Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu hiện nay đang được quy định tại Điều 401 Bộ luật Hình sự năm 2015. Đây là hành vi vi phạm kỷ luật và nghĩa vụ chiến đấu của quân nhân, làm suy giảm sức mạnh, tinh thần và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của Quân đội nhân dân Việt Nam.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
- 2 2. Cấu thành Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
- 4 4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo Điều 401 Bộ luật Hình sự:
- 5 5. Phân biệt Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu với Tội đào ngũ:
- 6 6. Một số vướng mắc trong thực tiễn xét xử và hướng xử lý:
1. Khái quát về Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
1.1. Khái niệm:
Trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, mặc dù Việt Nam đang trong thời bình nhưng công tác quốc phòng và nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu của quân đội nhân dân luôn được đặt ở vị trí hàng đầu. Tuy nhiên trên thực tế, vẫn tồn tại một số trường hợp quân nhân thiếu tinh thần trách nhiệm, vi phạm kỷ luật chiến đấu, tự ý rời bỏ vị trí hoặc không thực hiện nhiệm vụ được giao trong tình huống huấn luyện, trực chiến hoặc khi có tình huống khẩn cấp. Chính vì vậy, pháp luật hình sự Việt Nam đã quy định Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu tại Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm răn đe, phòng ngừa và bảo đảm kỷ luật thép trong quân đội nhân dân Việt Nam.
Có thể đưa ra khái niệm về Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu như sau:
“Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu là hành vi của quân nhân (bao gồm hạ sĩ quan, binh sĩ, sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp hoặc người làm công tác phục vụ trong quân đội) tự ý rời khỏi vị trí chiến đấu đã được phân công hoặc không thực hiện nhiệm vụ trong chiến đấu mà không có lý do chính đáng.”
1.2. Ý nghĩa:
Việc quy định Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu mang nhiều ý nghĩa quan trọng cả về chính trị, pháp lý và xã hội, cụ thể:
- Thứ nhất: Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu được xem là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống. Hành vi bỏ vị trí chiến đấu nếu không bị ngăn chặn kịp thời có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho lực lượng vũ trang và đất nước.
- Thứ hai: Quy định này góp phần duy trì kỷ luật, trật tự và tính thống nhất trong quân đội nhân dân Việt Nam, bảo đảm mọi quân nhân đều chấp hành nghiêm mệnh lệnh, giữ vững đội hình và tinh thần chiến đấu.
- Thứ ba: Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu có tác dụng răn đe, giáo dục, phòng ngừa chung, giúp các quân nhân nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình trước Tổ quốc, đồng đội và nhân dân.
- Thứ tư: Việc xử lý nghiêm minh các hành vi bỏ vị trí hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu còn góp phần củng cố lòng tin của nhân dân đối với quân đội, bảo vệ uy tín và danh dự của Quân đội nhân dân Việt Nam – đội quân trung thành, kỷ luật và tận tụy.
1.3. Cơ sở pháp lý trong Bộ luật Hình sự 2015:
Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu hiện nay đang được quy định tại Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:
“1. Người nào tự ý rời bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
a) Là chỉ huy hoặc sĩ quan;
b) Bỏ vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự hoặc tài liệu bí mật công tác quân sự;
c) Lôi kéo người khác phạm tội;
d) Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
3. Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.”
2. Cấu thành Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
2.1. Khách thể:
Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu xâm phạm đến chế độ kỷ luật của Quân đội nhân dân Việt Nam và pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngoài ra còn xâm phạm sức mạnh chiến đấu, ảnh hưởng đến việc hoàn thành nhiệm vụ và xâm phạm kỷ luật quân đội được pháp luật hình sự bảo vệ.
2.2. Mặt khách quan:
Hành vi thuộc mặt khách quan của tội phạm này được thể hiện qua hai dạng hành vi độc lập: Tự ý bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu.
Bỏ vị trí chiến đấu là hành vi quân nhân tự ý rời khỏi vị trí chiến đấu được phân công mà không được phép của người chỉ huy có thẩm quyền. Trường hợp quân nhân không có mặt tại vị trí được giao mà không có lý do chính đáng cũng bị coi là bỏ vị trí chiến đấu. “Vị trí chiến đấu” ở đây được hiểu là vị trí địa lý hoặc vị trí trong đội hình, kíp chiến đấu gắn liền với nhiệm vụ tác chiến cụ thể, như khu vực phòng thủ, không phận, hải phận hoặc vị trí vận hành các phương tiện, khí tài quân sự.
Không làm nhiệm vụ trong chiến đấu là hành vi của quân nhân có mặt tại vị trí chiến đấu, có đủ điều kiện thực hiện nhiệm vụ nhưng không thực hiện công việc theo chức trách được giao. Hành vi này thể hiện dưới dạng không hành động như: không nổ súng, không truyền lệnh, không nối đường dây liên lạc, không thực hiện công tác cứu thương, tiếp tế hay thông tin trong khi đơn vị đang chiến đấu… Các nhiệm vụ này phải là nhiệm vụ trực tiếp chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu.
Tội phạm được coi là hoàn thành từ thời điểm người phạm tội rời khỏi vị trí chiến đấu, không có mặt tại vị trí được phân công hoặc không thực hiện nhiệm vụ được giao, dù hậu quả thực tế chưa xảy ra.
2.3. Chủ thể:
Chủ thể của tội phạm này là bất kỳ quân nhân nào. Bao gồm các đối tượng quân nhân sau đây (Điều 392 Bộ luật Hình sự 2015):
- Quân nhân tại ngũ, công nhân, viên chức quốc phòng;
- Quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện;
- Dân quân, tự vệ trong thời gian phối thuộc với quân đội trong chiến đấu và phục vụ chiến đấu;
- Công dân được trưng tập vào phục vụ trong quân đội.
Ngoài ra, người phạm tội phải đáp ứng đủ điều kiện về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (đủ 16 tuổi trở lên).
2.4. Mặt chủ quan:
Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu được thực hiện do lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra.
Động cơ phạm tội thường là do hèn nhát… và mục đích không phải nhằm chống chính quyền nhân dân. Tuy nhiên động cơ và mục đích không phải dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành của tội danh này.
3. Khung hình phạt của Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu:
Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu theo Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015 quy định những khung hình phạt như sau:
- Khung 1: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
- Khung 2: Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm.
- Khung 3: Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.
4. Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng theo Điều 401 Bộ luật Hình sự:
Các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng của Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu được quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015 với khung hình phạt cao nhất là 20 năm tù:
- Là chỉ huy hoặc sĩ quan: Tình tiết này phản ánh tính chất nguy hiểm cao hơn của hành vi phạm tội khi người thực hiện là người chỉ huy hoặc sĩ quan trong lực lượng vũ trang. Đây là những người giữ vai trò lãnh đạo và điều hành, có trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo chiến đấu và làm gương cho cấp dưới. Khi họ tự ý rời bỏ vị trí hoặc không thực hiện nhiệm vụ trong chiến đấu thì hậu quả không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn gây mất tinh thần chiến đấu, rối loạn kỷ luật và mất niềm tin trong đơn vị. Do đó, pháp luật quy định tình tiết này là tình tiết định khung tăng nặng của Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu với mức phạt tù từ 05 đến 12 năm, thể hiện sự nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm nghĩa vụ của người giữ trọng trách trong quân đội.
- Bỏ vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự hoặc tài liệu bí mật công tác quân sự: Tình tiết này thể hiện mức độ nguy hiểm đặc biệt của hành vi khi người phạm tội rời bỏ vị trí chiến đấu mà đồng thời bỏ lại hoặc làm thất lạc vũ khí, trang bị kỹ thuật hoặc tài liệu bí mật. Việc này có thể tạo điều kiện cho địch chiếm đoạt, khai thác thông tin bí mật hoặc sử dụng vũ khí, phương tiện kỹ thuật để chống lại lực lượng ta, gây tổn thất nghiêm trọng về người và tài sản, thậm chí ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và kết quả chiến đấu. Vì vậy, đây là tình tiết định khung tăng nặng nhằm răn đe và buộc mọi quân nhân phải tuyệt đối bảo quản, giữ gìn vũ khí, trang bị và tài liệu quân sự trong mọi tình huống.
- Lôi kéo người khác phạm tội: Hành vi lôi kéo người khác cùng rời bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu thể hiện tính chủ mưu, cầm đầu hoặc kích động tập thể vi phạm kỷ luật chiến đấu. Hậu quả của hành vi này thường nghiêm trọng hơn nhiều lần so với việc cá nhân tự ý rời vị trí bởi nó gây ảnh hưởng dây chuyền, làm suy giảm sức chiến đấu của đơn vị, phá vỡ đội hình và có thể dẫn đến thất bại trong tác chiến. Người có hành vi lôi kéo người khác phạm tội được xem là nguy hiểm đặc biệt; do đó pháp luật quy định đây là tình tiết tăng nặng định khung, áp dụng mức hình phạt từ 05 đến 12 năm tù.
- Gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng: Tình tiết này hướng đến hậu quả thực tế của hành vi. Nếu việc rời bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ dẫn đến tổn thất lớn về người, vũ khí, phương tiện chiến đấu hoặc làm thất bại một trận đánh, chiến dịch thì được xem là gây hậu quả nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng. Hậu quả thực tế càng nghiêm trọng thì hình phạt càng tăng cao.
- Phạm tội gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng: Đây là tình tiết định khung cao nhất của tội danh này được quy định tại khoản 3 Điều 401. Hành vi được xem là gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng khi việc bỏ vị trí hoặc không làm nhiệm vụ dẫn đến tổn thất cực lớn cho quân đội hoặc quốc gia. Với mức hình phạt từ 10 năm đến 20 năm tù, pháp luật thể hiện quan điểm xử lý nghiêm khắc tối đa nhằm bảo vệ tính kỷ luật, sức chiến đấu và an ninh của Tổ quốc trong mọi tình huống.
5. Phân biệt Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu với Tội đào ngũ:
Tiêu chí | Tội đào ngũ (Điều 402 Bộ luật Hình sự 2015) | Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu (Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015) |
Khái niệm | Tội đào ngũ là hành vi tự ý rời bỏ hàng ngũ quân đội nhằm trốn tránh thực hiện nghĩa vụ quân sự, đặc biệt trong thời chiến, làm suy yếu kỷ luật và sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam. | Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu là hành vi tự ý bỏ vị trí chiến đấu được phân công mà không được phép hoặc không thực hiện nhiệm vụ chiến đấu được giao, ảnh hưởng trực tiếp đến kỷ luật và sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam. |
Chủ thể của tội phạm | Là những người thuộc đối tượng quy định tại Điều 392 Bộ luật Hình sự 2015, bao gồm:
| Chủ thể cũng là người có nghĩa vụ phục vụ trong quân đội theo Điều 392 Bộ luật Hình sự 2015 nhưng đặc trưng là đang trong tình huống chiến đấu hoặc tương tự chiến đấu, được giao vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể trong đội hình chiến đấu. |
Khách thể của tội phạm | Xâm phạm kỷ luật, chế độ nghĩa vụ quân sự, chế độ phục vụ trong quân đội và sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam. | Xâm phạm sức mạnh chiến đấu, tính kỷ luật, khả năng hoàn thành nhiệm vụ và trật tự chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam trong tình huống chiến đấu. |
Mặt khách quan của tội phạm | Hành vi: Rời bỏ hàng ngũ quân đội nhằm trốn tránh nghĩa vụ trong thời chiến hoặc khi đã bị xử lý kỷ luật mà tái phạm, hoặc gây hậu quả nghiêm trọng. Hành vi có thể ở dạng hành động (bỏ đơn vị hoặc không quay lại) hoặc không hành động (không đến đơn vị khi có lệnh). | Gồm hai hành vi độc lập:
Nhiệm vụ có thể là trực tiếp chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu (cấp dưỡng, thông tin, y tế…). |
Mặt chủ quan của tội phạm | Thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp – người phạm tội biết rõ nghĩa vụ của mình nhưng vẫn rời bỏ đơn vị nhằm trốn tránh nghĩa vụ quân sự. | Thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ nhiệm vụ chiến đấu nhưng vẫn cố tình rời bỏ vị trí hoặc không thực hiện mệnh lệnh. |
Mục đích phạm tội | Trốn tránh nghĩa vụ quân sự hoặc né tránh sự quản lý, điều động của đơn vị. | Không xuất phát từ mục đích trốn nghĩa vụ mà chủ yếu là thiếu tinh thần trách nhiệm, sợ hãi, hoảng loạn hoặc kỷ luật yếu kém trong chiến đấu. |
Thời điểm và hoàn cảnh phạm tội | Có thể xảy ra trong thời bình hoặc thời chiến nhưng chỉ bị coi là tội phạm trong ba trường hợp luật định (đã bị xử lý kỷ luật, gây hậu quả nghiêm trọng, hoặc trong thời chiến). | Chỉ xảy ra trong tình huống chiến đấu hoặc tương tự chiến đấu, khi đơn vị đang thực hiện nhiệm vụ tác chiến hoặc bảo vệ mục tiêu trọng yếu. |
Tính chất, mức độ nguy hiểm | Xâm phạm nghĩa vụ phục vụ quân đội và ảnh hưởng gián tiếp đến sức mạnh chiến đấu. | Xâm phạm trực tiếp sức mạnh và đội hình chiến đấu, thường gây hậu quả nghiêm trọng ngay tại chiến trường. |
Hình phạt | Khung 1: Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Khung 2: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm. | Khung 1: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Khung 2: Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm. Khung 3: Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm. |
6. Một số vướng mắc trong thực tiễn xét xử và hướng xử lý:
6.1. Khó khăn trong việc xác định tình huống “chiến đấu” hoặc “tình huống chiến đấu tương tự”:
Một trong những vướng mắc phổ biến là việc xác định bối cảnh phạm tội có được coi là “chiến đấu” hay không. Theo quy định của pháp luật thì hành vi rời bỏ vị trí hoặc không làm nhiệm vụ chỉ cấu thành tội phạm này khi xảy ra trong chiến đấu hoặc tình huống tương tự chiến đấu (ví dụ: đang làm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ mục tiêu trọng yếu, thực hiện huấn luyện chiến đấu có yếu tố thực binh, trực chiến ở khu vực biên giới…).
Tuy nhiên trên thực tế, ranh giới giữa tình huống chiến đấu và hoạt động quân sự thông thường không phải lúc nào cũng rõ ràng. Nhiều vụ việc, quân nhân rời vị trí khi đang làm nhiệm vụ huấn luyện hoặc trực gác nhưng không có tình huống giao tranh cụ thể, từ đó dẫn đến khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc định tội danh đúng.
Hướng xử lý: Cơ quan tiến hành tố tụng cần dựa trên nhiệm vụ được giao, mức độ khẩn cấp và tính chất nguy hiểm của tình huống để xác định có thuộc “tình huống chiến đấu tương tự” hay không. Khi có nghi ngờ thì cần áp dụng nguyên tắc “suy đoán vô tội theo Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 để bảo đảm quyền lợi cho quân nhân.
6.2. Cách chứng minh hành vi “không làm nhiệm vụ trong chiến đấu”:
Một khó khăn khác trong thực tiễn là việc chứng minh yếu tố hành vi “không làm nhiệm vụ chiến đấu” theo khoản 1 Điều 401 Bộ luật hình sự 2015. Trong điều kiện chiến đấu, nhiều nhiệm vụ không được ghi chép cụ thể, không có biên bản hoặc chỉ là mệnh lệnh truyền miệng. Khi người phạm tội không thừa nhận, việc chứng minh họ đã được giao nhiệm vụ nhưng cố ý không thực hiện là rất khó khăn.
Hướng xử lý: Cần thu thập lời khai của người chỉ huy trực tiếp, báo cáo tác chiến, nhật ký chiến đấu hoặc chứng cứ điện tử (ghi âm, video, thông tin điều hành tác chiến…) để chứng minh yếu tố hành vi. Khi có sự thiếu rõ ràng, phải đánh giá toàn diện mối quan hệ nhân quả giữa hành vi của người bị cáo buộc và hậu quả xảy ra trong thực tế.
6.3. Xử lý đồng phạm và người bị lôi kéo trong tội danh này:
Tội bỏ vị trí chiến đấu hoặc không làm nhiệm vụ trong chiến đấu có thể được thực hiện bởi nhiều người cùng lúc, đặc biệt trong các đơn vị nhỏ hoặc nhóm chiến đấu. Vấn đề đặt ra là xác định vai trò từng người: Ai là người khởi xướng, ai là người thực hành và ai bị lôi kéo?
Theo khoản 2 Điều 401 Bộ luật Hình sự 2015 thì người “lôi kéo người khác phạm tội” là tình tiết định khung tăng nặng hình phạt, thể hiện tính chất chủ mưu và kích động. Nhưng trong thực tiễn, việc chứng minh hành vi lôi kéo không đơn giản bởi nhiều trường hợp đồng đội rời vị trí theo tâm lý đám đông chứ không vì bị rủ rê.
Hướng xử lý: Cần phân hóa rõ vai trò, động cơ và mức độ tác động của từng người. Người lôi kéo, xúi giục phải chịu hình phạt nghiêm khắc hơn; trong khi người bị lôi kéo hoặc bị ảnh hưởng tâm lý, hoảng loạn có thể được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự theo điểm e khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015 (Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra).
THAM KHẢO THÊM: