Bản gia phả là một tài liệu quan trọng giúp ghi nhận và truyền đạt thông tin về nguồn gốc, thân thế và sự nghiệp của các thành viên trong một họ tộc. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Gia phả là gì? Nội dung cấu trúc và cách trình bày gia phả?
Mục lục bài viết
1. Gia phả là gì?
Gia phả (hay còn gọi là gia phổ) là một khái niệm gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó “Gia” có nghĩa là gia đình, gia tộc, họ tộc và “Phả” (có âm là Phổ) mang ý nghĩa cuốn sách biên chép về con người và sự việc theo thứ tự, hệ thống. Nó là một cuốn sách ghi chép lịch sử và thông tin về các thế hệ của một gia đình hoặc họ tộc.
Gia phả có mục đích là ghi nhận và duy trì kỷ niệm về tổ tiên, về quá trình hình thành và phát triển của gia đình hay họ tộc qua các thế hệ. Nó thường chứa thông tin về ngày tháng sinh, mất, hôn nhân, con cái và các sự kiện đáng chú ý khác trong cuộc sống của những người thuộc gia đình hoặc họ tộc đó.
Tùy theo quy mô và cách viết, gia phả còn được gọi bằng nhiều thuật ngữ khác nhau như Tộc phả (Tộc phổ), Phả ký, Phả chí, Phả hệ, Phả truyền. Các gia đình hay họ tộc thường tổ chức viết gia phả để duy trì và thể hiện lòng tự hào về nguồn gốc và truyền thống gia đình của mình. Các gia đình hoàng gia và dòng tộc còn gọi gia phả của họ là Ngọc phả hoặc Thế phả để thể hiện uy tín và quyền lực của họ trong lịch sử.
Ngoài việc ghi chép về gia đình và họ tộc, gia phả cũng có thể được viết để ghi nhận lịch sử và các sự kiện quan trọng trong một cộng đồng nhất định. Ví dụ, ở các đền miếu và đình làng, người ta cũng viết các cuốn sách ghi chép về lịch sử ra đời của các công trình tôn kính và sự tích, truyền thuyết về các Thần, Thánh, Thành hoàng được thờ phụng. Những cuốn sách này được gọi là Thần phả hoặc Thánh phả.
Tổ chức và duy trì gia phả không chỉ giúp bảo tồn truyền thống gia đình và họ tộc mà còn giúp con cháu hiểu rõ nguồn gốc và quá trình hình thành của mình, từ đó thấy tự hào và biết trân trọng giá trị văn hóa gia đình và dòng họ. Nó cũng là một nguồn tài liệu quý giá trong nghiên cứu gia sử và nhân sự học.
2. Nội dung cấu trúc gia phả:
Bản gia phả là một tài liệu quan trọng giúp ghi nhận và truyền đạt thông tin về nguồn gốc, thân thế và sự nghiệp của các thành viên trong một họ tộc. Tùy thuộc vào nội dung và cấu trúc trình bày, bản gia phả có thể được chia thành ba phần chính: lời nói đầu, chính văn gia phả và phần nội dung viết thêm.
Lời nói đầu, hay còn gọi là lời tựa, là phần mở đầu của bản gia phả, nêu lên ý nghĩa quan trọng của gia phả đối với họ tộc. Nó giới thiệu nguồn gốc và những truyền thống tốt đẹp từng tồn tại trong dòng họ. Lời nói đầu cũng trình bày về quá trình sưu tầm, khảo cứu, chắp nối và biên tập bản gia phả, đồng thời hướng dẫn người đọc cách tiếp cận và hiểu một cách dễ dàng. Một số bản gia phả còn ghi lại những lời nhận xét, đánh giá của những người có uy tín và ảnh hưởng cao trong họ tộc, cũng như trong xã hội, nhằm tôn vinh giá trị của bản gia phả.
Chính văn gia phả là phần chính của bản gia phả, tập trung trình bày chi tiết về thân thế, sự nghiệp và thế thứ của các thành viên trong họ tộc. Mỗi người được ghi đầy đủ tên húy, tên tự, tên hiệu và các danh xưng khác (nếu có); ngày tháng năm sinh (nếu có thể thì ghi cả giờ sinh); vị trí trong gia đình, tức là con thứ mấy; công việc, sự nghiệp, phẩm chất, tính cách hoặc những đặc điểm nổi bật của từng người. Những thành viên có vị trí quan trọng, đóng góp đáng kể cho dòng tộc, quê hương, đất nước được ghi kỹ lưỡng và chi tiết, nhằm làm gương cho các thế hệ sau học tập và theo gương. Phần ghi vợ hoặc chồng cũng được đề cập đầy đủ thông tin, và trong những bản gia phả cổ, người có nhiều vợ được ghi rõ thông tin về chính thất, thứ thất, kế thất… cũng như số con và tên từng con. Các thành viên đã mất cũng được ghi rõ ngày tháng năm mất, thụy hiệu, nguyên nhân từ trần, tang lễ, nơi chôn cất, cải táng, di táng, nhằm bổ sung thêm thông tin về các thành viên đã khuất.
Nếu có điều kiện, bản gia phả nên in kèm ảnh chân dung của từng người, giúp làm sống động và thêm sinh động cho tư liệu. Trong trường hợp không có ảnh chân dung, có thể in ảnh mộ chí của những người quá cố để tôn vinh họ.
Phần nội dung viết thêm (hay còn được gọi là phần ngoại phả hoặc phụ khảo) thường chứa những thông tin liên quan đến các vấn đề ngoài phả hệ. Đây là nơi để ghi chép về nhà thờ tổ, việc hưng công xây dựng, cung tiến của các cá nhân và gia đình trong họ tộc. Các nghi thức thờ cúng, giỗ tổ, văn tế tổ, tộc ước, các câu đối, áng văn thơ tiêu biểu cũng nên được ghi lại chi tiết. Ngoài ra, phần này còn nêu rõ các đặc điểm của xóm làng, quê hương, họ tộc, cũng như mối quan hệ với các họ tộc khác trong địa phương. Thông qua phần ngoại phả, bản gia phả trở nên phong phú và đa dạng, giúp thêm phần thú vị và đầy đủ cho lịch sử và văn hóa của họ tộc.
Tóm lại, một bản gia phả hoàn chỉnh và chi tiết thường gồm ba phần chính: lời nói đầu, chính văn gia phả và phần nội dung viết thêm. Mỗi phần đều có vai trò và ý nghĩa riêng, cùng nhau tạo nên một tài liệu quý giá, giúp ghi nhận và truyền đạt thông tin về quá khứ và hiện tại của một họ tộc.
3. Cách trình bày gia phả:
Cách thức trình bày của bản gia phả thường được chia thành ba thành phần chính: Phả ký, phả hệ và phả đồ.
Phả ký đại diện cho toàn bộ nội dung của bản gia phả, bao gồm cả lời tựa, chính văn và phần viết thêm. Đây là phần quan trọng, khi đọc sẽ thể hiện tinh thần chủ yếu của bản gia phả. Phả ký giúp chúng ta hiểu rõ tầm quan trọng của gia phả đối với họ tộc, giới thiệu nguồn gốc và những truyền thống tốt đẹp có trong dòng họ. Nó cũng chú trọng kể về quá trình sưu tầm, khảo cứu, chắp nối và biên tập bản gia phả, cùng với hướng dẫn để người đọc tiếp cận và hiểu một cách dễ dàng. Một số bản gia phả có thể ghi nhận những lời nhận xét, đánh giá của những người có uy tín và ảnh hưởng cao trong họ tộc, nhằm tôn vinh giá trị của bản gia phả và khẳng định tính xác thực của thông tin.
Phả hệ là phần trọng tâm của bản gia phả, trình bày quan hệ thế thứ của các thành viên trong họ tộc. Thông qua phả hệ, ta có thể biết được vị trí, vai vế, tên tuổi của từng người, cũng như quan hệ gia đình của họ, ví dụ như con thứ mấy trong gia đình, là con của ai và sinh ra những ai. Phả hệ có thể được trình bày theo ba cách phổ biến là viết theo chiều ngang, viết theo chiều dọc và viết kết hợp ngang dọc.
-
Viết theo chiều ngang là viết lần lượt các đời trong họ, sau đời thứ nhất đến đời thứ hai, hết đời thứ hai đến đời thứ ba và cứ tiếp tục như vậy. Tuy nhiên, cách viết này có nhược điểm là không biết được mối quan hệ chung và rất khó theo dõi, nên thường chỉ áp dụng cho một gia đình ba, bốn đời.
-
Viết theo chiều dọc là chia dọc từng chi, từng cành trong họ để viết. Cụ thể, viết hết chi một đến chi hai, hết chi hai đến chi ba và tiếp tục như vậy. Trong mỗi chi, ta lại chia ra từng cành nhỏ, và trong mỗi cành nhỏ, ta lại viết từng nhánh nhỏ nữa. Đây là cách viết phổ biến và dễ theo dõi.
-
Viết kết hợp ngang dọc là cách trình bày phức tạp nhưng dễ nhận biết. Nội dung chính vẫn được viết theo phương pháp dọc, nhưng sau (hoặc trước) khi trình bày dọc, ta sẽ tóm tắt theo hàng ngang, chủ yếu chỉ viết họ tên, và nếu có thể, bổ sung một số thông tin chủ yếu nhất của mỗi người.
Bên cạnh phả hệ, phả đồ là phần cuối cùng trong cách thức trình bày bản gia phả. Phả đồ bao gồm viết về các thành viên trong họ tộc theo từng đời, từ đời hiện tại ngược về quá khứ. Từng thế hệ sẽ được phân loại và liệt kê theo các chi, cành, nhánh tương ứng. Phần này là phần cụ thể nhất và chi tiết nhất trong việc ghi chép lịch sử và quan hệ thế thứ của mỗi thành viên trong họ tộc.
Tóm lại, cách thức trình bày bản gia phả bao gồm ba thành phần chính: phả ký, phả hệ và phả đồ. Mỗi phần đều có vai trò riêng và đóng góp vào việc tạo nên một bản gia phả hoàn chỉnh, giúp ghi chép và truyền đạt thông tin về quá khứ và hiện tại của một họ tộc một cách rõ ràng và chi tiết.
4. Phả đồ:
Phả đồ, còn được gọi là cây phả hệ, là một hình thức biểu thị phả hệ thông qua sơ đồ để mọi người có thể nắm bắt một cách tổng thể mối quan hệ thế thứ trong họ tộc. Trình bày phả đồ có nhiều cách thức khác nhau, nhưng thông thường có ba phương pháp phổ biến như sau:
4.1. Trình bày theo hình cây:
Đây là cách trình bày một số người dựng phả trước đây thường sử dụng. Bắt đầu từ gốc cây ở đời thứ nhất, phả đồ mọc ra các cành biểu thị các chi trên và chi dưới. Trong từng cành, lại có các cành nhỏ phân chia từng lớp từng tầng. Cách trình bày này khá sinh động và dễ hiểu, tuy nhiên, với các họ tộc lớn có nhiều đời, nó có thể trở nên khó khăn và rườm rà trong việc trình bày.
4.2. Trình bày theo vòng tròn đồng tâm:
Phả đồ được vẽ dưới dạng các vòng tròn đồng tâm, trong đó cụ tổ đời thứ nhất nằm ở trung tâm, vòng thứ hai là đời thứ hai, vòng thứ ba là đời thứ ba, và tiếp tục như vậy. Mặc dù cách trình bày này dễ nhìn, tuy nhiên, nó chỉ phù hợp với việc ghi chép các gia đình nhỏ có ít đời, còn với họ tộc đông người, cách này không thể hiện được mối quan hệ thế thứ một cách đầy đủ.
4.3 Trình bày theo sơ đồ tổ chức:
Đây là hình thức phổ biến và được nhiều người ưa chuộng. Có thể vẽ theo hai cách: theo chiều dọc và theo chiều ngang.
– Vẽ theo chiều dọc: Đời thứ nhất đặt ở phía trên cùng, rồi lan tỏa xuống đời thứ hai, thứ ba, thứ tư… theo các hàng ngang phía dưới. Trong mỗi hàng, những người phía trái là anh chị, và những người phía phải là em. Mối quan hệ trực tiếp giữa các thành viên được biểu thị bằng mũi tên hoặc đường dẫn nối giữa họ.
– Vẽ theo chiều ngang: Đời thứ nhất đặt ở bên trái, các đời tiếp theo lan tỏa sang phải theo các hàng dọc. Chi trên nằm ở trên cùng và chi dưới nằm ở dưới cùng. Cách trình bày này cũng dễ theo dõi và trình bày tổng thể mối quan hệ thế thứ của họ tộc.
Đặc điểm của hình thức vẽ theo sơ đồ tổ chức là dễ theo dõi, giúp trình bày được một cách tổng thể về mối quan hệ thế thứ trong họ tộc. Đặc biệt, trong thời đại hiện đại với sự hỗ trợ của máy vi tính và công nghệ, việc cắt ngang và cắt dọc trình bày các sơ đồ phả đồ liên tiếp giúp người xem có thể theo dõi được toàn diện thông tin về gia phả.