Đất rừng sản xuất của nước ta là loại đất nông nghiệp được sử dụng chủ yếu cho mục đích kinh doanh sản xuất gỗ cây, lâm nghiệp và các việc quản lý động vật rừng. Vậy cụ thể biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta là gì? Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta là gì?
Câu hỏi: Biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta là?
A. Lập vườn quốc gia
B. Tăng cường khai thác
C. Tích cực trồng mới
D. Làm ruộng bậc thang
Đáp án: C. Tích cực trồng mới
Thông tin theo thời gian thực cho thấy, tổng diện tích rừng ở Việt Nam ước tính là 14,6 triệu ha, với tỷ lệ che phủ rừng là 42% vào năm 2020. Diện tích rừng cụ thể năm 2022 bao gồm 10.134.082 ha rừng tự nhiên và 4.655.993 ha rừng trồng. Tổng diện tích rừng tại Việt Nam năm 2022 là gần 15 triệu ha, bao gồm cả rừng tự nhiên và rừng trồng. Rừng sản xuất có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, tài nguyên rừng vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như khai thác quá mức, chặt phá trái phép, biến đổi khí hậu và các hoạt động nhân sinh. Do đó, biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta là tích cực trồng mới. Đây là một hướng dẫn quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng của các sản phẩm từ rừng, đồng thời giảm thiểu sự xâm nhập của các yếu tố có hại đến rừng.
Trồng mới rừng là biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất bằng cách khai thác những đất trống, đất hoang, đất lúa không hiệu quả để trồng các loại cây gỗ có giá trị kinh tế cao, như keo, sồi, thông, cao su, cà phê, tiêu… Mục tiêu của trồng mới rừng là bảo vệ và phục hồi nguồn lợi từ rừng, góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, duy trì sự cân bằng sinh thái và nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người. Trồng mới rừng có thể thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau, như trồng cây theo hàng, trồng cây xen kẽ, trồng cây theo khối hoặc trồng cây theo vùng. Trồng mới rừng cần phải dựa trên nhu cầu và điều kiện của địa phương, chọn loại cây phù hợp với đặc tính đất, khí hậu và sinh học. Việc này cũng cần có sự tham gia của các bên liên quan, như chính quyền, cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ.
Để hiểu rõ hơn về trồng mới rừng, chúng ta cần biết về các khái niệm cơ bản sau:
– Rừng: Là một hệ sinh thái gồm các loài cây và các sinh vật khác sống trên một diện tích đất nhất định. Rừng có nhiều loại khác nhau, như rừng nhiệt đới, rừng ôn đới, rừng kim lá, rừng lá rộng, v.v.
– Trồng mới rừng: Là quá trình tạo ra những khu rừng mới bằng cách trồng cây hoặc tạo điều kiện cho cây tự nảy mầm và phát triển. Trồng mới rừng có thể được chia thành hai loại chính: trồng mới rừng tự nhiên và trồng mới rừng nhân tạo.
– Trồng mới rừng tự nhiên: Là quá trình tạo ra những khu rừng mới bằng cách bảo vệ và khôi phục những vùng đất có tiềm năng sinh thái cao, để cho cây có thể tự nảy mầm và phát triển theo quy luật tự nhiên. Trồng mới rừng tự nhiên thường áp dụng cho những vùng đất đã từng có rừng hoặc có nguồn hạt giống sẵn có.
– Trồng mới rừng nhân tạo: Là quá trình tạo ra những khu rừng mới bằng cách trồng cây hoặc gieo hạt giống lên những vùng đất không có cây hoặc ít cây. Trồng mới rừng nhân tạo thường áp dụng cho những vùng đất không có tiềm năng sinh thái cao, hoặc muốn tạo ra những khu rừng có mục đích đặc biệt, như rừng sản xuất, rừng bảo vệ, rừng du lịch, v.v.
Trồng mới rừng là một trong những nội dung quan trọng của chiến lược phát triển rừng quốc gia của Việt Nam, nhằm nâng cao tỷ lệ phủ rừng lên 47% vào năm 2020 và 55% vào năm 2030. Như vậy, có thể thấy trồng mới rừng là biện pháp mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta mang lại nhiều lợi ích cho kinh tế, xã hội và môi trường.
2. Trồng mới rừng mở rộng diện tích rừng sản xuất ở nước ta như thế nào?
Để mở rộng diện tích rừng phục vụ sản xuất lâm nghiệp ở Việt Nam, Việt Nam tập trung vào hai cách tiếp cận chính:
– Bảo tồn và bảo vệ rừng tự nhiên: Các nỗ lực được thực hiện để bảo tồn và bảo vệ các khu rừng tự nhiên hiện có để duy trì các chức năng sinh thái và đa dạng sinh học của chúng. Điều này bao gồm việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt về phá rừng, khai thác gỗ bất hợp pháp và lấn chiếm rừng. Các biện pháp bảo tồn cũng liên quan đến các chương trình trồng rừng và trồng rừng để khôi phục các khu vực rừng bị suy thoái.
– Trồng và mở rộng rừng: Để tăng diện tích rừng cho mục đích sản xuất, Việt Nam tích cực đẩy mạnh trồng và mở rộng rừng. Điều này liên quan đến việc trồng cây ở những khu vực trước đây là đất phi rừng hoặc rừng bị suy thoái. Chính phủ và các cơ quan liên quan cung cấp hỗ trợ và khuyến khích cho các cá nhân, cộng đồng và tổ chức tham gia vào các hoạt động trồng cây. Các chương trình trồng rừng được thực hiện để thiết lập rừng mới và tăng năng suất của rừng hiện có.
Nhìn chung, việc mở rộng diện tích rừng để sản xuất rừng ở Việt Nam bao gồm sự kết hợp giữa các nỗ lực bảo tồn rừng tự nhiên và các chương trình trồng rừng và tái trồng rừng tích cực. Các biện pháp này nhằm tăng cường tính bền vững của tài nguyên rừng, bảo vệ môi trường và thúc đẩy lợi ích kinh tế của sản xuất rừng.
3. Vai trò của trồng mới rừng:
3.1. Bảo vệ môi trường và duy trì sinh thái:
Trồng mới rừng là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường và duy trì sinh thái. Rừng không chỉ cung cấp nguồn lợi kinh tế cho con người, mà còn có tác dụng điều hòa khí hậu, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học. Trồng mới rừng góp phần phục hồi những diện tích rừng bị suy thoái, mất mát do khai thác quá mức, chặt phá trái phép, cháy rừng hay biến đổi khí hậu. Trồng mới rừng là một nhiệm vụ cấp thiết và có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển bền vững của đất nước và hạnh phúc của nhân dân.
3.2. Tạo nguồn lợi kinh tế:
Rừng là một nguồn tài nguyên quan trọng cho con người, không chỉ bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, chống lũ lụt, xói mòn, hạn hán, bảo tồn thiên nhiên, mà còn cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ có giá trị kinh tế. Trồng mới rừng giúp phục hồi rừng bị suy thoái, tăng diện tích rừng, đa dạng hóa cơ cấu rừng và nâng cao chất lượng rừng. Việc trồng mới rừng góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến gỗ, sợi, giấy, gỗ trụ mô và các loại lâm sản khác.
Ngoài ra, rừng là nguồn cung cấp dược liệu quý, các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như đương quy, tam thất, đỗ trọng, thảo quả, hồi, mộc nhĩ, nấm hương. Rừng cũng là nơi trú ngụ của nhiều loài động thực vật quý hiếm có giá trị sinh học và du lịch. Trồng mới rừng mang lại thu nhập và việc làm cho người dân sống gần khu vực rừng, góp phần nâng cao đời sống xã hội. Như vậy, trồng mới rừng có vai trò rất lớn trong việc tạo nguồn lợi kinh tế cho con người và phát triển bền vững.
3.3. Đáp ứng nhu cầu gỗ và sản phẩm rừng:
Trồng mới rừng giúp đáp ứng nhu cầu về gỗ và các sản phẩm rừng khác của xã hội. Việc trồng cây mới giúp tăng sản lượng gỗ và đảm bảo nguồn cung ổn định cho các ngành công nghiệp liên quan đến gỗ và sản phẩm rừng.
Trồng mới rừng là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ và phục hồi nguồn lợi rừng, đồng thời đáp ứng nhu cầu gỗ và sản phẩm rừng của xã hội. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Việt Nam đã trồng mới được hơn 2 triệu ha rừng trong giai đoạn 2016-2020, đạt 96% kế hoạch. Trong đó, trồng mới rừng sản xuất chiếm 60%, trồng mới rừng phòng hộ chiếm 30% và trồng mới rừng đặc dụng chiếm 10%. Trong giai đoạn 2021-2025, Việt Nam tiếp tục đặt mục tiêu trồng mới 1 triệu ha rừng, nhằm nâng tỷ lệ phủ rừng lên 42% vào năm 2025.
3.4. Kiểm soát biến đổi khí hậu:
Trồng mới rừng là một trong những biện pháp hiệu quả để kiểm soát biến đổi khí hậu. Rừng có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí carbon dioxide, giảm nồng độ khí nhà kính trong không khí, và tạo ra oxy cho sự sống. Ngoài ra, rừng còn bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì chu trình nước, và cung cấp nguồn lợi kinh tế cho con người. Theo báo cáo của Tổ chức Lâm nghiệp Thế giới (FAO), diện tích rừng trên thế giới đã giảm 178 triệu ha từ năm 1990 đến năm 2020. Đây là một mất mát đáng báo động, khiến cho khả năng chống chịu biến đổi khí hậu của hành tinh bị suy yếu. Do đó, trồng mới rừng là một nhiệm vụ cấp thiết và có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển bền vững của nhân loại.