Vũ Nương là điển hình của người phụ nữ trong xã hội xưa tam tòng, tứ đức mang số phận nghiệt ngã vì xã hội bất công trọng nam kinh nữ thời phòng kiến. Bài mẫu dưới đây là cảm nhận về vẻ đẹp Vũ Nương trong Chuyện người con gái Nam Xương, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật Vũ Nương ngắn gọn nhất:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu đôi nét về tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm”Chuyện người con gái Nam Xương”.
– Giới thiệu về nhân vật Vũ Nương và vẻ đẹp của nàng.
1.2. Thân bài:
1. Tóm tắt lại nội dung câu chuyện
Vũ Thị Thiết, người con gái Nam Xương không chỉ xinh đẹp mà còn nhân hậu.
– Chính điều này đã khiến chàng trai làng Trương Sinh đem lòng yêu nàng và chàng xin mẹ đem một trăm lạng vàng cưới về. Biết chồng hay ghen nhưng chị luôn giữ nề nếp để gia đình luôn hòa thuận.
– Nhưng người chồng đi lính vì lời nói của đứa con ngây thơ, không rõ đầu đuôi câu chuyện mà nổi cơn ghen tuông. Dù Vũ Nương đã hết lòng giải thích nhưng vẫn vô ích.
– Nàng quyết định tìm đến cái chết để chứng minh mình vô tội.
– Sau này hiểu ra mọi chuyện, Trương Sinh mới hối hận thì đã quá muộn.
2. Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương
– Vũ Nương là người phụ nữ truyền thống với những phẩm chất tốt đẹp trước khi về nhà chồng:
– Khi chồng đi lính và chăm lo cho mẹ chồng:
– Khi bị chồng ngờ vực nhảy sông chứ quyết không chịu nhục:
=> Vũ Nương chính là người phụ nữ điển hình của xã hội xưa tam tòng, tứ đức.
3. Đánh giá về cuộc đời của Vũ Nương
– không được lựa chọn tình yêu và hôn nhân. Thật bất công cho những người phụ nữ xưa, khi họ phải chịu cảnh “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”.
– không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn vì chiến tranh. Ngay sau đó cuộc sống gia đình phải chia cắt vì chiến tranh.
=> Hình ảnh Vũ Nương gợi niềm xót xa, thương cảm cho người phụ nữ trong xã hội xưa.
1.3. Kết bài:
Cảm nhận của em về nhân vật Vũ Nương.
2. Cảm nhận của em về vẻ đẹp của nhân vật Vũ Nương hay nhất:
Nguyễn Dữ, một trong những cây bút văn xuôi xuất sắc của văn học Việt Nam, đã sống trong thời kỳ chế độ phong kiến bắt đầu bước vào giai đoạn suy vong. Đây là thời kỳ mà các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia phong kiến diễn ra liên miên, gây nên vô vàn đau khổ cho nhân dân. Với tâm hồn nhạy cảm và lòng trắc ẩn, ông không thể đứng ngoài những bất công, thối nát của xã hội đương thời. Tuy nhiên, thay vì thể hiện trực tiếp sự phê phán, Nguyễn Dữ đã chọn cách giấu kín cảm xúc của mình trong những câu chuyện truyền kỳ đầy màu sắc huyền ảo, nhưng lại phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội. Tác phẩm “Truyền kỳ mạn lục,” gồm hai mươi truyện ngắn, chính là nơi ông gửi gắm những trăn trở về thân phận con người, trong đó, “Chuyện người con gái Nam Xương” với nhân vật Vũ Nương là một trong những câu chuyện tiêu biểu nhất.
Ngay từ những dòng đầu tiên của truyện, Nguyễn Dữ đã khéo léo phác họa chân dung Vũ Nương – một người con gái “thùy mị, nết na” và “tư dung tốt đẹp.” Những phẩm chất cao quý của nàng không chỉ là những lời tán tụng hời hợt, mà chúng được thể hiện rõ nét qua từng tình huống, từng hoàn cảnh trong cuộc sống. Trong gia đình, Vũ Nương là hiện thân của một người vợ hiền thục, một người phụ nữ biết “lựa tính chồng” để giữ gìn sự hòa thuận trong gia đình. Trương Sinh, chồng nàng, vốn là người ít học, lại mang trong mình tính đa nghi, phòng ngừa quá mức. Nhưng chính nhờ sự nhẫn nhịn, thấu hiểu và khéo léo của Vũ Nương, gia đình họ luôn được “trong ấm, ngoài êm.” Nàng đã thực hiện vai trò của mình một cách trọn vẹn, không chỉ là một người vợ mà còn là trụ cột tinh thần giúp gia đình tránh khỏi những mâu thuẫn không đáng có.
Thế rồi, khi đất nước xảy ra chiến tranh, Trương Sinh phải lên đường tòng quân, để lại gia đình nhỏ bé với biết bao gánh nặng trên vai Vũ Nương. Trong hoàn cảnh chia ly, những lời dặn dò của nàng với chồng thật cảm động: nàng không mong muốn gì hơn ngoài việc chồng mình có thể trở về bình an sau cuộc chiến. Sự lo lắng, tình yêu thương của Vũ Nương thể hiện qua từng lời nói, từng hành động. Điều này không chỉ chứng tỏ nàng là một người vợ hiền thục, mà còn là người biết lo xa, biết nghĩ đến tương lai và hạnh phúc của cả gia đình.
Trong những ngày xa chồng, Vũ Nương một mình gánh vác mọi công việc gia đình, từ việc chăm sóc con thơ đến việc quán xuyến, lo liệu cho mẹ chồng già yếu. Khi mẹ chồng bệnh nặng, nàng đã hết lòng chăm sóc, coi bà như cha mẹ ruột của mình. Khi bà qua đời, nàng lo ma chay chu đáo, không để xảy ra bất kỳ sai sót nào. Tình cảm chân thành, lòng hiếu thảo của nàng đã được mẹ chồng thừa nhận và ghi nhận qua lời trăng trối trước khi bà qua đời: “Trời xét lòng lành, ban cho phúc đức, giống dòng tươi tốt, con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con không phụ mẹ.”
Tuy nhiên, cuộc đời Vũ Nương không chỉ toàn là những ngày tháng yên bình. Sự nghiệt ngã của số phận đã đẩy nàng vào bi kịch, khi chồng nàng trở về sau chiến tranh và nghe con trẻ vô tình nói về “người cha” thường đến thăm hai mẹ con trong đêm. Trương Sinh, với tính cách đa nghi và lòng ghen tuông mù quáng, đã không ngần ngại đổ tội cho vợ mình, cho rằng nàng đã phản bội trong thời gian chàng vắng mặt. Mặc cho Vũ Nương ra sức giải thích, bà con hàng xóm cũng ra sức bênh vực, nhưng Trương Sinh vẫn không tin tưởng, đẩy nàng vào con đường cùng.
Vũ Nương, với phẩm hạnh cao quý và lòng tự trọng, không thể chịu đựng được sự sỉ nhục này. Trong tuyệt vọng, nàng đã chọn cách kết thúc cuộc đời mình bằng cách gieo mình xuống sông Hoàng Giang, mong muốn giữ lại danh dự trong sạch. Cái chết của nàng không chỉ là sự phản kháng yếu ớt trước số phận nghiệt ngã, mà còn là lời tố cáo đanh thép về sự bất công của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ.
Nguyễn Dữ đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh Vũ Nương, một người phụ nữ đầy phẩm hạnh nhưng phải chịu đựng số phận bi thảm dưới chế độ phong kiến hà khắc. Qua câu chuyện về Vũ Nương, ông đã bày tỏ lòng xót xa, thương cảm sâu sắc đối với thân phận người phụ nữ, đồng thời phê phán xã hội phong kiến bất công, nơi mà những giá trị nhân văn bị chà đạp. Tác phẩm đã để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc, từ sự cảm thông, thương xót cho đến niềm đau xót nghẹn ngào trước số phận oan nghiệt của Vũ Nương. Hình ảnh của nàng đã trở thành biểu tượng cho những người phụ nữ bị xã hội phong kiến đẩy vào bi kịch, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về sự cần thiết của công bằng và lòng nhân ái trong cuộc sống.
3. Cảm nhận của em về vẻ đẹp của nhân vật Vũ Nương chọn lọc:
Từ ngàn đời nay, hình ảnh người phụ nữ luôn gắn liền với những định kiến, quan niệm khắt khe trong xã hội phong kiến. Họ thường bị xem là “chân yếu tay mềm,” chỉ thuộc về việc nhà, hoàn toàn phụ thuộc vào nam giới và không có quyền được tự quyết định cuộc đời mình. Tuy nhiên, chính những con người ấy lại luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong văn học trung đại Việt Nam. Hình tượng Vũ Nương, một người phụ nữ mang trong mình phẩm chất tốt đẹp nhưng lại chịu đựng số phận oan trái, đã được Nguyễn Dữ khắc họa tinh tế trong tác phẩm “Chuyện người con gái Nam Xương,” để lại dấu ấn sâu sắc về nỗi đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Trước hết, Vũ Nương hiện lên với hình ảnh của một người phụ nữ đức hạnh, mang trong mình nhiều nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Nàng là một thiếu nữ thùy mị, nết na, lại có nhan sắc mặn mà. Chính vẻ đẹp dịu dàng, đoan trang ấy khiến nàng trở thành một người vợ lý tưởng trong mắt gia đình nhà chồng, đặc biệt là trong xã hội phong kiến vốn đặt nặng đức hạnh của người phụ nữ. Khi được gả về làm vợ Trương Sinh, nàng thể hiện rõ bản lĩnh của một người phụ nữ biết quán xuyến gia đình. Dù chồng là người có tính đa nghi, nàng vẫn biết giữ gìn khuôn phép, ứng xử khéo léo để gia đình luôn yên ấm, hòa thuận. Đặc biệt, trong cảnh tiễn biệt chồng lên đường ra trận, nàng đã bộc lộ phẩm chất thủy chung và lòng yêu thương chồng qua những lời dặn dò đầy xúc động: “Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong được đeo ấn phong hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi.” Không hề mong cầu vinh hoa phú quý, Vũ Nương chỉ cần chồng trở về an toàn, bình yên, một ước vọng giản dị nhưng thấm đượm tình nghĩa phu thê.
Trong thời gian xa cách, Vũ Nương vẫn giữ trọn lòng thủy chung, chờ đợi chồng với nỗi nhớ da diết. Nàng không bao giờ để mình bị cuốn vào những cám dỗ phù phiếm, mà luôn sống trong hoài niệm về người chồng nơi xa. Hình ảnh nàng “tô son điểm phấn từng đã nguôi lòng, ngõ liễu tường hoa chưa hề bén gót” biểu hiện rõ nét sự thủy chung, son sắt. Thậm chí, mỗi khi thấy cảnh sắc thiên nhiên như “bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi,” nàng lại càng thêm buồn bã, nỗi nhớ như kéo dài mãi không nguôi.
Với mẹ chồng, Vũ Nương không chỉ là một nàng dâu hiền lành, mà còn là người con gái biết kính trọng và hiếu thảo. Khi mẹ chồng lâm bệnh, nàng chăm sóc hết lòng, từ việc lo thuốc thang đến cầu khấn thần phật, không nề hà bất kỳ khó khăn nào. Sự hiếu thảo ấy đã khiến mẹ chồng nàng, dù sắp lâm chung, vẫn trăn trối những lời khen ngợi đầy xúc động: “Sau này trời xét lòng lành, ban cho phúc đức, giống dòng tươi tốt, con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã chẳng phụ mẹ.” Từ lời trăng trối này, ta thấy rõ Vũ Nương không chỉ được công nhận bởi tấm lòng hiếu thảo, mà còn được tôn trọng về nhân cách và phẩm chất của một người vợ, một nàng dâu vẹn toàn.
Trong vai trò làm mẹ, Vũ Nương lại càng hiện lên với tình yêu thương con vô bờ bến. Nàng một mình nuôi nấng, chăm sóc đứa con nhỏ trong cảnh xa cách chồng, cố gắng bù đắp tình cảm mà người cha vắng mặt không thể mang lại. Những đêm con quấy khóc, nàng chỉ vào bóng mình trên tường và dỗ dành rằng đó là cha nó, tạo nên một hình ảnh vừa đau lòng, vừa cảm động về sự cô đơn của nàng trong thời gian chờ đợi chồng trở về.
Thế nhưng, dù mang trong mình bao phẩm chất đáng quý, Vũ Nương vẫn không tránh khỏi số phận bi thảm. Khi bị nghi oan là thất tiết chỉ vì lời nói ngây thơ của con trẻ, nàng đã cố gắng hết mình để phân trần, giải thích, nhưng vẫn không thể thoát khỏi sự ghen tuông mù quáng của Trương Sinh. Dù được hàng xóm, bạn bè lên tiếng bảo vệ, nhưng định kiến xã hội và sự gia trưởng của Trương Sinh đã đẩy nàng đến đường cùng. Cuối cùng, Vũ Nương đã chọn cách trẫm mình xuống dòng sông Hoàng Giang, kết thúc cuộc đời để bảo toàn danh dự.
Tóm lại, Nguyễn Dữ đã thành công khắc họa chân dung Vũ Nương – một người phụ nữ vừa đẹp người, đẹp nết nhưng lại gặp phải số phận đầy oan nghiệt. Thông qua hình ảnh ấy, tác giả không chỉ tố cáo chế độ nam quyền bất công, mà còn bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc đối với số phận của những người phụ nữ bị đàn áp dưới xã hội phong kiến. Vẻ đẹp và bi kịch của Vũ Nương chính là tiếng nói chung của những người phụ nữ trong thời đại ấy, khiến người đọc không khỏi day dứt, xót xa và trân trọng.