tại khu vực đang diễn ra xung đột vũ trang hoặc có nguy cơ chiến đấu cao. Trong khu vực này, mọi quân nhân đều phải duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu và tuân thủ mệnh lệnh tuyệt đối. Hành vi cản trở đồng đội trong bối cảnh đó đe dọa trực tiếp đến an toàn trật tự quân sự và hiệu quả tác chiến của toàn đơn vị.
- Trong thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn: Cứu hộ, cứu nạn là nhiệm vụ đặc biệt khẩn cấp và có ý nghĩa nhân đạo và xã hội sâu sắc. Việc cản trở đồng đội trong khi họ đang làm nhiệm vụ cứu người, cứu tài sản hoặc khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa là hành vi vô nhân đạo, trái với phẩm chất người lính và đạo đức nghề nghiệp. Hậu quả của hành vi này có thể làm mất cơ hội cứu sống người khác, gây thiệt hại lớn về tính mạng, tài sản hoặc làm xấu hình ảnh của Quân đội nhân dân Việt Nam trong mắt nhân dân.
- Trong tình trạng khẩn cấp: Tình trạng khẩn cấp là tình huống có nguy cơ đe dọa nghiêm trọng đến an ninh, quốc phòng, tính mạng, tài sản của Nhà nước và nhân dân. Trong hoàn cảnh này, mọi quân nhân phải tuyệt đối chấp hành mệnh lệnh, phối hợp chặt chẽ để ứng phó kịp thời. Việc cản trở đồng đội trong tình huống như vậy có thể làm chậm trễ phản ứng của đơn vị, gia tăng thiệt hại hoặc gây hậu quả thảm khốc.
- Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng: Đây là tình tiết tăng nặng cao nhất trong tội danh này. Hậu quả đặc biệt nghiêm trọng có thể bao gồm nhiều người chết, bị thương nặng, thiệt hại lớn về tài sản quân sự hoặc làm thất bại nhiệm vụ chiến đấu, cứu nạn, ảnh hưởng đến an ninh quốc gia. Tình tiết này cho thấy hành vi cản trở đồng đội đã trực tiếp hoặc gián tiếp gây thảm họa lớn cho đơn vị và xã hội và thể hiện mức độ nguy hiểm cực kỳ cao, rất khó khắc phục.
5. Phân biệt Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ với Tội cản trở việc thực hiện nghĩa vụ quân sự:
Tiêu chí | Tội cản trở việc thực hiện nghĩa vụ quân sự (Điều 335 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội cản trở đồng đội thực hiện nhiệm vụ (Điều 396 Bộ luật Hình sự 2015) |
Vị trí trong Bộ luật Hình sự | Thuộc Chương XXII – Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của công dân đối với Nhà nước. | Thuộc Chương XXIII – Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân. |
Khách thể bị xâm phạm | Quan hệ xã hội bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ quân sự của công dân; đặc biệt là hoạt động đăng ký, gọi nhập ngũ, gọi tập trung huấn luyện. | Quan hệ xã hội bảo đảm việc chấp hành kỷ luật, trật tự, đoàn kết và hoàn thành nhiệm vụ của quân nhân trong quân đội. |
Chủ thể của tội phạm | Là công dân Việt Nam đủ điều kiện thực hiện nghĩa vụ quân sự, có năng lực trách nhiệm hình sự (từ đủ 16 tuổi trở lên). | Là quân nhân hoặc người được huy động, điều động phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân, có quan hệ đồng đội với người bị cản trở. |
Hành vi khách quan | Cố ý cản trở việc đăng ký, gọi nhập ngũ hoặc gọi tập trung huấn luyện (như che giấu, xúi giục, gây khó khăn cho người khác khi họ phải thực hiện nghĩa vụ quân sự…). | Cản trở đồng đội trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao bằng cách gây trở ngại, đe dọa, dùng vũ lực hoặc tạo điều kiện khiến đồng đội không thể hoàn thành nhiệm vụ. |
Đối tượng bị tác động | Công dân được gọi nhập ngũ hoặc tham gia huấn luyện quân sự. | Đồng đội trong cùng đơn vị quân đội, có cùng cấp bậc hoặc không có quan hệ cấp trên – cấp dưới trong phạm vi nhiệm vụ bị cản trở. |
Mục đích của hành vi | Nhằm trốn tránh, làm chậm trễ hoặc vô hiệu hóa việc thực hiện nghĩa vụ quân sự của người khác. | Nhằm ngăn chặn hoặc gây cản trở đồng đội trong việc hoàn thành nhiệm vụ được giao theo mệnh lệnh quân sự. |
Hậu quả pháp lý của hành vi | Làm ảnh hưởng đến công tác tuyển quân, huấn luyện quân sự và nghĩa vụ quốc phòng của Nhà nước. | Làm ảnh hưởng đến kỷ luật, trật tự, sức chiến đấu và hiệu quả thực hiện nhiệm vụ của đơn vị quân đội. |
Hình phạt | Khung 1: Phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 05 năm. | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm. |
Bản chất pháp lý của tội phạm | Là tội xâm phạm nghĩa vụ quân sự của công dân và thể hiện trách nhiệm cá nhân với Tổ quốc. | Là tội xâm phạm trật tự, kỷ luật quân đội và thể hiện trách nhiệm của quân nhân đối với đồng đội và nhiệm vụ chung. |
THAM KHẢO THÊM: