Khi xem xét quyền làm người giám hộ, câu hỏi về việc "người có tiền án, tiền sự có được đảm nhận vai trò giám hộ hay không" là vấn đề quan trọng, đặc biệt là đối với những người có trách nhiệm chăm sóc hoặc bảo vệ quyền lợi của người được giám hộ. Vậy có tiền án tiền sự có được làm người giám hộ không?
Mục lục bài viết
1. Người có tiền án tiền sự thì có đủ điều kiện làm người giám hộ không?
Theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Dân sự năm 2015, điều kiện để một cá nhân có thể đảm nhận vai trò giám hộ đòi hỏi phải đáp ứng các tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt liên quan đến năng lực hành vi, đạo đức, tình trạng pháp lý và khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người giám hộ. Cụ thể:
-
Đảm bảo năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người giám hộ bắt buộc phải là người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của bản thân. Điều này nhằm đảm bảo rằng người giám hộ có đủ khả năng thực hiện các trách nhiệm và nghĩa vụ quan trọng đối với người được giám hộ. Việc quy định năng lực hành vi đầy đủ của người giám hộ là yếu tố thiết yếu, bởi vai trò này đòi hỏi phải có sự hiểu biết, trách nhiệm và khả năng đưa ra các quyết định vì lợi ích của người được giám hộ.
-
Tư cách đạo đức tốt và có các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ giám hộ: Cá nhân đảm nhận vai trò giám hộ phải là người có tư cách đạo đức tốt, không vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực xã hội. Bên cạnh đó, họ cần có khả năng đảm bảo về mặt vật chất và tinh thần để có thể bảo vệ, chăm sóc quyền lợi của người được giám hộ một cách đầy đủ và hợp lý. Quy định này nhằm ngăn chặn trường hợp người giám hộ có lối sống không lành mạnh hoặc không đủ điều kiện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của người được giám hộ.
-
Không trong tình trạng bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chưa được xóa án tích: Những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã bị kết án nhưng chưa được xóa án tích về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc tài sản của người khác sẽ không được làm người giám hộ. Điều kiện này nhằm bảo vệ tối đa quyền lợi và sự an toàn của người được giám hộ, đảm bảo người giám hộ không có tiền sử hoặc đang trong tình trạng bị xử lý về những hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Với quy định này, pháp luật đảm bảo người giám hộ là người không có quá khứ phạm tội liên quan đến các hành vi ảnh hưởng đến tính mạng và danh dự của người khác.
-
Không bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên: Nếu cá nhân bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên thì họ cũng không đủ điều kiện làm người giám hộ. Điều này cho thấy pháp luật đặc biệt coi trọng quyền lợi của người được giám hộ, không để người được giám hộ phải chịu sự chăm sóc của người không đủ tư cách hoặc đã bị hạn chế quyền giám hộ.
Như vậy, người có tiền án về các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, hoặc tài sản của người khác, nếu chưa được xóa án tích, sẽ không đáp ứng đủ điều kiện để trở thành người giám hộ. Quy định này giúp đảm bảo rằng chỉ những người có đầy đủ tiêu chuẩn về đạo đức, năng lực hành vi và tình trạng pháp lý mới được giao nhiệm vụ giám hộ, qua đó bảo vệ quyền lợi của người cần giám hộ, đảm bảo cho họ sự chăm sóc và bảo vệ tốt nhất từ người giám hộ.
2. Thủ tục đăng ký giám hộ đương nhiên như thế nào?
Theo quy định tại Điều 21 Luật Hộ tịch 2014, thủ tục đăng ký giám hộ đương nhiên được tiến hành thông qua một số bước và yêu cầu cụ thể nhằm bảo đảm tính hợp pháp và chính xác trong quá trình xác định người giám hộ. Cụ thể như sau:
-
Nộp hồ sơ yêu cầu đăng ký giám hộ: Người yêu cầu cần chuẩn bị một tờ khai đăng ký giám hộ đương nhiên, thực hiện theo mẫu quy định của cơ quan có thẩm quyền. Bên cạnh đó, người yêu cầu phải cung cấp các giấy tờ chứng minh điều kiện giám hộ đương nhiên theo quy định của Bộ luật Dân sự. Điều này giúp cơ quan đăng ký hộ tịch có cơ sở để kiểm tra, xác nhận tính hợp pháp của yêu cầu. Trong trường hợp có nhiều người đủ điều kiện để trở thành giám hộ đương nhiên, người yêu cầu phải nộp thêm
văn bản thỏa thuận giữa những người này về việc chỉ định một người làm giám hộ đương nhiên. Văn bản thỏa thuận này nhằm tránh trường hợp có nhiều người cùng yêu cầu giám hộ cho một đối tượng, đảm bảo quyền lợi của người được giám hộ và sự đồng thuận giữa các bên liên quan. -
Trình tự và thời gian xử lý yêu cầu đăng ký giám hộ: Theo khoản 2 Điều 20 của Luật Hộ tịch, khi hồ sơ đã được nộp đầy đủ theo quy định, công chức tư pháp – hộ tịch của Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ các giấy tờ cần thiết, nếu công chức tư pháp xác nhận rằng người yêu cầu đáp ứng đầy đủ điều kiện giám hộ đương nhiên theo quy định pháp luật, thì sẽ tiến hành ghi thông tin vào Sổ hộ tịch. Sau đó, công chức tư pháp cùng người đi đăng ký giám hộ sẽ ký vào Sổ hộ tịch. Đồng thời, công chức tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã để cấp trích lục đăng ký giám hộ đương nhiên cho người yêu cầu. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình đăng ký giám hộ được hoàn tất nhanh chóng và chính xác, đồng thời giúp người giám hộ chính thức được công nhận theo quy định pháp luật, đáp ứng các nhu cầu bảo vệ và chăm sóc người được giám hộ.
3. Các trường hợp nào được thay đổi người giám hộ?
Điều 60 Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể các trường hợp và điều kiện thay đổi người giám hộ, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người được giám hộ khi người giám hộ không còn đủ điều kiện hoặc không còn khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình. Cụ thể, người giám hộ có thể được thay đổi trong những trường hợp sau đây:
-
Người giám hộ không còn đủ điều kiện quy định tại Điều 49 và Điều 50 của Bộ luật Dân sự 2015: Trường hợp này áp dụng khi người giám hộ mất năng lực hành vi dân sự hoặc không còn đáp ứng các điều kiện về đạo đức, trách nhiệm và khả năng chăm sóc, bảo vệ quyền lợi của người được giám hộ. Quy định này đảm bảo rằng chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về đạo đức và năng lực mới có thể tiếp tục đảm nhận vai trò quan trọng này.
-
Người giám hộ qua đời hoặc mất tích, mất năng lực hành vi dân sự: Trong các tình huống người giám hộ là cá nhân qua đời hoặc bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, hạn chế khả năng nhận thức, hoặc là pháp nhân (tổ chức) làm giám hộ bị giải thể, chấm dứt hoạt động, vai trò giám hộ sẽ được chuyển sang người khác. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của người được giám hộ không bị gián đoạn hoặc ảnh hưởng do các biến cố xảy ra với người giám hộ.
-
Người giám hộ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ giám hộ: Nếu người giám hộ không thực hiện đúng hoặc vi phạm nghiêm trọng trách nhiệm của mình như không đảm bảo quyền lợi, an toàn hoặc điều kiện sống của người được giám hộ, thì người giám hộ sẽ bị thay đổi. Quy định này tạo điều kiện để quyền lợi của người được giám hộ luôn được bảo vệ.
-
Người giám hộ đề nghị được thay đổi và có người khác nhận làm giám hộ: Trong một số trường hợp, người giám hộ vì lý do cá nhân hoặc hoàn cảnh bất khả kháng có thể đề nghị thay đổi giám hộ và có người khác sẵn sàng thay thế. Điều này giúp người giám hộ có thể chuyển trách nhiệm giám hộ của mình khi không thể thực hiện tiếp vai trò này.
Quy trình thay đổi người giám hộ: Khi có quyết định thay đổi giám hộ, sẽ có người giám hộ đương nhiên theo quy định tại Điều 52 và Điều 53 Bộ luật Dân sự 2015. Nếu không có người giám hộ đương nhiên, việc cử hoặc chỉ định người giám hộ mới sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 54 Bộ luật này. Đồng thời, thủ tục thay đổi giám hộ cũng cần tuân thủ theo các quy định pháp luật về hộ tịch để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quá trình thay đổi.
THAM KHẢO THÊM: