Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong các năm gần đây có nhiều nguyên nhân quan trọng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam các năm? Nguyên nhân?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tốc độ tăng trưởng kinh tế là gì?
Tăng trưởng kinh tế là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của một quốc gia. Để hiểu rõ hơn về tăng trưởng kinh tế, chúng ta có thể khám phá chi tiết hơn về nó:
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc tổng sản lượng quốc dân (GNP) hoặc quy mô sản lượng quốc gia tính bình quân trên đầu người (PCI) trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm và thường được xem xét hàng năm.
Sự tăng trưởng kinh tế phản ánh khả năng của một quốc gia hoặc khu vực để tăng cường sản xuất và tạo ra giá trị thêm vào nền kinh tế.
2. Cách tính tốc độ tăng trưởng kinh tế:
Để tính tốc độ tăng trưởng kinh tế, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau đây:
– Mức tăng trưởng tuyệt đối: Đây là sự chênh lệch giữa quy mô kinh tế của hai giai đoạn cần so sánh. Công thức tính mức tăng trưởng tuyệt đối như sau:
Mức tăng trưởng tuyệt đối = (Quy mô kinh tế giai đoạn hiện tại – Quy mô kinh tế giai đoạn trước) / Quy mô kinh tế giai đoạn trước
– Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Đây là phần trăm sự chênh lệch giữa quy mô kinh tế của giai đoạn hiện tại so với giai đoạn trước, chia cho quy mô kinh tế giai đoạn trước. Công thức tính tốc độ tăng trưởng kinh tế như sau:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (%) = [(Quy mô kinh tế giai đoạn hiện tại – Quy mô kinh tế giai đoạn trước) / Quy mô kinh tế giai đoạn trước] * 100%
– Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm: Đây là sự chênh lệch giữa tổng quy mô kinh tế của hai giai đoạn trong một khoảng thời gian nhất định, chia cho số năm trong giai đoạn đó. Công thức tính tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm như sau:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm (%) = [(Quy mô kinh tế giai đoạn hiện tại – Quy mô kinh tế giai đoạn trước) / Quy mô kinh tế giai đoạn trước] / Số năm trong giai đoạn
Những phương pháp này giúp đo lường và so sánh tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các giai đoạn khác nhau và cho phép theo dõi sự phát triển của nền kinh tế trong thời gian. Việc sử dụng số liệu thực tế thay vì số liệu danh nghĩa thường được ưa chuộng để có cái nhìn chính xác hơn về tăng trưởng kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế:
Sự tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng trong dài hạn, và các nhà nghiên cứu kinh tế đã xác định được bốn yếu tố quan trọng sau đây:
– Nguồn nhân lực: Con người là tài sản quý báu trong mọi quá trình phát triển kinh tế. Đội ngũ lao động với trình độ cao, kỷ luật, sức khỏe tốt và thái độ làm việc tích cực là tài nguyên quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động và tạo ra giá trị gia tăng. Chất lượng đầu vào của lao động là yếu tố quan trọng trong quá trình tăng trưởng kinh tế. Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đôi khi cần thời gian và đầu tư lớn nhưng đóng góp rất lớn vào sự phát triển kinh tế trong dài hạn.
– Tài nguyên thiên nhiên: Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và phát triển kinh tế. Đất đai, nguồn nước, khoáng sản và tài nguyên tự nhiên khác là nguồn cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần phải được quản lý và bảo vệ cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và tránh tác động tiêu cực đến môi trường.
– Vốn tư bản: Tư bản, bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị và cơ cấu sản xuất, là yếu tố quan trọng cho tăng cường năng suất lao động và phát triển thương mại. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và trang thiết bị sản xuất giúp cải thiện quá trình sản xuất và làm cho nó hiệu quả hơn. Những quốc gia có tỷ lệ đầu tư tư bản tính trên GDP cao thường có được sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
– Tri thức công nghệ là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua trong sự phát triển kinh tế. Hãy xem xét sâu hơn về vai trò của tri thức công nghệ và cách nó ảnh hưởng đến kinh tế:
+ Tăng hiệu quả sản xuất: Tri thức công nghệ cho phép sử dụng tư bản và lao động một cách hiệu quả hơn. Các quá trình sản xuất được tối ưu hóa thông qua sự áp dụng của công nghệ tiên tiến. Điều này dẫn đến sản lượng cao hơn và giảm chi phí sản xuất.
+ Công nghệ thúc đẩy sự đổi mới và phát triển sản phẩm mới. Các công ty có thể áp dụng tri thức công nghệ để sáng tạo sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng thị trường và tạo ra nguồn lợi nhuận.
+ Cạnh tranh toàn cầu: Trong thời đại hiện đại, tri thức công nghệ là một yếu tố quyết định trong cạnh tranh toàn cầu. Các quốc gia và doanh nghiệp cần đầu tư trong việc phát triển và áp dụng công nghệ để duy trì hoặc tăng cường vị thế của họ trong thị trường quốc tế.
+ Tối ưu hóa chi phí sản xuất: Sự phát triển công nghệ giúp giảm chi phí sản xuất thông qua tự động hóa và quản lý hiệu suất. Điều này giúp tăng cường tính cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ trên thị trường.
– Ngoài những yếu tố kinh tế, sự tăng trưởng kinh tế còn phụ thuộc vào những yếu tố phi kinh tế. Thể chế chính trị ổn định, văn hóa xã hội, sự đa dạng dân tộc, tôn giáo, hệ thống pháp luật và phổ pháp lý đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư. Điều này cho thấy rằng sự phát triển kinh tế không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế mà còn phải xem xét các yếu tố phi kinh tế để đảm bảo sự bền vững và ổn định trong dài hạn.
4. Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam các năm:
Tốc độ tăng trưởng GDP, giai đoạn 2011-2022
Đơn vị: %
Nguồn: Niên giám Thống kê các năm
Tốc độ tăng trưởng nhanh năm 2022 đã giúp quy mô nền kinh tế Việt Nam lần đầu tiên cán mốc trên 400 tỷ USD (Hình 2).
Quy mô GDP của nền kinh tế
Đơn vị: Tỷ USD
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây đã đạt được những kết quả đáng chú ý. Năm 2022, Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng ở mức 8,02%, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 2,7% theo ước tính của IMF. Đây cũng là mức tăng trưởng vượt trội so với các nước trong khu vực châu Á như Thái Lan (3,4% theo dự đoán của Ngân hàng Thế giới), Malaysia (6,5% theo Ngân hàng Trung ương Malaysia), Trung Quốc (3,2% theo IMF), Indonesia (5,4% theo ADB), và Philippines (6,5% theo ADB).
Một điểm đáng chú ý khác là tốc độ tăng trưởng trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đã đóng góp mạnh mẽ với tỷ lệ tăng 3,36%. Điều này đã đảm bảo cung cấp đủ nguồn lương thực và thực phẩm cho nền kinh tế, đồng thời giữ cho mức lạm phát ở mức thấp là 3,15% trong cả năm. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh giá lương thực và thực phẩm tăng cao tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn gấp 2,5 lần tỷ lệ lạm phát là một thành tựu đáng chú ý, đặc biệt khi thế giới đang phải đối mặt với lạm phát cao nhất trong 40 năm qua và tăng trưởng kinh tế thấp.
Kết quả tăng trưởng kinh tế đã có tác động tích cực lên thu nhập của người dân. Thu nhập bình quân đầu người vào năm 2022 ước đạt mức 4,6 triệu đồng/người/tháng, tăng 9,5% so với năm 2021. Điều này xấp xỉ gần 4 lần so với mức thu nhập vào năm 2010, khi chỉ đạt khoảng 1,387 triệu đồng/người. Tỷ lệ hộ gia đình có thu nhập trong tháng không thay đổi và tăng lên so với cùng kỳ năm 2021, đạt mức 85,5%. Tỷ lệ người nghèo tiếp cận đa chiều đã giảm xuống khoảng 3,6%, giảm 0,8 điểm phần trăm so với năm 2021.
Báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đã chậm lại từ 8% năm 2022 xuống còn 3,7% trong nửa đầu năm 2023. Nền kinh tế Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng 4,7% vào năm 2023 và dần phục hồi lên 5,5% vào năm 2025.
Nền kinh tế Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức từ cả yếu tố bên trong và bên ngoài. Theo bản cập nhật kinh tế có tiêu đề “Thúc đẩy tăng trưởng thông qua đầu tư công”, Ngân hàng Thế giới cho rằng nhu cầu trong nước sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính trong năm 2023. Tiêu dùng tư nhân dự kiến sẽ duy trì ở mức ổn định, với tốc độ tăng trưởng 6% so với năm 2023. cùng kỳ năm 2022, mặc dù thấp hơn một chút so với mức trước đại dịch là 7% vào năm 2019.
Nhìn chung, đầu tư dự kiến sẽ đóng góp 1,8 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Đầu tư tư nhân dự kiến sẽ giảm nhẹ, với tốc độ tăng 4,3% so với cùng kỳ năm 2022 và 8,2% năm 2019, chủ yếu do những bất ổn từ môi trường bên ngoài, đóng góp 1,2 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Đầu tư công dự kiến sẽ được đẩy mạnh, với tốc độ tăng trưởng 9,5% so với cùng kỳ năm 2022, đóng góp 0,6 điểm phần trăm vào tăng trưởng. Tuy nhiên, nó chỉ có thể bù đắp một phần cho xu hướng suy giảm đầu tư tư nhân.
Thanh khoản được nới lỏng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành hướng dẫn cơ cấu lại nợ. Những hạn chế về nguồn lực tài chính cho lĩnh vực bất động sản và xây dựng dự kiến sẽ được giải quyết. Điều này sẽ dần dần hỗ trợ sự phục hồi của đầu tư tư nhân từ năm 2024 trở đi.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) dự kiến tăng nhẹ từ mức trung bình 3,1% năm 2022 lên mức trung bình 3,5% năm 2023. Tác động của lạm phát được giảm nhẹ khi tăng trưởng kinh tế ổn định và chính sách giảm thuế suất giá trị gia tăng từ 10% lên 8%, sẽ thực hiện vào nửa cuối năm 2023, bù đắp cho việc lương công chức tăng 20,8%. Lạm phát CPI được dự báo sẽ ổn định ở mức 3% vào năm 2024 và 2025 dựa trên kỳ vọng giá năng lượng và hàng hóa ổn định vào năm 2024.
5. Nguyên nhân tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam các năm:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong các năm gần đây có nhiều nguyên nhân quan trọng, bao gồm:
– Đổi mới kinh tế (Đổi Mới): Được khởi đầu vào cuối những năm 1980, chính sách Đổi Mới đã mở cửa và thúc đẩy cải cách kinh tế tại Việt Nam. Chương trình này đã giảm bớt sự can thiệp của Nhà nước trong nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế thị trường.
– Đầu tư nước ngoài: Sự gia tăng đầu tư từ các công ty nước ngoài đã giúp nâng cao sản xuất và công nghệ tại Việt Nam. Các khu công nghiệp và khu vực kinh tế đặc biệt đã thu hút nhiều dòng vốn từ nước ngoài.
– Xuất khẩu và thương mại quốc tế: Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do và xây dựng một mạng lưới thương mại quốc tế mạnh mẽ. Xuất khẩu các mặt hàng như dệt may, điện tử và nông sản đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế.
– Dân số trẻ và lao động dồi dào: Dân số trẻ và có lao động dồi dào đã tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty thuê ngoài và ngành công nghiệp sản xuất.
– Chính sách và cải cách hành chính: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách hành chính như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, đơn giản hóa thủ tục hành chính và giảm tham nhũng.
– Hạ tầng phát triển: Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng vận tải, điện lực và viễn thông, giúp nâng cao năng suất và hỗ trợ phát triển kinh tế.
Tóm lại, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được hỗ trợ bởi nhiều yếu tố, bao gồm chính sách kinh tế mở cửa, đầu tư nước ngoài, xuất khẩu, dân số trẻ, cải cách hành chính và phát triển hạ tầng.