Basel 3 đặt nhiều yêu cầu mới về vốn và quản lý rủi ro đối với các ngân hàng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về Basel 3.
Mục lục bài viết
1. Basel 3 là gì?
1.1. Khái quát chung về Basel:
Basel là tên gọi của một thành phố ở Thụy Sĩ, nằm ở khu vực phía bắc nước này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, “Basel” thường được đề cập đến các tiêu chuẩn và khung quy định do Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng Quốc tế (Bank for International Settlements – BIS) đề xuất và thúc đẩy.
Ủy ban Basel là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ. Nhiệm vụ chính của Ủy ban Basel là hỗ trợ hợp tác giám sát và quản lý rủi ro tài chính giữa các quốc gia, nhất là trong lĩnh vực ngân hàng. Một trong những công việc quan trọng của Ủy ban là đưa ra các khung quy định và tiêu chuẩn nhằm tăng cường tính ổn định và độ bền của hệ thống ngân hàng toàn cầu.
Các tiêu chuẩn Basel đặc biệt quan trọng là Basel I, Basel II và Basel III. Chúng đều tập trung vào việc cải thiện quản lý rủi ro và tăng cường vốn của các ngân hàng, giúp hệ thống tài chính toàn cầu tránh rơi vào các vấn đề tài chính và bảo vệ người tiêu dùng và các bên liên quan khác.
Các tiêu chuẩn và quy định Basel có tầm quan trọng lớn và thường được các quốc gia và các tổ chức tài chính trên toàn cầu tham khảo và áp dụng để đảm bảo tính ổn định và bền vững cho hệ thống tài chính toàn cầu
1.2. Basel 3 là gì?
Basel III là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, là phiên bản tiếp theo của các tiêu chuẩn và là hiệp ước Base lần thứ ba. Basel III được đề xuất bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng Quốc tế (Bank for International Settlements – BIS) và chính thức áp dụng từ năm 2013. Mục tiêu chính của Basel III là nâng cao tính ổn định và bền vững của hệ thống ngân hàng toàn cầu sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008.
Basel III đặt nhiều yêu cầu mới về vốn và quản lý rủi ro đối với các ngân hàng. Cụ thể, các ngân hàng phải tuân thủ các quy định mới về tỷ lệ vốn riêng tối thiểu, tăng cường khả năng chịu rủi ro, và cải thiện quản lý tài sản và nợ.
2. Các nguyên tắc của Basel 3:
Có một số nguyên tắc chính, theo bản tóm tắt của Basel III:
Nguyên tắc 1: Yêu cầu vốn tối thiểu. Hiệp định Basel III đã tăng các yêu cầu về vốn tối thiểu theo Basel III đối với các ngân hàng từ 2% trong Basel II lên 4,5% vốn cổ phần phổ thông, theo tỷ lệ phần trăm của tài sản có rủi ro của ngân hàng. Ngoài ra còn có một yêu cầu bổ sung về vốn đệm 2,5% nâng tổng yêu cầu tối thiểu lên 7% để tuân thủ Basel. Các ngân hàng có thể sử dụng bộ đệm khi họ gặp căng thẳng về tài chính, nhưng việc sử dụng bộ đệm có thể dẫn đến nhiều hạn chế tài chính hơn khi trả cổ tức.
Nguyên tắc 2: Các biện pháp phản chu kỳ. Năm 2015, yêu cầu vốn cấp I tăng từ 4% trong Basel II lên 6% trong Basel III. 6% bao gồm 4,5% vốn chủ sở hữu chung cấp 1 và thêm 1,5% vốn cấp 1 bổ sung. Các yêu cầu ban đầu dự kiến sẽ được thực hiện bắt đầu từ năm 2013, nhưng các ngân hàng hiện có thời hạn đến ngày 1 tháng 1 năm 2022 để thực hiện các thay đổi.
Nguyên tắc 3: Tỷ lệ đòn bẩy. Basel III đã giới thiệu tỷ lệ đòn bẩy không dựa trên rủi ro như một điểm dừng cho các yêu cầu về vốn dựa trên rủi ro. Các ngân hàng được yêu cầu phải giữ tỷ lệ đòn bẩy vượt quá 3% và tỷ lệ đòn bẩy phi rủi ro được tính bằng cách chia vốn cấp 1 cho tổng tài sản hợp nhất trung bình của một ngân hàng. Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã cố định tỷ lệ đòn bẩy ở mức 5% đối với các công ty nắm giữ ngân hàng được bảo hiểm và ở mức 6% đối với các Tổ chức Tài chính Quan trọng có Hệ thống (SIFI), để phù hợp với yêu cầu.
Nguyên tắc 4: Yêu cầu thanh khoản. Basel III đã giới thiệu việc sử dụng hai tỷ lệ thanh khoản, bao gồm Tỷ lệ bao phủ thanh khoản và Tỷ lệ tài trợ ổn định ròng. Tỷ lệ khả năng chi trả thanh khoản yêu cầu các ngân hàng phải nắm giữ đủ tài sản có tính thanh khoản cao để có thể chịu được kịch bản cấp vốn căng thẳng trong 30 ngày, do các cơ quan giám sát chỉ định.
Nhiệm vụ được đưa ra vào năm 2015 chỉ với 60% yêu cầu đã nêu và dự kiến sẽ tăng 10% mỗi năm cho đến năm 2019, khi nó có hiệu lực đầy đủ. Tỷ lệ tài trợ ròng ổn định, còn được gọi là NSFR, bắt buộc các ngân hàng phải duy trì nguồn tài trợ ổn định trên mức tài trợ ổn định cần thiết trong khoảng thời gian một năm căng thẳng kéo dài.
Nguyên tắc 5: Tác động tiềm năng của Basel III. Basel III sẽ dẫn đến một hệ thống tài chính an toàn hơn trong khi chỉ hạn chế một chút tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Tác động có thể đa dạng đối với các nhà đầu tư, nhưng Basel III sẽ dẫn đến thị trường an toàn hơn cho các nhà đầu tư trái phiếu và ổn định hơn cho các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Hiểu rõ hơn về các quy định của Basel III sẽ cho phép các nhà đầu tư hiểu được lĩnh vực tài chính đang phát triển trong tương lai đồng thời giúp họ hình thành các quan điểm kinh tế vĩ mô về sự ổn định của hệ thống tài chính quốc tế và nền kinh tế thế giới.
Nguyên tắc 6: Tuân thủ Basel III. Việc tuân thủ Basel III và quy tắc 239 của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) ‘Các nguyên tắc tổng hợp dữ liệu rủi ro và báo cáo rủi ro hiệu quả’ tạo ra một thách thức sâu sắc về quản lý dữ liệu đối với các Ngân hàng Quan trọng về Hệ thống Toàn cầu cũng như các Ngân hàng Quan trọng về Hệ thống trong nước. Basel III nâng cao tốc độ và độ rộng của dữ liệu để thúc đẩy các mô hình rủi ro.
Đầu tiên, các mô hình rủi ro phải có dữ liệu rủi ro nhiều hơn và chất lượng tốt hơn. Thứ hai, các ngân hàng cần tổng hợp và báo cáo dữ liệu rủi ro từ các hệ thống trong vòng vài giờ thay vì vài ngày hoặc lâu hơn.
Nguyên tắc 7: Bảo mật dữ liệu tuân thủ Basel III. Mặt nạ dữ liệu giúp bảo vệ thông tin cá nhân và kinh doanh nhạy cảm, do đó giảm rủi ro không tuân thủ Basel III. Các ngân hàng có thể cung cấp dữ liệu bị che giấu này ở bất cứ đâu, giữa các bộ phận, bên thứ ba và nhà cung cấp đám mây mà không làm tăng rủi ro, vi phạm Basel III hoặc tăng rủi ro vi phạm dữ liệu.
3. So sánh sự khác biệt giữa Basel 2 và Basel 3?
Basel II được thiết lập nhằm cải thiện hệ thống quản lý rủi ro và tăng cường khả năng chịu đựng của các ngân hàng để giảm thiểu nguy cơ rủi ro tín dụng và tài chính.
Basel II và Basel III là hai bộ khung quy định về vốn và quản lý rủi ro dành cho ngân hàng, được phát triển bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng Quốc tế (Bank for International Settlements – BIS). Dưới đây là sự khác biệt chính giữa Basel II và Basel III:
Mục tiêu chính:
Basel II: Mục tiêu của Basel II là cải thiện hệ thống quản lý rủi ro và tăng cường khả năng chịu đựng của các ngân hàng để giảm thiểu nguy cơ rủi ro tín dụng và tài chính.
Basel III: Basel III tiếp tục phát triển và cải tiến từ Basel II, nhằm tăng cường tính ổn định và bền vững của hệ thống ngân hàng toàn cầu và đảm bảo tính an toàn và minh bạch của hoạt động tài chính.
Tỷ lệ vốn tối thiểu:
Basel II: Basel II quy định tỷ lệ vốn tối thiểu 8% của tổng giá trị tài sản và các khoản nợ của ngân hàng, được phân chia thành ba thành phần chính là vốn cổ phần, vốn bổ sung và vốn lưu động.
Basel III: Basel III tăng tỷ lệ vốn tối thiểu lên 10,5% và bổ sung các yêu cầu về vốn lưu động để đảm bảo tính ổn định của hệ thống ngân hàng.
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính:
Basel II: Basel II không có yêu cầu về tỷ lệ đòn bẩy tài chính.
Basel III: Basel III đặt giới hạn về tỷ lệ đòn bẩy tài chính của ngân hàng để giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.
Quản lý rủi ro:
Basel II: Basel II yêu cầu các ngân hàng cải thiện quản lý rủi ro và đánh giá mức độ rủi ro của các khoản vay và đầu tư.
Basel III: Basel III tiếp tục tăng cường yêu cầu về quản lý rủi ro và đưa ra các biện pháp cụ thể để giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng chịu đựng trong trường hợp xảy ra khủng hoảng tài chính.
Thời gian thực thi:
Basel II: Basel II được áp dụng từ năm 2007.
Basel III: Basel III được chính thức áp dụng từ năm 2013 và được thực hiện dần dần trong giai đoạn tiếp theo để các ngân hàng có thời gian thích ứng và tuân thủ các quy định mới.
Tóm lại, Basel III là phiên bản tiến bộ và hoàn thiện hơn so với Basel II, nhằm đảm bảo tính ổn định và bền vững của hệ thống ngân hàng toàn cầu và giảm thiểu rủi ro tài chính trong kinh tế toàn cầu