Biểu tình là một cuộc biểu tình nhằm gây ảnh hưởng đến dư luận, lên tiếng bất bình, thu hút sự chú ý đến sự bất công hoặc chia sẻ thông tin về điều gì đó đang xảy ra xung quanh bạn. Vậy biểu tình và quyền biểu tình của công dân được pháp luật Việt Nam quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Biểu tình là gì?
Một cuộc biểu tình (còn được gọi là sự phản đối với một vấn đề nào đó) là một biểu hiện công khai phản đối, không tán thành hoặc bất đồng quan điểm đối với một ý tưởng hoặc hành động, thường là một hành động chính trị. Các cuộc biểu tình có thể được coi là hành động hợp tác trong đó nhiều người hợp tác bằng cách tham dự, và chia sẻ các chi phí và rủi ro tiềm ẩn khi làm như vậy.
Một trong những quyền cơ bản của công dân được quy định trong hiến pháp Việt Nam đó chính là quyền biểu tình. Ở Việt Nam, Quyền biểu tình đã được ghi nhận ngay trong bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam –
“Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.”
Theo định nghĩa của cuốn Đại Từ điển tiếng Việt, “biểu tình là tụ họp với nhau lại hoặc diễu hành trên đường phố để biểu thị ý chí, nguyện vọng hoặc biểu dương lực lượng, thường nhằm mục đích gây sức ép gì đó: biểu tình đòi chấm dứt chiến tranh, biểu tình chống khủng bố”
Các cuộc biểu tình có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ các tuyên bố riêng lẻ đến biểu tình đông người. Những người biểu tình có thể tổ chức một cuộc biểu tình như một cách để công khai ý kiến của họ được lắng nghe nhằm tác động đến dư luận hoặc chính sách của chính phủ, hoặc họ có thể thực hiện hành động trực tiếp nhằm tạo ra những thay đổi mong muốn.
Trong trường hợp các cuộc biểu tình là một phần của chiến dịch bất bạo động có hệ thống và hòa bình nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể và liên quan đến việc sử dụng áp lực cũng như thuyết phục, thì chúng vượt ra ngoài phản đối đơn thuần và có thể được mô tả tốt hơn như một loại biểu tình được gọi là phản kháng dân sự hoặc phản kháng bất bạo động.
Các hình thức tự thể hiện và phản kháng khác nhau đôi khi bị hạn chế bởi chính sách của chính phủ (chẳng hạn như yêu cầu giấy phép biểu tình), hoàn cảnh kinh tế, chính thống tôn giáo, cấu trúc xã hội hoặc độc quyền truyền thông. Một phản ứng của Nhà nước ta đối với các cuộc biểu tình là sử dụng cảnh sát chống bạo động.
Các nhà quan sát đã ghi nhận sự gia tăng quân sự hóa các hoạt động trị an biểu tình ở nhiều quốc gia, với việc cảnh sát triển khai xe bọc thép và lính bắn tỉa chống lại người biểu tình. Khi những hạn chế như vậy xảy ra, các cuộc biểu tình có thể diễn ra dưới dạng bất tuân dân sự công khai, các hình thức phản kháng tinh vi hơn để chống lại các hạn chế, hoặc có thể tràn sang các lĩnh vực khác như văn hóa và di cư.
Một cuộc biểu tình đôi khi có thể là chủ đề của một cuộc phản kháng. Trong những trường hợp như vậy, những người phản đối thể hiện sự ủng hộ của họ đối với người, chính sách, hành động, v.v. là chủ đề của cuộc biểu tình ban đầu. Những người biểu tình và phản đối đôi khi có thể xung đột dữ dội. Một nghiên cứu cho thấy hoạt động bất bạo động trong phong trào dân quyền ở Hoa Kỳ có xu hướng tạo ra sự đưa tin thuận lợi trên phương tiện truyền thông và những thay đổi trong quan điểm công chúng tập trung vào các vấn đề mà các nhà tổ chức đang nêu ra, nhưng các cuộc biểu tình bạo lực có xu hướng đưa ra các phương tiện truyền thông bất lợi khiến công chúng mong muốn khôi phục luật pháp và trật tự.
2. Dấu hiệu và mục đích của biểu tình?
Dấu hiệu của biểu tình:
– Biểu tình là hành động bất bạo lực;
– Biểu tình có sự tham gia một số lượng người nhất định;
– Biểu tình nhằm thể hiện quan điểm của người tham gia biểu tình về một vấn đề nào đó.
Mục đích của biểu tình:
Biểu tình là một trong những hình thức để người dân thể hiện ý chí, phản ánh quan điểm và công khai gửi đến Nhà nước. Biểu tình là một trong số các quyền tự do dân chủ của công dân.
Quyền biểu tình có mối quan hệ mật thiết với quyền tự do ngôn luận.
Biểu tình là để nói lên những quan điểm, mong muốn, ý chí của tập thể. Biểu tình không phải để đả đảo hay chống phá chính quyền, nhà nước.
Tự do ngôn luận, tự do hội họp là quyền cơ bản của mỗi công dân Quyền này được pháp luật ghi nhận, tôn trọng và bảo vệ nhưng phải là tự do trong khuôn khổ, tự do theo đúng pháp luật.
3. Quy định về quyền biểu tình của công dân?
Một cuộc biểu tình có thể có nhiều hình thức. Sự sẵn sàng tham gia bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ của các cá nhân trong mạng xã hội. Các kết nối xã hội có thể ảnh hưởng đến cả việc lan truyền thông tin thực tế về một cuộc biểu tình và áp lực xã hội đối với những người tham gia. Mức độ sẵn sàng tham gia cũng sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại biểu tình. Khả năng ai đó sẽ phản ứng lại một cuộc biểu tình cũng bị ảnh hưởng bởi việc xác định nhóm và các loại chiến thuật liên quan.
Khi nói đến các loại biểu tình khác nhau, bạn thường thấy hai loại biểu tình khác nhau. Các cuộc biểu tình bất bạo động trong đó một người hoặc một nhóm làm việc cùng nhau để thực hiện thay đổi trong một vấn đề bất bạo động. Các cuộc biểu tình bạo lực, đôi khi được gọi là bạo loạn, sử dụng bạo lực, phá hủy hoặc đe dọa để kích động thay đổi.
Quyền biểu tình là một trong những quyền tự do cơ bản của công dân được pháp luật quốc tế và pháp luật của hầu hết quốc gia trên thế giới thừa nhận. Trong các xã hội dân chủ, công dân có quyền của người dân sau khi tất cả các biện pháp giải quyết bằng thủ tục pháp lý khác không làm thỏa mãn yêu cầu của họ. Quyền biểu tình và điều kiện đảm bảo của nhà nước để người dân được hưởng thụ và được coi là thước đo đánh giá mức độ dân chủ của một nhà nước, một chế độ.
Biểu tình và quyền biểu tình có mối quan hệ mật thiết không thể tách rời nhưng không hoàn toàn đồng nhất với nhau. Biểu tình là hình thức thực hiện quyền biểu tình thông qua những hoạt động trên thực tế như tập hợp của người dân để thể hiện ý chí, quan điểm, nguyện vọng chung về một vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội, của quốc gia, khu vực hay toàn cầu.
– Quyền biểu tình và quyền khiếu nại, tố cáo
Quyền khiếu nại được hiểu là việc công dân, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính hoặc quyết định kỷ luật… mà bị cho là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình theo thủ tục do pháp luật quy định .
Quyền tố cáo được hiểu là việc công dân báo cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền biết về hành vi vi phạm pháp luật của một cơ quan, tổ chức, cá nhân nào đó mà gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức .
Như vậy, các quyền khiếu nại, tố cáo cũng là sự thể hiện nguyện vọng của công dân, tuy nhiên, chủ thể khiếu nại, tố cáo có thể là cá nhân, không nhất thiết phải là số đông, và việc khiếu nại, tố cáo không nhất thiết phải tập trung tại một địa điểm. Những ý kiến khiếu nại, tố cáo của công dân có thể được phản ánh trực tiếp tại trụ sở hoặc gián tiếp bằng đơn gửi tới các cơ quan nhà nước có liên quan.
– Quyền biểu tình và quyền tự do hội họp
Tự do hội họp cũng là một trong những quyền cơ bản của con người được pháp luật quốc tế và pháp luật của các quốc gia ghi nhận, bảo vệ. Bản chất của biểu tình là một hình thức hội họp – một cuộc họp đông người để bày tỏ quan điểm, thái độ ủng hộ hoặc phản đối của một bộ phận công chúng về một vấn đề nào đó.
Bởi vậy, quyền biểu tình được xem có hàm chứa của quyền tự do hội họp và được Luật Nhân quyền quốc tế bảo vệ trong Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người năm 1948 và Điều 21 Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị năm 1966. Luật nhân quyền quốc tế không có quy định riêng về quyền biểu tình mà bảo vệ quyền biểu tình thông qua việc quy định bảo vệ quyền tự do hội họp.
Sự khác biệt giữa tự do hội họp và quyền biểu tình cho thấy rằng không phải mọi sự tập trung đông người đều là biểu tình. Trong trường hợp có cuộc tập hợp của một số đông người mà không được thể hiện công khai, cũng không có mục đích được xác định và chia sẻ từ trước, không trực tiếp thể hiện quan điểm, nguyện vọng chung về một vấn đề xã hội thì không được coi là biểu tình.
– Quyền biểu tình và quyền tự do ngôn luận
Tự do ngôn luận cũng là một trong những quyền cơ bản của con người được pháp luật quốc tế và pháp luật của các quốc gia ghi nhận, bảo vệ.