Việc tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh là tạo ra một tài nguyên có tổ chức và dễ dàng tiếp cận để học và tham khảo. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cả năm, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Các thì trong Tiếng Anh lớp 10:
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
– Công thức cơ bản:
+ Câu khẳng định:
Dùng “s” hoặc “es” sau động từ với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Chủ ngữ số ít: S + V(s/es)…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: S + V-inf (động từ nguyên mẫu).
Chủ ngữ “I”: S + V-inf.
Ví dụ:
John always eats breakfast at 7 a.m. (John luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng)
+ Câu phủ định:
Sử dụng “do not” hoặc “does not” + động từ.
Chủ ngữ số ít: S + do/does + not + V…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: S + do not + V…
Chủ ngữ “I”: S + do not + V.
Ví dụ:
She does not speak Spanish. (Cô ấy không nói tiếng Tây Ban Nha)
+ Câu nghi vấn:
Sử dụng “do” hoặc “does” ở đầu câu.
Chủ ngữ số ít: Do/Does + S + V…?
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: Do + S + V…?
Chủ ngữ “I”: Do + S + V…?
Ví dụ:
Do you enjoy playing the piano? (Bạn có thích chơi đàn piano không?)
– Cách thêm “s” và “es” cho động từ:
“es” sau các động từ tận cùng là: O, S, X, CH, SH, Y (nếu trước Y là phụ âm thì đổi Y thành I + ES, còn nếu nguyên âm thì thêm S).
Các trường hợp còn lại thêm “s”.
Ví dụ:
He brushes his teeth twice a day. (Anh ấy đánh răng hai lần mỗi ngày)
– Cách dùng:
Diễn đạt về hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen.
Diễn đạt về sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
The train arrives at the station on time every day. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ mỗi ngày)
– Dấu hiệu nhận biết:
Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often/occasionally (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/barely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
Lưu ý:
Các trạng từ như trên thường đứng trước động từ thường và đứng sau động từ “to be”.
Ví dụ:
She usually finishes her work before lunchtime. (Cô ấy thường kết thúc công việc trước giờ trưa)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
– Công thức cơ bản:
+ Câu khẳng định:
Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + is + V-ing…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “You, we, they”: S + are + V-ing…
Đại từ “I”: S + am + V-ing…
Ví dụ:
She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách bây giờ)
+ Câu phủ định:
Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + is + not + V-ing…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “You, we, they”: S + are + not + V-ing…
Đại từ “I”: S + am + not + V-ing…
Ví dụ:
We are not watching TV at the moment. (Chúng tôi không đang xem TV vào lúc này)
+ Câu nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing…?
Ví dụ:
Are they playing football now? (Họ có đang chơi bóng đá không?)
– Cách thêm “ing”:
Nếu động từ tận cùng bằng chữ E: Loại bỏ chữ E đó rồi thêm “ing.” Ví dụ: Dance → Dancing
Nếu động từ 1 âm tiết ở cuối có phụ âm và trước phụ âm có một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm rồi thêm “ing.” Ví dụ: Run → Running
Các trường hợp còn lại thêm “ing” bình thường.
– Cách dùng:
Diễn đạt về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà)
Nói về một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch. Ví dụ: We are having a party this Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy này)
– Dấu hiệu nhận biết:
Now (ngay bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at the present (ngay bây giờ), today (ngày hôm nay).
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
– Công thức cơ bản:
+ Câu khẳng định:
Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + has + V3/V-ed…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “I, you, we, they”: S + have + V3/V-ed…
Ví dụ:
I have visited Paris twice. (Tôi đã ghé thăm Paris hai lần)
+ Câu phủ định:
Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + has not + V3/V-ed…
Chủ ngữ số nhiều và đại từ “I, you, we, they”: S + have not + V3/V-ed…
Ví dụ:
She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà)
+ Câu nghi vấn:
Has/Have + S + V3/V-ed…?
Ví dụ:
Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
– Cách dùng:
Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm. Ví dụ: Have you had breakfast? (Bạn đã ăn sáng chưa?)
Nói về hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: I have learned English for 5 years. (Tôi học tiếng Anh được 5 năm rồi)
Nói về một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với trạng từ “ever.” Ví dụ: This is the biggest surprise that I’ve ever had. (Đây là bất ngờ lớn nhất mà tôi từng trải qua)
– Dấu hiệu nhận biết:
Ever (từng), never (chưa bao giờ), already (đã), just (vừa mới), so far (cho đến nay), recently (gần đây).
Quá khứ đơn (Past Simple Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + V2 / V-ed…
Câu phủ định: S + didn’t + V-inf…
Câu nghi vấn: Did + S + V-inf …..?
– Cách thêm -ed:
Động từ một âm tiết, tận cùng là nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y), gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed: Ví dụ: fit –> fitted
Động từ có 2 âm tiết, dấu nhấn rơi vào âm tiết thứ 2 và tận cùng là nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y), gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed: Ví dụ: per’mit –> permitted
Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi “y” thành “i” rồi thêm -ed: Ví dụ: Study –> Studied
– Cách dùng:
Diễn đạt hành động xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: I bought a bunch of flowers yesterday.
– Dấu hiệu nhận biết:
Yesterday (ngày hôm qua), ago (cách đây…), last (night, week, month, year…) hoặc in + năm trong quá khứ.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + were / was + V-ing ……
Câu phủ định: S + were / was + not + V-ing ……
Câu nghi vấn: Were / Was + S + V-ing ……?
– Cách dùng:
Nói về hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: She was cooking dinner at 7 o’clock last night.
– Dấu hiệu nhận biết:
At that moment (vào lúc đó), at that time (vào lúc đó), at this time yesterday/last night (vào lúc này hôm qua/tối qua), at … o’clock yesterday (vào … giờ hôm qua), all day yesterday (suốt ngày hôm qua), all last week = during last week (trong suốt tuần) + thời gian ở quá khứ, the whole of… (toàn bộ) + thời gian ở quá khứ.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + had + V3 / V-ed…
Câu phủ định: S + had + not + V3 / V-ed…
Câu nghi vấn: Had + S + V3 / V-ed …. ?
– Cách dùng:
Diễn đạt về hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ: Ví dụ: Before my mother came back, I had cleaned up the broken vase.
– Dấu hiệu nhận biết:
Before / By the time (trước khi)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + will + V-inf…
Câu phủ định: S + will + NOT + V-inf…
Câu nghi vấn: Will + S + V-inf…?
– Cách dùng:
Nói về một hành động sẽ xảy ra ở tương lai: Ví dụ: I will become a doctor when I grow up.
Nói về một hành động được quyết định lúc nói: Ví dụ: Tomorrow is her birthday, do you have any idea for the present? I will buy her a birthday cake.
– Dấu hiệu nhận biết:
Tomorrow (ngày mai), next (week, month, year…), someday/one day (một ngày nào đó), in the future, soon (chẳng bao lâu nữa), tonight (tối nay), in a few days’ time (trong vài ngày).
Thì tương lai gần (Near Future):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf…
Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf…
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf….?
– Cách dùng:
Nói về hành động xảy ra trong tương lai gần: Ví dụ: I am going to do some shopping. Do you want to come with me?
Nói về khả năng xảy ra việc gì đó dựa trên cơ sở sẵn có hiện tại: Ví dụ: Look at the dark clouds! It’s going to rain.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + will be + V-ing…
Câu phủ định: S + will not be + V-ing…
Câu nghi vấn: Will + S be + V-ing…?
– Cách dùng:
Nói về một hành động đang diễn ra ở tương lai vào một thời điểm cụ thể: Ví dụ: By this time next month, my father will be visiting the White House.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):
– Công thức:
Câu khẳng định: S + will have + V3/V-ed…
Câu phủ định: S + will have not + V3/V-ed…
Câu nghi vấn: Will + S have + V3/V-ed…?
– Cách dùng:
Nói về một hành động diễn ra trước một hành động khác/thời điểm trong tương lai: Ví dụ: By the end of this year, I will have worked for our company for 10 years.
2. Các hình thức so sánh tính từ và trạng từ:
– So sánh bằng:
+ Tính từ:
S1 + be/linking Verbs + as ADJ as + S2 …
Động từ liên kết: feel, smell, taste, look, sound, get, become, turn.
Ví dụ: Her performance is as impressive as her sister’s. (Buổi biểu diễn của cô ấy ngang ngửa với của chị cô ấy.)
+ Trạng từ:
S1 + V + as ADV as + S2 …
Dạng phủ định có thể sử dụng “not so ADJ/ADV as.”
Ví dụ: He doesn’t dance as gracefully as his partner. (Anh ấy không nhảy múa nhẹ nhàng như đối tác của mình.)
– So sánh hơn:
+ Tính từ hoặc trạng từ ngắn:
S1 + be/V + ADJ/ADV + er than + S2 …
Tính từ và trạng từ ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.
Ví dụ: Your phone is smarter than mine. (Điện thoại của bạn thông minh hơn của tôi.)
+ Tính từ hoặc trạng từ dài:
S1 + be/V + more ADJ/ADV + than + S2 …
Tính từ và trạng từ dài khi có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: This book is more interesting than the one I read yesterday. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc hôm qua.)
– So sánh hơn nhất:
+ Tính từ hoặc trạng từ ngắn:
S1 + be/V + ADJ/ADV + est …
Tính từ và trạng từ ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.
Ví dụ: She is the kindest person I’ve ever met. (Cô ấy là người tốt nhất mà tôi từng gặp.)
+ Tính từ hoặc trạng từ dài:
S1 + be/V + the most ADJ/ADV …
Tính từ và trạng từ dài khi có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ: That was the most challenging test we had. (Đó là bài kiểm tra khó nhất mà chúng tôi đã làm.)
3. Câu bị động tiếng Anh 10 – The passive voice:
Công thức cơ bản bắt buộc của thể bị động :
S1 + BE + V3/V-ED + (BY STH/SB)….
Các bước chuyển từ câu chủ động thành câu bị động :
Xác định S, V, O trong câu chủ động
Xác định thì của câu.
Đem O làm chủ ngữ còn S đảo ra sau by.
Chuyển V chính thành V3-V-ed sau BE
Ex: My father(S) hunted(V) a deer(O).
—> A deer(O) was hunted(V) by my father(S)
I(S) am feeding(V) a rabbit(O).
—> A rabbit(O) is being fed(V) by me(S).
Công thức chuyển câu chủ động sang câu bị động:
Thì | Chủ động | Bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + P2 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + P2 |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + P2 |
Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + P2 |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + P2 |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + P2 |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + P2 |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + P2 |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + P2 |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + P2 |
4. Câu điều kiện trong tiếng Anh – Conditional Sentences:
– Điều kiện loại 1 (Nói về sự việc có thể xảy ra trong tương lai):
Công thức: If + S + V(present), S + will + V-inf …
Ví dụ: If you invite me, I will attend the party. (Nếu bạn mời tôi, tôi sẽ tham gia buổi tiệc.)
– Điều kiện loại 2 (Nói về sự việc không có thật ở hiện tại):
Công thức: If + S + V2/V-ed/be(were), S + would + V-inf …
Ví dụ: If I were an artist, I would paint a beautiful landscape. (Nếu tôi là một nghệ sĩ, tôi sẽ vẽ một bức tranh cảnh đẹp.)
– Điều kiện loại 3 (Nói về sự việc không có thật trong quá khứ):
Công thức: If + S + had V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed …
Ví dụ: If she had known about the traffic, she wouldn’t have been late. (Nếu cô ấy biết về tình trạng giao thông, cô ấy không bao giờ muộn.)
– Kết hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3:
Ví dụ: If I had saved money last year, I wouldn’t be broke now. (Nếu tôi đã tiết kiệm tiền năm ngoái, tôi không sẽ không nghèo đến vậy.)
– Câu tường thuật (Reported Speech):
Động từ thường dùng: said, told, thought, announced.
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật:
Ngôi thứ 1 trở thành chủ ngữ.
Ngôi thứ 2 trở thành túc từ.
Ngôi thứ 3 giữ nguyên.
Thì lùi về một đơn vị (hiện tại thành quá khứ, quá khứ thành quá khứ hoàn thành).
Trạng từ chủ thời gian và nơi chốn được điều chỉnh.
Ví dụ: She said, “I split up with my girlfriend yesterday.”
She told me that she had split up with her girlfriend the day before. (Cô ấy nói cô ấy đã chia tay với bạn gái cô ấy ngày hôm qua.)
5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):
Phân loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: Defining và Non-defining Relative Clauses
– Mệnh đề quan hệ (relative clause), hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective clause), được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, whom, whose, which, that.
– Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định):
Loại mệnh đề này cần thiết cho nghĩa của câu và không thể loại bỏ được.
Nó có chức năng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và cung cấp thông tin quan trọng để xác định đối tượng đang được nói đến.
Các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề.
Ví dụ: The girl who lives next door is very friendly. (Cô gái sống bên cạnh là rất thân thiện.)
Ví dụ: This is the book that I lent you. (Đây là cuốn sách mà tôi cho bạn mượn.)
– Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định):
Loại mệnh đề này không cần thiết cho ý nghĩa của cả câu và có thể loại bỏ mà câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.
Thường xuất hiện giữa hai dấu phẩy.
Các đại từ quan hệ không thể bị lược bỏ, và từ khóa “that” không được sử dụng trong loại mệnh đề này.
Ví dụ: Tom, whose father is English, speaks both French and English. (Tom, cha anh ta là người Anh, nói cả tiếng Pháp và tiếng Anh.)
Ví dụ: Lan, who is wearing a white skirt, is my friend. (Lan, đang mặc chiếc váy trắng, là bạn tôi.)
– Tóm lại:
Defining Relative Clause cung cấp thông tin quan trọng và không thể bị loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Non-defining Relative Clause cung cấp thông tin bổ sung và có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của câu.