Hôm nay chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn những kiến thức mới về “Go away”. Như bạn được biết thì động từ “Go” được dùng rất phổ biến trong Tiếng Anh. Vì vậy, bên cạnh đó chúng mình sẽ cung cấp thêm cho các bạn một số cụm động từ đi cùng với “ go ” nhé! Hãy cùng lướt xuống bên dưới để tiếp tục theo dõi bài viết của chúng mình nhé!
Mục lục bài viết
1. Go away là gì?
“Go away ” là cụm từ rất đơn giản và sử dụng phổ biến khi ta muốn ai đó/cái gì rời đi hoặc đi xa. Ngoài ra, “ go away ” còn có nghĩa là biến mất.
Go away được phát âm theo phiên âm IPA chuẩn quốc tế đó là: /ɡəʊ əˈweɪ/
2. Cấu trúc, cách sử dụng cụm từ Go Away?
“Go away ” là từ cụm động từ khi chia ở dạng thì hiện tại thì vẫn là “go away ”, khi chia ở dạng thì quá khứ thì sẽ có dạng là ” Went off ” hoặc dạng thì quá khứ hoàn thành là “gone away”.
Ví dụ:
The antalgic can make the pain go away. (Thuốc giảm đau này có thể làm cơn đau biến mất)
Jane! Go away and think about your mistakes. (Jane! Biến đi và hãy nghĩ về những lỗi lầm của mình)
Milly has gone away for a few months. (Milly đã rời khỏi nhà được vài tháng.)
The bad smell has gone away. (Mùi hôi đã biến mất.)
He has gone away, far from this city. (Anh ta đã đi rồi, rời xa khỏi thành phố này)
3. Các cụm động từ đi với “ GO ”
- Go after somebody / something: đuổi theo ai đó hay cái gì đó.
Sally went after the robber. (Sally chạy đuổi theo tên cướp.)
- Go ahead: tiến về phía trước
The competition will go ahead (Cuộc thi vẫn sẽ tiếp tục.)
- Go along (with sb) (to somewhere): đi cùng (ai đó) (đến nơi nào đó)
I will go along with my husband. (Tôi sẽ đi theo chồng tôi)
- Go away: đi khỏi nơi đây, rời đi
If Jane is bothering you, you can tell her to go away. (Nếu Jane đang làm phiền cậu, thì cậu hãy bảo cô ta biến đi.)
- Go back on one’s word: không giữ lời
You shouldn’t go back on your promise (Bạn không nên thất hứa)
- Go beyond something: vượt quá, vượt ra cái gì
The cost of the new product should not go beyond $3 . (Giá trị của sản phẩm mới không nên vượt quá 3 đô la mỹ.)
- Go by: đi qua, trôi qua (thời gian).
Time went by so fast. (Thời gian trôi qua nhanh thật.)
- Go down: giảm, hạ (giá cả).
The inflation rate shows no signs of going down. (Tỷ lệ lạm phát không có dấu hiệu giảm.)
- Go down with: mắc bệnh gì đó
I went down with an attack of pneumonia (Tôi mắc bệnh viêm phổi.)
- Go for something: cố gắng vì cái gì, giành được cái gì
I think I’ll go for the iphone 11 promax . (Em nghĩ em sẽ cố gắng có được iphone 11 promax)
- Go in for : tham gia vào
He went in for the club (Anh ấy tham gia câu lạc bộ)
- Go into: điều tra, hỏi thông tin, kiểm tra
There’s no need to go into it (Không cần phải điều tra điều đó )
- Go off: nổi giận, nổ tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)
Jack went off so quickly (Jack nổi nóng rất nhanh)
- Go off with (sb/sth) = Give away with: mang đi theo, đưa đi theo theo
Someone’s gone off with my wallet. (Ai đó đã lấy đi ví của tôi rồi.)
- Go on : tiếp tục
It goes on raining dog and cat that I cannot walk to school (Trời mưa rất to khiến tôi không thể đi bộ đến trường.)
- Go over something: kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng gì đó
Could you go over this CV and report it to me? (Cậu kiểm tra kỹ lại hồ sơ xin việc và báo lại cho tôi được không?)
- Go out: đi ra ngoài, lỗi mốt
Go out of the room for a few minutes, please. (Làm ơn đi ra ngoài phòng vài phút.)
- Go out with someone: hẹn hò với ai đó
He often goes out with his friends at the weekend (Anh ấy thường đi chơi với bạn vào cuối tuần)
- Go through: trải qua, kiểm tra, thực hiện công việc
The company is going through a period of crisis (Công ty đang phải trải qua thời kỳ khủng hoảng.)
- Go through with (something): kiên trì, bền bỉ, chịu đựng, trải qua cái gì đó khó khăn/ không dễ chịu.
We can’t really imagine what he’s going through now. (Chúng tôi không thể tưởng tượng nổi những gì anh ấy đang phải chịu đựng)
- Go together: đi cùng với nhau
She always go together with him (Cô ấy luôn đi cùng với anh ấy)
- Go round: xoay, xoay quanh, có đủ gì đó
The wheels were going round (Những bánh xe cứ xoay vòng)
- Go under: chìm.
The ship went slowly under water (Chiếc thuyền chìm dần dần xuống nước.)
- Go up: tăng, nâng lên.
Our baby’s weight is steadily going up. (Bé con của chúng tôi tăng cân đều đều.)
- Go without: nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có.
Our house has gone without electricity for three days. (Nhà của chúng tôi đã sống trong cảnh mất điện ba ngày rồi.)
4. Các câu văn tiếng Anh có chứa từ “go away”
– When the rain started pouring down heavily, Sarah decided to go away from the park and find shelter under a nearby tree. She didn’t want to get soaked and catch a cold. (Khi mưa bắt đầu rơi xuống mạnh mẽ, Sarah quyết định rời khỏi công viên và tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây gần đó. Cô không muốn bị ướt và bị cảm lạnh.)
– After the argument with his friend, Tim felt upset and frustrated, so he decided to go away for a while to clear his head. He took a walk by the river to calm down and reflect on what had happened. (Sau cuộc cãi cọ với bạn của mình, Tim cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng, vì vậy anh quyết định đi ra xa một chút để làm sạch tâm trí. Anh đi dạo bên bờ sông để bình tĩnh lại và suy ngẫm về những gì đã xảy ra.)
– As the vacation came to an end, the family reluctantly had to go away from the beautiful beach resort they had been staying at for the past week. They packed their bags with memories and souvenirs, promising to return someday. (Khi kỳ nghỉ kết thúc, gia đình phải rời xa khu nghỉ dưỡng biển đẹp đẽ mà họ đã ở trong suốt tuần qua một cách lưỡng lự. Họ đóng gói hành lý với những kỷ niệm và đồ lưu niệm, hứa hẹn sẽ quay lại một ngày nào đó.)
– Emily watched sadly as her pet dog wagged its tail and started to go away from the house. It was time for Rover to go back to his owner’s farm after spending a delightful weekend with Emily’s family. (Emily nhìn nhìn theo cảm thấy buồn bã khi chú chó cưng của cô vẫy đuôi và bắt đầu đi ra xa từ ngôi nhà. Đến lúc Rover phải trở về trang trại của chủ nhân sau khi đã trải qua một kỳ nghỉ cuối tuần thú vị với gia đình Emily.)
– Feeling overwhelmed by the city’s hustle and bustle, David decided it was time to go away and spend some time in the countryside. He longed for the peace and quiet that only nature could provide. (Cảm thấy bị áp đặt bởi sự ồn ào và sôi động của thành phố, David quyết định là đã đến lúc đi ra xa và dành thời gian ở nông thôn. Anh khao khát sự yên bình và tĩnh lặng mà chỉ có thiên nhiên mới có thể cung cấp.)
– When the teacher announced a surprise test, many students groaned in disappointment, but Sarah saw it as an opportunity to prove her knowledge. Determined to excel, she asked her friends to go away and study quietly in the library until the test began. (Khi giáo viên thông báo một bài kiểm tra bất ngờ, nhiều học sinh gào lên trong sự thất vọng, nhưng Sarah nhìn thấy đó là cơ hội để chứng minh kiến thức của mình. Quyết tâm để xuất sắc, cô yêu cầu bạn bè của mình đi ra xa và học ở thư viện một cách yên tĩnh cho đến khi bài kiểm tra bắt đầu.)
– As the sun began to set, the children playing in the park reluctantly had to go away as their parents called them home for dinner. They promised each other to meet again tomorrow and continue their adventures. (Khi mặt trời bắt đầu lặn, những đứa trẻ đang chơi trong công viên buộc phải rời khỏi khi cha mẹ gọi chúng về nhà để ăn tối. Họ hứa với nhau sẽ gặp lại vào ngày mai và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình.)
– Feeling overwhelmed by stress and deadlines, Emma decided it was time to go away from her desk and take a short break. She went for a walk around the block, enjoying the fresh air and allowing her mind to relax before tackling her tasks again. (Cảm thấy bị áp đặt bởi căng thẳng và thời hạn, Emma quyết định là đã đến lúc rời xa bàn làm việc và nghỉ ngơi một chút. Cô đi dạo quanh khu phố, thưởng thức không khí trong lành và cho phép tâm trí của mình thư giãn trước khi lại bắt tay vào công việc.)
– After a long day of hiking in the mountains, Tom and his friends decided to go away from the campfire and retire to their tents for a good night’s sleep. The sound of crickets and the fresh mountain air lulled them into a peaceful slumber. (Sau một ngày dài leo núi, Tom và các bạn quyết định rời xa lửa trại và rút về những cái lều của mình để có một giấc ngủ ngon lành. Âm thanh của dế và không khí trong lành của núi đưa họ vào một giấc ngủ yên bình.)
– When rumors started spreading about her personal life, Anna felt the need to go away from social media and take a break from the online world. She deactivated her accounts temporarily to focus on herself and her mental well-being. (Khi những tin đồn bắt đầu lan truyền về cuộc sống cá nhân của cô, Anna cảm thấy cần phải rời xa mạng xã hội và nghỉ ngơi khỏi thế giới trực tuyến. Cô tạm thời vô hiệu hóa tài khoản của mình để tập trung vào bản thân và tâm trạng của mình.)