Dành hay giành? Nghĩa của mỗi từ này có nghĩa là gì? Dành dụm hay dành dụm? Từ nào mới là đúng chính tả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt giữa hai cụm từ này và cách sử dụng chúng.
Mục lục bài viết
1. “Dành” hay “giành”?
Để hiểu rõ ràng các từ “dành” hoặc “giành”, trước tiên bạn phải tìm hiểu đúng ý nghĩa của từng từ. “Dành” và “giành” đều là động từ và đều có nghĩa nên rất khó phân biệt giữa “dành” và “giành” là đúng. Để sử dụng đúng chính tả hai từ này, bạn cần biết nên sử dụng chúng trong ngữ cảnh nào là tốt nhất.
1.1. Từ “Dành” có nghĩa là gì?
Theo từ điển Việt – Việt, dành là một động từ có nghĩa là sở hữu, để lại một thứ gì đó, cái gì đó cho chính bản thân của mình hoặc cho một người nào đó.
Ví dụ: dành tình cảm, dành dụm, dành riêng, dành cho, dành thời gian, để dành….
Dành khác với giành, là một động từ được sử dụng để chỉ sự tranh giành hoặc giành lấy một thứ gì đó, vật gì đó của người khác về mình.
* Ví dụ về các câu sử dụng từ “dành”:
– Tôi sẽ dành thời gian để học tiếng Anh mỗi ngày.
– Bà ấy dành tình yêu thương cho mọi người xung quanh.
– Chúng tôi sẽ dành ngày cuối tuần để đi du lịch cùng nhau.
– Anh ấy dành sự chú ý cho công việc của mình.
– Bạn hãy dành một khoảng thời gian để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.
– Tôi dành cho anh một món quà đặc biệt.
– Anh ấy dành cả buổi sáng để làm bài tập.
– Cô ấy dành nhiều tình cảm cho con gái.
– Chúng tôi dành riêng một phòng cho khách.
– Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian không?
1.2. Từ “Giành” có nghĩa là gì?
Theo từ điển Việt – Việt, từ “giành” có nghĩa là tranh đoạt, tranh chấp hoặc cạnh tranh về một thứ gì đó. Từ “giành” thường được sử dụng trong những tình huống mà có nhiều người muốn có được một thứ gì đó mà số lượng hoặc khả năng cung cấp là hạn chế.
Ví dụ:
– Hai người bạn giành một chiếc bánh cuối cùng trong cửa hàng.
– Hai đội bóng có thể từ giành quyền vào chung kết.
Từ “giành” cũng có thể ám chỉ một cuộc xung đột hoặc một cuộc chiến tranh về một lãnh thổ, một quyền lợi hoặc một lợi ích nào đó.
Ví dụ:
– Hai nước giành biển Đông vì những tài nguyên quý giá ở đó, hoặc hai nhóm dân tộc có thể từ giành quyền tự trị trong một khu vực.
Một ví dụ khác về từ “giành” là khi hai người yêu nhau có thể từ giành sự chú ý, sự quan tâm hoặc sự yêu thương của người kia.
Từ “giành” là một hành động có tính chất đối lập, căng thẳng và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho các bên liên quan.
* Ví dụ về các câu sử dụng từ “giành”:
– Anh ấy đã giành được huy chương vàng ở cuộc thi Olympic.
– Em bé đang giành đồ chơi của bạn bè mình.
– Họ đã phải giành giật để có được một chỗ ngồi trên xe buýt.
– Cô ấy đã giành quyền lợi cho nhân viên của mình.
– Tôi không muốn giành phần của ai cả, tôi chỉ muốn công bằng.
– Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
– Bạn có thể giành được nhiều điểm nếu làm bài tập này.
– Anh ta đã giành lấy trái tim của cô ấy bằng những lời ngọt ngào.
– Họ đã giành lấy quyền kiểm soát của công ty sau cuộc đàm phán căng thẳng.
– Cậu bé đã giành được sự khen ngợi của thầy giáo vì làm bài thi tốt.
– Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi vẽ.
– Đội bóng của chúng ta đã giành chiến thắng quan trọng trong trận đấu hôm qua.
– Anh ấy đã giành được nhiều giải thưởng danh giá trong sự nghiệp của mình.
– Chúng ta phải giành quyền lợi cho mình trong môi trường làm việc.
1.3. Từ “dành” và từ “giành” khác nhau như thế nào?
Từ “giành” và từ “dành” là hai từ có nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Từ giành có nghĩa là tranh chấp, đoạt lấy, cướp bóc hoặc chiếm hữu một thứ gì đó một cách bạo lực hoặc không công bằng. Từ dành có nghĩa là để dành, tiết kiệm, bảo quản hoặc chia sẻ một thứ gì đó một cách hợp lý hoặc nhân ái.
Ví dụ:
– Anh ấy giành quyền lực bằng cách lừa gạt và đe dọa.
– Cô ấy dành tình yêu cho người thân và bạn bè.
Từ giành thường mang ý nghĩa tiêu cực, trong khi từ dành thường mang ý nghĩa tích cực.
2. “Dành dụm” hay “giành dụm” đúng chính tả?
Đây là một câu hỏi thường gặp khi viết tiếng Việt. Theo từ điển Viêt – Việt, từ “dành” có nghĩa là “giữ, bảo vệ, cất giữ” và từ “giành” có nghĩa là “cạnh tranh, tranh giành”. Vì vậy, cách viết đúng chính tả là “dành dụm”, không phải “giành dụm”.
Khi viết “dành dụm”, ta muốn nói đến việc tiết kiệm, để dành một số tiền hay vật gì đó. Từ “dành dụm” có nghĩa là tiết kiệm hoặc tích lũy một số tiền hoặc vật phẩm nào đó để sử dụng cho một mục đích cụ thể trong tương lai. Ví dụ, một người có thể dành dụm tiền để mua nhà, xe hơi, du lịch hoặc trả nợ. Từ “dành dụm” cũng có thể ám chỉ việc giữ lại hoặc không sử dụng hết một số lượng nào đó của một thứ gì đó. Ví dụ, một người có thể dành dụm thời gian, năng lượng, tài nguyên hoặc thức ăn. “Dành dụm” thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự cẩn trọng, khôn ngoan và có kế hoạch của người sử dụng. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, khi người sử dụng quá tiết kiệm, keo kiệt hoặc không chia sẻ với người khác.
Khi viết “giành dụm”, ta lại mang ý nghĩa tranh đoạt, chiếm lấy cái gì đó của người khác.
Ví dụ:
– Anh ấy đã dành dụm được một khoản tiền lớn để mua nhà.
– Cô ấy luôn giành dụm đồ ăn của bạn bè mình.
3. Tại sao mọi người nhầm lẫn giữa “dành dụm” và “giành dụm”?
Có thể có nhiều lý do cho sự nhầm lẫn này, nhưng một trong những lý do chính là cách phát âm của hai từ này rất giống nhau. Đặc biệt là khi nói nhanh hoặc không rõ ràng, người nghe có thể không phân biệt được âm “d” và âm “g” ở đầu từ. Một lý do khác là do hai từ này đều có nghĩa liên quan đến việc tích trữ hoặc chiếm hữu một cái gì đó. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng khác nhau một cách quan trọng. “Dành dụm” có nghĩa là tiết kiệm hoặc để dành một cái gì đó cho một mục đích hoặc thời điểm nào đó trong tương lai. Ví dụ: “Anh ấy dành dụm tiền để mua nhà”. “Giành dụm” có nghĩa là tranh giành hoặc cướp lấy một cái gì đó từ người khác bằng cách bất công hoặc bạo lực. Ví dụ: “Anh ta giành dụm quyền lực bằng cách đảo chính”. Như vậy, ta có thể thấy rằng “dành dụm” mang ý nghĩa tích cực hoặc trung lập, trong khi “giành dụm” mang ý nghĩa tiêu cực hoặc xấu xa. Do đó, khi sử dụng hai từ này, ta cần phải chú ý đến ngữ cảnh và ngữ pháp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.
4. Cách sử dụng từ “dành”:
Từ “dành” có nhiều cách sử dụng trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Một số cách sử dụng phổ biến của từ “dành” là:
+ Dùng để chỉ một hành động giao, trao, tặng hoặc để lại cho ai đó một cái gì đó.
Ví dụ:
– Anh dành cho em một bông hoa hồng.
– Cô ấy dành cả cuộc đời mình cho công việc.
– Ông ta dành lại một ít tiền cho con cháu.
+ Dùng để chỉ một hành động bỏ ra, dành ra, sắp xếp hoặc sử dụng một khoảng thời gian, không gian hoặc tài nguyên cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
– Tôi dành hai tiếng đồng hồ để học bài.
– Anh ấy dành một góc nhỏ trong phòng làm việc.
– Chúng ta nên dành nhiều nước cho cây trồng.
5. Cách sử dụng từ “giành”:
Từ “giành” có nghĩa là chiếm được, đạt được hoặc tranh đoạt cái gì đó. Để sử dụng từ giành trong một câu, bạn cần có một đối tượng và một tân ngữ. Đối tượng là người hoặc vật giành được cái gì đó, còn tân ngữ là cái được giành. Ví dụ:
– Anh ấy đã giành được huy chương vàng ở cuộc thi Olympic. (Đối tượng: anh ấy, tân ngữ: huy chương vàng)
– Em bé đang giành đồ chơi của bạn bè mình. (Đối tượng: em bé, tân ngữ: đồ chơi)
– Họ đã phải giành giật để có được một chỗ ngồi trên xe buýt. (Đối tượng: họ, tân ngữ: một chỗ ngồi)
– Tôi không muốn giành phần của ai cả, tôi chỉ muốn công bằng. (Đối tượng: tôi, tân ngữ: phần)
– Bạn có thể giành được nhiều điểm nếu làm bài tập này. (Đối tượng: bạn, tân ngữ: nhiều điểm)
Bạn cũng có thể sử dụng từ giành với một cụm từ chỉ mục đích sau nó, để biểu thị lý do hoặc mục tiêu của việc giành. Ví dụ:
– Cô ấy đã giành quyền lợi cho nhân viên của mình. (Mục đích: quyền lợi cho nhân viên)
– Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu quyết định. (Mục đích: chiến thắng)
– Anh ta đã giành lấy trái tim của cô ấy bằng những lời ngọt ngào. (Mục đích: trái tim của cô ấy)
– Họ đã giành lấy quyền kiểm soát của công ty sau cuộc đàm phán căng thẳng. (Mục đích: quyền kiểm soát của công ty)
– Cậu bé đã giành được sự khen ngợi của thầy giáo vì làm bài thi tốt. (Mục đích: sự khen ngợi của thầy giáo)