Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là thành phần quan trọng để cấu tạo thành 1 câu hoàn chỉnh, được sử dụng phổ biến trong văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, người học thường bị nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Câu hỏi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu cách:
Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
(A) Her weight has increased (B) remarkably since (C) they began (D) receiving treatment
A. Her weight
B. Remarkably
C. They
D. Receiving
Đáp án: C. They
Kiến thức: Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu cách
Giải thích:
Tính từ sở hữu “her” thì ta phải dùng chủ ngữ tương ứng
Sửa: they và she
Tạm dịch: Cân nặng của cô ấy tăng một cách đáng kể từ khi cô ấy bắt đầu tiếp nhận trị liệu
2. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu cách:
2.1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là gì?
Tính từ sở hữu, hay còn gọi là possessive adjectives trong tiếng Anh, là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người, vật, hoặc khái niệm nào đó đối với một danh từ khác. Chúng thường đứng trước danh từ và không đi kèm với mạo từ như “a”, “an”, hoặc “the”.
Ví dụ:
“This is my book.”
→ Từ “my” là một tính từ sở hữu và nó chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về người nói.
Trong tiếng Anh, có một số tính từ sở hữu cơ bản bao gồm “my” (của tôi), “your” (của bạn), “his” (của anh ấy), “her” (của cô ấy), “its” (của nó), “our” (của chúng ta), và “their” (của họ). Mỗi tính từ sở hữu tương ứng với một đại từ nhân xưng nhất định và được sử dụng để làm rõ người hoặc vật nào đang sở hữu danh từ đó.
Tính từ sở hữu cũng có thể được sử dụng để chỉ các bộ phận cơ thể, như trong câu
“She brushed her hair.”
→ Nơi “her” chỉ ra rằng mái tóc thuộc về người phụ nữ được nhắc đến.
Ngoài ra, chúng còn được dùng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc sở hữu tài sản, như “his car” hoặc “our house.”
Trong ngữ cảnh giáo dục, việc hiểu và sử dụng chính xác các tính từ sở hữu là rất quan trọng, vì chúng giúp làm rõ ý nghĩa của câu và cung cấp thông tin cần thiết về quan hệ sở hữu giữa các đối tượng trong câu.
Để sử dụng chúng một cách chính xác, người học cần phải nhớ các quy tắc về sự phù hợp giữa đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng, cũng như vị trí của chúng trong câu. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng tính từ sở hữu bao gồm việc nhầm lẫn giữa “your” và “you’re,” hoặc “its” và “it’s,” vì vậy việc học cách phân biệt chúng là rất cần thiết.
2.2. Bảng phân loại những tính từ sở hữu trong tiếng Anh:
Ngôi | Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Nghĩa tiếng Việt |
Thứ nhất số ít | I | My | Của tôi |
Thứ nhất số nhiều | We | Our | Của ta, của chúng ta |
Thứ hai số ít | You | Your | Của bạn |
Thứ hai số nhiều | You | Your | Của các bạn |
Thứ ba số ít | He | His | Của anh ấy, ông ấy |
Thứ ba số ít | She | Her | Của cô ấy, bà ấy |
Thứ ba số ít | It | Its | Của nó |
Thứ ba số nhiều | They | Their | Của họ, của chúng nó |
2.3. Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu:
Tính từ sở hữu thường đứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.
Tính từ sở hữu + Danh từ
(Possessive adjectives + Nouns)
Ví dụ:
– This is my phone: Đây là chiếc điện thoại của tôi (“my” là tính từ sở hữu).
– She visits her father: Cô ấy đi thăm bố cô ấy (“her” là tính từ sở hữu).
2.4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh:
* Dùng tính từ sở hữu để chỉ người hoặc vật “thuộc về” nó:
Ví dụ: My hair, My shoes
Trong ví dụ này, vật bị sở hữu là “hair, shoes”, thuộc về “My”. -> Tóc của tôi, giày của tôi.
Lưu ý: Trong trường hợp như “My friend, My sister”, bạn không nên hiểu cứng nhắc rằng “friend” hay “sister” thuộc sở hữu của “tôi”. Thay vào đó, hãy dịch nghĩa một cách linh hoạt.
* Dùng tính từ sở hữu với bộ phận trên cơ thể:
Ví dụ:
– He broke his arm, so he had to go to the hospital: Tay anh ấy bị gãy nên anh ấy phải vào bệnh viện
– My head hurts: Đầu tôi đau quá
* Dùng tính từ sở hữu trước danh từ, không có mạo từ a, an, the:
– My hat is red: Mũ của tôi màu đỏ
– Her name is Mai: Tên cô ấy là Mai
Tuy nhiên tính từ sở hữu thường được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ đặc biệt là những thành ngữ đi với “in”
Ví dụ:
– I was shot in the arm: Tôi bị bắn vào tay
– He took me by the hand: Anh ấy nắm lấy tay tôi
2.5. Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ trong câu:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) là một quy tắc quan trọng đảm bảo rằng động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số (số ít hoặc số nhiều).
Ví dụ: một chủ ngữ số ít như “she”, “Bill”, hoặc “car” sẽ đi kèm với động từ số ít như “is”, “goes”, hoặc “shines”, trong khi đó, một chủ ngữ số nhiều sẽ cần một động từ số nhiều. Có một số ngoại lệ cho quy tắc cơ bản này, chẳng hạn như đại từ nhân xưng số ít “I” luôn đi kèm với động từ số nhiều, ví dụ “I go”, “I drive”.
Một số quy tắc khác bao gồm việc chủ ngữ sẽ đứng trước một cụm từ bắt đầu bằng “of”, và động từ phải hòa hợp với danh từ hoặc đại từ gần nó nhất trong cấu trúc câu có “or”, “either/or”, hoặc “neither/nor”. Khi hai chủ ngữ được kết nối bằng “and”, thì động từ thường sẽ ở dạng số nhiều.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ khi hai chủ ngữ cùng chỉ một khái niệm hoặc khi chúng là một cụm danh từ ghép.
* Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng tương ứng với người sở hữu, không phải vật được sở hữu. Vì vậy, dù danh từ bị sở hữu là số ít hay số nhiều, hình thức tính từ sở hữu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
– My house is beautiful: Nhà của tôi rất đẹp.
→ “I” là chủ ngữ sở hữu căn nhà → dùng “My”.
– His wife works in a restaurant: Vợ của anh ấy làm việc tại một nhà hàng.
→ “He” là chủ ngữ mà người vợ thuộc về → dùng “His”.
* Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều:
Ví dụ:
– Danh từ số ít: My dress is pink: Váy của tôi màu hồng.
– Danh từ số nhiều: My dresses are pink: Những chiếc váy của tôi màu hồng.
Ở ví dụ này, tính từ sở hữu “my” vẫn không thay đổi mặc dù danh từ “dress” ở dạng danh từ số ít hay nhiều.
3. Bài tập vận dụng liên quan:
Bài 1: Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống:
1) “____ (I) brother is an engineer.”
Lời giải:
My brother is an engineer.
Ở đây, chúng ta sử dụng “my” để chỉ sự sở hữu của người nói.
2)
This is not ____ (you) book, it’s ____ (she) book.
Lời giải:
This is not your book, it’s her book.
Tính từ sở hữu “your” và “her” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nghe và một người phụ nữ khác.
3) The children are playing in ____ (they) garden.
Lời giải:
The children are playing in their garden.
“Their” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người.
Bài 2: Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống
1) I have finished ___ homework tonight
2) This isn’t her skirt. ___ is blue.
3) Your bike is a lot faster than____.
4) Lyly is sick. I will bring her ___ homework.
5) I looked everywhere for my keys but I could only find ___
6) We live in a nice house but ___ neighbors are horrible
7) Why did ___ eat my food but not his?
8) She wants to borrow my book because ___ book is amazing.
9) Next month, he is going to visit ___ parent and ___ grandmother.
10) She is wearing shoes. ___ shoes are very lovely.
Đáp án:
1) I have finished my homework tonight. (My)
2) This isn’t her skirt. Hers is blue. (Hers)
3) Your bike is a lot faster than mine. (Mine)
4) Lyly is sick. I will bring her my homework. (My)
5) I looked everywhere for my keys but I could only find yours. (Yours)
6) We live in a nice house but our neighbors are horrible. (Our)
7) Why did he eat my food but not his? (He)
8) She wants to borrow my book because my book is amazing. (My)
9) Next month, he is going to visit his parents and his grandmother. (His)
10) She is wearing shoes. Her shoes are very lovely. (Her)
THAM KHẢO THÊM: