Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ "Give In" trong quá trình học tiếng Anh hoặc trong cuộc sống hàng ngày chưa? "Give In" là một cụm động từ của động từ GIVE. Thông thường, nghĩa của cụm động từ thường không liên quan đến nghĩa của động từ gốc. Vậy "Give In" có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Give in có nghĩa là gì?
“Give in” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:
* Nghĩa thứ nhất: to finally agree to what someone wants, after refusing for a period of time (cuối cùng đồng ý với điều gì đó mà trước đó bạn đã từ chối, hoặc chấp nhận thất bại và ngừng cạnh tranh hoặc chiến đấu.)
Ví dụ:
– Nếu ai đó nói:
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in.
(Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều về một chiếc xe đạp mới và cuối cùng tôi đã nhượng bộ)
Điều này có nghĩa là sau một thời gian dài bị thuyết phục, người này cuối cùng đã đồng ý mua một chiếc xe đạp mới.
Các ví dụ khác:
– The government cannot be seen as giving in to terrorists’ demands.
(Chính phủ không thể bị coi là nhượng bộ trước yêu cầu của những kẻ khủng bố.)
– After a heated debate, the employers gave in to the union’s demands.
(Sau một cuộc tranh luận sôi nổi, người sử dụng lao động đã nhượng bộ các yêu cầu của công đoàn.)
– I don’t think he will give in to your requests if you keep pestering him.
(Tôi không nghĩ anh ta sẽ nhượng bộ yêu cầu của bạn nếu bạn tiếp tục làm phiền anh ta.)
– He gave in to my suggestion after I had shown him the plans.
(Anh ấy nhượng bộ đề nghị của tôi sau khi tôi cho anh ấy xem kế hoạch.)
– Keep asking and eventually, she’ll give in.
(Tiếp tục hỏi và cuối cùng cô ấy sẽ nhượng bộ.)
– The government finally gave in to the company’s plea for help.
(Chính phủ cuối cùng đã nhượng bộ lời cầu xin giúp đỡ của công ty.)
* Nghĩa thứ hai: to accept that you have been defeated and agree to stop competing or fighting (chấp nhận thất bại và ngừng cạnh tranh hoặc chiến đấu.)
Ví dụ:
– Cụm từ này có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh như “After a heated debate, the employers gave in to the union’s demands”, nghĩa là sau một cuộc tranh luận gay gắt, nhà tuyển dụng đã chấp nhận yêu cầu của công đoàn.
Các ví dụ khác:
– You’ll never guess the answer – do you give in?
(Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có từ bỏ không?)
– She wouldn’t give in until she received a full apology.
(Cô ấy sẽ không nhượng bộ cho đến khi cô ấy nhận được một lời xin lỗi đầy đủ.)
– He held the other wrestler in a headlock until he gave in.
(Anh ta khóa đầu đô vật kia cho đến khi anh ta nhượng bộ.)
– The enemy troops weren’t prepared to give in without a fight.
(Quân địch không sẵn sàng từ bỏ mà không chiến đấu.)
– After struggling with the crossword for an hour, she finally gave in and looked at the answers.
(Sau khi vật lộn với ô chữ trong một giờ, cuối cùng cô cũng bỏ cuộc và nhìn vào câu trả lời.)
– She refused to give in, and finally got the opportunity she was looking for.
(Cô không chịu từ bỏ, và cuối cùng đã có cơ hội mà cô đang tìm kiếm.)
– If your application is rejected this year, don’t give in. You can apply again next year.
(Nếu đơn đăng ký của bạn bị từ chối trong năm nay, đừng bỏ cuộc. Bạn có thể nộp đơn lại vào năm tới.)
Đây là một cụm từ phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
2. Cấu trúc cụm từ Give in trong câu tiếng Anh:
2.1. Give in to sb/sth:
Something thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Không thể đổi “something” thành dạng “doing something” vì nó sẽ tạo nên nỗi ngữ pháp. Cấu trúc này được dùng để thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại bởi một ai đó hay điều gì đó.
Ví dụ:
The authorities have shown no signs of giving in to the kidnappers’ demands.
(Các nhà chức trách không có dấu hiệu nhượng bộ trước những yêu cầu của bọn bắt cóc.)
2.2. Give something in:
Cấu trúc này có nghĩa là: Đưa ra một tác phẩm bằng văn bản hoặc một tài liệu cho ai đó đọc, đánh giá hoặc giải quyết (to give a piece of written work or a document to someone to read, judge, or deal with).
Ví dụ:
– Make sure you proofread the report before you give it in.
– She had marks deducted for giving her essay in late.
– You must apply for an extension if you are unable to give your work in by the submission deadline.
– Essays must be given in by 4.00 p.m. on Friday.
– I have to make some corrections before I give the report in on Monday.
3. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “give in”:
3.1. Từ đồng nghĩa:
Có một loạt các từ đồng nghĩa với “give in” trong tiếng Anh, phản ánh nhiều sắc thái và mức độ của hành động đầu hàng hoặc chấp nhận.
Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm “succumb”, “submit”, “yield”, “bow”, “cave in”, và “surrender”.
Mỗi từ mang một ý nghĩa cụ thể và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt một hành động tương tự nhưng với những sắc thái khác nhau.
Ví dụ:
– “Succumb” thường được sử dụng khi một người không còn khả năng chống lại một lực lượng hoặc áp lực nào đó.
– “Submit” thường liên quan đến việc chấp nhận một cách chủ động hoặc tuân theo.
– “Yield” có thể liên quan đến việc nhượng bộ sau một sự chống đối.
– “Bow” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn trọng hoặc kính cẩn.
– “Cave in” thường diễn đạt một sự đầu hàng đột ngột hoặc không mong muốn.
– “Surrender” thường được sử dụng khi một người từ bỏ hoàn toàn, thường sau một cuộc đấu tranh.
3.2. Từ trái nghĩa:
Trong tiếng Anh, các từ trái nghĩa với “Give in” bao gồm “resist,” “oppose,” “confront,” và “defy.” Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận hoặc đồng ý một cách miễn cưỡng sau một thời gian chống đối. Do đó, các từ ngữ có nghĩa trái lại sẽ liên quan đến việc kiên quyết không chịu nhượng bộ, không đồng ý, hoặc không chấp nhận một yêu cầu hay áp lực nào đó.
– “Resist” có nghĩa là chống lại hoặc không chịu đầu hàng.
– “Oppose” có nghĩa là phản đối hoặc đối đầu.
– “Confront” là đối mặt hoặc đương đầu.
– “Defy” có nghĩa là thách thức hoặc không tuân theo.
Các từ này thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm trong việc giữ vững lập trường của bản thân.
4. Cụm từ “give in” có thể sử dụng như một danh từ không?
Cụm từ “give in” trong tiếng Anh thường được sử dụng như một động từ phrasal, có nghĩa là đầu hàng hoặc chấp nhận. Tuy nhiên, theo ngữ pháp, không phải tất cả các động từ phrasal đều có thể được sử dụng như danh từ. Trong trường hợp của “give in”, nó không phải là một danh từ và không thường được sử dụng như vậy.
Mặc dù trong tiếng Anh, có một số trường hợp mà các từ loại khác có thể được “chuyển đổi” hoặc sử dụng như danh từ thông qua quá trình gọi là nominalization. Điều này thường xảy ra với các động từ hoặc tính từ, nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng cho động từ phrasal.
Đối với “give in”, nếu muốn sử dụng nó như một danh từ, bạn có thể cần phải sử dụng một từ khác có nghĩa tương tự như “submission” hoặc “surrender” để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh như một danh từ.
Từ “submission” và “surrender” có liên quan đến khái niệm “give in”, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa. “Submission” thường được hiểu là sự chấp nhận hoặc tuân theo một lực lượng hoặc quyền lực vượt trội, có thể không hoàn toàn là do tự nguyện. Trong khi đó, “surrender” thường liên quan đến việc từ bỏ hoàn toàn, thường sau một sự chống cự, và thường là một hành động tự nguyện khi đối mặt với quyền lực của người khác. Cả hai từ đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác nhau như chiến tranh, pháp luật, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
“Give in” thì có nghĩa là đầu hàng hoặc chấp nhận một cách không hoàn toàn tự nguyện, thường sau một sự chống cự hoặc áp lực nào đó. Vì vậy, mặc dù cả ba từ đều liên quan đến việc chấp nhận quyền lực hoặc ý chí của người khác, chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau và không thể được sử dụng thay thế cho nhau một cách tùy tiện.
Điều quan trọng cần nhớ là khi sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là trong việc học một ngôn ngữ mới, là hiểu rõ cách sử dụng từ loại và cấu trúc câu để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất có thể.
THAM KHẢO THÊM: