Khuyến mại là gì? Chi phí đăng ký chương trình khuyến mại là bao nhiêu? Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về chi phí đăng ký chương trình khuyến mại, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt cho các hoạt động xúc tiến thương mại.
Mục lục bài viết
1. Khuyến mại là gì?
Khuyến mại là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân nhằm thu hút khách hàng, gia tăng doanh số bán hàng và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Các hoạt động khuyến mại thường mang đến cho khách hàng những lợi ích nhất định như giảm giá, tặng quà, tích điểm đổi quà, mua 1 tặng 1,…
Mục đích của khuyến mại:
– Kích thích nhu cầu mua sắm: Khuyến mại giúp thu hút khách hàng mới, khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn và mua những sản phẩm mới.
– Thanh lý hàng tồn kho: Thương nhân sử dụng khuyến mại để bán nhanh những sản phẩm tồn kho, ế ẩm, giải phóng vốn và tạo chỗ cho những sản phẩm mới.
– Tăng nhận thức về thương hiệu: Khuyến mại giúp thương nhân giới thiệu sản phẩm mới, quảng bá thương hiệu và tạo dựng hình ảnh uy tín trên thị trường.
– Cạnh tranh với đối thủ: Khuyến mại là một công cụ cạnh tranh hiệu quả, giúp thương nhân thu hút khách hàng và giành thị phần từ đối thủ.
Ví dụ thực tế về các hình thức khuyến mại:
Giảm giá: Đây là hình thức khuyến mại phổ biến nhất, được áp dụng cho hầu hết các loại sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ: giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm thời trang, giảm giá 50% cho vé máy bay.
Tặng quà: Doanh nghiệp tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm hoặc đạt doanh số nhất định. Ví dụ: tặng móc khóa khi mua điện thoại, tặng voucher du lịch khi mua máy tính.
Mua 1 tặng 1: Thương nhân tặng miễn phí một sản phẩm khi khách hàng mua một sản phẩm khác. Ví dụ: mua 1 kem tặng 1 kem, mua 1 ly cà phê tặng 1 bánh ngọt.
Tích điểm đổi quà: Thương nhân tặng điểm cho khách hàng khi mua sản phẩm, khách hàng có thể tích điểm để đổi quà. Ví dụ: tích điểm đổi voucher mua hàng, tích điểm đổi quà tặng.
Hoàn tiền: Thương nhân hoàn tiền cho khách hàng sau khi mua sản phẩm. Ví dụ: hoàn tiền 10% cho tất cả sản phẩm điện máy.
Lưu ý khi thực hiện khuyến mại:
– Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của chương trình khuyến mại.
– Lựa chọn hình thức khuyến mại phù hợp với sản phẩm, dịch vụ và đối tượng khách hàng mục tiêu.
– Xác định ngân sách cho chương trình khuyến mại và đảm bảo tính hiệu quả.
– Tuân thủ các quy định của pháp luật về khuyến mại.
Tóm lại, khuyến mại là một công cụ marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và gia tăng doanh số bán hàng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần sử dụng khuyến mại một cách hợp lý và hiệu quả để đạt được mục tiêu đề ra.
2. Chi phí đăng ký chương trình khuyến mại là bao nhiêu?
Theo các quy định hiện hành thì việc đăng ký khuyến mại với cơ quan Nhà nước sẽ không cần nộp bất kỳ khoản lệ phí Nhà nước nào. Thương nhân khi có nhu cầu và muốn đăng ký khuyến mại thì chỉ cần chuẩn bị hồ sơ nộp theo quy định.
Thương nhận có thể lựa chọn một trong các cách thức thông báo sau:
– Thông qua đường bưu điện: thương nhân cần nộp 01 bộ hồ sơ đến các sở Công Thương nơi tổ chức khuyến mại;
– Nộp trực tiếp 01 bộ hồ sơ tại trụ sở các Sở công thương nơi tổ chức khuyến mại;
– Nộp 01 hồ sơ thông báo qua thư điện tử kèm theo chữ ký điện tử hoặc kèm bản scan thông báo thực hiện khuyến mại có chữ ký và đóng dấu của thương nhân đến địa chỉ thự điện tử đã được các sở Công thương công bố;
– Sử dụng hệ thống dịch vụ công trực tuyến do Sở công thương cung cấp.
Ngoài ra, nếu thương nhận không có thời gian cũng như nhân sự thực hiện, muốn thực hiện đăng ký thông qua một đơn vị chuyên thực hiện dịch vụ này thì chi phí dịch vụ khuyến mại sẽ dựa trên từng đặc điểm của đơn vị mà quy định phí dịch vụ khác nhau.
Như vậy, hiện nay khi doanh nghiệp, thương nhân muốn đăng ký chương trình khuyến mại thì sẽ không cần tốn bất kỳ chi phí nào trong hoạt động đăng ký. Tuy nhiên, nếu thiếu nhân sự hoặc doanh nghiệp, thương nhân không có thời gian thực hiện đăng ký chương trình khuyến mại thì có thể sử dụng thông qua 01 đơn vị chuyên thực hiện dịch vụ này.
3. Lợi ích khi thực hiện các chương trình khuyến mại:
3.1. Lợi ích cho doanh nghiệp:
– Tăng doanh số bán hàng: Khuyến mại giúp thu hút khách hàng mới, kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng hiện tại, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng.
– Tăng nhận thức về thương hiệu: Khuyến mại giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ đến với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
– Xả kho hàng tồn: Khuyến mại giúp doanh nghiệp giải phóng hàng tồn kho, thu hồi vốn và tạo điều kiện nhập hàng mới.
– Tăng tính cạnh tranh: Khuyến mại giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trên thị trường.
3.2. Lợi ích cho khách hàng:
– Mua được sản phẩm với giá rẻ hơn: Nhờ các chương trình khuyến mại, khách hàng có cơ hội mua được sản phẩm với giá rẻ hơn so với giá gốc.
– Tiết kiệm chi tiêu: Khuyến mại giúp khách hàng tiết kiệm chi tiêu cho việc mua sắm.
– Có cơ hội nhận được quà tặng: Nhiều chương trình khuyến mại còn tặng quà cho khách hàng, giúp khách hàng nhận được thêm lợi ích khi mua sắm.
4. Mức giảm tối đa đối với hàng hoá, dịch vụ được khuyến mại:
4.1. Mức giảm giá thông thường:
Theo quy định, mức giảm giá tối đa cho phép đối với các chương trình khuyến mại thông thường là 50% giá gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Một chiếc áo thun có giá gốc là 200.000 đồng. Khi áp dụng mức giảm giá tối đa 50%, giá bán khuyến mại của áo thun sẽ là 100.000 đồng.
4.2. Mức giảm giá tối đa 100%:
Mức giảm giá tối đa 100% được áp dụng trong các trường hợp sau:
– Khuyến mại tập trung: Giờ, ngày, tuần, tháng, mùa khuyến mại theo quy định.
– Chương trình xúc tiến thương mại do Thủ tướng Chính phủ quy định.
Ví dụ:
Chương trình “Thứ Sáu đen tối” (Black Friday) thường áp dụng mức giảm giá 100% cho nhiều mặt hàng.
Chương trình “Khuyến mại chào mừng năm mới” do một trung tâm thương mại tổ chức có thể áp dụng mức giảm giá 100% cho một số sản phẩm nhất định.
4.3. Trường hợp không áp dụng hạn mức giảm giá:
Một số trường hợp được phép giảm giá không giới hạn, bao gồm:
– Hàng hóa, dịch vụ thuộc diện bình ổn giá của Nhà nước.
– Hàng hóa thực phẩm tươi sống.
– Hàng hóa, dịch vụ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, giải thể, thay đổi địa điểm, ngành nghề sản xuất, kinh doanh.
Ví dụ:
– Gạo là mặt hàng bình ổn giá, do đó, doanh nghiệp có thể giảm giá gạo không giới hạn.
– Các loại rau củ quả tươi sống cũng được phép giảm giá không giới hạn.
– Khi một doanh nghiệp giải thể, họ có thể tổ chức chương trình bán thanh lý với mức giảm giá không giới hạn cho tất cả sản phẩm.
Lưu ý:
– Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về khuyến mại khi thực hiện các chương trình giảm giá.
– Thông tin về chương trình khuyến mại, bao gồm mức giảm giá, cần được thông báo rõ ràng, minh bạch đến khách hàng.
Như vậy, Mức giảm giá tối đa khi khuyến mại được quy định cụ thể nhằm đảm bảo lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định này để thực hiện các chương trình khuyến mại hiệu quả và hợp pháp.
5. Sự khác biệt giữa khuyến mại và khuyến mãi:
5.1. Khái niệm:
Khuyến mại: Là hoạt động hướng đến khách hàng, nhằm kích thích nhu cầu mua sắm của họ.
Khuyến mãi: Là hoạt động hướng đến người bán hàng, nhằm khuyến khích họ đẩy mạnh việc bán sản phẩm của doanh nghiệp.
5.2. Mục đích:
Khuyến mại: Mục đích chính là tăng doanh số bán hàng, giải phóng hàng tồn kho, và khẳng định vị thế thương hiệu.
Khuyến mãi: Mục đích chính là tăng doanh số bán hàng thông qua kênh phân phối.
5.3. Hình thức:
Khuyến mại: Một số hình thức phổ biến: giảm giá, tặng quà, mua 1 tặng 1, tích điểm đổi quà,…
Khuyến mãi: Một số hình thức phổ biến: chiết khấu, thưởng doanh số, hỗ trợ marketing,…
5.4. Ví dụ:
Khuyến mại: Siêu thị giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm sữa trong tuần lễ khuyến mại.
Khuyến mãi: Doanh nghiệp A chiết khấu 10% cho các đại lý bán hàng đạt doanh số cao.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
–
– Nghị định số 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại.