Bộ luật hình sự là một văn phản pháp luật quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ về tội phạm và hình phạt. Trong bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu Bộ luật hình sự tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Bộ luật hình sự tiếng Anh là gì?
Bộ luật hình sự trong tiếng Anh có tên gọi là Criminal law
Criminal law is the branch of law that deals with crimes, which are acts that are considered harmful, threatening, or endangering to the safety, property, or moral welfare of individuals, including oneself. It covers a wide range of offenses, from minor infractions to serious felonies. The majority of criminal law is established by statutes, meaning that the laws are enacted by a legislative body. This body of law not only defines criminal offenses, but also sets out the procedures for investigating, prosecuting, and punishing those who commit such offenses. Criminal law also includes the rehabilitation of offenders, which is a key goal of the justice system. The principles of criminal law are based on the idea of maintaining social order and protecting the rights of individuals in society.
Luật hình sự là nhánh của pháp luật đối phó với các tội phạm, đó là các hành vi được coi là có hại, đe dọa hoặc gây nguy hiểm đến an toàn, tài sản hoặc sự phúc lợi đạo đức của cá nhân, bao gồm chính mình. Nó bao gồm một loạt các tội phạm, từ các vi phạm nhỏ đến những tội phạm nghiêm trọng. Đa số luật hình sự được xác lập bởi các đạo luật, có nghĩa là các luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp. Bộ phận này của pháp luật không chỉ định nghĩa các tội phạm hình sự, mà còn đưa ra các quy trình để điều tra, truy tố và trừng phạt những người phạm tội đó. Luật hình sự cũng bao gồm việc cải tạo tội phạm, đó là một mục tiêu quan trọng của hệ thống tư pháp. Các nguyên tắc của luật hình sự dựa trên ý tưởng duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong xã hội.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự:
– Accomplice: Người cộng tác phạm tội
– Arson: Tội phóng hỏa
– Assault: Tấn công, đánh đập
– Bail: Tiền bảo lãnh
– Bribery: Hối lộ
– Burglary: Một loại tội phạm liên quan đến việc đột nhập trái phép vào một nơi để ăn cắp tài sản
– Capital punishment: Án tử hình
– Civil law: Luật dân sự
– Conviction: Kết án
– Crime: Tội phạm
– Defendant: Bị cáo
– Evidence: Bằng chứng
– Felony: Tội phạm nghiêm trọng
– Forgery: Giả mạo
– Homicide: Tội giết người
– Imprisonment: Tù tội
– Indictment: Lời truy tố
– Injunction: Lệnh cấm
– Judge: Thẩm phán
– Jury: Ban hội thẩm định
– Kidnapping: Bắt cóc
– Law enforcement: Thực thi pháp luật
– Lawsuit: Vụ kiện
– Manslaughter: Tội ngộ sát
– Misdemeanor: Tội phạm nhẹ
– Murder: Tội giết người
– Plea bargain: Thỏa thuận giữa bị cáo và công tố viên
– Prosecutor: Công tố viên
– Robbery: Cướp giật
– Sentence: Án phạt
– Sexual assault: Tấn công tình dục
– Statute: Điều luật
– Suspect: Nghi phạm
– Theft: Trộm cắp
– Trial: Phiên tòa
– Verdict: Bản án
3. Đặt câu với từ Criminal law:
– Criminal law deals with offenses against the state and its citizens. (Luật hình sự là lĩnh vực xử lý các hành vi phạm tội đối với quốc gia và công dân của nó.)
– The purpose of criminal law is to protect society and maintain social order. (Mục đích của luật hình sự là bảo vệ xã hội và duy trì trật tự xã hội.)
– Criminal law encompasses a wide range of offenses, from minor traffic violations to serious felonies. (Luật hình sự bao gồm nhiều hành vi phạm tội khác nhau, từ các vi phạm giao thông nhỏ đến các tội phạm nghiêm trọng.)
– The burden of proof in criminal cases is on the prosecution, who must prove beyond a reasonable doubt that the defendant committed the crime. (Trong các vụ án hình sự, trọng tài chứng minh thuộc về bên truy tố, người phải chứng minh vượt qua một mức độ nghi ngờ hợp lý rằng bị cáo đã phạm tội.)
– Criminal law also includes sentencing guidelines and punishment for those convicted of crimes. (Luật hình sự cũng bao gồm các hướng dẫn về mức án phạt và hình phạt đối với những người bị kết án tội.)
4. Viết đoạn văn với từ Criminal law:
4.1. Đoạn 1:
Criminal Law is the body of law that relates to crime and governs conduct that is perceived as threatening, harmful, or otherwise endangering to the property, health, safety, and moral welfare of people. It encompasses a wide range of offenses, from minor traffic violations to serious and violent crimes such as theft, assault, and murder.
In many countries, most criminal law is established by statute, which means that the laws are enacted by a legislature. These laws define the elements of the offenses and establish the penalties that can be imposed upon conviction. Criminal law also includes the punishment and rehabilitation of people who violate such laws.
The purpose of criminal law is to protect society from harm by holding individuals accountable for their actions. It aims to deter criminal behavior, by setting out clear rules and consequences for violating them. At the same time, criminal law seeks to ensure that justice is served, by providing fair and impartial trials, and protecting the rights of defendants.
Luật Hình sự là bộ phận của pháp luật liên quan đến tội phạm và quản lý hành vi được xem là đe dọa, gây hại hoặc gây nguy hiểm cho tài sản, sức khỏe, an toàn và đạo đức của con người. Nó bao gồm một loạt các tội phạm, từ vi phạm giao thông nhỏ đến các tội phạm nghiêm trọng và bạo lực như trộm cắp, tấn công và giết người.
Ở nhiều quốc gia, hầu hết các luật hình sự được thiết lập bằng luật, có nghĩa là các luật được ban hành bởi các đại biểu của quốc hội. Những luật này xác định các yếu tố của các tội phạm và thiết lập các hình phạt có thể được áp dụng khi kết án. Luật hình sự cũng bao gồm cả việc trừng phạt và phục hồi cho những người vi phạm luật.
Mục đích của luật hình sự là bảo vệ xã hội khỏi sự tổn hại bằng cách đưa cá nhân chịu trách nhiệm về hành động của mình. Nó nhằm mục đích ngăn chặn hành vi phạm tội, bằng cách đưa ra các quy tắc rõ ràng và hậu quả khi vi phạm chúng. Đồng thời, luật hình sự cũng nhằm đảm bảo rằng công lý được thực hiện, bằng cách cung cấp các phiên tòa công bằng và không thiên vị, bảo vệ quyền của các bị cáo.
4.2. Đoạn 2:
The Criminal Code of 2015 represents a significant milestone in the legal history of Vietnam. It was amended and supplemented in 2017, and since then, it has been one of the most important laws that have contributed to the development of criminal law in the country. This law has been instrumental in perfecting the criminal justice system of Vietnam by addressing the limitations, irregularities, and shortcomings that were prevalent under the previous version of the Criminal Code (1999, amended and supplemented in 2009).
The Criminal Code of 2015 has brought about a range of positive changes in the criminal justice system of Vietnam. It has introduced new provisions and guidelines that have helped to streamline the system and ensure that justice is served fairly and equitably to all citizens. For instance, the law has established clear and concise rules that outline the procedures for conducting criminal investigations, trials, and appeals. This has helped to prevent delays, minimize errors, and ensure that all cases are handled efficiently and effectively.
Moreover, the amendments and supplements made to the Criminal Code in 2017 have further improved its effectiveness and efficiency. These changes have helped to address some of the shortcomings that were identified after the implementation of the Criminal Code of 2015. As a result, the Criminal Code of 2015 has now become a cornerstone of the legal framework in Vietnam, ensuring that justice is served to all citizens without any discrimination or bias.
In conclusion, the Criminal Code of 2015, amended and supplemented in 2017, is a law that has played a crucial role in the development of criminal law in Vietnam. It has helped to overcome the limitations, irregularities, and shortcomings that existed in the criminal justice system under the previous version of the Criminal Code. The provisions and guidelines introduced under this law have helped to streamline the system and ensure that justice is served fairly and equitably to all citizens. The amendments and supplements made to the law in 2017 have further improved its effectiveness and efficiency, consolidating its position as a cornerstone of the legal framework in Vietnam.
Bộ Luật Hình sự năm 2015 đã mang lại một loạt các thay đổi tích cực trong hệ thống tư pháp hình sự của Việt Nam. Nó đã giới thiệu các quy định và hướng dẫn mới giúp tinh gọn hệ thống và đảm bảo rằng công lý được đưa ra một cách công bằng và công khai đến tất cả các công dân. Ví dụ, luật đã thiết lập các quy tắc rõ ràng và súc tích để trình tự tiến hành điều tra hình sự, phiên tòa và phúc thẩm. Điều này đã giúp ngăn chặn các trì hoãn, giảm thiểu sai sót và đảm bảo rằng tất cả các vụ án được xử lý một cách hiệu quả và hiệu quả.
Hơn nữa, những sửa đổi và bổ sung được thực hiện trên Điều Luật Hình sự vào năm 2017 đã cải thiện thêm tính hiệu quả và hiệu suất của nó. Những thay đổi này đã giúp giải quyết một số hạn chế được xác định sau khi thực hiện Điều Luật Hình sự năm 2015. Kết quả là, Điều Luật Hình sự năm 2015 đã trở thành một trong những cột mốc trong khung pháp lý của Việt Nam, đảm bảo rằng công lý được đưa ra cho tất cả các công dân một cách công bằng và không có bất kỳ phân biệt đối xử hay thiên vị nào.
Tóm lại, Điều Luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung vào năm 2017, là một luật đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển pháp luật hình sự của Việt Nam. Nó đã giúp khắc phục các hạn chế, không đồng nhất và thiếu sót tồn tại trong hệ thống tư pháp hình sự của phiên bản trước của Điều Luật Hình sự. Các quy định và hướng dẫn được giới thiệu dưới luật này đã giúp tinh gọn hệ thống và đảm bảo rằng công lý được đưa ra một cách công bằng và công khai đến tất cả các công dân. Sửa đổi và bổ sung được thực hiện vào năm 2017 đã cải thiện thêm tính hiệu quả và hiệu suất của luật, củng cố vị trí của nó là một trong những cột mốc trong khung pháp lý của Việt Nam.