Bắc Kạn là một tỉnh nằm ở khu vực Đông Bắc của Việt Nam, nơi có nhiều Văn phòng công chứng phục vụ nhu cầu công chứng các hợp đồng, giao dịch, di chúc và các thủ tục pháp lý khác. Dưới đây là danh sách các Văn phòng công chứng tại Bắc Kạn giúp người dân và các tổ chức tìm kiếm dịch vụ công chứng hợp pháp và chuyên nghiệp tại địa phương.
Mục lục bài viết
1. Danh sách các Văn phòng công chứng tại Bắc Kạn:
Văn phòng công chứng Thành phố Bắc Kạn
Phòng công chứng số 1 tỉnh Bắc Kạn | Địa chỉ văn phòng: Tổ 7B, phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Mã số thuế: 4700119664-001 |
Văn phòng công chứng LÊ THANH | Địa chỉ văn phòng: 248 Thành Công, Phùng Chí Kiên, Thành Phố Bắc Cạn, Bắc Kạn Mã số thuế: 4700244785 |
Văn phòng công chứng Huyện Bạch Thông
Hiện nay trên địa bàn Huyện Bạch Thông này không có Văn phòng công chứng nào!
Văn phòng công chứng Huyện Ba Bể
Hiện nay trên địa bàn Huyện Ba Bể này không có Văn phòng công chứng nào!
Văn phòng công chứng Huyện Chợ Đồn
Hiện nay trên địa bàn Huyện Chợ Đồn này không có Văn phòng công chứng nào!
Văn phòng công chứng Huyện Chợ Mới
Phòng công chứng số 3 tỉnh Bắc Kạn | Địa chỉ: Nà Khoan, TT.Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Văn phòng công chứng Huyện Na Rì
Hiện nay trên địa bàn Huyện Na Rì này không có Văn phòng công chứng nào!
Văn phòng công chứng Huyện Ngân Sơn
Phòng công chứng số 2 tỉnh Bắc Kạn | Địa chỉ văn phòng: QL3, Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn, Bắc Cạn Mã số thuế: 4700119664-006 |
Văn phòng công chứng Huyện Pác Nặm
Hiện nay trên địa bàn Huyện Pác Nặm này không có Văn phòng công chứng nào!
2. Hoạt động của Văn phòng công chứng tại Bắc Kạn:
Văn phòng công chứng hoạt động theo quy định của Luật Công chứng 2014 và các văn bản pháp luật liên quan được tổ chức dưới dạng công ty hợp danh là phải có từ hai công chứng viên hợp danh trở lên. Điều này có nghĩa là Văn phòng công chứng không được có thành viên góp vốn mà chỉ có các công chứng viên hợp danh là những người chịu trách nhiệm chính trong việc điều hành và hoạt động của văn phòng.
Theo quy định, người đại diện theo pháp luật của Văn phòng công chứng là Trưởng Văn phòng. Trưởng Văn phòng công chứng phải là công chứng viên hợp danh và đã có ít nhất hai năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công chứng. Việc này đảm bảo Trưởng Văn phòng có đầy đủ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để lãnh đạo và quản lý hoạt động của Văn phòng công chứng một cách hiệu quả.
Tên gọi của Văn phòng công chứng phải rõ ràng, hợp pháp và không gây nhầm lẫn với các tổ chức hành nghề công chứng khác. Tên gọi phải bao gồm cụm từ “Văn phòng công chứng” cùng với họ tên của Trưởng Văn phòng hoặc một công chứng viên hợp danh khác trong văn phòng tùy theo sự thỏa thuận giữa các công chứng viên hợp danh. Điều này nhằm xác định rõ ràng danh tính và quyền hạn của các công chứng viên trong văn phòng. Đồng thời, tên gọi cũng phải tuân thủ các quy định về đạo đức, văn hóa và thuần phong mỹ tục của dân tộc không vi phạm các giá trị truyền thống.
Văn phòng công chứng phải có trụ sở hợp pháp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và điều kiện mà Chính phủ quy định. Trụ sở là nơi tiến hành các hoạt động công chứng và cần bảo đảm các yếu tố về cơ sở vật chất, điều kiện làm việc cho công chứng viên và các dịch vụ hỗ trợ khác. Văn phòng công chứng phải có con dấu và tài khoản riêng biệt để phục vụ cho các hoạt động tài chính, đảm bảo tính minh bạch và độc lập trong quá trình hoạt động. Quản lý tài chính của Văn phòng công chứng phải dựa trên nguyên tắc tự chủ với nguồn thu chủ yếu từ phí công chứng, thù lao công chứng và các khoản thu hợp pháp khác.
Về việc sử dụng con dấu Văn phòng công chứng được phép khắc và sử dụng con dấu sau khi đã được cấp phép thành lập. Con dấu của Văn phòng công chứng không được có hình quốc huy mà chỉ có con dấu riêng của tổ chức công chứng. Việc khắc dấu và quản lý con dấu phải tuân thủ các quy định của pháp luật về con dấu đảm bảo việc sử dụng con dấu là hợp pháp và đúng mục đích.
Các thủ tục và hồ sơ xin khắc dấu cũng như việc quản lý, sử dụng con dấu được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật có liên quan. Việc này nhằm bảo vệ tính hợp pháp và ngăn ngừa các hành vi sử dụng con dấu trái phép, đồng thời đảm bảo hoạt động của Văn phòng công chứng tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
3. Nguyên tắc thành lập tổ chức hành nghề công chứng:
Việc thành lập tổ chức hành nghề công chứng tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Luật Công chứng 2014 và các văn bản pháp luật liên quan để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong hoạt động công chứng. Các tổ chức hành nghề công chứng bao gồm phòng công chứng và văn phòng công chứng phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về điều kiện tổ chức, địa lý và chính sách ưu đãi khi thành lập.
Theo quy định của Luật Công chứng 2014, việc thành lập tổ chức hành nghề công chứng phải căn cứ vào các nguyên tắc và yêu cầu pháp lý cụ thể. Trong đó, Phòng công chứng là loại hình tổ chức hành nghề công chứng được thành lập tại những khu vực chưa có điều kiện để phát triển được các Văn phòng công chứng. Điều này có nghĩa là việc thành lập Phòng công chứng chỉ được thực hiện tại các địa phương mà việc phát triển Văn phòng công chứng chưa thể thực hiện hoặc không khả thi vì các yếu tố địa lý, cơ sở hạ tầng hoặc tình hình kinh tế – xã hội chưa đáp ứng đủ yêu cầu để thành lập một Văn phòng công chứng. Phòng công chứng tại những địa bàn này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công chứng cho người dân bảo đảm tính hợp pháp của các giao dịch, hợp đồng và giấy tờ có liên quan.
Mặt khác, Văn phòng công chứng là hình thức tổ chức hành nghề công chứng phổ biến hơn và có thể được thành lập tại những địa phương có điều kiện kinh tế – xã hội thuận lợi. Tuy nhiên, đối với các địa bàn gặp khó khăn về kinh tế hoặc có tình hình xã hội đặc biệt khó khăn, việc thành lập Văn phòng công chứng cũng có thể thực hiện nhưng đi kèm với các chính sách ưu đãi của Nhà nước. Điều này nhằm khuyến khích việc phát triển hoạt động công chứng tại các khu vực khó khăn, đồng thời tạo điều kiện cho người dân ở các vùng này có thể tiếp cận dịch vụ công chứng dễ dàng hơn. Các chính sách ưu đãi này có thể bao gồm hỗ trợ về tài chính, miễn giảm thuế, hỗ trợ cơ sở vật chất hoặc các chính sách đặc biệt khác giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho các tổ chức hành nghề công chứng khi hoạt động tại các khu vực đặc biệt khó khăn.
Ngoài ra, việc thành lập tổ chức hành nghề công chứng không chỉ cần tuân theo các quy định về địa điểm và chính sách ưu đãi mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về chuyên môn, nhân lực và cơ sở vật chất. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ công chứng, các tổ chức hành nghề công chứng phải có đội ngũ công chứng viên có trình độ chuyên môn cao, có kinh nghiệm và được cấp phép hành nghề. Điều này giúp đảm bảo các dịch vụ công chứng được thực hiện một cách chính xác, đầy đủ và tuân thủ đúng quy định của pháp luật góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.
Với những nguyên tắc này, Luật Công chứng 2014 đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và đầy đủ để các tổ chức hành nghề công chứng có thể phát triển một cách hợp pháp và bền vững. Việc thành lập tổ chức hành nghề công chứng không chỉ là một quy trình pháp lý mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội trong việc xác nhận và công nhận các giao dịch, hợp đồng, giấy tờ pháp lý. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp trong các giao dịch mà còn góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
THAM KHẢO THÊM: