“Điều lệ” là một loại văn bản được quốc gia hoặc các tổ chức sử dụng để điều chỉnh và quản lý các hoạt động của tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, cũng như quy định về quan hệ với các tổ chức, cơ quan khác và công dân. Vậy điều lệ tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Điều lệ tiếng Anh là gì?
Điều lệ tiếng Anh là Charter.
“Charter” is a type of document used by countries or organizations to regulate and manage the activities of organizations, agencies, and enterprises, as well as regulations on relationships with other organizations, agencies, and citizens. It also regulates the rights and obligations of organizations and citizens in the field of state management or specific economic activities.
The charter is often seen as an important legal framework to ensure fairness, transparency, and effectiveness in the operations of organizations. It provides organizations with a legal basis to carry out their activities in a reasonable and proper manner while enhancing agreement and compliance with regulations, ethics, and moral values in the operations of organizations and citizens.
The charter also sets out regulations on the rights and obligations of organizations and citizens. It clearly defines the responsibilities of each party and ensures fairness in the relationship between organizations and citizens. It also provides organizations and citizens with rights and obligations in specific economic activities, helping to enhance transparency and ensure sustainable development of the economy.
Therefore, the charter is considered as a tool for managing and regulating the operations of organizations, agencies, enterprises, and citizens. It helps to enhance understanding and compliance with ethics in the operations of organizations and citizens, while ensuring sustainable development of the economy and society.
(“Điều lệ” là một loại văn bản được quốc gia hoặc các tổ chức sử dụng để điều chỉnh và quản lý các hoạt động của tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, cũng như quy định về quan hệ với các tổ chức, cơ quan khác và công dân. Nó cũng quy định các quyền và nghĩa vụ của các tổ chức và công dân trong lĩnh vực quản lý nhà nước hoặc các hoạt động kinh tế cụ thể.
Điều lệ thường được xem như một khung pháp lý quan trọng để đảm bảo tính chính đáng, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của các tổ chức. Nó cung cấp cho các tổ chức một cơ sở pháp lý để thực hiện các hoạt động của mình một cách hợp lý và đúng đắn, đồng thời giúp tăng cường sự đồng thuận và tuân thủ các quy định, đạo đức và giá trị đạo đức trong hoạt động của các tổ chức và công dân.
Điều lệ cũng đặt ra các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của các tổ chức và công dân. Nó quy định rõ ràng về các trách nhiệm của mỗi bên và đảm bảo tính công bằng trong quan hệ giữa tổ chức và công dân. Nó cũng cung cấp cho các tổ chức và công dân các quyền và nghĩa vụ trong các hoạt động kinh tế cụ thể, giúp tăng cường tính minh bạch và đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế.
Từ đó, điều lệ được coi là một công cụ quản lý và điều chỉnh hoạt động của các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp và công dân. Nó giúp tăng cường sự hiểu biết và tuân thủ đạo đức trong hoạt động của các tổ chức và công dân, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế và xã hội.)
2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến Charter:
– Bylaws: điều lệ hoạt động
– Charter: chương trình hoạt động, hiến chương, điều lệ
– Constitution: hiến pháp
– Corporate governance: quản trị công ty
– Director: giám đốc
– Executive: điều hành, thực hiện
– Meeting minutes: biên bản họp
– Ordinance: nghị định
– Policy: chính sách
– Procedure: quy trình
– Regulation: quy định
– Resolution: nghị quyết
– Statute: luật
– Stock – Cổ phiếu
– Subsidiary Company – Công ty con
– Unlimited Liability Company – Công ty trách nhiệm không giới hạn
3. Những câu văn mẫu sử dụng từ Charter:
– The organization’s Charter outlines its mission and goals. – Điều lệ của tổ chức này chỉ rõ nhiệm vụ và mục tiêu của nó.
– We need to review the Charter and make sure it reflects our current priorities. – Chúng ta cần xem lại điều lệ và đảm bảo rằng nó phản ánh đúng ưu tiên hiện tại của chúng ta.
– The Charter prohibits discrimination based on race, gender, or religion. – Điều lệ cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo.
– The company’s Charter establishes its legal status and governing structure. – Điều lệ của công ty thiết lập địa vị pháp lý và cơ cấu quản lý của nó.
– The Charter of the United Nations was signed in San Francisco in 1945. – Điều lệ của Liên Hợp Quốc được ký kết tại San Francisco vào năm 1945.
– The organization’s charter was revised to reflect changes in the industry regulations. – Điều lệ của tổ chức được sửa đổi để phản ánh các thay đổi trong quy định ngành.
4. Đoạn văn mẫu sử dụng từ charter:
4.1. Đoạn văn 1:
A charter is a document that outlines the fundamental principles, rules, and regulations of a particular organization or institution. It serves as a guiding document for the organization and outlines its purpose, goals, and objectives. A charter is often used by companies and other organizations to define their mission, values, and culture. It is a roadmap for the organization’s growth and success and helps to ensure that everyone is working towards the same goals. Additionally, a charter may also include details about the organization’s structure, governance, and decision-making processes.
A charter can also be used for cities or municipalities. City charters are essentially the “constitution” for a city. They outline the powers and responsibilities of the city government and define the relationship between the city and its residents. City charters can be amended through a formal process and are typically reviewed periodically to ensure they are up-to-date and in line with the city’s needs and priorities.
(Điều lệ là một tài liệu mô tả các nguyên tắc, quy định cơ bản của một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể. Nó phục vụ như một tài liệu hướng dẫn cho tổ chức và mô tả mục đích, mục tiêu của nó. Điều lệ thường được các công ty và tổ chức khác sử dụng để xác định sứ mệnh, giá trị và văn hóa của họ. Nó là một bản đồ cho sự phát triển và thành công của tổ chức và giúp đảm bảo rằng mọi người đang làm việc với cùng một mục tiêu. Ngoài ra, điều lệ cũng có thể bao gồm các chi tiết về cấu trúc tổ chức, quản trị và quy trình ra quyết định.
Điều lệ cũng có thể được sử dụng cho các thành phố hoặc khu vực đô thị. Điều lệ thành phố là bản “hiến pháp” cho một thành phố. Chúng mô tả các quyền lực và trách nhiệm của chính quyền thành phố và xác định mối quan hệ giữa thành phố và cư dân của nó. Điều lệ thành phố có thể được sửa đổi thông qua một quy trình chính thức và thường được xem xét định kỳ để đảm bảo chúng đáp ứng nhu cầu và ưu tiên của thành phố.)
4.2. Đoạn văn 2:
Charter schools are publicly funded schools that operate independently of the traditional public school system. They have increased flexibility in their curriculum and operations, but are still held accountable for meeting certain academic standards. Charter schools are often created to provide parents and students with more educational options and to promote innovation and excellence in education. They may focus on a specific subject or educational philosophy, and may have different admission requirements than traditional public schools. Charter schools are authorized by state or local governments, and are required to adhere to certain regulations and guidelines.
Charter schools have been a topic of controversy in some areas. Critics argue that they divert funding away from traditional public schools and that they lack accountability. Supporters argue that they provide much-needed choice and innovation in the education system. Regardless of the debate, charter schools continue to be a popular option for many families.
(Trường charter là các trường được tài trợ công cộng hoạt động độc lập với hệ thống trường công lập truyền thống. Chúng có sự linh hoạt tăng lên trong chương trình học và hoạt động, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm đáp ứng các tiêu chuẩn học thuật nhất định. Trường charter thường được tạo ra để cung cấp cho phụ huynh và học sinh nhiều lựa chọn giáo dục hơn và để thúc đẩy sự đổi mới và xuất sắc trong giáo dục. Chúng có thể tập trung vào một chủ đề hoặc triết lý giáo dục cụ thể và có thể có các yêu cầu nhập học khác với trường công lập truyền thống. Trường charter được ủy quyền bởi chính phủ bang hoặc địa phương và được yêu cầu tuân theo một số quy định và hướng dẫn nhất định.
Trường charter đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi ở một số khu vực. Những người phản đối cho rằng chúng lấy đi nguồn tài trợ của trường công lập và thiếu tính đáng tin cậy. Những người ủng hộ cho rằng chúng cung cấp sự lựa chọn và đổi mới cần thiết trong hệ thống giáo dục. Bất kể tranh luận, trường charter vẫn là một lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình.)
4.3. Đoạn văn 3:
The Magna Carta, also known as the Great Charter, is a document that was signed by King John of England in 1215. It established the principle that everyone, including the king, was subject to the law and guaranteed certain rights to the people. The Magna Carta is considered one of the most important legal documents in history, and is seen as a precursor to the modern concept of constitutional government. It limited the power of the monarchy and paved the way for representative government. The Magna Carta has been the inspiration for numerous legal and political documents throughout history, including the United States Constitution and the Universal Declaration of Human Rights.
The Magna Carta was not only a milestone in the development of constitutional government, but also had significant implications for the development of individual rights and freedoms. It established the principle that no one, not even the king, was above the law. It also laid the foundation for the idea of due process, the idea that individuals have the right to a fair and impartial trial. These ideas continue to be central to modern legal systems around the world.
(Magna Carta, còn được gọi là Điều lệ Vĩ đại, là một tài liệu được ký kết bởi Vua John của Anh vào năm 1215. Nó thiết lập nguyên tắc rằng ai cũng phải tuân thủ pháp luật, kể cả vua, và bảo đảm cho nhân dân một số quyền. Magna Carta được coi là một trong những tài liệu pháp lý quan trọng nhất trong lịch sử và được coi là tiền đề cho khái niệm chính phủ hiến pháp hiện đại. Nó giới hạn quyền lực của hoàng gia và mở đường cho chính phủ đại diện. Magna Carta đã truyền cảm hứng cho nhiều tài liệu pháp lý và chính trị khác trong lịch sử, bao gồm Hiến pháp Hoa Kỳ và Tuyên bố Nhân quyền Toàn cầu.
Magna Carta không chỉ là một cột mốc trong sự phát triển của chính phủ hiến pháp, mà còn có tác động quan trọng đối với sự phát triển của quyền và tự do cá nhân. Nó thiết lập nguyên tắc rằng không ai, kể cả vua, không phải tuân theo pháp luật. Nó cũng đặt nền móng cho ý tưởng về quy trình đúng đắn, ý tưởng rằng cá nhân có quyền được một phiên xử công bằng và không thiên vị. Những ý tưởng này vẫn là trung tâm của các hệ thống pháp lý hiện đại trên khắp thế giới.)