Bảo hiểm thất nghiệp là một chương trình cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho những người đã mất việc làm do không có lỗi của họ và đang tích cực tìm kiếm việc làm mới. Vậy bảo hiểm thất nghiệp tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Anh là gì?
Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Anh là Unemployment Insurance.
Unemployment Insurance is a program that provides temporary financial assistance to individuals who have lost their jobs due to no fault of their own and are actively seeking employment. It is a form of social insurance that is designed to help workers maintain a basic standard of living while they search for new employment opportunities.
Unemployment insurance is an important safety net for workers who lose their jobs. Losing a job can be a stressful and difficult experience, and unemployment insurance can help workers bridge the gap until they find new employment. It can help cover basic expenses such as housing, food, and utilities, and can provide a sense of security during a time of uncertainty.
In the United States, the Unemployment Insurance program is administered by the state governments and funded by a combination of federal and state taxes paid by employers. Eligibility for benefits varies by state, but typically requires that an individual has worked a certain number of weeks and earned a minimum amount of wages in the past year.
Unemployment insurance is not a permanent solution, but it can be a helpful tool for workers who are between jobs. It can also help stimulate the economy by providing a safety net for workers, which can increase consumer spending and reduce the impact of job losses on communities.
Dịch:
Bảo hiểm thất nghiệp là một chương trình cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho những người đã mất việc làm do không có lỗi của họ và đang tích cực tìm kiếm việc làm mới. Đây là một loại bảo hiểm xã hội được thiết kế để giúp người lao động duy trì một mức sống cơ bản trong khi tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
Bảo hiểm thất nghiệp là một mạng lưới an toàn quan trọng cho người lao động mất việc làm. Mất việc làm có thể là một trải nghiệm căng thẳng và khó khăn, và bảo hiểm thất nghiệp có thể giúp người lao động vượt qua khó khăn cho đến khi họ tìm được việc làm mới. Nó có thể giúp chi trả các chi phí cơ bản như nhà ở, thực phẩm và tiện ích, và có thể cung cấp sự an toàn trong thời gian bất ổn.
Tại Hoa Kỳ, chương trình Bảo hiểm thất nghiệp được quản lý bởi các chính phủ bang và được tài trợ bởi sự kết hợp của thuế liên bang và thuế của bang do nhà tuyển dụng đóng. Điều kiện đủ điều kiện để nhận được trợ cấp thất nghiệp khác nhau theo từng bang, nhưng thường yêu cầu một người đã làm việc một số tuần nhất định và kiếm được một số tiền lương tối thiểu trong năm qua.
Bảo hiểm thất nghiệp không phải là một giải pháp vĩnh viễn, nhưng nó có thể là một công cụ hữu ích cho những người lao động đang tìm việc làm mới. Nó cũng có thể giúp kích thích nền kinh tế bằng cách cung cấp một mạng lưới an toàn cho người lao động, đó có thể tăng chi tiêu của người tiêu dùng và giảm tác động của việc mất việc làm đối với cộng đồng.
2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ Unemployment Insurance:
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến từ “Unemployment Insurance” cùng với định nghĩa tương ứng trong tiếng Việt:
– Unemployment Insurance (UI): Chương trình bảo hiểm thất nghiệp
– Unemployment Compensation (UC): là một thuật ngữ khác để chỉ Unemployment Insurance.
– Unemployment Benefits: Tiền trợ cấp thất nghiệp
– Unemployment Compensation: Khoản tiền bồi thường thất nghiệp
– Unemployment Eligibility: Điều kiện đủ điều kiện để nhận được trợ cấp thất nghiệp
– Base Period: là khoảng thời gian được sử dụng để xác định tài liệu đủ điều kiện để nhận trợ cấp thất nghiệp. Thông thường, khoảng thời gian này kéo dài 12 tháng liên tiếp trước khi người lao động nộp đơn xin trợ cấp.
– Benefit Year: là khoảng thời gian trong đó người lao động có thể nhận được trợ cấp thất nghiệp. Thông thường, Benefit Year kéo dài 52 tuần.
– Weekly Benefit Amount (WBA): là số tiền trợ cấp thất nghiệp được cấp cho người lao động hàng tuần. Số tiền này được tính dựa trên mức lương trung bình của người lao động trong suốt Base Period.
– Waiting Week: là tuần đầu tiên sau khi người lao động mất việc. Trong tuần này, người lao động không được nhận trợ cấp thất nghiệp.
– Work Search Requirement: là yêu cầu bắt buộc người lao động phải tìm kiếm việc làm mới để tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp.
– Appeal: là quy trình khi người lao động không đồng ý với quyết định của cơ quan bảo hiểm thất nghiệp và muốn yêu cầu kiểm tra lại quyết định đó.
– Overpayment: là trường hợp người lao động nhận được số tiền trợ cấp thất nghiệp vượt quá số tiền họ đủ điều kiện nhận. Trong trường hợp này, người lao động sẽ phải trả lại số tiền thừa.
– UI Claimant: là thuật ngữ để chỉ người lao động đang nhận trợ cấp thất nghiệp.
– UI Tax: là tiền thuế do nhà tuyển dụng phải trả cho chính phủ để tài trợ cho chương trình Unemployment Insurance.
3. Những câu mẫu sử dụng từ Unemployment Insurance:
– Unemployment Insurance is a government-provided benefit that helps individuals who have lost their jobs. – Bảo hiểm thất nghiệp là một lợi ích được cung cấp bởi chính phủ giúp đỡ những người đã mất việc làm.
– In many countries, Unemployment Insurance is funded through payroll taxes. – Ở nhiều quốc gia, Bảo hiểm thất nghiệp được tài trợ thông qua thuế lương.
– Unemployment Insurance can provide temporary financial assistance to eligible workers who are unemployed. – Bảo hiểm thất nghiệp có thể cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho người lao động đủ điều kiện bị thất nghiệp.
– To receive Unemployment Insurance benefits, individuals must meet certain eligibility requirements. – Để nhận được các khoản trợ cấp Bảo hiểm thất nghiệp, người dân phải đáp ứng các yêu cầu đủ điều kiện.
– Unemployment Insurance can help ease the financial burden of job loss and help individuals get back on their feet. – Bảo hiểm thất nghiệp có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính do mất việc và giúp cá nhân có thể tự hồi phục.
– Unemployment Insurance benefits are typically paid out on a weekly basis and are designed to help workers bridge the gap between jobs. (Các khoản trợ cấp Bảo hiểm thất nghiệp thường được trả hàng tuần và được thiết kế để giúp người lao động khắc phục khoảng cách giữa các công việc.)
4. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ Unemployment Insurance:
4.1. Đoạn văn 1:
The benefits provided by unemployment insurance vary by state and are typically based on the individual’s earnings history. The duration of benefits also varies by state, but most states provide up to 26 weeks of benefits. During times of high unemployment, some states may offer extended benefits.
Unemployment insurance is typically funded by employers, who pay a tax on their employees’ wages. The money collected is used to pay unemployment benefits to eligible individuals.
Các khoản trợ cấp được cung cấp bởi bảo hiểm thất nghiệp thay đổi tùy theo tiểu bang và thường dựa trên lịch sử thu nhập của cá nhân. Thời hạn được hưởng khoản trợ cấp cũng khác nhau tùy theo tiểu bang, nhưng hầu hết các tiểu bang cung cấp khoảng 26 tuần trợ cấp. Trong thời gian thất nghiệp cao, một số tiểu bang có thể cung cấp trợ cấp kéo dài.
Bảo hiểm thất nghiệp thường được tài trợ bởi nhà tuyển dụng, người trả thuế trên lương của nhân viên. Tiền thu được được sử dụng để trả các khoản trợ cấp thất nghiệp cho những người đủ điều kiện.
4.2. Đoạn văn 2:
To qualify for unemployment insurance, individuals must meet certain eligibility requirements, such as having worked a certain number of hours in the past year and being actively seeking new employment. Additionally, individuals who are receiving severance pay or are self-employed may not be eligible for benefits.
In addition to providing financial assistance, unemployment insurance also provides other services to help people find new employment. These services may include job training, career counseling, and job search assistance.
Overall, unemployment insurance plays an important role in providing financial stability for individuals who have lost their jobs and helps to stimulate the economy by providing a safety net for those who are seeking new employment. It is a crucial program that helps to support individuals and families during times of economic hardship.
Ngoài việc cung cấp trợ cấp tài chính, bảo hiểm thất nghiệp còn cung cấp các dịch vụ khác để giúp người dân tìm kiếm việc làm mới. Các dịch vụ này có thể bao gồm đào tạo nghề, tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
Tổng thể, bảo hiểm thất nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự ổn định tài chính cho những người đã mất việc làm và giúp kích thích nền kinh tế bằng cách cung cấp một mạng lưới an toàn cho những người đang tìm kiếm việc làm mới. Đây là một chương trình quan trọng giúp hỗ trợ cá nhân và gia đình trong thời điểm khó khăn về kinh tế.
4.3. Đoạn văn 3:
Unemployment Insurance benefits are provided by the state and the amount can vary depending on the individual’s earnings history. These benefits can help eligible individuals who have lost their jobs through no fault of their own to make ends meet while they search for new employment opportunities.
Trợ cấp Bảo hiểm thất nghiệp được cung cấp bởi chính phủ và số tiền có thể thay đổi tuỳ thuộc vào lịch sử thu nhập của cá nhân. Chính vì vậy, nếu muốn nhận được trợ cấp này, các cá nhân phải đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện được quy định. Điều này có nghĩa là không phải ai cũng có thể nhận được trợ cấp Bảo hiểm thất nghiệp.