Glass-Steagall Act là một đạo luật quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính của Hoa Kỳ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Glass-Steagall là gì? Mục tiêu của Đạo luật Glass-Steagall? mời bạn đọc theo dõi để hiểu thêm về chủ đề này nhé!
Mục lục bài viết
1. Glass-Steagall là gì?
1.1. Giới thiệu khái quát về Glass-Steagall:
Glass-Steagall Act là một đạo luật kinh tế tài chính có nguồn gốc từ Hoa Kỳ và được thông qua như một phần của Đạo luật Ngân hàng năm 1933. Được đặt tên theo hai nhà lập pháp là thượng nghị sĩ Carter Glass và đại diện Henry Steagall, đạo luật này nhằm giải quyết tình hình kinh tế khủng hoảng nghiêm trọng khi hơn 5.000 ngân hàng đã phá sản.
Nhờ vào Glass-Steagall Act, các ngân hàng thương mại bị cấm tham gia vào hoạt động mua bán chứng khoán và các loại đầu tư rủi ro cao. Điều này nhằm tăng cường sự an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng, đồng thời đảm bảo tiền gửi của người dân và doanh nghiệp được bảo vệ khỏi rủi ro tài chính.
Tuy nhiên, trong những thập kỷ tiếp theo, các quy định của Glass-Steagall Act đã mất đi sức mạnh và sự thực hiện không còn nghiêm ngặt như ban đầu. Cuối cùng, vào năm 1999, Đạo luật Gramm-Leach-Bliley đã bãi bỏ một phần của Glass-Steagall Act, cho phép các ngân hàng kết hợp lại hoạt động thương mại và đầu tư.
Trong thế kỷ 21, thế giới đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính khác vào những năm 2008, gọi là Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Cuộc khủng hoảng này đã khiến nhiều người cho rằng việc bãi bỏ Glass-Steagall Act có thể đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện và lan truyền của khủng hoảng này. Do đó, đã có sự thảo luận và đề xuất về việc tái áp dụng một số quy định của đạo luật này nhằm giải quyết các vấn đề về sự không ổn định và rủi ro tài chính trong tương lai.
Tóm lại, Glass-Steagall Act là một đạo luật quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính của Hoa Kỳ, nhằm ngăn chặn các ngân hàng thương mại tham gia vào các hoạt động đầu cơ tài chính mạo hiểm và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. Mặc dù đã bị bãi bỏ một phần, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã thúc đẩy sự quan tâm và thảo luận về việc tái áp dụng một số quy định của đạo luật này để giải quyết các thách thức tài chính trong tương lai.
1.2. Ý nghĩa của Đạo luật Glass-Steagall Act:
Đạo luật Glass-Steagall Act có ý nghĩa quan trọng và đáng giá trong lịch sử kinh tế tài chính của Hoa Kỳ. Dưới đây là những ý nghĩa chính của Đạo luật Glass-Steagall:
– Ngăn chặn rủi ro tài chính: Đạo luật Glass-Steagall Act đã tách biệt các hoạt động ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư, ngăn chặn các ngân hàng tham gia vào các hoạt động đầu cơ tài chính mạo hiểm. Điều này đã giảm thiểu rủi ro tài chính và giữ cho hoạt động ngân hàng truyền thống tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tiền gửi và cho vay một cách an toàn và ổn định.
– Bảo vệ tiền gửi của người dân: Glass-Steagall Act đã tạo ra Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC), đảm bảo tiền gửi của người dân và doanh nghiệp đến một mức tối đa nhất định. Điều này đã tạo ra lòng tin và ổn định trong hệ thống ngân hàng và đảm bảo rằng tiền gửi của người dân được bảo vệ khỏi rủi ro tài chính.
– Giữ sự minh bạch và công bằng trong ngành ngân hàng: Tách biệt giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư giúp giữ cho các hoạt động tài chính trong ngành ngân hàng minh bạch và công bằng. Điều này ngăn chặn các hành vi độc quyền và đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động vì lợi ích chung của cộng đồng.
– Điều chỉnh và kiểm soát ngân hàng: Glass-Steagall Act cung cấp cơ chế để điều chỉnh và kiểm soát hoạt động của ngân hàng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và giám sát ngân hàng một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ngân hàng phá sản và hạn chế sự lan truyền của khủng hoảng tài chính.
2. Mục tiêu của Đạo luật Glass-Steagall:
Glass-Steagall Act được đưa ra với hai mục tiêu chính quan trọng. Trước tiên, nó nhằm ngăn chặn các hoạt động tài chính chưa từng thấy trong lĩnh vực ngân hàng và phục hồi niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng Hoa Kỳ sau cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng và sụp đổ thị trường vào năm 1929. Điều này được thực hiện bằng cách cắt đứt mối liên kết giữa các hoạt động đầu tư và ngân hàng, những hoạt động đã góp phần quan trọng vào sự khủng hoảng kinh tế trước đó.
Mục tiêu thứ hai của Glass-Steagall Act là cung cấp một cách an toàn và hiệu quả hơn để sử dụng tài sản của các ngân hàng, kiểm soát liên ngân hàng và ngăn chặn việc chuyển các quỹ không hợp lý sang các hoạt động đầu cơ tài chính. Đạo luật này đã thiết lập một sự phân chia rõ ràng giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư, đồng thời cấm các ngân hàng tham gia vào hoạt động kinh doanh chứng khoán.
Cơ quan quan trọng được thành lập bởi Glass-Steagall Act là Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC). FDIC được tạo ra với mục tiêu đảm bảo tiền gửi của người dân và doanh nghiệp đến một mức tối đa nhất định, ban đầu là 2,500 đô la và sau đó tăng lên 250,000 đô la vào năm 2017. Điều này nhằm đảm bảo rằng tiền gửi của người dân sẽ được bảo vệ và giữ an toàn trong trường hợp ngân hàng phá sản.
Ngoài ra, Glass-Steagall Act đã tạo ra Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), một ủy ban gồm 12 thành viên nhằm thiết lập mức lãi suất mục tiêu. Điều này nhằm kiểm soát và duy trì sự ổn định của lãi suất trong hệ thống tài chính. Đồng thời, Đạo luật cũng áp đặt Quy chế Q, cấm các ngân hàng trả lãi suất trên các tài khoản tra cứu doanh nghiệp và hạn chế mức lãi suất trên các tài khoản tiết kiệm và tiền gửi khác.
Điều đáng chú ý là Glass-Steagall Act được thúc đẩy bởi thượng nghị sĩ Carter Glass, người đã lấy tên cho đạo luật này, và đại diện Henry Steagall, người đã ủng hộ mạnh mẽ việc thành lập FDIC như một biện pháp bảo vệ lợi ích của các ngân hàng nhỏ, đặc biệt là những ngân hàng nông thôn.
Tuy nhiên, trong suốt thế kỷ 20, khi các công ty cổ phần tư nhân và các công ty cho vay thương mại thay đổi phong cảnh của ngành ngân hàng, các biện pháp bảo vệ trong Glass-Steagall Act dần dần bị suy yếu bởi sự can thiệp và thay đổi từ các nhà quản lý liên bang. Điều này đã góp phần làm giảm hiệu quả của đạo luật và tạo ra môi trường ngân hàng không ổn định hơn vào những năm sau này.
3. Điểm mới của Đạo luật Glass-Steagall Act:
Điểm mới của Đạo luật Glass-Steagall Act là sự tái thúc đẩy và tái áp dụng một số quy định quan trọng của đạo luật này sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Cuộc khủng hoảng này đã lan truyền và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế thế giới, và đã thúc đẩy sự thảo luận về việc cần phải tái thiết kế lại và tái áp dụng những giới hạn đã bị loại bỏ từ trước đây.
Một số điểm mới mà Đạo luật Glass-Steagall Act có thể bao gồm:
– Tách biệt giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư: Điểm quan trọng nhất của Glass-Steagall Act là tái áp dụng việc tách biệt giữa hoạt động ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư. Điều này sẽ ngăn chặn các ngân hàng thương mại tham gia vào các hoạt động đầu cơ tài chính mạo hiểm và giữ cho hoạt động ngân hàng truyền thống tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tiền gửi và cho vay cho công chúng một cách an toàn và ổn định.
– Tăng cường quy định kiểm soát tài chính: Đạo luật Glass-Steagall Act có thể áp đặt các quy định kiểm soát tài chính nghiêm ngặt hơn để đảm bảo rằng các ngân hàng tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn an toàn về vốn và rủi ro. Điều này giúp đảm bảo rằng ngân hàng có khả năng đối phó với các tình huống khủng hoảng tài chính một cách hiệu quả và giảm thiểu khả năng xảy ra sự sụp đổ trong tương lai.
– Tăng cường quản lý rủi ro và giám sát ngân hàng: Glass-Steagall Act có thể yêu cầu việc tăng cường quản lý rủi ro và giám sát ngân hàng, đồng thời tạo ra cơ chế để xử lý các ngân hàng có tiềm năng gây rối cho hệ thống tài chính. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ ngân hàng phá sản và hạn chế sự lan truyền của khủng hoảng tài chính trong nền kinh tế.
– Bảo vệ tiền gửi của người dân: Glass-Steagall Act có thể tái áp dụng hoặc tăng cường quy định liên quan đến Bảo hiểm Tiền gửi để đảm bảo tiền gửi của người dân và doanh nghiệp được bảo vệ khỏi rủi ro tài chính. Điều này giúp tạo ra lòng tin và ổn định trong hệ thống ngân hàng.
– Tái thiết kế hệ thống tài chính: Đạo luật Glass-Steagall Act có thể đòi hỏi tái thiết kế hệ thống tài chính tổng thể, đồng thời giới hạn hoặc giám sát các hoạt động của các công ty tài chính và các tổ chức tài chính khác. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh các hành vi độc quyền trong hệ thống tài chính.
Tuy nhiên, điểm mới của Glass-Steagall Act cũng có thể gặp phải sự phản đối và tranh cãi từ một số ngành công nghiệp tài chính và lực lượng chính trị, người cho rằng việc tái áp dụng các giới hạn này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và sự cạnh tranh. Thế nên, việc tái thiết kế và tái áp dụng Glass-Steagall Act sẽ đòi hỏi sự thảo luận và thỏa thuận từ các bên liên quan để tìm ra giải pháp tốt nhất cho hệ thống tài chính và kinh tế hiện đại.