Bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ mượn lời con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để diễn tả sâu sắc nỗi chán ghét thực tại tầm thường, tù túng và niềm khao khát tự do mãnh liệt. Tác phẩm khơi gợi lòng yêu nước thầm kín của người dân mất nước thuở ấy. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây về bố cục và tóm tắt của bài thơ Nhớ rừng.
Mục lục bài viết
1. Bố cục bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ:
– Đoạn 1: Cảnh ngộ bị rơi vào bẫy và trở thành đồ chơi của đám người nhỏ bé ngạo mạn.
– Đoạn 2 và đoạn 3: Nỗi nhớ rừng và niềm tự hào một thời oanh liệt.
– Đoạn 4: Nỗi uất hận trước những tầm thường giả dối của cảnh công viên.
– Đoạn 5: Những hoài niệm.
2. Tóm tắt nội dung bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ:
Mẫu 1:
Bài thơ đã mượn lời con hổ nhớ rừng để thể hiện sự u uất của tầng lớp những người thanh niên trí thức yêu nước đương thời, qua đó thức tỉnh ý thức cá nhân. Hình tượng con hổ bất hòa sâu sắc với cảnh ngột ngạt tù túng trong công viên chính là khao khát về sự tự do và cũng đồng thời là tâm trạng chung của người dân Việt Nam mất nước lúc bấy giờ.
Mẫu 2:
“Nhớ rừng” – một bài thơ độc đáo, thi phẩm tiêu biểu của Thế Lữ. Cả bài thơ là nỗi niềm cay đắng, chua xót của “con hổ” vị chúa tể sơn lâm bị giam cầm trong lồng sắt ở vườn thú, hàng ngày chứng kiến những con người kiêu ngạo và ngạo mạn đi qua đi lại, những con vật vô tư lự không ý thức được thực tại đau thương như thế nào. Trên thực tế, con hổ vô cùng cay đắng và nhớ về quá khứ huy hoàng của nó. Nó từng sống trong một thế giới tự do, một thế giới của bóng cả, cỏ cây và những khu rừng oai phong, hùng vĩ,… và là chúa tể của muôn loài. Khát vọng tự do mãnh liệt đã khơi dậy trong lòng con hổ nỗi nhớ về quá khứ và hướng đến tự do.
Mẫu 3:
Bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ đã mượn lời tâm sự của con hổ đang bị nhốt trong sở thú, một con hổ khao khát và nhớ về rừng xanh để thể hiện tâm trạng u sầu của tầng lớp thành niên trí thức trẻ “Tây học” đương thời vừa thức tỉnh ý thức cá nhân, vừa cảm thấy bất hòa và phản đối sâu sắc trước hiện thực xã hội áp bức, ngột ngạt. Họ khao khát sự củng cố và phát triển cái tôi của mình trong cuộc sống tự do rộng lớn. Nhưng đó cũng là tâm tư, nỗi niềm chung của những người dân Việt Nam mất nước lúc bấy giờ. Qua đây chúng ta thấy được khát vọng tự do mãnh liệt và lòng yêu nước thầm kín được gửi gắm qua lời của một con hổ bị nhốt trong vườn bách thú.
Mẫu 4:
“Nhớ rừng” là bài thơ đặc sắc của nhà thơ Thế Lữ, là bài thơ đánh dấu, đặt nền móng cho phong trào thơ mới của nước nhà. Nỗi cay đắng của con hổ – vị chúa tể sơn lâm được thể hiện rõ nét trong bài thơ. Hiện tại, hổ đang bị giam cầm trong lồng sắt ở vườn thú và hàng ngày chứng kiến những con người kiêu ngạo, những loài động vật như báo, gấu vô tư lự mà không nhận thức được thực tế bản thân chúng đang bị giam trong cái chuồng nhỏ bé này. Con hổ vô cùng cay đắng trước thực tại chua xót và nhớ lại quá khứ tươi đẹp nơi rừng sâu nước thẳm. Nó từng sống trong một thế giới tự do, một thế giới của bóng đêm, cây cả, những khu rừng hùng vĩ… và là chúa tể của muôn loài. Thế nhưng giờ đây hiện thực trước mắt nó lại là cảnh tượng giam nhốt này. Khát vọng tự do mãnh liệt đã khơi dậy trong lòng con hổ nỗi nhớ về quá khứ và khao khát hướng đến tự do.
Mẫu 5:
“Nhớ rừng” là một bài thơ tuyệt bút. Tác phẩm ấy được xếp vào danh sách 10 bài thơ hay nhất của phong trào Thơ mới, với những hình tượng to lớn, kì vĩ, cách sử dụng ngôn ngữ và diễn tả đầy biến hóa. Hình ảnh vị chúa tể sơn lâm cùng nỗi nhớ rừng được nhắc đến trong nhiều “lớp lớp sóng dồi”. Trong nỗi đau sa cơ, thất thế có niềm kiêu hãnh và tự hào. Bài thơ như một thông điệp tha thiết về tình yêu quê hương đất nước. Tư tưởng chính của bài thơ chính là thể hiện cái giá của tự do và khát vọng của tự do.
Mẫu 6:
“Nhớ rừng” đã lan tỏa tinh thần thơ hối thúc và nhiều hình ảnh thơ ấn tượng miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng. Thành công của nhà thôi Thế Lữ nằm ở việc ông đã thể hiện trí tưởng tượng phong phú của mình khi mượn hình ảnh con hổ bị giam cầm trong vườn thú để bày tỏ những tình cảm sâu kín, thầm kín của mình. Qua đó diễn tả sự chán ghét cuộc sống nô lệ, đồng thời khơi gợi lên tình cảm yêu nước trong lòng người dân thời bấy giờ. Mượn lời của con hổ bị nhốt trong sở thú, nhà thơ đã thể hiện một cách sâu sắc và sinh động sự phẫn nộ, uất hận trước sự tù túng, tầm thường của cảnh đời và hoài niệm về cuộc sống tự do ngày xưa. Thông qua đó, một cách kín đáo, tế nhị tác giả đã bày tỏ một thái độ phủ nhận thực tại nô lệ, khát vọng tự do mãnh liệt và lòng yêu nước nồng nàn, thầm kín của dân tộc ta.
Mẫu 7:
“Bài thơ Nhớ rừng” của nhà thơ Thế Lữ là một trong những tác phẩm nổi tiếng của văn học Việt Nam hiện đại. Bài thơ được viết vào năm 1938 và xuất bản lần đầu trong tập “Mấy vần thơ” năm 1941. Thế Lữ đã sử dụng hình ảnh con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để biểu đạt nỗi nhớ rừng sâu sắc cùng khát vọng tự do mãnh liệt. Qua đó, ông cũng phản ánh tâm trạng của người dân Việt Nam mất nước lúc bấy giờ và sự đau khổ của những tâm hồn yêu nước khi phải sống trong cảnh tù túng. Bài thơ gồm 20 câu thơ tự do không vần, phản ánh rõ ràng sự chuyển mình từ thơ cổ điển sang thơ mới với cách thể hiện tư tưởng, cảm xúc một cách tự do hơn. Thế Lữ đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ thơ để tạo ra hình ảnh sống động về con hổ – biểu tượng của sức mạnh và tự do – đang phải chịu đựng cuộc sống trong lồng sắt, xa rời tự nhiên và bản năng hoang dã của mình. Bài thơ không chỉ là tiếng nói của con hổ mà còn là tiếng lòng của những người yêu nước, khao khát giải phóng. Nỗi nhớ rừng của con hổ được miêu tả qua những hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ như tiếng gió gào ngàn, tiếng suối reo, bình minh nắng gội và những chiều lênh láng máu sau rừng. Những hình ảnh này không chỉ làm nổi bật nỗi nhớ của con hổ mà còn gợi lên vẻ đẹp của tự nhiên và hùng vĩ của rừng xanh. Đồng thời, chúng cũng là tiếng lòng, nỗi đau và sự bất lực của những con người đang phải sống trong cảnh lưu vong, xa rời quê hương. Bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về tinh thần độc lập, tự do. Tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị với thời gian, tiếp tục được nghiên cứu, phân tích trong các trường học và bởi những người yêu thơ. Bài thơ đã và đang truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người Việt Nam trong việc tìm kiếm, bảo vệ giá trị tự do, độc lập của bản thân và đất nước.
Mẫu 8:
Bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ là một tác phẩm nghệ thuật đầy sức biểu cảm, phản ánh tâm trạng u uất và khát vọng tự do của nhà thơ qua hình tượng con hổ bị nhốt trong vườn bách thú. Tác phẩm không chỉ là một lời thổ lộ chân thành về nỗi nhớ rừng của con hổ mà còn là tiếng nói của những người trí thức yêu nước, những người dân Việt Nam trong thời kỳ mất nước, qua đó thức tỉnh ý thức cá nhân và tập thể. Giá trị nội dung của bài thơ thể hiện qua việc sử dụng hình tượng con hổ – biểu tượng của sức mạnh và tự do – để diễn đạt nỗi lòng của tác giả và những người dân Việt Nam lúc bấy giờ. Về mặt nghệ thuật, Thế Lữ đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu, kết hợp với các biện pháp tu từ như nhân hóa, đối lập và phóng đại, tạo nên một bức tranh sống động và đa dạng về cảm xúc. Bài thơ cũng gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc thông qua cách sử dụng từ ngữ gợi hình, giàu sức biểu cảm, làm cho tác phẩm không chỉ đơn thuần là lời thơ mà còn là âm nhạc, hình ảnh. Sự phong phú trong ngôn ngữ và nhạc điệu giúp bài thơ trở nên vô cùng ấn tượng, dễ dàng chạm đến trái tim người đọc. Ngoài ra, bài thơ còn được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật thông qua việc xây dựng hình tượng nghệ thuật có nhiều tầng ý nghĩa. Hình ảnh con hổ trong bài thơ không chỉ đơn giản là một con vật mà còn là biểu tượng của tinh thần không khuất phục, của khát vọng tự do và sự phản kháng chống lại sự giam cầm, áp bức của dân tộc Việt Nam. Bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ đã trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng văn học Việt Nam, là một minh chứng cho sức mạnh của ngôn từ và nghệ thuật thơ ca trong việc thể hiện tâm hồn và tình yêu tự do của con người.
3. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ:
3.1. Giá trị nội dung:
Bài thơ đã mượn lời của con hổ nhớ rừng để thể hiện sự u uất của tầng lớp những người thanh niên trí thức yêu nước và đồng thời thức tỉnh ý thức cá nhân. Qua đó, tác giả thể hiện khao khát tự do của bản thân mình và cũng là tâm trạng chung của những người dân Việt Nam mất nước bấy giờ.
3.2. Giá trị nghệ thuật:
– Thể thơ 8 chữ hiện đại, dễ dàng bộc lộ cảm xúc
– Ngôn ngữ độc đáo, gợi hình, gợi cảm cao
– Sử dụng thành công các biện pháp nghệ thuật: nhân hóa, so sánh, điệp cấu trúc, câu hỏi tu từ, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác…
– Giọng điệu thơ linh hoạt, khi thì buồn thảm, khi hào hùng lẫm liệt, theo trình tự logic hiện thực – quá khứ – hiện thực – quá khứ.
THAM KHẢO THÊM: