Bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ ca Việt Nam, được viết trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước. Bài viết dưới đây với chủ đề Bài thơ: Nhớ rừng (Thế Lữ - Nguyễn Thứ Lễ) Ngữ văn 8 sẽ giúp các em học sinh có các hiểu biết cơ bản về nhà thơ Thế Lữ và tác phẩm Nhớ rừng.
Mục lục bài viết
1. Đôi nét về nhà thơ Thế Lữ:
1.1. Cuộc đời:
– Thế Lữ – tên khai sinh là Nguyễn Đình Lễ, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới ở Việt Nam từ năm 1932 đến 1945.
– Sinh ngày 10 tháng 6 năm 1907 tại Hà Nội, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam với những tác phẩm thơ và văn xuôi đầy tính nghệ thuật và triết lý.
– Ông là thành viên sáng lập của Tự Lực văn đoàn, một nhóm văn học có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại. Ngoài ra, Thế Lữ còn tham gia vào hoạt động sân khấu và được biết đến như một nhà soạn kịch tài năng.
– Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia vào kháng chiến chống Pháp và tiếp tục sự nghiệp sáng tác của mình.
– Thế Lữ được Nhà nước Việt Nam trao tặng danh hiệu Nghệ sĩ Nhân dân vào năm 1984 và Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 2000, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học nước nhà.
– Thế Lữ qua đời vào ngày 3 tháng 7 năm 1989, nhưng di sản văn học mà ông để lại vẫn còn tiếp tục được đọc và nghiên cứu đến ngày nay.
1.2. Sự nghiệp sáng tác:
– Thế Lữ được mệnh danh là “ông hoàng thơ ca” nhờ phong cách sáng tác đột phá, thoát khỏi khuôn phép tư tưởng phong kiến và giải phóng tâm tư của thế hệ mới.
– Thơ của Thế Lữ giàu chất lãng mạn và trữ tình với hình ảnh thơ đẹp và giọng điệu mềm mại, trau chuốt.
– Bài thơ “Nhớ rừng” là một trong những tác phẩm làm nên tên tuổi của ông, phản ánh rõ nét phong cách sáng tác đặc sắc của Thế Lữ, một tác phẩm đậm chất trữ tình phản ánh tâm hồn yêu tự do và khát vọng hòa nhập với thiên nhiên của con người.
– Tác phẩm của ông không chỉ phản ánh cuộc sống, tâm trạng và tình cảm của con người mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn từ và phong cách sáng tác độc đáo.
– Ngoài làm thơ, Thế Lữ còn hoạt động trong lĩnh vực viết văn, báo chí, phê bình, dịch thuật và sân khấu, đóng góp lớn cho nền văn học và nghệ thuật Việt Nam.
– Ông cũng là người tiên phong trong việc chuyên nghiệp hóa nghệ thuật biểu diễn kịch nói ở Việt Nam, góp phần làm cho sân khấu dân tộc trở nên hoàn chỉnh hơn.
1.3. Các tác phẩm tiêu biểu:
– “Nhớ rừng”: Bài thơ nổi tiếng nhất của Thế Lữ, phản ánh nỗi nhớ quê hương sâu sắc của người lính xa xứ.
– “Vàng và máu” (1934): Một tập truyện ngắn thể hiện phong cách văn xuôi đặc sắc của ông.
– “Bên đường thiên lôi” (1936): Tập hợp các truyện ngắn với nhiều chủ đề xã hội và tình cảm.
– “Gói thuốc lá” (1940): Tác phẩm phản ánh cuộc sống thường nhật qua góc nhìn tinh tế và sâu lắng.
– “Gió trăng ngàn” (1941): Một tác phẩm văn xuôi đậm chất trữ tình và hình tượng.
– “Trại Bồ Tùng Linh” (1941): Truyện ngắn với bối cảnh và nhân vật đặc trưng của miền núi phía Bắc Việt Nam.
– “Thoa” (1943): Tác phẩm văn xuôi thể hiện sự đa dạng trong phong cách sáng tác của Thế Lữ.
– “Tuyển tập thơ Thế Lữ” (1983): Tập hợp các bài thơ tiêu biểu, phản ánh quan điểm nghệ thuật và tâm hồn của nhà thơ.
2. Đôi nét về bài thơ “Nhớ rừng”:
2.1. Hoàn cảnh sáng tác:
– “Nhớ rừng” được sáng tác vào năm 1934 và sau đó được in trong tập “Mấy vần thơ” xuất bản năm 1935. Bởi thực tại tù túng, bị giặc xâm chiếm đô hộ nên tác giả thể hiện khao khát tự do thông qua bài thơ “Nhớ rừng”.
2.2. Bố cục bài thơ:
– Đoạn 1: Cảnh ngộ bị rơi vào bẫy và trở thành đồ chơi của đám người nhỏ bé ngạo mạn.
– Đoạn 2 và đoạn 3: Nỗi nhớ rừng và niềm tự hào một thời oanh liệt.
– Đoạn 4: Nỗi uất hận trước những tầm thường giả dối của cảnh công viên.
– Đoạn 5: Những hoài niệm và giấc mộng ngàn.
2.3. Giá trị nội dung:
– Bài thơ mượn lời của con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để phản ánh tâm trạng u uất, căm hờn và khao khát tự do mãnh liệt của con người trong hoàn cảnh bị giam cầm, nô lệ.
– Thế Lữ thông qua bài thơ này đã thể hiện sự chán ghét đối với thực tại tù túng và niềm khao khát tự do, đồng thời khơi gợi lòng yêu nước thầm kín của người dân Việt Nam lúc bấy giờ.
– Bài thơ cũng phản ánh thực trạng xã hội Việt Nam dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, khi đất nước mất tự do và người dân phải sống trong cảnh bị giặc xâm chiếm.
– Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một biểu tượng của tinh thần đấu tranh cho tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam.
2.4. Giá trị nghệ thuật:
Bài thơ “Nhớ rừng” được đánh giá cao về mặt nghệ thuật:
– Thể thơ 8 chữ hiện đại, dễ dàng bộc lộ cảm xúc
– Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ giàu hình tượng, độc đáo, gợi hình, gợi cảm thể hiện rõ nét tâm trạng và tình cảm của nhân vật trong bài thơ.
– Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng thành công: Nhân hóa, so sánh, điệp cấu trúc, câu hỏi tu từ, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác…
– Giọng điệu, nhịp thơ linh hoạt, khi thì buồn thảm, khi hào hùng, lẫm liệt, theo trình tự logic hiện thực – quá khứ – hiện thực – quá khứ…
3. Dàn ý phân tích bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ:
3.1. Cảnh con hổ bị nhốt trong vườn thú (Đoạn 1 + 4):
* Đoạn 1:
– Tình cảnh trở thành món đồ chơi bị, nhốt trong cũi sắt.
– Tâm trạng giận dữ, cay đắng tạo nên một khối im lặng nhưng mạnh mẽ, như muốn bóp nát, nghiền tan.
– “Ta nằm dài” – cách xưng hô đầy kiêu hãnh của vị chúa tể rừng xanh ⇒ Thể hiện sự ngao ngán, chán cảnh tượng cứ chậm rãi trôi qua, nằm buông xuôi bất lực
– “Khinh lũ người kia”: Khinh thường, thương hại những kẻ nhỏ bé, tầm thường (gấu, báo), nhỏ bé, dở hơi trong môi trường chật hẹp, tù túng
⇒ Tác giả đã lựa chọn từ ngữ, hình ảnh chọn lọc, giọng thơ u uất nhằm diễn tả tâm trạng giận dữ, cay đắng, buồn chán của con hổ.
=> Tâm trạng con hổ giống như tâm trạng của những người dân Việt Nam mất nước lúc bấy giờ, giận dữ, uất ức, cay đắng trong bóng tối cuộc đời.
* Đoạn 4:
Khung cảnh vẫn không thay đổi, đơn điệu, nhàm chán, bị thao túng và sửa sang bởi bàn tay con người ⇒ cảnh tượng tầm thường và giả dối
=> Cảnh tù túng nhàm chán, đáng ghét
=> Cảnh vườn bách thú động vật là thực tại của xã hội đương thời đó. Thái độ của con hổ là thái độ của người dân Việt Nam đối với xã hội đó.
3.2. Cảnh con hổ trong chốn giang sơn hùng vĩ:
* Đoạn 2:
– Cảnh núi rừng hùng vĩ với “bóng cả cây già” để về nghiêm thâm
– Những tiếng như “gió gào ngàn”, “giọng nguồn hét núi” cho thấy sự hoang dã của chốn rừng xanh không tên không tuổi.
=> Những từ ngữ từ tác giả chọn lọc một cách tinh tế nhằm diễn tả cảnh đại ngàn hùng vĩ lớn lao, mạnh mẽ và bí ẩn thiêng liêng.
– Bước chân của con hổ dõng dạc đường hoàng, thể hiện vẻ oai phong đầy sức sống.
=> Vẻ oai phong của con hổ đã khiến cho tất cả muôn vật trong rừng xanh phải im hơi lặng tiếng, diễn tả vẻ uy nghi dũng mãnh vừa mềm mại vừa uyển chuyển của vị chúa tể sơn lâm.
* Đoạn 3:
– “Nào đâu… ánh trăng tan” ⇒ Cảnh hổ đứng uống ánh trăng thật lãng mạn.
– “Đâu những ngày…ta đổi mới” ⇒ Cảnh cơn làm rung chuyển đại ngàn, con hổ lãng mạn ngắm nhìn sự đổi mới của giang sơn.
-” Đâu những bình minh…tưng bừng”⇒ một khung cảnh tràn ngập ánh sáng và tiếng chim hót líu lo cho giấc ngủ của chúa sơn lâm.
– Cảnh cuối cùng cho thấy hổ là loài mãnh thú chờ đợi màn đêm buông xuống, nó sẽ là chúa tể của muôn vật
=> Bức tranh tứ bình tuyệt vời, thể hiện phong cảnh thiên nhiên đại ngàn đẹp đến choáng ngợp và một con hổ với tư thế và tầm vóc uy nghiêm.
3. Niềm khát khao tự do mãnh liệt (Đoạn 5):
– Sử dụng những câu cảm thán liên tiếp⇒ lời kêu gọi tha thiết ⇒ khát khao tự do mạnh mẽ nhưng bất lực
=> Sự mâu thuẫn sâu sắc với thực tại và khát vọng tự do mãnh liệt
= > Lời của con hổ cũng chính là lời tâm sự của những người Việt Nam khốn khổ sống trong cảnh nô lệ, tiếc nuối những năm tháng tự do huy hoàng với những thắng lợi vẻ vang trong lịch sử.
THAM KHẢO THÊM: