Chứng từ là các tài liệu, giấy tờ chứng minh cho việc thực hiện một giao dịch, một hợp đồng hoặc một sự kiện nào đó. Chúng có thể là hóa đơn, biên lai, phiếu giao hàng, giấy tờ chứng nhận, giấy tờ tài chính, v.v. Vậy chứng từ tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Chứng từ tiếng Anh là gì?
Chứng từ tiếng Anh là Document.
Documents are records, papers that prove the implementation of a transaction, contract, or event. They can be invoices, receipts, delivery notes, certificates, financial documents, etc.
(Chứng từ là các tài liệu, giấy tờ chứng minh cho việc thực hiện một giao dịch, một hợp đồng hoặc một sự kiện nào đó. Chúng có thể là hóa đơn, biên lai, phiếu giao hàng, giấy tờ chứng nhận, giấy tờ tài chính, v.v.)
Documents are often required in business activities to prove the legality of a transaction or to ensure the rights of the parties involved. For example, when a company sells goods to a customer, they will need to create an invoice for that customer to prove that the transaction has been completed.
(Chứng từ thường được yêu cầu trong các hoạt động kinh doanh để chứng minh tính hợp pháp của một giao dịch hoặc để đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia. Chẳng hạn, khi một công ty bán hàng cho một khách hàng, họ sẽ cần phải tạo ra một hóa đơn cho khách hàng đó để chứng minh rằng giao dịch đã được thực hiện.)
Documents are also an important part of the accounting and auditing process of businesses. When a company performs a transaction, they will need to create documents to record that transaction in their accounting system. This helps them keep track of the company’s finances and ensure that accounting figures are accurate.
(Chứng từ cũng là một phần quan trọng trong quá trình kế toán và kiểm toán của các tổ chức kinh doanh. Khi một công ty thực hiện một giao dịch, họ sẽ cần phải tạo ra các chứng từ để ghi nhận giao dịch đó vào hệ thống kế toán của mình. Điều này giúp họ có thể theo dõi tài chính của công ty và đảm bảo rằng các số liệu kế toán được chính xác.)
In addition, documents are also an important part of the auditing process of organizations. When a company is audited, auditors will review documents to ensure the accuracy of accounting figures.
(Ngoài ra, các chứng từ cũng là một phần quan trọng trong quá trình kiểm toán của các tổ chức. Khi một công ty được kiểm toán, các nhà kiểm toán sẽ xem xét các chứng từ để đảm bảo tính chính xác của các số liệu kế toán.)
In summary, documents are an important part of business operations and financial management of an organization. They help ensure the legality of transactions and ensure that accounting figures are accurate.
(Tóm lại, chứng từ là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính của một tổ chức. Chúng giúp đảm bảo tính hợp pháp của các giao dịch và đảm bảo rằng các số liệu kế toán được chính xác.)
2. Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chứng từ (Document):
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chứng từ (Document) và định nghĩa tương ứng trong tiếng Việt:
– Document: Tài liệu, chứng từ
– File: Tệp tin
– Folder: Thư mục
– Copy: Bản sao
– Original: Bản gốc
– Print: In
– Scan: Quét
– Signature: Chữ ký
– Stamp: Dấu
– Notarize: Công chứng
– Authentication: Xác thực
– Verification: Xác minh
– Record: Hồ sơ
– Archive: Lưu trữ
– Backup: Sao lưu
3. Những câu mẫu sử dụng từ Document:
– I need to prepare a document for the meeting tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị một chứng từ cho cuộc họp ngày mai.)
– Can you please send me the document via email? (Bạn có thể gửi cho tôi chứng từ qua email được không?)
– The legal team is reviewing the document to ensure compliance. (Nhóm pháp lý đang xem xét chứng từ để đảm bảo tuân thủ.)
– This document contains confidential information and must be kept secure. (Chứng từ này chứa thông tin bảo mật và phải được giữ an toàn.)
– The document is in PDF format and cannot be edited. (Chứng từ này có định dạng PDF và không thể chỉnh sửa.)
– Have you submitted all the necessary documents for the application? (Bạn đã nộp đầy đủ các chứng từ cần thiết cho đơn xin chưa?)
– Can you please send me the document in PDF format? (Bạn có thể gửi cho tôi bản dịch của chứng từ dưới định dạng PDF được không?)
– The library has a vast collection of historical documents that are open to the public. (Thư viện có một bộ sưu tập chứng từ lịch sử rộng lớn mà công chúng có thể xem.)
– Please make sure to bring all the necessary documents to the appointment. (Vui lòng đảm bảo mang tất cả các chứng từ cần thiết đến cuộc hẹn.)
– The legal team is currently reviewing the documents related to the case. (Nhóm pháp lý đang xem xét các chứng từ liên quan đến vụ việc.)
– Can you send me a copy of the document you mentioned in the meeting? (Bạn có thể gửi cho tôi một bản sao của chứng từ mà bạn đã đề cập trong cuộc họp được không?)
– The new software allows you to easily scan and store digital documents. (Phần mềm mới cho phép bạn quét và lưu trữ chứng từ kỹ thuật số một cách dễ dàng.)
– A document management system can help improve efficiency in the workplace. (Hệ thống quản lý chứng từ có thể giúp cải thiện hiệu quả làm việc trong công ty.)
– The document management system allows us to easily organize and access files. (Hệ thống quản lý chứng từ cho phép chúng tôi dễ dàng sắp xếp và truy cập tập tin.)
– It is important to carefully read and understand each document before signing. (Quan trọng là phải đọc và hiểu kỹ từng chứng từ trước khi ký.)
4. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ Document:
4.1. Đoạn văn 1:
In today’s digital age, it’s important to keep all your important documents organized and backed up. Whether it’s personal documents such as birth certificates and passports, or business documents such as contracts and financial statements, having a system in place to ensure that they are easily accessible and secure is crucial. A lost document can cause significant stress and inconvenience, and in some cases, can even lead to legal or financial repercussions.
(Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, việc giữ cho tất cả các chứng từ quan trọng của bạn được sắp xếp và sao lưu là rất quan trọng. Cho dù đó là các chứng từ cá nhân như giấy chứng sinh và hộ chiếu, hay các chứng từ kinh doanh như hợp đồng và
4.2. Đoạn văn 2:
The process of creating a legal document can be daunting, but it’s crucial to ensure that all the necessary information is included and that the document is legally binding. From wills and trusts to employment contracts and non-disclosure agreements, legal documents play a critical role in protecting individuals and businesses. Seeking the advice of a qualified legal professional is often recommended to ensure that all legal requirements are met and that the document is enforceable.
(Quá trình tạo ra một chứng từ pháp lý có thể gây nản lòng, nhưng đó là rất quan trọng để đảm bảo tất cả thông tin cần thiết được bao gồm và chứng từ đó có tính pháp lý. Từ di chúc và quỹ đất đến các
4.3. Đoạn văn 3:
Document management systems have revolutionized the way businesses store and access their important documents. With a few clicks, employees can retrieve critical information and streamline their workflows. From cloud-based systems that allow for remote access to on-premise solutions that integrate with existing software, there are a variety of options available to meet the needs of businesses of all sizes. By implementing a document management system, businesses can improve efficiency, reduce costs, and enhance security.
(Hệ thống quản lý tài liệu đã cách mạng hóa cách doanh nghiệp lưu trữ và truy cập các chứng từ quan trọng của họ. Với vài cú nhấp chuột, nhân viên có thể truy xuất thông tin quan trọng và tối ưu hóa luồng công việc của mình. Từ các hệ thống dựa trên đám mây cho phép truy cập từ xa đến các giải pháp trên nơi làm việc tích hợp với phần mềm hiện có, có nhiều tùy chọn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp với mọi quy mô. Bằng cách triển khai một hệ thống quản lý tài liệu, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao bảo mật.)
4.4. Đoạn văn 4:
When applying for a job or a loan, it’s essential to have all the necessary documents in order. From resumes and cover letters to tax returns and bank statements, a missing or incomplete document can result in your application being rejected. Taking the time to gather and organize all necessary documents before submitting an application can help to ensure that it is processed quickly and smoothly.
(Khi nộp đơn xin việc hoặc vay tiền, việc có tất cả các chứng từ cần thiết là rất quan trọng. Từ sơ yếu lý lịch và thư xin việc đến báo cáo thuế và sao kê ngân hàng, một chứng từ bị thiếu hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến việc đơn của bạn bị từ chối. Dành thời gian để thu thập và tổ chức tất cả các chứng từ cần thiết trước khi nộp đơn có thể giúp đảm bảo rằng đơn của bạn được xử lý nhanh chóng và mượt mà. Đồng thời, việc sắp xếp các chứng từ cũng giúp bạn tổ chức thông tin một cách hợp lý và có thể tạo ra ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng hoặc ngân hàng.)