Một trong những từ khi ghép với các từ khác có thể tạo thành cụm động từ đầy ý nghĩa. Get là một trong những từ có thể ghép được với nhiều từ khác nhau, tùy vào từng ngữ cảnh của tình huống giao tiếp để chọn từ ghép cùng Get sao cho đúng ý nghĩa. Bài viết này sẽ giải đáp cụ thể Get out, Get in, Get on, Get by là gì và cách dùng.
Mục lục bài viết
1. Get out là gì?
Get out là một phrasal verb, một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ “get” và từ “out”.
Ngược với give là cho đi thì get là động từ được dùng thông dụng với nghĩa là nhận được, được.
Ví dụ:
Last week, I got a letter from my parents. (Tuần trước, tôi nhận được một bức thư tư bố mẹ mình).
Get in là cụm động từ đa dạng về nghĩa và dùng được trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Hiểu một cách nhanh chóng, ngắn gọn và thông dụng nhất trong tiếng Anh thì get out có nghĩa là rời đi, cút đi.
Cách dùng:
– Get out: Rời khỏi, thoát khỏi một nơi nào đó
Ví dụ: My mother stopped the car at the side of the road and got out.(Mẹ tôi dừng xe bên đường rồi bước ra)
Do you want to get out with me?(Em có muốn ra ngoài với tôi không?)
Mary doesn’t get out much because she has her baby. (Mary không ra ngoài chơi nhiều vì cô ấy đã có em bé)
Hold the door so that I can get out (Hãy giữ cửa mở để tôi có thể ra ngoài)
– Get out: Bí mật bị tiết lộ, lan truyền
Ví dụ: Somehow, my secret that I’ve kept for a week got out (bằng một cách nào đó bí mật tôi giữ kín suốt tuần qua bị bại lộ.)
– Get out: In ấn, xuất bản sách bảo, truyện
Nguyen Nhat Anh have to get the novel out by the end of the month.
(Nguyen Nhat Anh sẽ xuất bản cuốn tiểu thuyết này vào cuối tháng)
2. Get in là gì?
Giống như get out, get in cũng là một phrasal verb , là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành bởi từ “get” và từ “out”.
Trong tiếng Anh get in có nhiều nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của get in là đi đến đâu đó, địa điểm nào đó
Cách dùng:
-Get in: tới nơi, đến nơi
Ví dụ: My plane get in at 10am.
I got in late today because my car broke down.
-Get in: Vào được một nơi nào đó
We noticed that someone was getting in through the breaking window that made me feel very scared. ( CHúng tôi nhận thấy có sự đột nhập vào nhà thông qua việc đập vỡ cửa sổ làm tôi rất sợ hãi)
When my husband was getting in the car, he hit his head on the door. I think his head must have been injured. (Khi chồng tôi đang đi vào trong xe thì anh ấy bị đập đầu vào cánh cửa. Tôi nghĩ đầu anh ấy chắc là bị thương rồi)
– Get in: Được chấp nhận vào một nơi nào đó
Ví dụ: This is Harvard University, so being able to get in has to go through a lot of diferent tests. (Đây là đại học Harvard nên việc có thể trúng tuyển vào đây phải trải qua rất nhiều bài kỳ thi.)
In order to be able to get in the Miss Universe 2023, I had to practice a lot of be able to participate in the casting and win tickets to enter the next round. (Để có thể lọt vào cuộc thi hoa hậu hoàn vũ, tôi đã phải tập luyện rất nhiều để có thể tham gia buổi casting và dành vé để vô vòng trong).
Get in: Được trúng cử chính trị
Ví dụ: Trump got in for the position of president once again and things were not as expected.
(Trump lại được trúng cử cho vị trí tổng thống và điều đó không ngoài dự đoán của mọi người)
– Get in: để vận chuyển hay gửi thứ gì đó cho ai đó hoặc đến một nơi nào đó.
Ví dụ: I have to get this cake in because today is her birthday. I hope that she will love it.
(Tôi phải đưa cái bánh này cho em ấy vì hôm nay là sinh nhật của con bé. Tôi mong em ấy sẽ yêu thích nó)
– Get in: đề trình, nộp đơn
Ví dụ: You must get the forms in by the end of this Sunday. (Bạn phải nộp đơn này trước thứ hai)
Lứu ý
Muốn cho việc diễn đạt luôn hiệu quả thì trước hết phải sử dụng đúng nghĩa của cụm từ. Người dùng cần chú ý, nắm rõ các nghĩa của từ để sử dụng với từng hoàn cảnh khác nhau. Tránh việc gây sai lệch nội dung truyền đạt.
Sử dụng đúng cấu trúc. Việc chia động từ sai hay trật tự thành phần trong câu chưa hợp lý sẽ dẫn đến ấn tượng không tốt, tạo ấn tượng kém chuyên nghiệp và không đạt được hiệu quả cao trong giao tiếp.
Tránh mắc phải lỗi lặp từ. Nên kết hợp với các từ đồng nghĩa và tránh lặp từ nhiều lần.
3. Get on là gì?
“Get on” là cụm đồng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. “Get on” được cấu thành bởi động từ “get” và giới từ “on”.
Động từ “get” thường được sử dụng với ý nghĩa được, có được, kiếm được, lấy được. Ví dụ: She does not like dong this job because she gets little by it (Cô ấy không thích làm công nghề này vì cô ấy không được lợi lộc gì từ nó).
Động từ “get” thường được sử dụng với nghĩa hiểu được, nắm được. Ví dụ: She takes a lot of time reading book about marketing that she can get it right. (Cô ấy dành nhiều thời gian để đọc sách về marketing để cô ấy có thể hiểu nó chính xác về nó).
Cách dùng:
–> Hành động để diễn tả việc hoàn thành việc nào đó bằng cách sử dụng động tác leo lên, bằng sức lực hoặc thủ thuật
– The doors and windows od the villa had been bricked up to prevent squatters from get on wall (Các cửa sổ ra vào và cửa sổ của biệt thự đã được xây dựng bằng gạch để ngăn những người leo lên tường
– They must have got on through the living room window so easily and quickly. (Họ phải leo qua cửa sổ phòng khách một cách nhẹ nhàng và nhanh chóng)
– He banged his head on the wall as he was get on (Anh đáy đập đầu vào tường khi đang đứng dậy)
–> Hành động để diễn tả việc khi có một mối quan hệ tốt với ai đó
– We are get on much better now that we do not live together in long time (Chúng tôi bây giờ đã tốt hơn nhiều vì chúng tôi không sống cùng nhau trong một thời gian dài)
– It is important that you can get on with your colleagues in your company more quick than now (Điều quan trọng là bạn phải hoà nhập, có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp trong công ty nhanh hơn bây giờ)
– He gets on with everyone, so everyone like talking together with him ( Anh ấy hoà đồng với mọi người nên mọi người thích nói chuyện với anh ấy)
4. Get by là gì?
Get By được sử dụng với 3 nghĩa chủ yếu như sau:
– Có đủ tiền để sinh sống trong một khoảng thời gian nào đó
Ví dụ:
She doesn’t get by week by week (Cô ấy không đủ tiền để sống tuần này đến tuần khác)
– Thứ gì đó không được chứ ý, không được phát hiện cả người và vật
Ví dụ:
He had checked it but he get by a few mistakes (Anh ấy đã kiểm tra nó nhưng anh ấy mắc phải một số sai lầm)
– Được ai đó đánh giá hoặc được chấp nhận
Ví dụ:
Active plan will get by soon (Kế hoạch hoạt động sẽ sớm có )
Cách dùng:
Get by trong tiếng Anh là một cụm động từ khá thông dụng vì được hiểu theo nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Nghĩa tiếng Anh: to be able to live or deal with a situation with difficulty, usually by having just enough of something you need, such as money
Nghĩa tiếng Việt: Để có thể sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn, thường là chỉ có đủ thứ bạn cần, chẳng hạn như tiền ( mang 1 ý trong số các nghĩa của nó)
Cấu trúc:
Get by + Somebody/ Something
Get by trong những tình huống khác nhau mang nghĩa linh hoạt, đa dạng
VD:
– He was not get by in yesterday’s interview (Anh ấy đã không có mặt trong cuộc phỏng vấn ngày hôm qua)
– I get by difficulties to get where I am today (Tôi vượt qua khó khăn để có được vị trí của ngày hôm nay)
– When I was a student I got by on very little money (Khi tôi còn là sinh viên, tôi kiếm được rất ít tiền)
– There is tremendous pressure on families trying to get by without health insurance (Có một áp lực to lớn đối với các gia đình đang cố gắng sống mà không có bảo hiểm y tế)
THAM KHẢO THÊM: