Người giám hộ là người thay mặt, chăm sóc và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp cho người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự. Vì vậy, pháp luật quy định rất chặt chẽ về điều kiện nhân thân của người được làm giám hộ. Vậy: Người có tiền án, tiền sự có được làm người giám hộ hay không? Câu trả lời cần được xem xét dựa trên quy định cụ thể của Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Mục lục bài viết
- 1 1. Người có tiền án, tiền sự thì có đủ điều kiện làm người giám hộ không?
- 2 2. Vì sao người bị kết án về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác nếu chưa được xóa án tích sẽ không được làm người giám hộ?
- 3 3. Một số tình huống pháp lý đặc biệt cần lưu ý khi làm người giám hộ:
- 3.1 3.1. Người có tiền án đã được xóa án tích nhưng từng phạm tội xâm phạm tính mạng, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác:
- 3.2 3.2. Người đang trong thời gian thử thách án treo hoặc chưa được xóa tiền sự:
- 3.3 3.3. Người có tiền án, tiền sự nhưng là thân nhân ruột thịt duy nhất của người được giám hộ:
- 3.4 3.4. Trường hợp phải chỉ định người giám hộ khác thay thế để bảo đảm quyền lợi người được giám hộ:
1. Người có tiền án, tiền sự thì có đủ điều kiện làm người giám hộ không?
Theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015, điều kiện để một cá nhân có thể đảm nhận vai trò giám hộ đòi hỏi phải đáp ứng các tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt liên quan đến năng lực hành vi, đạo đức, tình trạng pháp lý và khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người giám hộ. Cụ thể:
- Đảm bảo năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người giám hộ bắt buộc phải là người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của bản thân. Điều này nhằm đảm bảo rằng người giám hộ có đủ khả năng thực hiện các trách nhiệm và nghĩa vụ quan trọng đối với người được giám hộ. Việc quy định năng lực hành vi đầy đủ của người giám hộ là yếu tố thiết yếu; bởi vai trò này đòi hỏi phải có sự hiểu biết, trách nhiệm và khả năng đưa ra các quyết định vì lợi ích của người được giám hộ.
- Tư cách đạo đức tốt và có các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ giám hộ: Cá nhân đảm nhận vai trò giám hộ phải là người có tư cách đạo đức tốt, không vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực xã hội. Bên cạnh đó, họ cần có khả năng đảm bảo về mặt vật chất và tinh thần để có thể bảo vệ, chăm sóc quyền lợi của người được giám hộ một cách đầy đủ và hợp lý. Quy định này nhằm ngăn chặn trường hợp người giám hộ có lối sống không lành mạnh hoặc không đủ điều kiện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của người được giám hộ.
- Không trong tình trạng bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chưa được xóa án tích: Những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã bị kết án nhưng chưa được xóa án tích về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác sẽ không được làm người giám hộ. Điều kiện này nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi và sự an toàn của người được giám hộ, đảm bảo người giám hộ không có tiền sử hoặc đang trong tình trạng bị xử lý về những hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Với quy định này, pháp luật đảm bảo người giám hộ là người không có quá khứ phạm tội liên quan đến các hành vi ảnh hưởng đến tính mạng và danh dự của người khác.
- Không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên: Nếu cá nhân bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì họ cũng không đủ điều kiện làm người giám hộ. Điều này cho thấy pháp luật đặc biệt coi trọng quyền lợi của người được giám hộ, không để người được giám hộ phải chịu sự chăm sóc của người không đủ tư cách hoặc đã bị hạn chế quyền giám hộ.
Như vậy:
- Chỉ những người có tiền án về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác nếu chưa được xóa án tích thì sẽ KHÔNG đáp ứng đủ điều kiện để trở thành người giám hộ.
- Nếu cá nhân bị kết án về tội danh khác và đã được xóa án tích hoặc có tiền án/tiền sự không thuộc một trong các tội danh nêu trên, họ vẫn CÓ THỂ làm người giám hộ nếu đáp ứng đủ các điều kiện khác theo Điều 49 Bộ luật Dân sự 2015.
2. Vì sao người bị kết án về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác nếu chưa được xóa án tích sẽ không được làm người giám hộ?
Theo khoản 3 Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015 (như phân tích tại Mục 1), một trong những điều kiện cần đáp ứng của người giám hộ là: Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.
Từ quy định này có thể thấy, nhân thân và đạo đức của người giám hộ là yếu tố bắt buộc để Nhà nước trao quyền đại diện, chăm sóc, quản lý tài sản và quyền lợi của người được giám hộ. Người có tiền án chưa được xóa án tích (đặc biệt là về các tội cố ý xâm phạm quyền nhân thân hoặc tài sản của người khác) bị coi là chưa đủ tư cách đạo đức và chưa phục hồi quyền công dân đầy đủ.
a. Xuất phát từ vai trò của người giám hộ. Đây là người đại diện hợp pháp, có quyền chi phối về nhân thân và tài sản của người được giám hộ:
Người giám hộ không chỉ có nghĩa vụ chăm sóc, bảo vệ mà còn đại diện pháp lý cho người được giám hộ trong các giao dịch dân sự, quản lý tài sản và bảo đảm quyền lợi của họ. Vì vậy, pháp luật đòi hỏi người này phải trung thực, đáng tin cậy và có đạo đức tốt.
Một người từng phạm tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản. Tức là cá nhân đã từng có hành vi cố ý xâm hại đến quyền nhân thân hoặc quyền sở hữu của người khác cho thấy họ thiếu ý thức tôn trọng pháp luật và đạo đức xã hội, vì thế không thể được trao trách nhiệm pháp lý lớn lao như vai trò giám hộ.
Trong trường hợp này, cá nhân chưa xóa án tích thì pháp luật chưa thừa nhận họ đã phục hồi nhân thân pháp lý. Do đó không thể được công nhận là người giám hộ hợp pháp.
b. Mục đích của quy định là bảo vệ tuyệt đối quyền và lợi ích của người được giám hộ:
Người được giám hộ thường là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi. Đây là nhóm người yếu thế và dễ bị tổn thương nhất trong xã hội. Vì vậy, pháp luật phải đặt ra cơ chế bảo vệ nghiêm ngặt, đảm bảo họ không bị lợi dụng, xâm hại hay bị tước đoạt quyền lợi trong quá trình được giám hộ.
Nếu cho phép một người có tiền án chưa được xóa án tích về các tội xâm phạm nhân thân hoặc tài sản làm giám hộ, nguy cơ tái phạm, lạm quyền hoặc gây hại cho người được giám hộ là rất cao. Do đó, quy định loại trừ nhóm người này là biện pháp phòng ngừa rủi ro và bảo đảm an toàn pháp lý tuyệt đối cho người được giám hộ.
c. Người chưa được xóa án tích vẫn đang chịu hậu quả pháp lý của bản án hình sự:
Theo quy định tại Điều 69 Bộ luật Hình sự năm 2015, chỉ khi được xóa án tích thì người bị kết án mới được coi là chưa bị kết án. Trước khi được xóa án tích, họ vẫn bị xem là người có tiền án và chưa hoàn toàn được khôi phục tư cách pháp lý. Điều đó đồng nghĩa với việc họ vẫn bị hạn chế trong việc thực hiện một số quyền dân sự nhất định, trong đó có quyền trở thành người giám hộ.
Như vậy, việc chưa được xóa án tích không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là vấn đề pháp lý: người đó chưa đủ điều kiện nhân thân hợp pháp để đảm nhiệm vai trò giám hộ theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.
d. Thể hiện nguyên tắc nhân đạo nhưng vẫn nghiêm minh của pháp luật:
Pháp luật Việt Nam luôn tạo điều kiện để người phạm tội có cơ hội làm lại thông qua cơ chế xóa án tích và cải tạo tốt để được phục hồi quyền công dân. Tuy nhiên, cho đến khi người đó được xóa án tích thì họ chưa thể được coi là người có nhân thân tốt và đáng tin cậy để làm vai trò đại diện cho người khác.
Điều này không phải là sự kỳ thị mà là nguyên tắc bảo vệ lợi ích công và phòng ngừa rủi ro xã hội. Khi người phạm tội đã được xóa án tích, pháp luật ghi nhận họ như người chưa từng bị kết án và lúc đó họ hoàn toàn có thể được xem xét trở thành người giám hộ nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện khác.
3. Một số tình huống pháp lý đặc biệt cần lưu ý khi làm người giám hộ:
Trong thực tiễn, không phải mọi trường hợp người có tiền án, tiền sự đều bị loại trừ tuyệt đối khỏi quyền làm người giám hộ. Pháp luật cho phép xem xét từng tình huống cụ thể dựa trên loại tội phạm, thời điểm chấp hành xong án, việc đã được xóa án tích hay chưa và mức độ ảnh hưởng đến nhân thân, đạo đức. Dưới đây là những tình huống điển hình cần được đặc biệt lưu ý khi xem xét tư cách người giám hộ.
3.1. Người có tiền án đã được xóa án tích nhưng từng phạm tội xâm phạm tính mạng, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác:
Theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện bắt buộc để được làm người giám hộ là: “Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác”. Như vậy, khi người đã được xóa án tích hợp pháp thì họ được coi là chưa từng bị kết án và không còn bị hạn chế về mặt pháp lý. Tuy nhiên, việc đã từng phạm tội nghiêm trọng có thể khiến cơ quan có thẩm quyền cân nhắc thận trọng về tư cách đạo đức của người đó. Trong trường hợp này, cơ quan đăng ký giám hộ có thể yêu cầu xác minh nhân thân, xác nhận của chính quyền địa phương về quá trình cải tạo, chấp hành pháp luật và lối sống hiện tại trước khi ra quyết định công nhận làm giám hộ.
3.2. Người đang trong thời gian thử thách án treo hoặc chưa được xóa tiền sự:
Đối với người đang trong thời gian thử thách của án treo hoặc chưa được xóa tiền sự, pháp luật xác định họ chưa có đủ tư cách nhân thân để làm người giám hộ. Bởi trong giai đoạn này, họ vẫn chưa được coi là đã chấp hành xong hình phạt và vẫn đang chịu sự giám sát, giáo dục của cơ quan, tổ chức hoặc chính quyền địa phương. Việc cho phép những người này làm giám hộ có thể gây rủi ro cho người được giám hộ; do họ chưa phục hồi đầy đủ quyền công dân và chưa chứng minh được sự cải tạo ổn định. Do đó, Ủy ban nhân dân cấp xã/phường khi xem xét hồ sơ sẽ từ chối công nhận tư cách giám hộ cho đến khi người đó được xóa án tích hoặc được xóa tiền sự theo quy định pháp luật hiện hành.
3.3. Người có tiền án, tiền sự nhưng là thân nhân ruột thịt duy nhất của người được giám hộ:
Trong thực tế, có những trường hợp người có tiền án hoặc tiền sự là cha, mẹ, anh, chị, em ruột duy nhất hoặc người thân gần gũi nhất của người cần được giám hộ. Khi đó, nếu không có cá nhân hay tổ chức nào khác đủ điều kiện để thay thế thì Ủy ban nhân dân cấp xã có thể xem xét chỉ định người này làm giám hộ tạm thời. Tuy nhiên, việc công nhận này phải dựa trên sự đánh giá chặt chẽ về đạo đức, nhân thân, hoàn cảnh thực tế và có sự giám sát đặc biệt của chính quyền địa phương. Trường hợp người giám hộ tạm thời này chưa được xóa án tích thì cơ quan có thẩm quyền vẫn có thể hạn chế phạm vi giám hộ, chỉ cho phép thực hiện các hành vi cần thiết để chăm sóc, bảo vệ quyền lợi nhân thân của người được giám hộ mà không được đại diện trong các giao dịch tài sản quan trọng. Quy định này đảm bảo tính nhân đạo, linh hoạt nhưng vẫn duy trì nguyên tắc thận trọng trong bảo vệ người yếu thế.
3.4. Trường hợp phải chỉ định người giám hộ khác thay thế để bảo đảm quyền lợi người được giám hộ:
Nếu người được chỉ định làm giám hộ bị phát hiện có tiền án, tiền sự chưa được xóa, hoặc trong quá trình giám hộ có hành vi vi phạm pháp luật, lợi dụng việc giám hộ để trục lợi, gây thiệt hại cho người được giám hộ thì Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Tòa án có thẩm quyền sẽ ra quyết định thay đổi người giám hộ. Theo Điều 63 Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ có thể bị thay thế khi không còn đủ điều kiện làm giám hộ hoặc vi phạm nghĩa vụ giám hộ. Trường hợp này, cơ quan nhà nước sẽ chỉ định người khác đáp ứng đủ điều kiện nhân thân hoặc giao tổ chức có chức năng giám hộ (như Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Trung tâm bảo trợ xã hội) đảm nhận nhiệm vụ thay thế. Mục đích là để bảo đảm tuyệt đối quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ không bị xâm hại.
THAM KHẢO THÊM:

Tư vấn pháp luật qua Zalo


