Viết bài nghị luận về tác phẩm truyện hoặc đoạn trích là một trong những kỹ năng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9. Bài viết dưới đây xin giới thiệu đến bạn đọc Soạn văn lớp 9 tập 2 ngắn gọn bài Cách làm bài nghị luận về tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích). Xin mời quý độc giả theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Đề bài nghị luận về tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích):
Đọc các đề bài sau và trả lời câu hỏi:
Đề 1: Nhận xét về vị trí của người phụ nữ trong xã hội xưa qua “Chuyện người con gái Nam Xương” Vũ Nương của Nguyễn Dữ.
Đề 2: Phân tích diễn biến cốt truyện trong “Làng” – truyện ngắn của Kim Lân.
Đề 3: Suy nghĩ về thân phận Thúy Kiều trong đoạn trích “Mã Giám Sinh mua Kiều” của Nguyễn Du.
Đề 4: Em hãy suy nghĩ về đời sống tình cảm gia đình trong chiến tranh qua tác phẩm “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng.
Câu hỏi 1: Các đề bài trên đã nêu ra những vấn đề nghị luận nào về tác phẩm truyện?
Câu hỏi 2: Các từ suy nghĩ, phân tích trong đề bài đòi hỏi bài làm phải khác nhau như thế nào? (Mẹo: Đề bài phân tích yêu cầu phân tích tác phẩm để bình luận, đề bài suy nghĩ tư duy yêu cầu nêu cảm nhận về tác phẩm, dựa trên một tư tưởng, quan điểm nào đó, ví dụ như quyền sống của con người, vị trí của người phụ nữ trong xã hội … )
Gợi ý:
Câu hỏi 1
Đề 1: Thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.
Đề 2: Diễn biến cốt truyện.
Đề 3: Thân phận Thúy Kiều.
Đề 4: Đời sống tình cảm gia đình trong chiến tranh.
Câu hỏi 2 Các từ suy nghĩ, cần phân tích trong đề:
Phân tích: Phân tích tác phẩm hoặc một phần nào đó của tác phẩm để đưa ra nhận định về giá trị của tác phẩm.
Tư duy: Đưa ra nhận xét, đánh giá về tác phẩm từ một quan điểm, góc nhìn hoặc chủ đề cụ thể.
2. Các bước làm bài nghị luận về tác phẩm truyện hoặc đoạn trích:
Bước thứ nhất: Tìm hiểu đề và tìm ý
Bước thứ hai: Lập dàn bài
Bước thứ ba: Viết bài
Bước thứ tư: Đọc lại bài viết và sửa chữa
Một bài văn nghị luận về tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích) có thể nghị luận về chủ đề, nhân vật, cốt truyện hoặc nghệ thuật của câu truyện.
Bài viết phải đủ các phần của bài văn nghị luận:
Mở bài: Giới thiệu tác phẩm (tuỳ theo yêu cầu cụ thể của bài văn) và nêu đánh giá sơ bộ của mình.
Thân bài: Trình bày những nét chính về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, được phân tích, chứng minh bằng những luận cứ tiêu biểu, xác thực.
Kết bài: Nêu nhận xét, đánh giá chung của bản thân về tác phẩm (hoặc đoạn trích) truyện.
Trong quá trình xây dựng luận điểm, các luận cứ phải thể hiện được tình cảm, quan điểm của tác giả về tác phẩm.
Giữa các phần của bài văn cần có sự liên kết logic, tự nhiên.
3. Bài luyện tập: Suy nghĩ của em về truyện ngắn Lão Hạc
3.1. Lập dàn ý:
Đề bài: Suy nghĩ của em về truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao.
Mở bài: Giới thiệu về nhà văn Nam Cao và truyện ngắn Lão Hạc.
Thân bài: Nêu ý kiến của em về nhân vật.
‐ Những khó khăn của lão Hạc: vợ chết; con trai vì phẫn uất không có tiền cưới vợ nên bỏ đi làm đồn điền cao su; cô đơn và bệnh nặng.
‐ Tình cha đối với con (dù đói nhưng không bán ruộng vườn, để lại cho con).
‐ Niềm đau đớn, day dứt của lão Hạc sau khi bán con chó vàng.
‐ Cái chết dữ dội của lão Hạc.
‐ Tấm lòng nhân đạo của nhà văn.
Kết bài: sức hấp dẫn của nhân vật, thành công của tác giả khi xây dựng nhân vật lão Hạc.
3.2. Viết đoạn văn dựa vào các ý chính trên:
Mở bài:
Nam Cao là ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Việt Nam 1930 – 1945. Truyện của Nam Cao ấm áp với hiện thực thời cuộc và chan chứa tình yêu thương con người, nhất là những mảnh đời may rủi. “Lão Hạc” là một trong những truyện ngắn đặc sắc như vậy. Nhân vật trung tâm của truyện là Lão Hạc, một người nông dân chịu nhiều đau thương, bất hạnh nghèo khó nhưng sống giản dị, nhân hậu và rất yêu thương con.
Thân bài:
Lão Hạc là một con người có tấm lòng vị tha, bác ái. Tác giả đã thể hiện rất cảm động tình yêu của ông lão dành cho “cậu Vàng”. Lão gọi đó là “cậu Vàng” như “một bà lão hiếm hoi gọi đứa con cầu tự”. Lão bắt con rận, cho nó ăn trong bát cơm như một người giàu có. Lão ăn gì cũng không quên phần nó, ăn gì cũng gắp cho nó một miếng; cho ăn bao nhiêu nó cũng ăn, thậm chí nhiều hơn cả phần của lão. Lão coi nó như một người bạn, ngày nào cũng tin tưởng, trò chuyện với nó như thể là một con người. Hoàn cảnh cùng đường khiến lão đành phải bán nó, và lão vô cùng đau khổ, day dứt. Lão kể lại việc bán “cậu Vàng” cho ông giáo với tâm trạng vô cùng đau khổ: “Ông cười như mếu mà nước mắt giàn giụa”. Sự thật “cậu Vàng” bị lừa và bị bắt khiến cho lão Hạc không kìm được nỗi đau. “Khuôn mặt lão đột nhiên co lại. Các nếp nhăn đan vào nhau, buộc nước mắt phải chảy ra. Đầu lão nghiêng sang một bên và miệng lão mếu máo giống như một đứa trẻ”. Lão Hạc đau lắm, không chỉ vì quá yêu con chó mà còn vì không thể tha thứ cho bản thân vì đã phản bội người bạn thân thiết nhất của mình. Lão đau đớn khi nhìn thấy sự trách móc trong đôi mắt của cậu Vàng. Lão Hạc hẳn phải là một con người có lương tâm và trái tim trong sáng nên mới có thể thương tiếc cho một con chó như vậy!
Hoặc:
Lão Hạc có lòng tự trọng cao cả. Lão có lòng tự trọng về con chó, con trai của lão, về những người hàng xóm, với ông giáo và về chính bản thân lão. Khi bán con chó, lão đau khổ vì lão “bằng này tuổi đầu mà trót lừa một con chó”. Lão nhớ hình ảnh đôi mắt cậu Vàng ánh lên vẻ trách móc mà mắng lão tệ hại: “A! Lão già tệ lắm! Tôi ăn ở với lão thế mà lão đối xử với tôi thế này đây!” Cái nhìn đó đã ám ảnh và dày vò lão không dứt. Lão từ chối mọi sự giúp đỡ của ông giáo, tự kiếm tiền làm ma cho bản thân rồi gửi ông giáo, để nếu có việc thì ông giáo đưa ra, coi như của lão có chút ít, còn lại nhờ bà con hàng xóm. Lão làm vậy để không làm phiền ai. Từ đó, ông lão đi mò cua, bắt ốc, để ăn qua ngày, thà chết chứ không nợ ai. Có lẽ hành động bán cậu Vàng của lão chính là bước chuẩn bị cho cái chết của lão. Lão xin Binh Tư ít bả chó để đem bắt chó nhà khác, một lý do khiến Binh Tư tưởng lão giả vờ hiền lành thế nhưng cũng ghê ra phết, một lý do khiến ông giáo hiểu lầm lão, hiểu lầm một con người đã “khóc vì trót lừa một con chó, một con người nhịn ăn để có tiền làm ma.” Nhưng hóa ra lão đã ăn bả chó để tự sát, giữ cho trái tim trong sáng của mình được nguyên vẹn. Lão ăn bả chó, chết như một con chó, vật vã, quằn quại đau đớn để chuộc tội với cậu Vàng. Lão chết đi là để cuộc đời không bị đùn đẩy, tha hóa như Binh Tư hay Chí Phèo. Cái chết của lão cũng là lòng tự trọng của lão về con trai mình. Sống mà phải nhờ vào đồng tiền của con cháu thì thà chết. Lão Hạc có một tấm lòng thật đáng trân trọng, lòng tự trọng của một người nông dân nghèo nhưng chất phác. Lão chọn “chết trong còn hơn sống đục”, thà chết đi trong sự trong sạch còn hơn là bị tha hoá về bản chất.
4. Bài luyện tập: Suy nghĩ của em về tình mẫu tử trong đoạn trích Trong lòng mẹ
Đề bài: Suy nghĩ của em về tình mẫu tử trong đoạn trích “Trong lòng mẹ” (“Những ngày thơ ấu” của Nguyên Hồng).
Mở bài:
‐ “Những ngày thơ ấu” là cuốn hồi ký tự truyện ghi lại những tâm sự về tuổi thơ cay đắng, bất hạnh của nhà văn Nguyên Hồng.
‐ Tình mẫu tử thiêng liêng đã được thể hiện xúc động qua đoạn trích “Trong lòng mẹ”.
Thân bài:
‐ Khái quát hồi ký và đoạn trích (phần này nêu ngắn gọn): “Những ngày thơ ấu” là một cuốn hồi ký viết về tuổi thơ cay đắng của tác giả. Đoạn trích “Trong lòng mẹ” là những dao động mạnh mẽ của một trái tim, một tâm hồn của người con với người mẹ xa cách.
‐ Tình yêu mẹ của bé Hồng được bộc lộ trong suy nghĩ, tình cảm trong cuộc đối thoại với bà cô:
+ Thương cho mẹ khi bà cô gợi lên hình ảnh một người mẹ hiền lành, chăm chỉ nhưng bất hạnh. Chua xót, thương mẹ khi phải chịu sự khinh thường của họ hàng, sự sỉ nhục của những “rắp tâm tanh bẩn”.
+ Càng thương mẹ bao nhiêu, Hồng càng căm ghét cái định kiến tàn nhẫn với người phụ nữ “Những hủ tục…mà cắn, mà nhai, mà nghiến cho kì nát vụn mới thôi.”
‐ Tình mẫu tử, khi Hồng gặp và ngồi vào lòng mẹ:
+ Nhìn thấy bóng mẹ, Hồng nhận ra ngay đó là mẹ, liền chạy theo và gọi to “Mợ ơi! Mợ ơi!”.
+ Tình yêu đè nén bấy lâu vỡ òa trong vòng tay mẹ, òa khóc nức nở: “Tôi ngồi trên đệm xe…thơm tho lạ thường.”
+ Hình ảnh mẹ Hồng và niềm hạnh phúc của em: “Gương mặt mẹ tôi vẫn tươi sáng…người họ nội của tôi”, bé Hồng quên hết những lời dè bỉu của bà cô.
→ Tình mẫu tử thật cảm động và cao cả.
– Suy nghĩ về tình mẫu tử.
Kết bài:
‐ Đoạn trích cho ta thấy lòng thương cảm, sẻ chia với những ai không có được tình thương của mẹ.
– Chúng ta càng trân trọng mẹ, càng trân trọng tình yêu của mẹ.