Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “Break into là gì? Ý nghĩa của break into something?” với những giải thích rõ ràng về nghĩa, cũng như cấu trúc và cách dùng của cụm động từ “Break into”. Đây sẽ là một bài viết mà bạn nên đọc để có thể nắm chắc kiến thức về cụm từ hay gặp này nhé.
Mục lục bài viết
1. Break into có nghĩa là gì?
Cụm động từ “break into” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “break into”:
* Đột nhập:
– Nghĩa tiếng Anh: to enter a building by force; to open a car, etc. by force
– Nghĩa tiếng Việt: đột nhập vào toà nhà, hoặc xe ô tô,…
Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động sử dụng vũ lực để vào một nơi nào đó mà không được phép, thường với mục đích trộm cắp.
Ví dụ:
The burglar broke into the house.
Someone broke into his car and took his wallet away
* Bắt đầu đột ngột:
“Break into” còn có nghĩa là bắt đầu một hành động một cách đột ngột, như bắt đầu chạy, hát, hoặc khóc.
Ví dụ:
She broke into tears when she heard the news.
The whole family members broke into loud applause when the baby took his first steps
* Thành công trong một lĩnh vực:
– Nghĩa tiếng Anh: to be successful when you involved in something
– Nghĩa tiếng Việt: thành công khi làm việc gì đó
Trong kinh doanh hoặc sự nghiệp, “break into” còn có nghĩa là bắt đầu được nhận biết và thành công trong một ngành nghề mới.
Ví dụ:
He is trying to break into the music industry.
He was praised for breaking into a whole new market for the company.
* Sử dụng nguồn lực dự trữ:
– Nghĩa tiếng Anh: to open and use something that has been kept for an emergency
– Nghĩa tiếng Việt: sử dụng thứ gì đó chỉ dùng cho trường hợp khẩn cấp
Trong quân sự hoặc tình huống khẩn cấp, “break into” có thể có nghĩa là sử dụng nguồn lực hoặc vật tư dự trữ.
Ví dụ:
After three days lost in the mountains, they had to break into their emergency food supplies.
The long winter made them use up all emergency rice.
* Phá vỡ sự im lặng:
“Break into” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc phá vỡ sự im lặng hoặc tình trạng không hoạt động bằng một hành động nào đó.
Ví dụ:
He broke into the conversation with an important announcement.
Mỗi nghĩa của “break into” mang lại một sắc thái khác nhau và cần được hiểu đúng để sử dụng chính xác trong giao tiếp.
2. Ý nghĩa của break into something:
Break into something
/ˈbreɪk ˌɪntuː ˈsʌmˌθɪŋ/
→ Đột nhập vào điều gì đó trái phép thường là một tòa nhà hoặc một hệ thống máy tính.
Ví dụ:
Thieves broke into the store last night and stole several valuable items.
(Kẻ trộm đã đột nhập vào cửa hàng đêm qua và lấy đi một số vật phẩm có giá trị.)
* Từ đồng nghĩa:
Intrude /ɪnˈtruːd/
(v): Xâm nhập.
The privacy of the household was intruded upon by unwanted visitors.
(Sự riêng tư của gia đình bị xâm phạm bởi những người khách không mời.)
* Từ trái nghĩa:
Secure /sɪˈkjʊər/
(v): Bảo mật.
The building was securely locked to prevent any break-ins.
(Tòa nhà đã được khóa chặt để ngăn chặn bất kỳ sự đột nhập nào.)
3. Cấu trúc và cách dùng break into trong câu:
S + break into (V) + O (object)
– Ví dụ: Someone broke into her dorm and stole her laptop
Dịch: Ai đó đã đột nhập vào ký túc xá và lấy cắp máy tính của cô ấy
Phân tích: Someone (V) + broke into (V) + her dorm (O)
– Ví dụ: When the whistle went, the runner broke into a run
Dịch: Khi tiếng còi báo hiệu phát ra, vận động viên bất ngờ bứt tốc
Phân tích: the runner (S) + broke into (V) + a run (O)
4. Các từ đồng nghĩa với break into:
* Đột nhập:
Trong tiếng Anh, có một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “Break into” khi nói đến hành động sử dụng vũ lực để vào một nơi nào đó mà không được phép, thường với mục đích trộm cắp. Các từ này bao gồm “breaking and entering,” “housebreaking,” “burglary,” “robbery,” và “forced entry.”
Cụm từ “break-in” cũng thường được sử dụng để mô tả hành động này.
Ngoài ra, “trespass” có thể được sử dụng trong một số trường hợp, mặc dù nó không nhất thiết chỉ ra mục đích trộm cắp.
“Burglarize” là một động từ khác thường được sử dụng để mô tả việc xâm nhập trái phép với ý định trộm cắp.
Đối với các hành động cụ thể hơn như phá khóa hoặc phá cửa, có thể sử dụng “force the lock” hoặc “break down the door.”
Trong một số trường hợp, “raid” hoặc “ram-raid” cũng có thể ám chỉ việc xâm nhập một cách bạo lực, đặc biệt là khi nó liên quan đến việc đột nhập vào cửa hàng hoặc doanh nghiệp để trộm cắp.
* Bắt đầu đột ngột:
Khi nói đến việc bắt đầu một hành động một cách đột ngột, bạn có thể sử dụng các từ như “burst into,” “launch into,” “erupt into,” hoặc “suddenly start.”
Ví dụ, thay vì nói “He broke into a run,” bạn có thể nói “He burst into a run,” hoặc “He suddenly started running.”
Tương tự, “She broke into song” có thể được diễn đạt là “She burst into song” hoặc “She suddenly started singing.”
Đối với việc bắt đầu khóc đột ngột, “break into tears” có thể được thay thế bằng “burst into tears” hoặc “suddenly start crying.”
Những cụm từ này giúp truyền đạt sự bắt đầu nhanh chóng và không ngờ của một hành động, mang lại cảm giác mạnh mẽ và sống động cho người nghe.
* Thành công trong một lĩnh vực:
Một số từ đồng nghĩa với “Break into” trong trường hợp này có thể là “establish oneself”, “gain a foothold”, hoặc “carve out a niche”.
Cụm từ “make a name for oneself” cũng thường được sử dụng để chỉ việc tạo dựng danh tiếng và được công nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
“Pioneer” cũng là một từ liên quan, ám chỉ việc trở thành người đầu tiên khám phá hoặc thành công trong một lĩnh vực mới.
Đây là những cách diễn đạt mang tính chất tích cực và khích lệ, phản ánh quá trình nỗ lực và thành tựu trong sự nghiệp.
* Sử dụng nguồn lực dự trữ:
Trong ngữ cảnh sử dụng nguồn lực hoặc vật tư dự trữ, cụm từ “Break into” có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “tap into,” “access,” “utilize,” “draw on,” “deploy,” “employ,” hoặc “mobilize.” Các từ này đều mang ý nghĩa là bắt đầu sử dụng một cách có chủ đích đến những nguồn lực hoặc vật tư đã được tích trữ trước đó.
Ví dụ, khi một công ty “tap into” nguồn lực dự trữ, họ có thể đang bắt đầu sử dụng nguồn nguyên liệu hoặc tài chính đã được lưu trữ để đối phó với một tình huống khẩn cấp hoặc để tận dụng một cơ hội kinh doanh mới.
“Access” thường được sử dụng khi nói đến việc lấy thông tin hoặc nguồn lực từ một nơi lưu trữ.
“Utilize” và “employ” đều có nghĩa là sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
“Draw on” thường liên quan đến việc sử dụng kiến thức hoặc kinh nghiệm.
“Deploy” và “mobilize” thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược, chỉ việc phân phối nguồn lực để sẵn sàng cho hành động.
Mỗi từ đều có sắc thái ý nghĩa riêng biệt và sẽ phù hợp với các tình huống cụ thể khác nhau.
* Phá vỡ sự im lặng:
Một số từ đồng nghĩa bao gồm “interrupt,” “disrupt,” hoặc “puncture” khi nói về việc làm gián đoạn một tình trạng yên tĩnh hoặc không hoạt động.
Cụm từ như “cut in,” “butt in,” hoặc “chime in” cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để chỉ việc bắt đầu nói trong một cuộc trò chuyện mà không được mời hoặc khi một người khác đang nói.
Ngoài ra, “to make a splash” hoặc “to make waves” cũng có thể ám chỉ việc tạo ra một hành động hoặc phát ngôn gây chú ý và làm thay đổi tình hình hiện tại.
* Một số ví dụ sử dụng các từ đồng nghĩa với “break into”:
– Burgle: “The burglars were caught trying to burgle the jewelry store at midnight.”
– Rob: “The masked man robbed the bank in broad daylight.”
– Steal: “Someone tried to steal my car while I was at the supermarket.”
– Rip off: “The con artist ripped off several elderly people by selling them fake insurance.”
– Burst into: “Upon hearing the good news, she burst into song.”
– Launch into: “He launched into a detailed explanation of the project as soon as the meeting started.”
– Penetrate: “The new technology has penetrated the market at an incredible speed.”
– Enter: “The company is looking to enter the Asian market next year.”
– Tap into: “The author tapped into her personal experiences to write the novel.”
THAM KHẢO THÊM: