Phrasal verb là một trong những trợ thủ đắc lực trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng anh, vì nó giúp người học tự tin và thoải mái hơn trong quá trình giao tiếp. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cho người học một trong những Phrasal Verbs rất thông dụng và trả lời cho câu hỏi Call off là gì?
Mục lục bài viết
1. Call off là gì?
“Call off” là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách mà “call off” thường được sử dụng:
– Đình chỉ hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch:
Khi sử dụng “call off” trong ngữ cảnh này, nó thường ám chỉ việc đình chỉ hoặc hủy bỏ một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch đã được sắp xếp trước đó.
Ví dụ: “They had to call off the meeting due to unforeseen circumstances.”
– Kết thúc một mối quan hệ hoặc một thỏa thuận:
Trong trường hợp này, “call off” có thể ám chỉ việc kết thúc hoặc hủy bỏ một mối quan hệ hoặc thỏa thuận nào đó.
Ví dụ: “They decided to call off their engagement.”
– Hủy bỏ hoặc ngừng một trận đấu thể thao:
Trong ngữ cảnh thể thao, “call off” có thể được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ hoặc ngừng một trận đấu vì lý do nào đó như thời tiết xấu, vấn đề an ninh, hoặc lý do khẩn cấp khác.
Ví dụ: “The match was called off due to heavy rain.”
– Ngừng làm việc hoặc huỷ một dự án:
Trong môi trường công việc hoặc doanh nghiệp, “call off” có thể ám chỉ việc ngừng làm việc trên một dự án hoặc hủy bỏ một kế hoạch làm việc.
Ví dụ: “The company decided to call off the project due to budget constraints.”
Tóm lại: “Call off” là một thuật ngữ linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc hủy bỏ sự kiện, kế hoạch đến việc ngừng làm việc hoặc kết thúc một mối quan hệ. Sự đa dạng trong cách sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự linh hoạt và đa chiều của tiếng Anh trong việc biểu đạt các ý nghĩa khác nhau.
2. Cách phân biệt call off và put off hay nhất?
Việc phân biệt giữa “call off” và “put off” trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn do cả hai thuật ngữ này đều liên quan đến việc hủy bỏ hoặc trì hoãn một cái gì đó. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng nhau khám phá sự khác biệt giữa chúng:
– “Call off”: “Call off” thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ hoặc ngừng một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó đã được sắp xếp hoặc đã được chuẩn bị trước đó.
Ví dụ:
“The wedding was called off at the last minute due to family issues.”
“They had to call off the concert because of the storm.”
– “Put off”: “Put off” thường được sử dụng để chỉ việc trì hoãn hoặc lùi lại thời gian hoặc hành động một cách tạm thời, không phải hủy bỏ hoàn toàn.
Ví dụ:
“They decided to put off the meeting until next week.”
“I put off doing my homework until the last minute.”
– Sự khác biệt:
+ Thời gian: “Call off” thường ám chỉ việc hủy bỏ ngay tại thời điểm hiện tại hoặc gần đây, trong khi “put off” thường ám chỉ việc trì hoãn hoặc lùi lại thời gian cho tương lai.
+ Tính chất của hành động: “Call off” thường gây ra sự chấm dứt hoặc hủy bỏ một cách hoàn toàn, trong khi “put off” chỉ ám chỉ việc trì hoãn hoặc lùi lại thời gian một cách tạm thời.
Tóm lại: Dù “call off” và “put off” đều liên quan đến việc hủy bỏ hoặc trì hoãn một cách nào đó, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh và mang ý nghĩa khác nhau. “Call off” thường ám chỉ việc hủy bỏ một cách hoàn toàn tại thời điểm hiện tại hoặc gần đây, trong khi “put off” chỉ ám chỉ việc trì hoãn hoặc lùi lại thời gian một cách tạm thời, không phải hủy bỏ hoàn toàn. Sự hiểu biết về cách sử dụng chính xác của từng thuật ngữ sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
3. Một số câu tiếng anh có sử dụng từ call off:
They had to call off the picnic due to the bad weather. (Họ phải hủy bỏ chuyến picnic vì thời tiết xấu.)
The school decided to call off the sports day because of the field conditions. (Trường quyết định hủy bỏ ngày thể thao do điều kiện sân.)
We might have to call off the trip if we don’t find a suitable guide. (Chúng ta có thể phải hủy bỏ chuyến đi nếu không tìm được hướng dẫn viên phù hợp.)
Due to technical issues, they had to call off the live broadcast. (Vì vấn đề kỹ thuật, họ phải hủy bỏ phát sóng trực tiếp.)
The team decided to call off the practice session for today. (Đội quyết định hủy bỏ buổi tập luyện cho hôm nay.)
She had to call off her plans to visit her family due to work commitments. (Cô ấy phải hủy bỏ kế hoạch thăm gia đình vì cam kết công việc.)
The airline had to call off several flights because of the strike. (Hãng hàng không phải hủy bỏ một số chuyến bay vì cuộc đình công.)
The concert was called off at the last minute due to security concerns. (Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ vào phút cuối vì lo ngại về an ninh.)
They had to call off the marathon due to logistical issues. (Họ phải hủy bỏ cuộc marathon vì vấn đề vận chuyển.)
The event was called off because of a lack of participants. (Sự kiện bị hủy bỏ vì thiếu người tham gia.)
We may have to call off the project if we can’t secure funding. (Chúng ta có thể phải hủy bỏ dự án nếu không thể đảm bảo nguồn tài trợ.)
The authorities decided to call off the fireworks display due to safety concerns. (Các cơ quan quyết định hủy bỏ trình diễn pháo hoa vì lo ngại về an toàn.)
They had to call off the meeting as key members were unavailable. (Họ phải hủy bỏ cuộc họp vì các thành viên chủ chốt không có mặt.)
The game was called off because of the unplayable condition of the field. (Trận đấu bị hủy bỏ vì điều kiện sân không thể chơi được.)
Due to the pandemic, they decided to call off all public gatherings. (Vì đại dịch, họ quyết định hủy bỏ tất cả các cuộc tụ họp công cộng.)
They had to call off the festival due to a lack of sponsors. (Họ phải hủy bỏ lễ hội vì thiếu nhà tài trợ.)
The event organizer had to call off the exhibition due to logistical challenges. (Người tổ chức sự kiện phải hủy bỏ triển lãm vì thách thức về vận chuyển.)
The company decided to call off the product launch to rework the marketing strategy. (Công ty quyết định hủy bỏ việc ra mắt sản phẩm để làm lại chiến lược tiếp thị.)
Due to unforeseen circumstances, they had to call off the ceremony. (Vì những tình huống không lường trước, họ phải hủy bỏ buổi lễ.)
The organizer called off the event to prioritize safety over attendance. (Người tổ chức hủy bỏ sự kiện để ưu tiên an toàn hơn là sự tham gia.)
4. Một số đoạn văn tiếng anh có sử dụng từ call off:
Đoạn 1: The annual festival, eagerly anticipated by the local community, had to be called off this year due to the ongoing health crisis. Months of planning and preparation were abruptly halted as the organizers prioritized public safety over the event. Despite disappointment, everyone understood the necessity of calling off the festival to prevent any potential risks associated with large gatherings.
Bản dịch: Lễ hội hàng năm, được cộng đồng địa phương hào hứng chờ đợi, đã phải bị hủy bỏ vào năm nay do cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra. Các tháng lên kế hoạch và chuẩn bị đã bị đình chỉ đột ngột khi người tổ chức ưu tiên an toàn công cộng hơn sự kiện. Mặc dù buồn bã, mọi người hiểu rõ sự cần thiết của việc hủy bỏ lễ hội để ngăn chặn bất kỳ rủi ro nào liên quan đến việc tụ tập đông người.
Đoạn 2: The company had to call off its expansion plans into new markets due to unforeseen economic challenges. Despite investing significant time and resources into the strategy, the unpredictable financial landscape forced a strategic retreat. It was a difficult decision to call off these expansion initiatives, but the company aimed to reevaluate and re-strategize for a more opportune moment in the future.
Bản dịch: Công ty phải hủy bỏ kế hoạch mở rộng vào các thị trường mới do những thách thức kinh tế không lường trước. Mặc dù đã đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể vào chiến lược, cảnh kinh tế không đoán trước đã buộc họ phải rút lui chiến lược. Đó là một quyết định khó khăn khi hủy bỏ những sáng kiến mở rộng này, nhưng công ty đang nhắm đến việc đánh giá lại và xây dựng lại chiến lược cho một cơ hội thuận lợi hơn trong tương lai.
Đoạn 3: The school administration regretfully had to call off the long-awaited graduation ceremony owing to safety concerns amid a sudden surge in COVID-19 cases. Students and faculty had eagerly anticipated this milestone event, but the unexpected turn of events led to the decision to cancel. Despite the disappointment, the priority was to safeguard the health of everyone involved, prompting the difficult but necessary call-off of the ceremony.
Bản dịch: Ban quản lý trường học tiếc nuối phải hủy bỏ buổi lễ tốt nghiệp được mong đợi từ lâu do lo ngại về an toàn trong bối cảnh số ca COVID-19 tăng đột ngột. Sinh viên và giảng viên đã hào hứng chờ đợi sự kiện quan trọng này, nhưng diễn biến bất ngờ đã dẫn đến quyết định huỷ bỏ. Mặc dù buồn bã, ưu tiên là bảo vệ sức khỏe của tất cả mọi người, thúc đẩy quyết định khó khăn nhưng cần thiết về việc hủy bỏ buổi lễ.