Dung tích toàn phần (Gross tonnage) là gì ? Dung tích toàn phần (Gross tonnage) có đặc điểm như thế nào? Tính toán dung tích toàn phần (Gross tonnage) như thế nào? Quý khách hàng hãy cùng tìm hiểu tại nội dung bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Dung tích toàn phần (Gross tonnage) là gì?
Dung tích toàn phần (Gross tonnage) là một khái niệm được sử dụng để đo thể tích tổng thể bên trong của một tàu biển. Theo Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển năm 1969 của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) thì:
Dung tích toàn phần bao gồm toàn bộ không gian khép kín của tàu, từ đáy tàu lên tới boong chính và những khoang trống nằm trên boong chính. Nó là chỉ số quan trọng để xác định kích thước và khả năng chứa của một tàu.
Dung tích toàn phần không chỉ thể hiện dung tích nước chứa bên trong tàu mà còn có thể bao gồm các khoảng không gian không chứa nước, chẳng hạn như khoang trống hoặc khoang chứa khí. Nó không liên quan trực tiếp đến trọng lượng của tàu mà chỉ là một đại lượng để đo kích thước tàu và xác định các yêu cầu vận hành và quản lý tàu.
Dung tích toàn phần được viết tắt là GT và được đo bằng đơn vị là “tấn”. Một tấn dung tích toàn phần bằng 100 feet khối hay bằng 2,831 mét khối. Dung tích toàn phần được dùng để tính các phí hàng hải như phí hoa tiêu, phí đăng ký, phí bảo hiểm và để làm cơ sở áp dụng cho các công ước hàng hải khác. Dung tích toàn phần không nên nhầm lẫn với các số đo khối lượng hoặc trọng lượng như trọng tải toàn phần hoặc chuyển vị.
2. Định nghĩa về Tổng dung tích của tàu:
Tổng dung tích của tàu (Total capacity of a vessel) là tổng dung tích của tất cả các khoang và không gian bên trong tàu, bao gồm cả khoang chứa hàng, khoang chứa nhiên liệu, khoang chứa nước, khoang sống, khoang máy, khoang hành khách và các không gian khác trên tàu.
Định nghĩa này bao gồm cả dung tích của các khoang không sử dụng hoặc rỗng trên tàu, không chỉ giới hạn trong việc đo lường dung tích hàng hóa. Tổng dung tích của tàu thường được đo bằng đơn vị đo lường như mét khối (m^3) hoặc feet khối (ft^3).
Tổng dung tích của tàu là một thông số quan trọng, được sử dụng để xác định khả năng chứa của tàu, quản lý tải trọng, tính toán chi phí vận tải, đáp ứng yêu cầu hải quan và định rõ các hạn chế và quy định vận hành của tàu.
Tổng dung tích của tàu được sử dụng để xác định kích thước, khả năng chở và thuế của tàu. Tổng dung tích của tàu có thể được chia thành các loại khác nhau, như dung tích đăng ký, dung tích đo và dung tích trọng tải. Ví dụ, một tàu du lịch có thể có tổng dung tích khoảng 100.000 mét khối, trong đó dung tích đăng ký là 50.000 mét khối, dung tích đo là 40.000 mét khối và dung tích trọng tải là 10.000 mét khối.
3. Vai trò của Dung tích toàn phần (Gross tonnage) trong ngành hàng hải:
Dung tích toàn phần (Gross tonnage – GT) trong ngành hàng hải đóng vai trò quan trọng và có những vai trò chính sau:
– Xác định kích thước và khả năng chứa: Dung tích toàn phần đo lường tổng dung tích của một tàu, giúp xác định kích thước và khả năng chứa hàng hóa trên tàu. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tải trọng an toàn và hiệu quả của tàu.
– Quản lý tải trọng: Dung tích toàn phần cung cấp thông tin về khả năng chứa hàng của tàu, giúp quản lý tải trọng và phân bổ hàng hóa một cách hợp lý trên tàu. Điều này đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển.
– Đánh giá khả năng vận chuyển: Dung tích toàn phần là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng vận chuyển hàng hóa trên tàu. Các đơn vị vận chuyển và người sử dụng dịch vụ vận tải hàng hải có thể sử dụng dung tích toàn phần để xác định khả năng chứa và lựa chọn tàu phù hợp cho nhu cầu của họ.
– Định rõ hạn chế và yêu cầu vận hành: Dung tích toàn phần cung cấp thông tin về hạn chế và yêu cầu vận hành của tàu. Điều này bao gồm mức tải trọng tối đa, số lượng hành khách được chở, quy định về an toàn và bảo vệ môi trường, cũng như các yêu cầu khác liên quan đến hoạt động của tàu.
– Quy định hải quan: Dung tích toàn phần được sử dụng trong quy định hải quan để xác định khả năng chứa hàng hóa trên tàu và áp dụng các quy định liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu và hải quan.
– Tính toán thuế và phí: Dung tích toàn phần cũng được sử dụng để tính toán thuế và phí liên quan đến hoạt động tàu, bao gồm cả thuế hàng hải, phí cảng và các khoản phí liên quan khác.
Dung tích toàn phần có vai trò quan trọng trong ngành hàng hải vì nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động vận tải biển. Một số ví dụ như:
– Dung tích toàn phần được sử dụng để xác định các quy định an toàn, bảo vệ môi trường và thuế phí cho các tàu. Ví dụ, các tàu có dung tích toàn phần lớn hơn 300 GT phải tuân theo các quy định về an toàn của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), còn các tàu có dung tích toàn phần nhỏ hơn 300 GT thì có thể áp dụng các quy định quốc gia hoặc khu vực.
– Dung tích toàn phần cũng được sử dụng để tính toán hiệu quả kinh tế của các tàu. Ví dụ, tỷ lệ giữa dung tích toàn phần và trọng lượng chở hàng (deadweight tonnage) cho biết khả năng chuyển đổi thể tích thành trọng lượng của một tàu, còn tỷ lệ giữa dung tích toàn phần và công suất máy (power) cho biết khả năng tiết kiệm nhiên liệu của một tàu.
– Dung tích toàn phần là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng, thiết kế và sửa chữa các tàu. Ví dụ, dung tích toàn phần giúp xác định kích thước, hình dạng và vật liệu của thân tàu, cũng như số lượng và loại các khoang trên tàu.
4. Đặc điểm của Dung tích toàn phần (Gross tonnage):
– Đo lường dung tích: Dung tích toàn phần đo lường tổng dung tích của một tàu, bao gồm các khoang và không gian bên trong tàu.
– Không liên quan đến trọng lượng: Dung tích toàn phần không phải là chỉ số trọng lượng của tàu, mà chỉ liên quan đến dung tích nước chứa bên trong tàu.
– Đơn vị đo lường: Thông thường, dung tích toàn phần được đo bằng đơn vị “đơn vị dung tích toàn phần” (GTU) hoặc “đơn vị dung tích tầu” (GRT).
– Áp dụng trong ngành hàng hải: Dung tích toàn phần là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hàng hải để xác định kích thước và khả năng chứa của tàu.
– Quy định và thuế: Dung tích toàn phần được sử dụng để tính các khoản thuế, phí và các quy định liên quan đến hoạt động vận tải hàng hải.
– Chỉ số vận hành: Dung tích toàn phần cung cấp thông tin về khả năng chứa hàng của tàu, đóng vai trò quan trọng trong quản lý tải trọng và đảm bảo an toàn vận hành.
– Quản lý tàu: Dung tích toàn phần giúp quản lý tàu hiệu quả, định rõ hạn chế và yêu cầu vận hành của tàu.
– Quy định hải quan: Dung tích toàn phần có thể được sử dụng để đáp ứng các quy định hải quan về khả năng chứa và xác định các loại hàng hóa có thể chở trên tàu.
Tóm lại, dung tích toàn phần là một chỉ số quan trọng trong ngành hàng hải để đo lường khả năng chứa của tàu và áp dụng trong việc quản lý, vận hành và quy định tàu.
5. Công thức tính Dung tích toàn phần (Gross tonnage):
Dung tích toàn phần được tính bằng cách cộng tổng dung tích của tất cả các không gian khép kín trên tàu, bao gồm hầm hàng, buồng máy, kho chứa nhiên liệu, nước, thực phẩm, buồng ăn, buồng ngủ, buồng hải đồ và các không gian khác. Dung tích toàn phần được viết tắt là GT và có đơn vị là mét khối (m³) hoặc tấn (MT).
Dung tích toàn phần được xác định theo Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển vào năm 1969 (Công ước TONNAGE 69), do Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) thông qua. Công ước này thay thế cho khái niệm tấn đăng ký (gross register tonnage) trước đây, và áp dụng cho các tàu biển có chiều dài bằng hoặc hơn 24 mét.
Dung tích toàn phần (Gross tonnage) là một đại lượng được sử dụng để đo thể tích tổng thể bên trong của một con tàu. Dung tích toàn phần được tính bằng cách nhân thể tích khép kín (V) của tàu với một số nhân (K) phụ thuộc vào kích thước của tàu. Công thức tính dung tích toàn phần là:
GT = V x K (1)
Trong đó:
V = tổng thể tích các không gian kín của tàu, tính bằng mét khối (m³)
K1 = 0,2 + 0,02 • Log10 (V) (hoặc lấy theo bảng ở phụ lục chương 2 trong Công ước Tonnage 69)
Số nhân K nằm trong khoảng từ 0,22 đến 0,32 và biểu thị mức độ lớn nhỏ của tàu. Dung tích toàn phần được sử dụng để biểu thị năng lực đội tàu, tính các phí hàng hải, áp dụng các công ước hàng hải và làm cơ sở cho việc đăng ký và bảo hiểm tàu.